STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27526 |
000.00.19.H26-220402-0009 |
220001305/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÂU ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27527 |
000.00.19.H26-220402-0011 |
220001304/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27528 |
000.00.19.H26-220402-0004 |
220001303/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUỐC & SỨC KHỎE |
|
Còn hiệu lực
|
|
27529 |
000.00.19.H26-220402-0015 |
220001302/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀI ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27530 |
000.00.19.H26-220402-0010 |
220001301/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM NGỌC THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
27531 |
000.00.19.H29-220324-0016 |
220001062/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
27532 |
000.00.19.H26-220403-0046 |
220001300/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27533 |
000.00.19.H26-220331-0082 |
220001299/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHẠM THỊ KIỀU OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27534 |
000.00.19.H26-220401-0139 |
220001298/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MAI PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27535 |
000.00.19.H29-220324-0033 |
220001061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Thiết bị nội soi mũi xoang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27536 |
000.00.19.H26-220331-0014 |
220001297/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HUYỀN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27537 |
000.00.19.H26-220403-0032 |
220001296/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27538 |
000.00.19.H26-220403-0022 |
220001295/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 2A TRẦN DUY HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27539 |
000.00.19.H26-220401-0123 |
220001294/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUMEDI STORE TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN THUMEDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27540 |
000.00.16.H60-220407-0001 |
220000001/PCBSX-TQ |
|
HỘ KINH DOANH THANH HƯƠNG |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
27541 |
000.00.19.H26-220331-0168 |
220001140/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHỎE VIỆT NAM |
Viên nén dạ dày GOSTOMA |
Còn hiệu lực
|
|
27542 |
000.00.19.H26-220401-0091 |
220001293/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ MEDILIFES |
|
Còn hiệu lực
|
|
27543 |
000.00.19.H26-220401-0118 |
220001292/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27544 |
000.00.19.H29-220401-0006 |
220000615/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN NHIÊN 1 PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27545 |
000.00.19.H26-220402-0020 |
220001291/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27546 |
000.00.19.H26-220315-0042 |
220001290/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27547 |
000.00.19.H26-220331-0004 |
220001289/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27548 |
000.00.19.H26-220331-0019 |
220001288/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỸ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27549 |
000.00.19.H26-220331-0072 |
220001287/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TIẾN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27550 |
000.00.19.H26-220331-0006 |
220001286/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ANH ĐỨC 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27551 |
000.00.19.H26-220331-0091 |
220001285/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27552 |
000.00.19.H26-220331-0125 |
220001284/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27553 |
000.00.19.H26-220331-0068 |
220001283/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27554 |
000.00.19.H26-220331-0135 |
220001282/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MEDISTAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
27555 |
000.00.19.H26-220331-0139 |
220001281/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI CHÍNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27556 |
000.00.19.H26-220331-0122 |
220001139/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SATON VIỆT NAM |
Máy Xông Khí Dung |
Còn hiệu lực
|
|
27557 |
000.00.19.H26-220331-0111 |
220001280/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27558 |
000.00.19.H26-220331-0075 |
220001138/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Mask khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
27559 |
000.00.19.H26-220331-0084 |
220001137/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Ống thông tiểu 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
27560 |
000.00.19.H26-220331-0080 |
220001136/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Mask thở oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
27561 |
000.00.19.H26-220331-0132 |
220001279/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27562 |
000.00.19.H26-220331-0127 |
220001278/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHÂN DÂN SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27563 |
000.00.19.H26-220331-0062 |
220001198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Giường bệnh nhân điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
27564 |
000.00.19.H26-220331-0090 |
220001277/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27565 |
000.00.04.G18-220228-0020 |
220001960/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ammonia, Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
