STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26851 |
000.00.19.H29-220526-0006 |
220001180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
Tủ chuẩn bị mẫu cho chuỗi phản ứng PCR |
Còn hiệu lực
|
|
26852 |
000.00.19.H29-220526-0007 |
220001179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
XE ĐẨY DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
26853 |
000.00.19.H29-220521-0002 |
220001814/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Khay thử xét nghiệm nhóm vi khuẩn - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
26854 |
000.00.19.H26-220527-0012 |
220001642/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AMM- GERMANY |
MẠNH KHỚP VƯƠNG NANO |
Còn hiệu lực
|
|
26855 |
000.00.19.H29-220531-0005 |
220001813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Kẹp mạch máu vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26856 |
000.00.19.H26-220530-0028 |
220001641/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HARUKO GROUP |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26857 |
000.00.19.H26-220530-0026 |
220001640/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HARUKO GROUP |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26858 |
000.00.19.H26-220530-0024 |
220001639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HARUKO GROUP |
Nước muối sinh lý Vua Muối |
Còn hiệu lực
|
|
26859 |
000.00.19.H26-220530-0005 |
220001856/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bộ xông hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
26860 |
000.00.04.G18-220531-0001 |
220002332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
26861 |
000.00.16.H23-220527-0003 |
220000110/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG RALIS |
Còn hiệu lực
|
|
26862 |
000.00.16.H23-220526-0005 |
220000109/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI CTMOM NANO CLEAN&CLEAR |
Còn hiệu lực
|
|
26863 |
000.00.16.H23-220526-0004 |
220000108/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI CTMOM NANO OIL |
Còn hiệu lực
|
|
26864 |
000.00.16.H23-220526-0003 |
220000107/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT MŨI TRẺ EM CTMOM NANO BABY |
Còn hiệu lực
|
|
26865 |
000.00.04.G18-220529-0005 |
220002331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
26866 |
000.00.19.H29-220524-0033 |
220001162/PCBMB-HCM |
|
HOÀI PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
26867 |
000.00.19.H15-220526-0004 |
220000010/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
26868 |
000.00.19.H15-220526-0003 |
220000009/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim tiêm các số |
Còn hiệu lực
|
|
26869 |
000.00.19.H29-220524-0008 |
220001812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
26870 |
000.00.19.H29-220525-0014 |
220001811/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Mũi khoan răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26871 |
000.00.19.H29-220504-0030 |
220001178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Găng tay y tế Latex Integrum có bột |
Còn hiệu lực
|
|
26872 |
000.00.19.H29-220504-0029 |
220001177/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Găng tay y tế Latex Integrum không bột |
Còn hiệu lực
|
|
26873 |
000.00.04.G18-220420-0059 |
220002330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 29 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26874 |
000.00.19.H26-220530-0007 |
220001855/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bơm tiêm tự khóa |
Còn hiệu lực
|
|
26875 |
000.00.19.H26-220530-0003 |
220001854/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26876 |
000.00.16.H11-220425-0001 |
220000059/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1404 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26877 |
000.00.19.H29-220517-0037 |
220001810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26878 |
000.00.19.H29-220525-0015 |
220001161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT V.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
26879 |
000.00.19.H29-220529-0002 |
220001809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Chỉ khâu phẫu thuật Nylon kèm kim |
Còn hiệu lực
|
|
26880 |
000.00.19.H29-220429-0031 |
220001176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Miếng dán da đóng vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
26881 |
000.00.19.H29-220527-0011 |
220001808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
26882 |
000.00.19.H29-220527-0012 |
220001807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Thân máy chính máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
26883 |
000.00.19.H29-220527-0013 |
220001806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ khuếch đại 3 kênh của máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
26884 |
000.00.19.H29-220527-0014 |
220001805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ khuếch đại 4 kênh của máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
26885 |
000.00.19.H29-220513-0024 |
220001804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26886 |
000.00.19.H29-220525-0001 |
220001175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI VULCAN |
Hệ thống Tay điện chức năng Vulcan Augmetics |
Còn hiệu lực
|
|
26887 |
000.00.19.H29-220523-0004 |
