STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26851 |
000.00.19.H26-221205-0024 |
220003379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI POLVITA |
Dung dịch xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
26852 |
000.00.19.H26-221206-0002 |
220003377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26853 |
000.00.19.H26-221206-0020 |
220003376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IMPAC |
Dụng cụ tập thở |
Còn hiệu lực
|
|
26854 |
000.00.19.H26-221206-0007 |
220003375/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Giường bệnh 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
26855 |
000.00.17.H39-221208-0001 |
220000065/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
26856 |
000.00.17.H39-221207-0001 |
220000064/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
26857 |
000.00.17.H39-221207-0004 |
220000063/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
CỒN Y TẾ 70 độ / 90 độ MNL |
Còn hiệu lực
|
|
26858 |
000.00.19.H26-221206-0011 |
220003800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Hệ thống ghế máy điều trị nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26859 |
000.00.19.H26-221024-0004 |
220003799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIETRAD |
Phần mềm Lưu trữ và Truyền tải hình ảnh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26860 |
000.00.19.H26-221206-0008 |
220003798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
26861 |
000.00.19.H26-221205-0002 |
220003797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo đa ký hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
26862 |
000.00.19.H26-221205-0005 |
220003796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
26863 |
000.00.19.H26-221205-0011 |
220003795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
26864 |
000.00.19.H26-221205-0006 |
220003794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Buồng đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
26865 |
000.00.19.H26-221205-0017 |
220003793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1-3 |
Còn hiệu lực
|
|
26866 |
000.00.19.H26-221205-0020 |
220003792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường chọn lọc tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26867 |
000.00.19.H26-221205-0019 |
220003791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3-5 |
Còn hiệu lực
|
|
26868 |
000.00.09.H61-221210-0001 |
220000047/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1056 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26869 |
000.00.19.H26-221205-0031 |
220003790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Khăn lau khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
26870 |
000.00.19.H26-221206-0001 |
220002302/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VNA MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
26871 |
000.00.19.H26-221122-0033 |
220003789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
26872 |
000.00.19.H26-221206-0004 |
220002301/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
26873 |
000.00.19.H26-221130-0007 |
220003788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị nâng cơ giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
26874 |
000.00.19.H26-221205-0033 |
220003787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26875 |
000.00.19.H26-221205-0012 |
220003785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Tủ lạnh âm sâu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26876 |
000.00.19.H26-221202-0025 |
220003374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Găng tay cao su y tế có bột/ Găng tay cao su y tế không bột/ Găng tay y tế nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
26877 |
000.00.19.H26-221205-0037 |
220003373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLUE |
Sản phẩm dùng ngoài trị nấm Blue Fungal |
Còn hiệu lực
|
|
26878 |
000.00.17.H58-221212-0001 |
220000054/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ Y TẾ NHÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
26879 |
000.00.19.H26-221205-0004 |
220002300/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HMT DENTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
26880 |
000.00.19.H26-221101-0008 |
220003784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kẽm |
Còn hiệu lực
|
|
26881 |
000.00.19.H26-221101-0015 |
220003783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
26882 |
000.00.19.H26-221103-0014 |
220003782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: Amylase, GGT, LDH, Lipase, Creatine Kinase |
Còn hiệu lực
|
|
26883 |
000.00.19.H26-221103-0016 |
220003781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GOT, GPT, Alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
26884 |
000.00.19.H26-221103-0023 |
220003780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Creatinine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
26885 |
000.00.19.H26-221104-0010 |
220003779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
26886 |
000.00.19.H26-221104-0026 |
220003778/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
26887 |
000.00.19.H26-221104-0036 |
220003777/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Triglycerides, Uric acid. |
Còn hiệu lực
|
|
26888 |
000.00.19.H26-221105-0001 |
220003776/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: Amylase, GGT, GOT, GPT, Alkaline phosphatase, Creatine Kinase |
