STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27526 |
000.00.04.G18-220420-0068 |
220003488/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
27527 |
000.00.19.H29-221125-0005 |
220002462/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
BANH PHẪU THUẬT TAI 9 CM |
Còn hiệu lực
|
|
27528 |
000.00.19.H29-221125-0004 |
220002461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
KÉO 11.5CM THẲNG |
Còn hiệu lực
|
|
27529 |
000.00.19.H29-221125-0003 |
220002460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
NHÍP 3 LỖ |
Còn hiệu lực
|
|
27530 |
000.00.19.H29-221125-0002 |
220002459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
KÉO MAYO 14CM CONG |
Còn hiệu lực
|
|
27531 |
000.00.19.H29-221125-0001 |
220002458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH A&N INTERNATIONAL |
PEN KẸP KIM 14CM CONG |
Còn hiệu lực
|
|
27532 |
000.00.19.H29-221124-0016 |
220002457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔ TRÀ |
XỊT NÁCH-CHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
27533 |
000.00.19.H29-221124-0011 |
220001462/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27534 |
000.00.19.H29-221124-0006 |
220003813/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN BẮC MỸ |
Máy do huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
27535 |
000.00.19.H29-221124-0001 |
220003812/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nhịp tim thai nhi (Doppler tim thai) |
Còn hiệu lực
|
|
27536 |
000.00.20.H45-221031-0001 |
220000014/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 891 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27537 |
000.00.20.H45-221029-0001 |
220000013/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 886 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27538 |
000.00.20.H45-221027-0001 |
220000012/PCBMB-PY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 887 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27539 |
000.00.19.H29-221125-0021 |
220002456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
27540 |
000.00.19.H29-221125-0011 |
220002455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
27541 |
000.00.19.H29-221125-0006 |
220002454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
27542 |
000.00.19.H29-221124-0012 |
220002453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
27543 |
000.00.19.H29-221124-0004 |
220002452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Bộ điện cực dán dùng cho Hệ thống lập bản đồ tim 3D |
Còn hiệu lực
|
|
27544 |
000.00.19.H29-221121-0018 |
220002451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Áo chì |
Còn hiệu lực
|
|
27545 |
000.00.19.H29-221122-0033 |
220002450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Yếm chì |
Còn hiệu lực
|
|
27546 |
000.00.19.H29-221122-0034 |
220002449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Kính chì |
Còn hiệu lực
|
|
27547 |
000.00.19.H29-221018-0005 |
220003808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu nhựa in 3D_In máng chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
27548 |
000.00.19.H29-220422-0003 |
220003807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu trám răng tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
27549 |
000.00.19.H29-220809-0010 |
220003806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Dung dịch khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
27550 |
000.00.19.H29-221121-0017 |
220002448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy ảnh và bộ ống kính kỹ thuật số để kiểm tra mắt, tai, da, tổng quát và nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
27551 |
000.00.19.H29-221122-0006 |
220002447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy ảnh nhãn khoa kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
27552 |
000.00.19.H29-221124-0005 |
220003805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
27553 |
000.00.19.H29-221116-0018 |
220003804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAIICHI SANKYO VIỆT NAM |
Acetium 100mg |
Còn hiệu lực
|
|
27554 |
000.00.19.H29-221123-0020 |
220003803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Máy đọc kết quả xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
27555 |
000.00.04.G18-221128-0004 |
220003487/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27556 |
000.00.04.G18-221128-0003 |
220003486/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27557 |
000.00.19.H26-221124-0024 |
220003255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
27558 |
000.00.19.H26-221124-0023 |
220003254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
27559 |
000.00.19.H29-221122-0040 |
220003801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc chèn nội tạng patespon X tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27560 |
000.00.04.G18-221128-0002 |
220003485/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG và IgM kháng β2GPI |
Còn hiệu lực
|
|
27561 |
000.00.19.H29-221122-0042 |
220002446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27562 |
000.00.19.H29-221122-0044 |
220002445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc y tế tiệt trùng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27563 |
000.00.19.H29-221122-0045 |
220002444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương F |
Còn hiệu lực
|
|
27564 |
000.00.19.H29-221122-0047 |
220002443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương F, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27565 |
000.00.19.H29-221122-0049 |