220001803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hóa chất xét nghiệm yếu tố khớp bằng phương pháp ngưng tụ (latex) |
Còn hiệu lực
|
|
26888 |
000.00.19.H29-220523-0001 |
220001802/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hóa chất xét nghiệm yếu tố khớp bằng phương pháp ngưng tụ (latex) |
Còn hiệu lực
|
|
26889 |
000.00.19.H29-220520-0038 |
220001801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hóa chất xét nghiệm yếu tố khớp bằng phương pháp ngưng tụ (latex) |
Còn hiệu lực
|
|
26890 |
000.00.19.H29-220504-0005 |
220001800/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Vòng căng bao |
Còn hiệu lực
|
|
26891 |
000.00.19.H29-220504-0035 |
220001174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử mắt khô |
Còn hiệu lực
|
|
26892 |
000.00.19.H29-220415-0015 |
220001160/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
26893 |
000.00.19.H29-220527-0032 |
220001159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
26894 |
000.00.17.H54-220525-0002 |
220000004/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
GEL |
Còn hiệu lực
|
|
26895 |
000.00.19.H29-220519-0035 |
220001799/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
Hóa chất Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
26896 |
000.00.17.H54-220512-0002 |
220000040/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
26897 |
000.00.19.H29-220524-0009 |
220001798/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
26898 |
000.00.48.H41-220526-0001 |
220000014/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
26899 |
000.00.48.H41-220518-0001 |
220000013/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
26900 |
000.00.19.H29-220523-0065 |
220001173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Bộ bàn ghế khám khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
26901 |
000.00.19.H29-220517-0034 |
220001172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Ghế bác sĩ |
Còn hiệu lực
|
|
26902 |
000.00.19.H29-220524-0022 |
220001797/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Cảm biến của máy theo dõi chức năng não |
Còn hiệu lực
|
|
26903 |
000.00.19.H29-220524-0007 |
220001158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIỆN HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
26904 |
000.00.19.H29-220523-0069 |
220001171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Muỗng nạo |
Còn hiệu lực
|
|
26905 |
000.00.19.H29-220523-0051 |
220001157/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
26906 |
000.00.19.H29-220523-0072 |
220001796/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy trợ thở dòng cao, máy gây mê, máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
26907 |
000.00.19.H29-220523-0080 |
220001795/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Màng ngăn vi khuẩn và tế bào xâm nhập vùng khuyết hỏng xương |
Còn hiệu lực
|
|
26908 |
000.00.19.H29-220526-0033 |
220001794/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điều trị sóng xung kích – V2U O WAVE I |
Còn hiệu lực
|
|
26909 |
000.00.04.G18-220530-0003 |
220002327/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung nén khí kèm máy hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
26910 |
000.00.19.H29-220520-0015 |
220001793/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Máy phẫu thuật cấy ghép, phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
26911 |
000.00.19.H29-220527-0004 |
220001170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
26912 |
000.00.19.H29-220527-0002 |
220001169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
26913 |
000.00.19.H29-220527-0003 |
220001168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
26914 |
000.00.19.H29-220518-0007 |
220001167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Kem bôi điều trị trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
26915 |
000.00.19.H29-220516-0061 |
220001166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Kem bôi điều trị trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
26916 |
000.00.19.H29-220516-0051 |
220001792/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nội tiết tố tăng trưởng |
Còn hiệu lực
|
|
26917 |
000.00.19.H29-220516-0050 |
220001791/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GATA3 |
Còn hiệu lực
|
|
26918 |
000.00.19.H29-220516-0049 |
220001790/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
26919 |
000.00.19.H29-220516-0048 |
220001789/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD57 |
Còn hiệu lực
|
|
26920 |
000.00.19.H29-220516-0047 |
220001788/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
26921 |
000.00.19.H29-220516-0046 |
220001787/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Alpha-Fetoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
26922 |
000.00.19.H29-220516-0045 |
220001786/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein ACTH |
Còn hiệu lực
|
|
26923 |
000.00.19.H29-220516-0052 |
220001785/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC2 |
Còn hiệu lực
|
|
26924 |
000.00.19.H29-220516-0044 |
220001784/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính thụ thể androgen |
Còn hiệu lực
|
|
26925 |
000.00.19.H29-220516-0043 |
220001783/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein actin muscle-specific |
Còn hiệu lực
|
|