STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26401 |
000.00.04.G18-220326-0006 |
220003637/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cholesterol toàn phần, lipoprotein cholesterol tỷ trọng cao, và triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
26402 |
000.00.04.G18-220326-0004 |
220003636/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính hoặc bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
26403 |
000.00.04.G18-221220-0016 |
220003635/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26404 |
000.00.16.H02-221220-0001 |
220000100/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
26405 |
000.00.19.H26-221215-0001 |
220003866/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM |
Kính áp tròng chỉnh hình giác mạc qua đêm |
Còn hiệu lực
|
|
26406 |
000.00.19.H26-221215-0004 |
220003865/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Máy trợ thở hồi sức sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
26407 |
000.00.19.H26-221214-0008 |
220003864/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
26408 |
000.00.19.H26-221214-0014 |
220003863/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Phin lọc vi khuẩn/ virus |
Còn hiệu lực
|
|
26409 |
000.00.19.H26-221214-0004 |
220003862/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: AMH, LH, FSH, β-HCG |
Còn hiệu lực
|
|
26410 |
000.00.19.H26-221214-0015 |
220003861/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Phin lọc vi khuẩn/ virus |
Còn hiệu lực
|
|
26411 |
000.00.19.H26-221214-0022 |
220003860/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống mở thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
26412 |
000.00.19.H26-221214-0018 |
220003859/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
BỘ DÂY TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
26413 |
000.00.19.H26-221210-0003 |
220003858/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính H. Pylori trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
26414 |
000.00.19.H26-221210-0001 |
220003857/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Adenovirus trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
26415 |
000.00.19.H26-221210-0002 |
220003856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
26416 |
000.00.19.H26-221213-0015 |
220003855/PCBB-HN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Bơm tiêm dùng một lần sử dụng với bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
26417 |
000.00.19.H26-221214-0021 |
220003853/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOTEGY VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26418 |
000.00.19.H26-221215-0005 |
220003443/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Dung dịch rửa kim hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
26419 |
000.00.19.H26-221126-0009 |
220003442/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Giường bệnh nhân một tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
26420 |
000.00.19.H26-221212-0014 |
220003441/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Giường đa chức năng chạy điện |
Còn hiệu lực
|
|
26421 |
000.00.19.H26-221214-0027 |
220003440/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26422 |
000.00.19.H26-221213-0017 |
220003439/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
26423 |
000.00.19.H26-221213-0018 |
220003438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC VIỆT |
DUNG DỊCH TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
26424 |
000.00.19.H26-221208-0011 |
220003437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
26425 |
000.00.19.H26-221213-0023 |
220003436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DAO DƯỢC TRIỆU GIA - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
KEM BÔI TRĨ TRIỆU GIA |
Còn hiệu lực
|
|
26426 |
000.00.16.H23-221220-0001 |
220000201/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LEBGE |
Còn hiệu lực
|
|
26427 |
000.00.19.H26-221210-0012 |
220003852/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: Anti Streptolysin O (ASO); C-Reactive Protein; Rheumatoid Factors (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
26428 |
000.00.19.H26-221210-0011 |
220003851/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Rotavirus trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
26429 |
000.00.19.H26-221210-0005 |
220003850/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính các kháng nguyên virus cúm A/B |
Còn hiệu lực
|
|
26430 |
000.00.19.H26-221210-0007 |
220003849/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Adenovirus và Rotavirus trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
26431 |
000.00.19.H26-221210-0004 |
220003848/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính H. Pylori trong mẫu phân |
Còn hiệu lực
|
|
26432 |
000.00.19.H26-221129-0009 |
220003847/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đầu bơm ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
26433 |
000.00.19.H26-221214-0002 |
220003846/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI FRAN HT |
KEM BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
26434 |
000.00.19.H26-221214-0016 |
220002316/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TIN HỌC THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
26435 |
000.00.19.H26-221213-0021 |
220002315/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT 123 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26436 |
000.00.19.H26-221128-0004 |
220003845/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Ống đặt nội khí quản dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26437 |
