STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26326 |
000.00.10.H31-221215-0001 |
220000038/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Nước muối sinh lý đa năng- sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
26327 |
000.00.10.H31-220914-0002 |
220000020/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 802 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26328 |
000.00.19.H29-220910-0001 |
220002593/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MỄ ĐÌNH |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26329 |
000.00.04.G18-221222-0002 |
220003665/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
26330 |
000.00.04.G18-221119-0010 |
220003664/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cụm IVD chất nền: ALB, BIL D, BIL T, BIL T & D, CREA, GLU, CHOL, HDL, LDL, MP, TP, TG, UREA, UA, MAL |
Còn hiệu lực
|
|
26331 |
000.00.04.G18-221118-0001 |
220003663/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cụm IVD Enzymes: ALP, AMY, ALT/GPT, AST/GOT, CK, GGT, CHE, LDH, LIP, P AMY |
Còn hiệu lực
|
|
26332 |
000.00.18.H24-221221-0001 |
220000020/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích/xét nghiệm HbA1C |
Còn hiệu lực
|
|
26333 |
000.00.04.G18-221221-0037 |
220003662/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy làm lạnh da bằng nhiệt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
26334 |
000.00.04.G18-221221-0036 |
220003661/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
26335 |
000.00.04.G18-221221-0035 |
220003660/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
26336 |
000.00.04.G18-221221-0030 |
220003659/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
26337 |
000.00.04.G18-221221-0028 |
220003658/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Các Hormone riêng |
Còn hiệu lực
|
|
26338 |
000.00.19.H29-221216-0024 |
220004062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ Y TẾ THIỆN MỸ |
Thiết bị điều trị bằng laser mức độ thấp và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
26339 |
000.00.04.G18-221221-0024 |
220003657/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Xét nghiệm chuyển hoá thận |
Còn hiệu lực
|
|
26340 |
000.00.19.H26-221220-0006 |
220003446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
26341 |
000.00.19.H26-221219-0010 |
220003445/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Túi ép tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26342 |
000.00.04.G18-221219-0022 |
220003656/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
26343 |
000.00.19.H29-221215-0016 |
220002592/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khăn và bộ khăn chụp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
26344 |
000.00.19.H29-221218-0002 |
220002591/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TAI MŨI HỌNG, CHỈNH HÌNH |
Còn hiệu lực
|
|
26345 |
000.00.19.H17-221201-0001 |
220000301/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
26346 |
000.00.19.H29-221216-0034 |
220004061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Van cầm máu chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
26347 |
000.00.19.H29-221107-0005 |
220004060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Họ hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26348 |
000.00.19.H29-221215-0007 |
220001490/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DOTAFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
26349 |
000.00.19.H29-221118-0026 |
220002590/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống bảo vệ mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
26350 |
000.00.19.H29-221118-0025 |
220002589/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi bắt vít |
Còn hiệu lực
|
|
26351 |
000.00.19.H29-221118-0024 |
220002588/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ xiết vít khóa trong |
Còn hiệu lực
|
|
26352 |
000.00.19.H29-221217-0004 |
220004059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
26353 |
000.00.19.H29-221217-0002 |
220004058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Khóa 3 ngã không dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
26354 |
000.00.19.H29-221217-0001 |
220004057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Khóa 3 ngã có dây nối 10cm, 25cm |
Còn hiệu lực
|
|
26355 |
000.00.19.H29-221216-0021 |
220004055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Hệ thống nội soi Tai, Mũi , Họng |
Còn hiệu lực
|
|
26356 |
000.00.19.H29-221216-0039 |
220004054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUÍ LONG |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
26357 |
000.00.19.H29-221216-0030 |
220002587/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Khay dụng cụ Laceration Tray |
Còn hiệu lực
|
|
26358 |
000.00.19.H29-221216-0006 |
220004053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÚ ĐỈNH HƯNG |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
26359 |
000.00.19.H29-221216-0018 |
220004051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Dây chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
26360 |
000.00.19.H29-221216-0015 |
220004050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Khâu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
26361 |
