STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26626 |
000.00.19.H26-221212-0018 |
220003401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
26627 |
000.00.19.H26-221212-0012 |
220003400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
26628 |
000.00.19.H26-221210-0015 |
220003399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
26629 |
000.00.19.H26-221210-0014 |
220003398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
26630 |
000.00.19.H26-221207-0020 |
220003397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN HỖ TRỢ SỨC KHỎE |
Gói muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26631 |
000.00.19.H26-221210-0006 |
220003396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆN HỖ TRỢ SỨC KHỎE |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
26632 |
000.00.19.H26-221130-0025 |
220003826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây dẫn nước chạy máy dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
26633 |
000.00.19.H26-221209-0002 |
220003825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
26634 |
000.00.19.H26-220913-0009 |
220003824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân tích Hemoglobin tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26635 |
000.00.19.H26-221208-0010 |
220002309/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BAMBOO |
|
Còn hiệu lực
|
|
26636 |
000.00.19.H26-221205-0035 |
220003823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hóa chất dùng cho Máy xét nghiệm dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
26637 |
000.00.19.H26-221209-0001 |
220003822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH INA GROUP |
Cốc nguyệt san Inacup |
Còn hiệu lực
|
|
26638 |
000.00.19.H26-221209-0003 |
220002308/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
26639 |
000.00.19.H26-221208-0012 |
220003821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
26640 |
000.00.19.H26-221128-0030 |
220003820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26641 |
000.00.19.H26-221205-0029 |
220003819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Đầu cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26642 |
000.00.19.H26-221205-0032 |
220003818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giắc cắm nhanh lấy khí gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
26643 |
000.00.19.H26-221208-0009 |
220003395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
XỊT HỌNG NATURAL ONE FE |
Còn hiệu lực
|
|
26644 |
000.00.19.H26-221208-0008 |
220003394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
XỊT HỌNG NATURAL ONE ZINC |
Còn hiệu lực
|
|
26645 |
000.00.16.H60-221207-0001 |
220000057/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 952 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26646 |
000.00.16.H60-221205-0002 |
220000056/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 776 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26647 |
000.00.16.H60-221205-0001 |
220000055/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 973 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26648 |
000.00.17.H59-221129-0001 |
220000021/PCBMB-TV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1005 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26649 |
000.00.12.H19-221214-0001 |
220000115/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
26650 |
000.00.04.G18-221213-0002 |
220003599/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Dabigatran |
Còn hiệu lực
|
|
26651 |
000.00.04.G18-220325-0037 |
2200085GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
Thiết bị cảm biến theo dõi vận động |
Còn hiệu lực
|
|
26652 |
000.00.10.H31-221209-0001 |
220000019/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 761 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26653 |
000.00.10.H31-221128-0001 |
220000037/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
26654 |
000.00.19.H29-221209-0017 |
220003987/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
26655 |
000.00.04.G18-221213-0019 |
220003598/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD enzymes: CHE, GGT, LDH, LIP, AMY, PAMY |
Còn hiệu lực
|
|
26656 |
000.00.19.H26-221213-0029 |
220003393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
26657 |
000.00.19.H26-221213-0007 |
220003392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DHA |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
26658 |
000.00.19.H26-221214-0001 |
220003391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
XỊT XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
26659 |
000.00.19.H26-221213-0002 |
220003390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BERLIN - ĐỨC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
26660 |
000.00.19.H26-221206-0013 |
220003389/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÀ MẦM |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
26661 |
000.00.04.G18-221213-0020 |
220003597/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CHE, GGT, LDH, LIP |
Còn hiệu lực
|
|
26662 |
000.00.19.H26-221207-0017 |
220003817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy chiếu tia cực tím điều trị phục hồi giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
26663 |
000.00.19.H26-221207-0005 |
220003816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy hút sữa không dây |
Còn hiệu lực
|
|
26664 |