27566 |
000.00.19.H26-220330-0066 |
220001135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Bộ dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
27567 |
000.00.19.H26-220331-0040 |
220001197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LHM THÁI DƯƠNG |
Giường bệnh nhân đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
27568 |
000.00.19.H26-220331-0083 |
220001134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy đo huyết áp tự động để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
27569 |
000.00.19.H26-220331-0012 |
220001276/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27570 |
000.00.19.H26-220331-0005 |
220001275/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH SIÊU THỊ THUỐC MPG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27571 |
000.00.19.H26-220331-0054 |
220001274/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27572 |
000.00.19.H26-220331-0021 |
220001273/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN VĨNH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27573 |
000.00.19.H26-220331-0010 |
220001272/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VĨNH PHÚC 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27574 |
000.00.19.H26-220330-0099 |
220001133/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Kim chọc dò thận |
Còn hiệu lực
|
|
27575 |
000.00.19.H26-220330-0011 |
220001132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống nong thận kèm vỏ ngoài dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
27576 |
000.00.19.H26-220331-0022 |
220001271/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VĨNH PHÚC 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27577 |
000.00.19.H26-220330-0009 |
220001131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống nong thận tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
27578 |
000.00.04.G18-220331-0022 |
220000014/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27579 |
000.00.04.G18-220224-0020 |
220001959/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số xét nghiệm sinh hóa nước tiểu 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
27580 |
000.00.04.G18-220321-0004 |
220001957/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
27581 |
000.00.16.H23-220407-0001 |
220000010/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Khung đai nẹp và thanh luồn dùng trong chỉnh hình, phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
27582 |
000.00.19.H26-220330-0010 |
220001270/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐỎ SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27583 |
000.00.10.H55-220405-0002 |
220000176/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HIẾU DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27584 |
000.00.10.H55-220405-0001 |
220000175/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27585 |
000.00.19.H29-220330-0028 |
220000614/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÂN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27586 |
000.00.19.H29-220331-0017 |
220001060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Bộ mồi trong lắp đặt sau màng lọc Dây 2b |
Còn hiệu lực
|
|
27587 |
000.00.19.H29-220331-0016 |
220001059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Bộ chuyển đổi trong lắp đặt sau màng lọc Dây 2a |
Còn hiệu lực
|
|
27588 |
000.00.19.H29-220331-0006 |
220001058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Bộ chuyển đổi trong lắp đặt trước màng lọc Dây 1a |
Còn hiệu lực
|
|
27589 |
000.00.19.H29-220331-0002 |
220001057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Bộ mồi trong lắp đặt trước màng lọc Dây 1b |
Còn hiệu lực
|
|
27590 |
000.00.19.H29-220331-0011 |
220000705/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Tay vặn không set lực dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27591 |
000.00.19.H29-220329-0041 |
220000704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM NHẬT MINH DƯƠNG |
BÌNH XỊT CHỐNG THẤM NƯỚC CHO TAI |
Còn hiệu lực
|
|
27592 |
000.00.16.H02-220406-0003 |
220000070/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27593 |
000.00.48.H41-220404-0002 |
220000234/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH BÙI THỊ HOÀNG OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27594 |
000.00.48.H41-220406-0002 |
220000233/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYỆT HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27595 |
000.00.48.H41-220406-0003 |
220000232/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN NGUYỆT THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
27596 |
000.00.16.H02-220406-0002 |
220000069/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CPDP BẮC GIANG TẠI TÂN YÊN - QUẦY THUỐC SỐ 406 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27597 |
000.00.16.H02-220406-0001 |
220000023/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HẠNH PHÁT |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
27598 |
000.00.19.H26-220402-0003 |
220001269/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHUẨN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27599 |
000.00.19.H26-220402-0005 |
220001268/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUỐC & SỨC KHỎE |
|
Còn hiệu lực
|
|
27600 |
000.00.19.H26-220401-0136 |
220001130/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Cụm IVD chất nền: Glucose, Creatinine, Albumin, microalbumin, Bilirubin toàn phần, Bilirubin trực tiếp, Protein toàn phần, acid uric, triglyceride, LDL-C, HDL-C, Cholesterol, Urea |
Còn hiệu lực
|
|