220002442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn Viên Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27566 |
000.00.19.H29-221122-0051 |
220002441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông cầm máu Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27567 |
000.00.19.H29-221122-0053 |
220002440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông cầm máu tiệt trùng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27568 |
000.00.19.H29-221122-0031 |
220003799/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc có cản quang X-KS, Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27569 |
000.00.19.H29-221122-0030 |
220003798/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc có cản quang X-KS, Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27570 |
000.00.19.H29-221122-0023 |
220003797/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-KS, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27571 |
000.00.19.H29-221122-0021 |
220003796/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-KS |
Còn hiệu lực
|
|
27572 |
000.00.19.H29-221122-0020 |
220003795/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật X-A, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27573 |
000.00.19.H29-221122-0019 |
220002439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc mở khí quản, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27574 |
000.00.19.H29-221122-0018 |
220002438/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
27575 |
000.00.19.H29-221122-0016 |
220002437/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc y tế OSAKI |
Còn hiệu lực
|
|
27576 |
000.00.19.H29-221122-0054 |
220002436/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Kẹp nhựa Osaki tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27577 |
000.00.19.H29-221122-0055 |
220002435/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Nẹp kim loại Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27578 |
000.00.19.H29-221123-0003 |
220002434/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc lau dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
27579 |
000.00.19.H29-221123-0004 |
220002433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
27580 |
000.00.19.H29-221123-0005 |
220002432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bao phủ nẹp y tế cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
27581 |
000.00.19.H29-221123-0007 |
220002431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Áo choàng bảo vệ Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27582 |
000.00.19.H29-221123-0008 |
220002430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Miếng lót sản phụ Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27583 |
000.00.19.H29-221123-0010 |
220002429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ y khoa-Hot Kyutto H |
Còn hiệu lực
|
|
27584 |
000.00.19.H29-221123-0011 |
220002428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ y khoa loại dài- Hot Kyutto ST |
Còn hiệu lực
|
|
27585 |
000.00.19.H29-221123-0013 |
220002427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ phẫu thuật cao cổ - Ope Kyutto W |
Còn hiệu lực
|
|
27586 |
000.00.19.H29-221123-0014 |
220002426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Quần vớ phẫu thuật - Ope Kyutto W-ST |
Còn hiệu lực
|
|
27587 |
000.00.19.H29-221123-0016 |
220003794/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
BÔNG TẨM CHG 0.2% OSAKI |
Còn hiệu lực
|
|
27588 |
000.00.19.H29-221123-0017 |
220003793/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc lau mắt TP1 |
Còn hiệu lực
|
|
27589 |
000.00.19.H29-221122-0017 |
220002425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc y tế OSAKI, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27590 |
000.00.19.H29-221123-0006 |
220002424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Khẩu trang y tế Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
27591 |
000.00.19.H29-221123-0025 |
220003792/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
Hệ thống bơm xi măng có bóng nong thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
27592 |
000.00.19.H29-221123-0028 |
220002423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TITAFA |
Gạc răng miệng thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
27593 |
000.00.19.H29-221123-0027 |
220002422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TITAFA |
Khăn hạ sốt thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
27594 |
000.00.04.G18-220421-0069 |
220003484/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: phosphatase kiềm |
Còn hiệu lực
|
|
27595 |
000.00.19.H29-221123-0032 |
220003791/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Test thử nhanh phát hiện thai sớm (định tính phát hiện HCG trong nước tiểu của người) - One step HCG Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
27596 |
000.00.19.H29-221123-0026 |
220003790/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Phôi sứ Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
27597 |
000.00.19.H29-221122-0056 |
220002421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
27598 |
000.00.19.H29-221123-0031 |
220002420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHOTRACO PHARMA |
Xịt kháng viêm phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27599 |
000.00.19.H29-221122-0010 |
220001461/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂN HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27600 |
000.00.19.H29-221121-0006 |
220001460/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM SX XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|