000.00.19.H26-221206-0012 |
220003844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Dụng cụ cắt bao quy đầu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26438 |
000.00.19.H26-221209-0008 |
220003843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26439 |
000.00.19.H26-221220-0001 |
220003842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy tháo lồng ruột |
Còn hiệu lực
|
|
26440 |
000.00.19.H26-221202-0009 |
220003435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Xịt mũi biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
26441 |
000.00.19.H26-221202-0010 |
220003434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Xịt mũi biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
26442 |
000.00.19.H26-221214-0012 |
220003433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
26443 |
000.00.19.H26-221214-0006 |
220003432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BISWELL VIỆT NAM |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26444 |
000.00.19.H26-221214-0005 |
220003431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ |
Thiết bị vận chuyển chuyên dụng cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
26445 |
000.00.19.H26-221214-0003 |
220003430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26446 |
000.00.19.H26-221212-0003 |
220003429/PCBA-HN |
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Điện cực tán sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
26447 |
000.00.19.H26-221214-0011 |
220003428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Màng bọc tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26448 |
000.00.19.H26-221214-0010 |
220003427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26449 |
000.00.19.H26-221214-0007 |
220003426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
MÁY LỌC RỬA TẾ BÀO |
Còn hiệu lực
|
|
26450 |
000.00.04.G18-220324-0028 |
220003634/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26451 |
000.00.03.H42-221219-0001 |
220000027/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
26452 |
000.00.04.G18-220324-0027 |
220003633/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26453 |
000.00.04.G18-220324-0019 |
220003632/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 5 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26454 |
000.00.04.G18-221220-0018 |
220003631/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26455 |
000.00.04.G18-221220-0008 |
220003630/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, Na, K, Cl, Ca, Li |
Còn hiệu lực
|
|
26456 |
000.00.17.H13-221208-0003 |
220000025/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
DUNG DỊCH RỬA MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
26457 |
000.00.17.H13-221208-0001 |
220000178/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 139- CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
26458 |
000.00.04.G18-220324-0023 |
220003629/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, Na, K, Cl, Ca, Li |
Còn hiệu lực
|
|
26459 |
000.00.19.H29-221128-0020 |
220001489/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIECARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
26460 |
000.00.04.G18-221220-0006 |
220003628/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm đánh giá hiệu ứng nhiễu và hỗ trợ khẳng định kết quả thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
26461 |
000.00.17.H39-221216-0001 |
220000018/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bất thường gen bằng kỹ thuật FISH |
Còn hiệu lực
|
|
26462 |
000.00.17.H39-221215-0006 |
220000073/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU HOA TRÀ |
Còn hiệu lực
|
|
26463 |
000.00.17.H39-221215-0005 |
220000072/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU SONG THẬP |
Còn hiệu lực
|
|
26464 |
000.00.17.H39-221215-0004 |
220000071/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU CẦM MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
26465 |
000.00.17.H39-221215-0003 |
220000070/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU NÓNG |
Còn hiệu lực
|
|
26466 |
000.00.17.H39-221215-0002 |
220000069/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DẦU KHUYNH ĐIỆP |
Còn hiệu lực
|
|
26467 |
000.00.17.H39-221215-0001 |
220000068/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DI HÀO |
DUNG DỊCH XỊT CÔN TRÙNG CẮN |
Còn hiệu lực
|
|
26468 |
000.00.04.G18-221216-0001 |
220003627/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH LINH NHẬT |
(Cụm)Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26469 |
170005519/HSCBMB-HN |
170000381/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ SAO MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
26470 |
000.00.19.H26-221213-0027 |
220003425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM HADOPHAR |
GEL NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
26471 |
000.00.19.H26-221216-0006 |
220003424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
26472 |
000.00.19.H26-221216-0014 |
220003423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOTUF VIỆT NAM |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA POLY TỐ NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
26473 |
000.00.16.H25-221216-0001 |
220000032/PCBA-HNa |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM |
Dung dịch dùng ngoài xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
26474 |
000.00.16.H25-221216-0002 |
220000031/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
26475 |
000.00.04.G18-221216-0018 |
220003626/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|