Còn hiệu lực
|
|
26889 |
000.00.19.H26-221110-0010 |
220003775/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates): Protein, Acid Uric, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
26890 |
000.00.19.H26-221205-0016 |
220003774/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
MÁY ĐIỆN XUNG GIÁC HÚT |
Còn hiệu lực
|
|
26891 |
000.00.04.G18-221212-0001 |
220003582/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
26892 |
000.00.19.H26-221202-0013 |
220003773/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường thụ tinh |
Còn hiệu lực
|
|
26893 |
000.00.19.H26-221130-0031 |
220003772/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dung dịch Riboflavin |
Còn hiệu lực
|
|
26894 |
000.00.19.H26-221205-0025 |
220003771/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ INVENKEY |
Máy từ tính |
Còn hiệu lực
|
|
26895 |
000.00.19.H26-221202-0015 |
220003770/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5 |
Còn hiệu lực
|
|
26896 |
000.00.19.H26-221205-0008 |
220003769/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
26897 |
000.00.19.H26-221201-0013 |
220003768/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Dụng cụ mở đường vào động mạch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26898 |
000.00.19.H26-221121-0023 |
220003767/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng cho mắt |
Còn hiệu lực
|
|
26899 |
000.00.19.H26-221205-0014 |
220003766/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
26900 |
000.00.19.H26-221130-0006 |
220003765/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
26901 |
000.00.19.H26-221203-0002 |
220003372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
DUNG DỊCH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
26902 |
000.00.19.H26-221202-0005 |
220003371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Toan đơn, áo phẫu thuật/ Bộ toan phẫu thuật đã tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26903 |
000.00.19.H26-221129-0015 |
220003764/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26904 |
000.00.04.G18-221210-0014 |
220003581/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: CHOL, CREA, TP |
Còn hiệu lực
|
|
26905 |
000.00.10.H55-221205-0001 |
220000201/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 965 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26906 |
000.00.04.G18-211224-0004 |
220003580/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử cộng hợp trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
26907 |
000.00.19.H26-221125-0024 |
220003370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy rã đông huyết tương và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
26908 |
000.00.19.H26-221128-0005 |
220003763/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy siêu âm màu 2D, 5D và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26909 |
000.00.04.G18-220701-0006 |
2200084GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro xác định vi khuẩn Mycobacterium Tuberculosis Ultra |
Còn hiệu lực
|
|
26910 |
000.00.03.H42-221206-0004 |
220000026/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 924 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26911 |
000.00.03.H42-221206-0001 |
220000025/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 738 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26912 |
000.00.03.H42-221206-0003 |
220000024/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 911 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26913 |
000.00.03.H42-221206-0002 |
220000023/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 541 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26914 |
000.00.03.H42-221205-0001 |
220000022/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 991 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26915 |
000.00.19.H26-221130-0032 |
220003368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
26916 |
000.00.19.H26-221130-0030 |
220003367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
MUỐI TINH ALASKA |
Còn hiệu lực
|
|
26917 |
000.00.19.H26-221130-0029 |
220003366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
26918 |
000.00.19.H26-221202-0019 |
220003365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
XE ĐẨY TIÊM VÀ DỤNG CỤ ( BÀN ĐỂ DỤNG CỤ) |
Còn hiệu lực
|
|
26919 |
000.00.19.H26-221202-0018 |
220003364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
CỌC TRUYỀN DỊCH ; CÂY TREO DỊCH TRUYỀN |
Còn hiệu lực
|
|
26920 |
000.00.19.H29-221205-0002 |
220001476/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
26921 |
000.00.19.H29-221202-0016 |
220003940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
VẬT LIỆU (KIM LOẠI – PHÔI SỨ) PHỤC HÌNH RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
26922 |
000.00.19.H29-221205-0018 |
220003939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Dụng cụ lấy lõi da làm sinh thiết các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
26923 |
000.00.19.H29-221208-0026 |
220002538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỄN CHÂU |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
26924 |
000.00.19.H29-221208-0028 |
220002537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỄN CHÂU |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
26925 |
000.00.19.H29-221208-0005 |
220003938/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Chốt sợi thuỷ tinh |
Còn hiệu lực
|
|