STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2626 |
000.00.19.H26-230116-0014 |
230000136/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Họ các chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2627 |
000.00.19.H26-230115-0001 |
230000135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Phin lọc vi khuẩn, vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
2628 |
000.00.19.H26-230116-0019 |
230000134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Glucose, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
2629 |
000.00.19.H26-230116-0009 |
230000133/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD marker Ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
2630 |
000.00.19.H26-230116-0023 |
230000019/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
2631 |
000.00.19.H26-230111-0006 |
230000132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
2632 |
000.00.19.H26-230116-0002 |
230000108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2633 |
000.00.19.H26-230114-0006 |
230000107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Nội thất bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
2634 |
000.00.19.H26-230116-0011 |
230000106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
2635 |
000.00.19.H26-230113-0016 |
230000105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2636 |
000.00.19.H26-230114-0001 |
230000104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Khăn hạ sốt Mykids |
Còn hiệu lực
|
|
2637 |
000.00.19.H26-230114-0003 |
230000103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Gạc rơ lưỡi Mykids |
Còn hiệu lực
|
|
2638 |
000.00.19.H26-230111-0002 |
230000102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Miếng dán hạ sốt (Fever Cooling Patch) |
Còn hiệu lực
|
|
2639 |
000.00.19.H26-230103-0012 |
230000131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
2640 |
000.00.19.H26-230112-0017 |
230000130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Vật liệu kiểm soát chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2641 |
000.00.19.H26-230112-0016 |
230000129/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2642 |
000.00.19.H26-230113-0006 |
230000128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RF |
Còn hiệu lực
|
|
2643 |
000.00.19.H26-230113-0004 |
230000127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
2644 |
000.00.19.H26-230113-0008 |
230000126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
2645 |
000.00.19.H26-230113-0009 |
230000125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium |
Còn hiệu lực
|
|
2646 |
000.00.19.H26-230110-0007 |
230000124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện tim gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
2647 |
000.00.19.H26-230109-0016 |
230000123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Doppler mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
2648 |
000.00.19.H26-230110-0006 |
230000122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2649 |
000.00.19.H26-230109-0015 |
230000121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Doppler tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
2650 |
000.00.19.H26-230109-0018 |
230000120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Doppler tim thai và mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
2651 |
000.00.19.H26-230113-0001 |
230000119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NEO BIONAX |
Còn hiệu lực
|
|
2652 |
000.00.19.H26-230109-0014 |
230000101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
2653 |
000.00.19.H26-230113-0011 |
230000100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2654 |
000.00.19.H26-230112-0004 |
230000118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
2655 |
000.00.19.H26-230112-0008 |
230000117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
BƠM TIÊM INSULIN VÔ TRÙNG SỬ DỤNG 1 LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
2656 |
000.00.19.H26-230111-0012 |
230000116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2657 |
000.00.19.H26-230112-0007 |
230000001/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HANOKYO |
Giường bệnh nhân Inox các loại |
Còn hiệu lực
|
|
2658 |
000.00.19.H26-230111-0003 |
230000115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2659 |
000.00.19.H26-230109-0006 |
230000099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD là chip và đầu nối dùng cho máy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
2660 |
000.00.19.H26-230109-0004 |
230000098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chai đáy hình phễu dùng cho máy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
2661 |
000.00.19.H26-230109-0003 |
230000097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Màng lọc dùng cho máy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
2662 |
000.00.19.H29-230117-0012 |
230000199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Thiết bị ngoại vi cung cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2663 |
000.00.19.H26-230109-0002 |
230000096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD dùng để phân biệt các mẫu trong giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
2664 |
000.00.19.H26-230112-0006 |
230000095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT MŨI NOVA-STEMARIN |
Còn hiệu lực
|
|
2665 |
000.00.19.H26-230112-0005 |
230000094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT MŨI NOVA-STEMARIN BEBE |
Còn hiệu lực
|
|
2666 |
000.00.19.H29-230119-0001 |
230000024/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
2667 |
000.00.19.H29-230119-0006 |
230000101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Cassette có tấm nhận ảnh (Regius Cassette Plate) |
Còn hiệu lực
|
|
2668 |
000.00.19.H29-230119-0004 |
230000100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Tấm nhận ảnh / IP (Regius Plate) |
Còn hiệu lực
|
|
2669 |
000.00.19.H29-230119-0005 |
230000099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Hộp đựng tấm nhận ảnh (Regius Cassette) |
Còn hiệu lực
|
|
2670 |
000.00.19.H29-230113-0017 |
230000198/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2671 |
000.00.17.H39-230110-0002 |
230000003/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Thảm vật lý trị liệu, giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
2672 |
000.00.17.H39-230110-0001 |
230000002/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Giường vật lý trị liệu, giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
2673 |
000.00.19.H26-220705-0015 |
230000002/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
2674 |
000.00.17.H39-230116-0001 |
230000001/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
2675 |
000.00.17.H39-230113-0001 |
230000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất tách chiết RNA từ mẫu huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
2676 |
000.00.04.G18-230129-0002 |
230000094/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường: C-Peptide, Insulin, Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
2677 |
000.00.04.G18-230129-0001 |
230000093/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Casein, Gluten, Mùi tây, Mù tạc, Vanilla |
Còn hiệu lực
|
|
2678 |
000.00.04.G18-230128-0003 |
230000092/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Táo, Quả Kiwi, Cần tây, Xoài, Chuối |
Còn hiệu lực
|
|
2679 |
000.00.04.G18-230128-0001 |
230000091/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Cá hồi, Dâu, Khoai lang, Alpha Lactalbumin, Beta Lactoglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
2680 |
000.00.48.H41-230112-0001 |
230000004/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BBH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2681 |
000.00.48.H41-221227-0001 |
230000003/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MẮT TỈNH NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2682 |
000.00.04.G18-230127-0002 |
230000090/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Hạt vừng, Cà chua, Cam, Khoai tây, Dừa, Cá ngừ |
Còn hiệu lực
|
|
2683 |
000.00.31.H36-230112-0001 |
230000001/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1034 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2684 |
000.00.19.H29-230117-0008 |
230000098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
2685 |
000.00.19.H29-230117-0003 |
230000023/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDVIE |
|
Còn hiệu lực
|
|
2686 |
000.00.19.H29-230118-0003 |
230000197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
Còn hiệu lực
|
|
2687 |
000.00.19.H29-230104-0020 |
230000196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
Hóa chất xét nghiệm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
2688 |
000.00.19.H29-230116-0014 |
230000195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2689 |
000.00.19.H29-221219-0006 |
230000194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2690 |
000.00.19.H29-230118-0007 |
230000097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITRON VIỆT NAM |
Ống lấy máu chân không có chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
2691 |
000.00.19.H29-230118-0009 |
230000096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2692 |
000.00.19.H29-230118-0011 |
230000095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Băng keo cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
2693 |
000.00.19.H29-230118-0013 |
230000094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Băng keo có gạc vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2694 |
000.00.19.H29-230118-0008 |
230000093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Băng keo cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
2695 |
000.00.16.H25-230117-0001 |
230000002/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
2696 |
000.00.19.H29-230118-0004 |
230000193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Túi bệnh phẩm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2697 |
000.00.19.H29-230117-0018 |
230000022/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THIÊN PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
2698 |
000.00.19.H29-230117-0023 |
230000192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Kim hút rửa |
Còn hiệu lực
|
|
2699 |
000.00.19.H29-221220-0034 |
230000191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
2700 |
000.00.19.H29-221220-0033 |
230000190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy sinh trắc quang đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|