STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27076 |
000.00.19.H29-221202-0008 |
220003900/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Máy siêu âm nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27077 |
000.00.19.H29-221202-0014 |
220003899/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
27078 |
000.00.19.H29-221126-0007 |
220002507/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH USASEN VIỆT NAM |
QUE ĐÈ LƯỠI GỖ |
Còn hiệu lực
|
|
27079 |
000.00.19.H29-221201-0006 |
220001472/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯƠNG LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27080 |
000.00.19.H29-221205-0029 |
220003898/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
27081 |
000.00.19.H29-221201-0005 |
220003897/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
27082 |
000.00.19.H29-221026-0021 |
220000082/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
DERMA FORTE |
Còn hiệu lực
|
|
27083 |
000.00.18.H20-221129-0001 |
220000029/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1028 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27084 |
000.00.18.H24-221202-0001 |
220000011/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch Kae Hwa Disposable Coverall (Non-sterile) |
Còn hiệu lực
|
|
27085 |
000.00.04.G18-221207-0003 |
220003557/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
27086 |
000.00.19.H26-221125-0021 |
220003723/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hóa chất dùng cho Máy xét nghiệm miễn dịch Huỳnh Quang |
Còn hiệu lực
|
|
27087 |
000.00.19.H26-221129-0008 |
220002293/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ Y TẾ ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27088 |
000.00.18.H24-221202-0002 |
220000010/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch Kae Hwa Disposable Seam Tape Coverall (Non-sterile) |
Còn hiệu lực
|
|
27089 |
000.00.19.H26-221128-0031 |
220002292/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27090 |
000.00.19.H26-221128-0011 |
220003722/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA |
Máy đo huyết áp điện tử cánh tay |
Còn hiệu lực
|
|
27091 |
000.00.19.H26-221128-0010 |
220003721/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
27092 |
000.00.19.H26-221126-0005 |
220003720/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Chất thử dùng cho máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
27093 |
000.00.19.H26-221126-0006 |
220003719/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
27094 |
000.00.19.H26-221128-0029 |
220000126/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DP VÀ TBYT NHẬT MINH |
Gói muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27095 |
000.00.19.H26-221128-0028 |
220000125/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN |
Bộ kit gen EMBRYO |
Còn hiệu lực
|
|
27096 |
000.00.19.H26-221122-0013 |
220003718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Hệ thống máy hút trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
27097 |
000.00.19.H26-221125-0027 |
220003337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy lắc tiểu cầu và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27098 |
000.00.19.H26-221115-0037 |
220003335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Bàn kéo nắn cổ cột sống ( Giường kéo nắn cổ cột sống ) |
Còn hiệu lực
|
|
27099 |
000.00.19.H26-221125-0023 |
220003334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Kit tách chiết DNA từ mẫu lâm sàng |
Còn hiệu lực
|
|
27100 |
000.00.19.H26-221125-0030 |
220003333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Kit tách chiết RNA |
Còn hiệu lực
|
|
27101 |
000.00.19.H26-221125-0029 |
220003332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Kit tách chiết RNA |
Còn hiệu lực
|
|
27102 |
000.00.19.H26-221129-0011 |
220003331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
27103 |
000.00.19.H26-221007-0031 |
220003330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy hàn ống để bàn với bốn kẹp cho ống PVC y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27104 |
000.00.19.H26-221007-0036 |
220003329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy trộn túi máu điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
27105 |
000.00.19.H26-221007-0034 |
220003328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy ép huyết tương tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27106 |
000.00.19.H26-221007-0032 |
220003327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy hàn ống di động cho ống PVC y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27107 |
000.00.19.H26-221128-0013 |
220003326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Bộ bản cực âm dùng trong lập bản đồ tim 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
27108 |
000.00.19.H17-221202-0001 |
220000299/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y TẾ SƠN TRÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27109 |
000.00.19.H17-221205-0001 |
220000057/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
27110 |
000.00.12.H19-221201-0001 |
220000012/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH THANH VÂN VƯỢNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27111 |
000.00.22.H44-221203-0001 |
220000105/PCBMB-PT |
|
VẬT TƯ Y TẾ SONG HÀO |
|
Còn hiệu lực
|
|
27112 |
000.00.04.G18-221206-0018 |
220003556/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD định danh môi trường sinh hóa: vi khuẩn gram âm, vi khuẩn gram dương, vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
