STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27076 |
000.00.22.H44-220412-0001 |
220000066/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 17 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y DƯỢC SKT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27077 |
000.00.22.H44-220413-0002 |
220000065/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 102- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y DƯỢC SKT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27078 |
000.00.22.H44-220413-0003 |
220000064/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC LINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27079 |
000.00.22.H44-220414-0001 |
220000063/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27080 |
000.00.22.H44-220414-0003 |
220000062/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 11- CÔNG TY TNHH Y DƯỢC NGỌC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27081 |
000.00.22.H44-220415-0001 |
220000061/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 141- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27082 |
000.00.04.G18-220415-0012 |
220002022/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) |
Còn hiệu lực
|
|
27083 |
000.00.19.H26-220415-0003 |
220001267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VITA PLUS MỸ |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27084 |
000.00.19.H26-220414-0029 |
220001262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO HOÀNG GIA |
Nước muối biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
27085 |
000.00.19.H29-220407-0001 |
220001199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
27086 |
000.00.04.G18-220415-0011 |
220002021/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm 2D/4D |
Còn hiệu lực
|
|
27087 |
000.00.19.H29-220411-0002 |
220000727/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC D&C |
|
Còn hiệu lực
|
|
27088 |
000.00.19.H29-220405-0033 |
220000726/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ ĐÔNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27089 |
000.00.19.H29-220410-0008 |
220000725/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TIẾN BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
27090 |
000.00.19.H29-220408-0049 |
220001198/PCBB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC PHẨM BÌNH PHÚ |
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
27091 |
000.00.19.H29-220408-0065 |
220000724/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
|
Còn hiệu lực
|
|
27092 |
000.00.19.H29-220408-0060 |
220000723/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA MINH KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27093 |
000.00.19.H29-220408-0066 |
220000722/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 10 PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27094 |
000.00.19.H29-220404-0035 |
220000721/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MY CHÂU 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27095 |
000.00.19.H26-220405-0019 |
220001266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy EmbryoSlide+ (EmbryoSlide+TM Culture Dish) |
Còn hiệu lực
|
|
27096 |
000.00.19.H26-220405-0001 |
220001265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐỨC THẮNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
27097 |
000.00.19.H29-220409-0008 |
220000835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ống ly tâm các size |
Còn hiệu lực
|
|
27098 |
000.00.19.H29-220409-0009 |
220001197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bộ rửa dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
27099 |
000.00.19.H29-220409-0010 |
220001196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
27100 |
000.00.19.H26-220325-0027 |
220001526/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27101 |
000.00.19.H26-220324-0024 |
220001525/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27102 |
000.00.19.H26-220124-0033 |
220001264/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống thiết bị siêu âm Sonopet |
Còn hiệu lực
|
|
27103 |
000.00.19.H26-220409-0006 |
220001524/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUẤN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27104 |
000.00.19.H26-220124-0008 |
220001262/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan vi phẫu Pi Drive |
Còn hiệu lực
|
|
27105 |
000.00.19.H26-220410-0001 |
220001523/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VIỆT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27106 |
000.00.19.H26-220124-0005 |
220001261/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
27107 |
000.00.19.H26-220124-0009 |
220001260/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống máy garo hơi hai kênh và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27108 |
000.00.19.H26-220413-0018 |
220001259/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ NTH |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
27109 |
000.00.19.H29-220406-0035 |
220001195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ERADA VIỆT NAM |
Máy trị liệu dùng sóng RF và linh phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27110 |
000.00.19.H29-220406-0041 |
220001194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Hệ thống X - quang số hoá và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
27111 |
000.00.04.G18-220415-0005 |
220002020/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Bộ mở thận dẫn lưu qua da |
Còn hiệu lực
|
|
27112 |
000.00.19.H29-220407-0025 |
220001193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
27113 |
000.00.19.H29-220407-0026 |
220001192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Giường kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
27114 |
000.00.19.H29-220412-0026 |
220001191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
MÁY VẬT LÝ TRỊ LIỆU BẰNG SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
27115 |
000.00.19.H29-220412-0023 |
220001190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Máy trị liệu xoa bóp tuần hoàn khí |
Còn hiệu lực
|
|
27116 |
000.00.19.H29-220414-0016 |
220000834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
27117 |
000.00.19.H29-220414-0032 |
220000833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Chổi rửa kênh ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
27118 |
000.00.19.H29-220414-0034 |
220001189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
27119 |
000.00.19.H29-220414-0037 |
220001188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
27120 |
000.00.19.H29-220414-0038 |
220001187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Ống thông đường mật (loại PE và PTFE) |
Còn hiệu lực
|
|
27121 |
000.00.19.H29-220412-0031 |
220001186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bộ dẫn lưu mũi mật (gồm 1 ống thông, 1 ống mũi, 1 ống kết nối dẫn lưu và 1 đầu nối) |
Còn hiệu lực
|
|
27122 |
000.00.19.H29-220408-0050 |
220000832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng trong phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
27123 |
000.00.19.H29-220413-0004 |
220001184/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
27124 |
000.00.19.H29-220413-0003 |
220001183/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bình tạo ẩm oxy |
Còn hiệu lực
|
|
27125 |
000.00.19.H29-220413-0002 |
220001182/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Co nối nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
27126 |
000.00.19.H29-220404-0002 |
220001181/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
27127 |
000.00.19.H29-220403-0009 |
220000720/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀNG THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27128 |
000.00.19.H17-220402-0003 |
220000039/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ FACE MASK 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
27129 |
000.00.31.H36-220413-0001 |
220000116/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 39 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27130 |
000.00.31.H36-220408-0001 |
220000115/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1000 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27131 |
000.00.31.H36-220414-0007 |
220000114/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 44 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27132 |
000.00.19.H26-220328-0016 |
220001258/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dẫn lưu kín vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
27133 |
000.00.19.H29-220408-0017 |
220001180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vecni bảo vệ phòng ngừa sâu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27134 |
000.00.19.H29-220414-0045 |
220000830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Mũ trùm đầu y tế và bao giầy y tế chống trượt |
Còn hiệu lực
|
|
27135 |
000.00.04.G18-220415-0002 |
220002019/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Dây nối dài vòi phun bột cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
27136 |
000.00.19.H29-220407-0046 |
220000829/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (gồm 4 món: mũ áo liền quần và bao giày) |
Còn hiệu lực
|
|
27137 |
000.00.19.H29-220407-0065 |
220001179/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống nội soi mềm video đường mật và dụng cụ dùng kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27138 |
000.00.19.H26-220414-0053 |
220001522/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐĂNG KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27139 |
000.00.04.G18-220404-0023 |
220002018/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27140 |
000.00.04.G18-220110-0046 |
220002017/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy soi cặn nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27141 |
000.00.04.G18-220414-0018 |
220002016/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi siêu âm tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27142 |
000.00.48.H41-220414-0002 |
220000246/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC TƯ NHÂN ĐỨC MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27143 |
000.00.48.H41-220412-0003 |
220000245/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CPTM DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27144 |
000.00.48.H41-220412-0002 |
220000244/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ VTYT THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27145 |
000.00.19.H29-220407-0043 |
220001178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Hệ thống siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
27146 |
000.00.19.H29-220407-0022 |
220000719/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC GREEN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27147 |
000.00.19.H29-220313-0001 |
220000718/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DN MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27148 |
000.00.19.H29-220412-0035 |
220001177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
27149 |
000.00.19.H29-220405-0048 |
220000828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Bộ lấy đờm |
Còn hiệu lực
|
|
27150 |
000.00.19.H29-220318-0022 |
220001175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|