000.00.19.H26-221206-0009 |
220003815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ELYPSON VIỆT NAM |
Bộ kit PRP |
Còn hiệu lực
|
|
26665 |
000.00.19.H26-221207-0016 |
220002307/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC FASPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
26666 |
000.00.19.H26-221205-0015 |
220003814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ VẠN HOA |
Hóa chất dùng cho máy miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
26667 |
000.00.19.H26-221207-0022 |
220003813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
26668 |
000.00.19.H26-221207-0010 |
220003812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Dẫn lưu áp lực âm các loại các cỡ, Dẫn lưu áp lực âm chất liệu Silicone các loại các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
26669 |
000.00.19.H26-221207-0003 |
220003388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
Gel bôi trĩ HEMORCIN |
Còn hiệu lực
|
|
26670 |
000.00.19.H26-221207-0021 |
220003387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
26671 |
000.00.19.H26-221205-0030 |
220003386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị cố định xạ trị vú, thân trên |
Còn hiệu lực
|
|
26672 |
000.00.19.H26-221210-0010 |
220003810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Máy trị liệu tẩy lông làm sáng da |
Còn hiệu lực
|
|
26673 |
000.00.19.H29-221212-0002 |
220001479/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
26674 |
000.00.19.H29-221209-0025 |
220003986/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Bộ thiết bị xử lý âm thanh dùng trong cấy ghép ốc tai điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
26675 |
000.00.19.H29-221205-0025 |
220003985/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
26676 |
000.00.19.H26-221213-0030 |
220003385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
26677 |
000.00.19.H29-221211-0001 |
220002568/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ T&H |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
26678 |
000.00.19.H29-221206-0023 |
220003984/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
Cụm IVD xét nghiệm nhanh Norovirus, Rotavirus, Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
26679 |
000.00.19.H29-221209-0022 |
220003983/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LASERA |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
26680 |
000.00.19.H29-221209-0024 |
220003982/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LASERA |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
26681 |
000.00.19.H29-221209-0009 |
220003981/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVELTY POWER VIETNAM |
Thiết bị Máy trị liệu laser bán dẫn đeo cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
26682 |
000.00.19.H29-221207-0018 |
220003980/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NOVELTY POWER VIETNAM |
Thiết bị Máy trị liệu laser công suất thấp |
Còn hiệu lực
|
|
26683 |
000.00.19.H29-221209-0026 |
220003979/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
BƠM TIÊM TIỆT TRÙNG SỬ DỤNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
26684 |
000.00.19.H29-221122-0015 |
220002567/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26685 |
19010641/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200161ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số miễn dịch và sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26686 |
000.00.04.G18-220329-0043 |
2200160ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
26687 |
18006451/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200159ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm khẳng định định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
26688 |
000.00.04.G18-210802-0001 |
2200158ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
26689 |
000.00.04.G18-220329-0048 |
2200157ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
Còn hiệu lực
|
|
26690 |
000.00.04.G18-220329-0033 |
2200156ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
Còn hiệu lực
|
|
26691 |
000.00.04.G18-220219-0020 |
2200155ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
26692 |
000.00.04.G18-220219-0014 |
2200154ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
26693 |
000.00.04.G18-210915-0010 |
2200153ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
26694 |
18006953/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200152ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO, kháng thể bất thường và hòa hợp |
Còn hiệu lực
|
|
26695 |
19010330/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200151ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
26696 |
000.00.04.G18-200825-0026 |
2200150ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
26697 |
19009780/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200149ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Hệ thống IVD xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO, hệ Rh (D) |
Còn hiệu lực
|
|
26698 |
000.00.04.G18-210514-0014 |
2200148ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
26699 |
000.00.04.G18-220620-0009 |
2200147ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng DNA Hepatitis B Virus (HBV) bằng kỹ thuật Real-time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
26700 |
000.00.04.G18-211210-0005 |
2200146ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA |
Còn hiệu lực
|
|