27113 |
000.00.04.G18-220216-0023 |
220003555/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
27114 |
000.00.19.H29-211110-0042 |
220002506/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ vặn dùng trong cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
27115 |
000.00.19.H26-221125-0022 |
220003325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
Ghế chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
27116 |
000.00.19.H26-221110-0006 |
220002291/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VANILAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
27117 |
000.00.19.H26-221124-0018 |
220003717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt bao quy đầu |
Còn hiệu lực
|
|
27118 |
000.00.19.H26-221124-0019 |
220003716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27119 |
000.00.19.H26-221130-0033 |
220003323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực (mổ mở) |
Còn hiệu lực
|
|
27120 |
000.00.19.H26-221107-0010 |
220003715/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
1. Kim luồn tĩnh mạch; 2. Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
27121 |
000.00.19.H26-221007-0033 |
220003322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy cân lắc túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
27122 |
000.00.19.H26-221007-0028 |
220003321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy hàn dây túi máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
27123 |
000.00.19.H26-221007-0030 |
220003320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy hàn dây túi máu để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
27124 |
000.00.04.G18-221114-0003 |
220003554/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
27125 |
000.00.19.H29-221206-0006 |
220001471/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HUỲNH LẠC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27126 |
000.00.16.H23-221205-0002 |
220000199/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA DIVA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
27127 |
000.00.17.H13-221129-0001 |
220000177/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1027 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27128 |
000.00.04.G18-220420-0087 |
220003553/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
27129 |
000.00.17.H13-221201-0001 |
220000023/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TAM LONG THIÊN PHÚ |
Xịt mũi Cá heo |
Còn hiệu lực
|
|
27130 |
000.00.17.H13-221206-0001 |
220000176/PCBMB-CT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRUNG SƠN ALPHA-KHO TỔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27131 |
000.00.04.G18-221206-0011 |
220003552/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vitamin B12 hoạt động (holotranscobalamin) |
Còn hiệu lực
|
|
27132 |
000.00.04.G18-220420-0086 |
220003551/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
27133 |
000.00.19.H26-221128-0024 |
220002290/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
27134 |
000.00.19.H29-221115-0010 |
220002505/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MẮT KÍNH SÀI GÒN |
Phôi thấu kính |
Còn hiệu lực
|
|
27135 |
000.00.17.H39-221201-0001 |
220000071/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1035 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27136 |
000.00.17.H39-221129-0001 |
220000062/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ kit xử lý mẫu đờm |
Còn hiệu lực
|
|
27137 |
000.00.04.G18-220216-0016 |
220003550/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
27138 |
000.00.04.G18-220421-0091 |
220003549/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 và Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
27139 |
000.00.04.G18-220216-0026 |
220003548/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C-Peptid |
Còn hiệu lực
|
|
27140 |
000.00.19.H29-221027-0002 |
220003896/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Băng vết thương dạng gel |
Còn hiệu lực
|
|
27141 |
000.00.19.H29-221027-0001 |
220003895/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Băng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
27142 |
000.00.19.H29-221124-0002 |
220003894/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng điều chỉnh tật khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
27143 |
000.00.19.H29-221124-0010 |
220003893/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây nối dài tiêm tĩnh mạch(EXT) |
Còn hiệu lực
|
|
27144 |
000.00.19.H29-221124-0007 |
220003892/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
27145 |
000.00.19.H29-221124-0008 |
220003891/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Kim tiêm an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
27146 |
000.00.19.H29-221124-0009 |
220003890/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây Nối dài tiêm tĩnh mạch- dạng chữ T |
Còn hiệu lực
|
|
27147 |
000.00.19.H29-221202-0003 |
220002504/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WESTERN TÂN THUẬN |
Máy tăm nước di động |
Còn hiệu lực
|
|
27148 |
000.00.19.H29-221128-0014 |
220003889/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
27149 |
000.00.19.H29-221129-0007 |
220003888/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy làm săn chắc da Forma System (Mode: FS10000); Đầu điều trị (Mode:FS-60003; FS-60001; FS-10011; FS-10005) |
Còn hiệu lực
|
|
27150 |
000.00.19.H29-221206-0001 |
220001470/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ GIA NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|