STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26626 |
000.00.19.H29-220526-0038 |
220001168/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ - KHO CHỨA HÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
26627 |
000.00.19.H26-220526-0019 |
220001693/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
xe đẩy thuốc tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
26628 |
000.00.19.H26-220523-0025 |
220001692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
26629 |
000.00.19.H26-220527-0017 |
220001691/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
BÀN KHÁM BỆNH VÀ SIÊU ÂM INOX |
Còn hiệu lực
|
|
26630 |
000.00.19.H26-220525-0050 |
220001690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA PHƯƠNG |
Máy phân tích ELISA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26631 |
000.00.19.H26-220526-0015 |
220001689/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
xe cáng vận chuyển bệnh nhân inox |
Còn hiệu lực
|
|
26632 |
000.00.19.H26-220527-0018 |
220001688/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Bàn để dụng cụ y tế( bàn tuýp dụng cụ mổ) |
Còn hiệu lực
|
|
26633 |
000.00.19.H26-220527-0019 |
220001687/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
Bàn đón trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
26634 |
000.00.19.H26-220527-0022 |
220001686/PCBA-HN |
|
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
TỦ ĐỰNG THUỐC VÀ DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
26635 |
000.00.19.H29-220510-0026 |
220001844/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26636 |
000.00.19.H29-220510-0021 |
220001198/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
26637 |
000.00.19.H29-220510-0022 |
220001197/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
26638 |
000.00.19.H29-220510-0020 |
220001196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
26639 |
000.00.19.H29-220510-0023 |
220001843/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
26640 |
000.00.19.H29-220510-0024 |
220001842/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Trâm điều trị tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
26641 |
000.00.04.G18-220601-0007 |
220002354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
26642 |
000.00.18.H57-220530-0003 |
220000017/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26643 |
000.00.18.H57-220530-0002 |
220000016/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26644 |
000.00.18.H57-220530-0001 |
220000015/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26645 |
000.00.18.H57-220526-0009 |
220000016/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26646 |
000.00.18.H57-220526-0008 |
220000014/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26647 |
000.00.18.H57-220526-0007 |
220000013/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26648 |
000.00.18.H57-220526-0006 |
220000015/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
26649 |
000.00.18.H57-220526-0005 |
220000012/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Vật liệu kiểm soát chất lượng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26650 |
000.00.18.H57-220526-0004 |
220000014/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26651 |
000.00.18.H57-220526-0003 |
220000013/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26652 |
000.00.18.H57-220526-0002 |
220000011/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26653 |
000.00.18.H57-220526-0001 |
220000010/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Bộ chất hiệu chuẩn và chất rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26654 |
000.00.16.H33-220601-0001 |
220000006/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Ống Thông Tiểu Vchanselab |
Còn hiệu lực
|
|
26655 |
000.00.16.H33-220531-0001 |
220000005/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Dây thở Oxy thông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
26656 |
000.00.04.G18-220601-0022 |
220002353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
26657 |
000.00.04.G18-220601-0006 |
220002352/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
26658 |
000.00.04.G18-220420-0063 |
220002351/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ALAT (GPT) |
Còn hiệu lực
|
|
26659 |
000.00.04.G18-220601-0031 |
220002350/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
26660 |
000.00.04.G18-220601-0003 |
220002349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
26661 |
000.00.04.G18-220601-0027 |
220002348/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
26662 |
000.00.04.G18-220601-0025 |
220002347/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
26663 |
000.00.19.H26-220525-0055 |
220001914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
26664 |
000.00.19.H26-220526-0004 |
220001913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
26665 |
000.00.19.H26-220525-0047 |
220001912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
26666 |
000.00.19.H26-220526-0005 |
220001911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
26667 |
000.00.19.H26-220526-0002 |
220001910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Đèn tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
26668 |
000.00.19.H26-220524-0006 |
220001862/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y KHOA BẢN VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
26669 |
000.00.19.H26-220526-0003 |
220001909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26670 |
000.00.19.H26-220526-0013 |
220001908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Clip Titan kẹp cắt mô các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
26671 |
000.00.19.H26-220526-0007 |
220001907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
26672 |
000.00.19.H26-220526-0011 |
220001906/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Hệ thống nuôi cấy và theo dõi phôi liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
26673 |
000.00.19.H26-220520-0039 |
220001905/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Máy siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
26674 |
000.00.19.H26-220526-0010 |
220001904/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ ấm nhiều ngăn dùng cho IVF |
Còn hiệu lực
|
|
26675 |
000.00.19.H26-220524-0022 |
220001903/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn thiết bị y tế mức độ trung bình (trước tiệt khuẩn) |
Còn hiệu lực
|
|
26676 |
000.00.19.H26-220526-0031 |
220001902/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
26677 |
000.00.19.H26-220526-0008 |
220001901/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ỐNG ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN KÉP (DLT) |
Còn hiệu lực
|
|
26678 |
000.00.20.H63-220601-0001 |
220000008/PCBMB-YB |
|
HỘ KINH DOANH LÊ HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
26679 |
000.00.19.H26-220525-0039 |
220001860/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 605 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26680 |
000.00.19.H26-220525-0040 |
220001859/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 609 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26681 |
000.00.19.H26-220525-0038 |
220001858/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 557 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26682 |
000.00.19.H26-220525-0042 |
220001857/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 623 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26683 |
000.00.19.H26-220525-0046 |
220001856/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 624 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26684 |
000.00.20.H63-220525-0001 |
220000001/PCBSX-YB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETC NEW |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26685 |
000.00.19.H26-220525-0049 |
220001855/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 575 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26686 |
000.00.19.H26-220525-0057 |
220001685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOCARE VIỆT NAM |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26687 |
000.00.19.H26-220525-0029 |
220001684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
26688 |
000.00.19.H26-220525-0031 |
220001683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26689 |
000.00.19.H26-220526-0014 |
220001682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dụng cụ kẹp Clip Titan các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
26690 |
000.00.19.H26-220526-0025 |
220001681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
26691 |
000.00.04.G18-220601-0023 |
220002346/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
26692 |
000.00.19.H26-220525-0003 |
220001680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ DANAMED |
Giấy in ảnh siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
26693 |
000.00.04.G18-220601-0020 |
220002345/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD chiết tách xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
26694 |
000.00.19.H26-220527-0038 |
220001679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
26695 |
000.00.17.H39-220530-0001 |
220000036/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM TMX |
Còn hiệu lực
|
|
26696 |
000.00.17.H39-220530-0002 |
220000035/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM CÓ THÌA TMX |
Còn hiệu lực
|
|
26697 |
000.00.17.H39-220530-0003 |
220000034/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO MỘC XANH LONG AN |
LỌ ĐỰNG MẪU BỆNH PHẨM TIỆT TRÙNG TMX |
Còn hiệu lực
|
|
26698 |
000.00.17.H39-220530-0004 |
220000056/PCBMB-LA |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
26699 |
000.00.04.G18-220601-0019 |
220002344/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
26700 |
000.00.19.H26-220525-0036 |
220001900/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy Laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|