STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2626 |
000.00.19.H26-240603-0019 |
240001090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Họ bàn sản đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
2627 |
000.00.19.H26-240604-0019 |
240001089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
2628 |
000.00.19.H26-240530-0011 |
240001342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VIỆT PHÁT |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2629 |
000.00.19.H26-240604-0023 |
240001341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
2630 |
000.00.19.H26-240604-0006 |
240001088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THE FAMIDOC VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2631 |
000.00.19.H26-240604-0022 |
240001340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
2632 |
000.00.19.H26-240604-0005 |
240001087/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
MIẾNG GẠC DÍNH VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
2633 |
000.00.19.H26-240524-0040 |
240001086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH POWERFUL-X |
MIẾNG DÁN TỪ TÍNH |
Còn hiệu lực
|
|
2634 |
000.00.19.H26-240604-0002 |
240001339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRÍ KHANG |
Stipsipeg baby |
Còn hiệu lực
|
|
2635 |
000.00.19.H26-240530-0004 |
240001085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
Muối rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2636 |
000.00.10.H35-240605-0002 |
240000001/PCBSX-LC |
|
HỢP TÁC XÃ PHÚ THÀNH |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2637 |
000.00.16.H40-240604-0001 |
240000004/PCBMB-NĐ |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN HẢI HẬU |
|
Còn hiệu lực
|
|
2638 |
000.00.19.H17-240605-0001 |
240000019/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2639 |
000.00.19.H26-240530-0036 |
240001084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
Gel xịt chống khô mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2640 |
000.00.19.H26-240529-0014 |
240001083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Dụng cụ tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
2641 |
000.00.19.H26-240529-0011 |
240001082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Ghế bô |
Còn hiệu lực
|
|
2642 |
000.00.19.H26-240529-0013 |
240001081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Dụng cụ tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
2643 |
000.00.19.H26-240529-0019 |
240001080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
2644 |
000.00.19.H26-240527-0008 |
240001338/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim xử lý trứng, phôi |
Còn hiệu lực
|
|
2645 |
000.00.19.H26-240527-0003 |
240001337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DTC PHARM |
Chân răng nhân tạo dùng trong cấy ghép nha khoa (implant) |
Còn hiệu lực
|
|
2646 |
000.00.19.H26-240517-0004 |
240001079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
CÁNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2647 |
000.00.19.H26-240523-0013 |
240001078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Máy chụp đáy mắt không nhỏ giãn |
Còn hiệu lực
|
|
2648 |
000.00.19.H26-240605-0003 |
240000003/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH MITUS |
Đèn soi ven |
Còn hiệu lực
|
|
2649 |
000.00.03.H50-240602-0001 |
240000003/PCBMB-QT |
|
NHÀ THUỐC BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2650 |
000.00.19.H26-240603-0023 |
240001077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HQ PHARMA |
NHỎ HỌNG ÍCH PHẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2651 |
000.00.19.H26-240603-0022 |
240001076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
2652 |
000.00.19.H26-240523-0026 |
240001075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Thiết bị che chắn và lưu trữ dược chất phóng xạ |
Còn hiệu lực
|
|
2653 |
000.00.19.H26-240523-0024 |
240001074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Thiết bị đo chuẩn liều dược chất phóng xạ |
Còn hiệu lực
|
|
2654 |
000.00.19.H26-240524-0007 |
240001073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
2655 |
000.00.19.H26-240603-0015 |
240001336/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2656 |
000.00.19.H26-240603-0014 |
240000176/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2657 |
000.00.19.H26-240603-0012 |
240001335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
2658 |
000.00.19.H26-240603-0009 |
240001334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
Syrup chăm sóc họng |
Còn hiệu lực
|
|
2659 |
000.00.19.H26-240528-0008 |
240001333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Direct Renin |
Còn hiệu lực
|
|
2660 |
000.00.19.H26-240528-0007 |
240001332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Aldosterone |
Còn hiệu lực
|
|
2661 |
000.00.19.H26-240527-0024 |
240001331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Cụm xét nghiệm tuyến thượng thận |
Còn hiệu lực
|
|
2662 |
000.00.19.H26-240531-0011 |
240001330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIÊN LƯƠNG |
Cụm IVD Truyền nhiễm |
Còn hiệu lực
|
|
2663 |
000.00.19.H26-240521-0004 |
240001072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bàn sấy tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
2664 |
000.00.19.H26-240603-0005 |
240001329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2665 |