000.00.19.H29-221215-0022 |
220002586/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26362 |
000.00.04.G18-221220-0013 |
220003655/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3, T3, T4, T-Uptake, FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
26363 |
000.00.04.G18-221220-0012 |
220003654/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
26364 |
000.00.04.G18-221220-0010 |
220003653/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
26365 |
000.00.04.G18-221220-0009 |
220003652/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: T3, T4 |
Còn hiệu lực
|
|
26366 |
000.00.04.G18-221220-0004 |
220003651/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
26367 |
000.00.04.G18-221220-0003 |
220003650/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
26368 |
000.00.04.G18-221220-0002 |
220003649/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT3, FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
26369 |
000.00.04.G18-221220-0001 |
220003648/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase |
Còn hiệu lực
|
|
26370 |
000.00.04.G18-221219-0023 |
220003647/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
26371 |
000.00.04.G18-221219-0021 |
220003646/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
26372 |
000.00.04.G18-221219-0015 |
220003645/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: androstenedione, DHEAS, testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
26373 |
000.00.04.G18-221219-0014 |
220003644/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
26374 |
000.00.04.G18-221221-0007 |
220003643/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
26375 |
000.00.04.G18-221219-0013 |
220003642/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
26376 |
000.00.04.G18-221219-0004 |
220003641/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: FSH, LH, prolactin, hCG |
Còn hiệu lực
|
|
26377 |
000.00.19.H26-221220-0028 |
220003444/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Giấy thử ( chỉ thị hóa học), băng keo dùng cho máy tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26378 |
000.00.19.H29-221216-0001 |
220000087/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
Răng giả, răng sứ hợp kim, răng sứ không kim loại, phục hình trên implant, hàm giả tháo lắp, khí cụ chỉnh nha. |
Còn hiệu lực
|
|
26379 |
000.00.19.H29-221215-0014 |
220004049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Ống thông dò |
Còn hiệu lực
|
|
26380 |
000.00.04.G18-221219-0003 |
220003640/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng folate |
Còn hiệu lực
|
|
26381 |
000.00.19.H29-221216-0043 |
220004048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgA, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
26382 |
000.00.04.G18-221219-0002 |
220003639/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
26383 |
000.00.19.H29-221216-0042 |
220004047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
26384 |
000.00.04.G18-221219-0001 |
220003638/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IgE toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
26385 |
000.00.19.H29-221213-0011 |
220004046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường thao tác với giao tử /phôi |
Còn hiệu lực
|
|
26386 |
000.00.19.H29-221213-0010 |
220004045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
26387 |
000.00.25.H47-221212-0002 |
220000031/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
DD CỒN 70 ĐỘ MIN |
Còn hiệu lực
|
|
26388 |
000.00.25.H47-221208-0001 |
220000030/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ MIN NATRICLORID 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
26389 |
000.00.25.H47-221212-0001 |
220000029/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
DD CỒN 90 ĐỘ MIN |
Còn hiệu lực
|
|
26390 |
000.00.25.H47-221210-0001 |
220000028/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
DD BETAMIN POVIDON IODINE 10% |
Còn hiệu lực
|
|
26391 |
000.00.19.H29-220726-0038 |
220004044/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị Vogesproskauer A |
Còn hiệu lực
|
|
26392 |
000.00.19.H29-220726-0034 |
220004042/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị Kali Hydroxide 10% |
Còn hiệu lực
|
|
26393 |
000.00.19.H29-220726-0023 |
220004041/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
Còn hiệu lực
|
|
26394 |
000.00.19.H29-220726-0041 |
220004040/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị Calcofluor White |
Còn hiệu lực
|
|
26395 |
000.00.19.H29-220726-0040 |
220004039/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử India Ink |
Còn hiệu lực
|
|
26396 |
000.00.19.H29-220726-0039 |
220004038/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị Vogesproskauer B |
Còn hiệu lực
|
|
26397 |
000.00.19.H29-220726-0032 |
220004037/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị Dobell & O’Connor Iodine |
Còn hiệu lực
|
|
26398 |
000.00.19.H29-220726-0030 |
220004036/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị Lactophenol Cotton Blue |
Còn hiệu lực
|
|
26399 |
000.00.19.H29-220726-0010 |
220004035/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
Còn hiệu lực
|
|
26400 |
000.00.17.H18-221217-0001 |
220000004/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|