000.00.19.H26-240603-0003 |
240001071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
2666 |
000.00.19.H26-240603-0002 |
240001070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
DUNG DỊCH NHỎ TAI |
Còn hiệu lực
|
|
2667 |
000.00.19.H26-240603-0001 |
240001069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
2668 |
000.00.19.H26-240530-0033 |
240001068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
2669 |
000.00.19.H26-240531-0004 |
240001067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
2670 |
000.00.19.H26-240419-0013 |
240001219/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng bổ thể CH50 |
Còn hiệu lực
|
|
2671 |
000.00.19.H26-240417-0015 |
240001220/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÁI UYÊN |
Chất thử IVD định lượng Haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
2672 |
000.00.19.H26-240530-0009 |
240001066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Tủ hút khí độc |
Còn hiệu lực
|
|
2673 |
000.00.19.H26-240601-0001 |
240001065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Tủ bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2674 |
000.00.17.H58-240603-0001 |
240000005/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
2675 |
000.00.17.H58-240530-0001 |
240000004/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
2676 |
000.00.17.H09-240604-0001 |
240000004/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
Răng sứ Nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2677 |
000.00.19.H29-240410-0003 |
240001157/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim lấy máu chân không hai đầu đốc đục |
Còn hiệu lực
|
|
2678 |
000.00.19.H29-240510-0015 |
240001156/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây dẫn đường dùng trong nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
2679 |
000.00.19.H29-240510-0016 |
240001155/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kim bướm lấy máu chân không có nút kích hoạt an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
2680 |
000.00.19.H29-240530-0023 |
240000026/PCBSX-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Biothérapie Pure-PRP Kit |
Còn hiệu lực
|
|
2681 |
000.00.19.H29-240603-0006 |
240000025/PCBSX-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Biothérapie Hi-pure PRP |
Còn hiệu lực
|
|
2682 |
000.00.19.H29-240530-0003 |
240001153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Độc chất học |
Còn hiệu lực
|
|
2683 |
000.00.19.H29-240530-0008 |
240001152/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Panel thử xét nghiệm định tính 5 chất gây nghiện MOP/AMP/MET/KET/THC |
Còn hiệu lực
|
|
2684 |
000.00.19.H29-240530-0001 |
240000884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ ANA |
Máy phân dàn tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
2685 |
000.00.19.H29-240530-0005 |
240000883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ ANA |
Dung dịch bảo quản |
Còn hiệu lực
|
|
2686 |
000.00.19.H29-240529-0006 |
240001151/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
2687 |
000.00.19.H29-240530-0018 |
240000194/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT MUA BÁN THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC TÂN TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2688 |
000.00.19.H29-240529-0020 |
240001150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEBE VN |
Inclear |
Còn hiệu lực
|
|
2689 |
000.00.19.H29-240519-0002 |
240000882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Ghế chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2690 |
000.00.19.H29-240530-0012 |
240001149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2691 |
000.00.17.H62-240604-0001 |
240000009/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÁI HÀ |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2692 |
000.00.19.H26-240602-0003 |
240001328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XNK EU LINH |
Viên đặt âm đạo PEGASO |
Còn hiệu lực
|
|
2693 |
000.00.19.H26-240602-0001 |
240001064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ NGỌC TRANG |
Túi truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2694 |
000.00.19.H26-240602-0002 |
240001063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y TẾ NGỌC TRANG |
Bộ kết nối nhiều cổng và dây dẫn dịch dùng cho túi truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2695 |
000.00.19.H26-240530-0018 |
240001327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2696 |
000.00.19.H26-240517-0014 |
240001062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TCT |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2697 |
000.00.19.H26-240601-0005 |
240001326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PISY PHARMA |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
2698 |
000.00.19.H26-240601-0004 |
240001325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ETOPHA |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
2699 |
000.00.19.H26-240601-0003 |
240001061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN PHÁT TRIỂN TÀI CHÍNH VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG SINH |
DUNG DỊCH XỊT MŨI,XÔNG HỌNG ANTIVIRUS SOLUTION |
Còn hiệu lực
|
|
2700 |
000.00.19.H26-240531-0014 |
240001060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH GIẢM HO, DỊ ỨNG |
Còn hiệu lực
|
|