STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2701 |
000.00.19.H26-220512-0034 |
220001742/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy 60 mm |
Còn hiệu lực
|
|
2702 |
000.00.19.H26-220512-0036 |
220001741/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa thu trứng 90mm |
Còn hiệu lực
|
|
2703 |
000.00.19.H26-220512-0041 |
220001740/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim sinh thiết gai nhau |
Còn hiệu lực
|
|
2704 |
000.00.19.H26-220513-0005 |
220001603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IVFTECH |
Ống thông chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
2705 |
000.00.19.H26-220512-0035 |
220001602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IVFTECH |
Dụng cụ thăm dò chức năng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
2706 |
000.00.19.H26-220512-0027 |
220001739/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Máy điều trị bệnh vẩy nến, bạch biến bằng ánh sáng bước sóng 308nm |
Còn hiệu lực
|
|
2707 |
000.00.19.H26-220511-0008 |
220001601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD là dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
2708 |
000.00.19.H26-220511-0007 |
220001600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD là dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
2709 |
000.00.19.H29-220517-0019 |
220001674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA DMAX ASIA |
Phôi sứ Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
2710 |
000.00.19.H29-220517-0020 |
220001673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bột sứ đắp răng giả & dung dịch trộn bột sứ |
Còn hiệu lực
|
|
2711 |
000.00.19.H29-220517-0007 |
220001672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
2712 |
000.00.07.H28-220516-0001 |
220000005/PCBA-HB |
|
HỘ KINH DOANH ĐẶNG THỊ HUYỀN THƯƠNG |
Nước muối điện phân |
Còn hiệu lực
|
|
2713 |
000.00.16.H33-220523-0001 |
220000004/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
2714 |
000.00.04.G18-220523-0010 |
220002304/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2715 |
000.00.17.H53-220126-0001 |
220000033/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY TNHH TM DV TRANG THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
2716 |
000.00.17.H53-220507-0001 |
220000032/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI TÂY NINH - NHÀ THUỐC AN KHANG TÂY NINH SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2717 |
000.00.17.H53-220412-0001 |
220000031/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 677 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2718 |
000.00.17.H53-220404-0001 |
220000001/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN OPB |
iCEDO Dung dịch nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2719 |
000.00.17.H53-220330-0004 |
220000030/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 977 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2720 |
000.00.17.H53-220330-0003 |
220000029/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1006 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2721 |
000.00.17.H53-220330-0002 |
220000028/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 981 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2722 |
000.00.17.H53-220330-0001 |
220000027/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 978 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2723 |
000.00.17.H53-220328-0001 |
220000026/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1200 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2724 |
000.00.17.H53-220426-0001 |
220000025/PCBMB-TN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1014 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2725 |
000.00.16.H33-220519-0001 |
220000037/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 736 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2726 |
000.00.19.H26-220519-0003 |
220001738/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO TRIPHARMA |
KEM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
2727 |
000.00.19.H29-220519-0040 |
220001080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Băng bó bột thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
2728 |
000.00.19.H29-220519-0039 |
220001079/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Băng bó bột chống thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
2729 |
000.00.19.H29-220519-0002 |
220001671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
2730 |
000.00.19.H29-220519-0001 |
220001670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bóng kéo sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
2731 |
000.00.19.H29-220517-0010 |
220001669/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Môi trường lọc rửa tinh trùng theo phương pháp thang nồng độ tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2732 |
000.00.19.H29-220516-0002 |
220001668/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
KIM CHỌC HÚT TRỨNG NON OPU |
Còn hiệu lực
|
|
2733 |
000.00.19.H29-220516-0001 |
220001667/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
DỤNG CỤ CHUYỂN PHÔI DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2734 |
000.00.19.H29-220516-0060 |
220001078/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhãn khoa (Ophtalmic Lenses) |
Còn hiệu lực
|
|
2735 |
000.00.19.H26-220523-0016 |
220001737/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Alcohol Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
2736 |
000.00.19.H29-220516-0034 |
220001666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Máy đo phân bố trọng lực lên 2 bàn chân sau khi cân bằng khớp cắn (kèm phần mềm) |
Còn hiệu lực
|
|
2737 |
000.00.19.H29-220516-0032 |
220001665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Máy chẩn đoán cắn khớp điện toán T-Scan (bao gồm máy chính, phần mềm, phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
2738 |
000.00.19.H29-220513-0026 |
220001664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2739 |
000.00.19.H29-220513-0010 |
220001133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2740 |
000.00.19.H29-220513-0009 |
220001663/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
2741 |
000.00.19.H29-220509-0022 |
220001077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2742 |
000.00.19.H29-220518-0035 |
220001662/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
DÂY TRUYỀN DỊCH VỚI CỔNG TIÊM KHÔNG KIM |
Còn hiệu lực
|
|
2743 |
000.00.19.H29-220516-0041 |
220001661/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
DÂY NỐI ĐI KÈM DÂY TRUYỀN CÁC LOẠI, CÁC CỠ |
Còn hiệu lực
|
|
2744 |
000.00.19.H29-220516-0028 |
220001660/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng hệ thống khí |
Còn hiệu lực
|
|
2745 |
000.00.19.H29-220512-0004 |
220001076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Bao giày các loại |
Còn hiệu lực
|
|
2746 |
000.00.19.H29-220517-0017 |
220001075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
2747 |
000.00.19.H26-220520-0012 |
220001599/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SỨC SỐNG VIỆT |
VOVYBAY |
Còn hiệu lực
|
|
2748 |
000.00.19.H26-220523-0010 |
220001598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Vật liệu lấy mẫu răng |
Còn hiệu lực
|
|
2749 |
000.00.19.H29-220509-0009 |
220001074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Túi ép phồng |
Còn hiệu lực
|
|
2750 |
000.00.19.H29-220428-0001 |
220001073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 |
Bút đánh dấu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2751 |
000.00.15.H01-220507-0001 |
220000022/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI AN GIANG - NHÀ THUỐC AN KHANG AN GIANG SỐ 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2752 |
000.00.15.H01-220506-0001 |
220000021/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ AN KHANG TẠI AN GIANG - NHÀ THUỐC AN KHANG AN GIANG SỐ 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2753 |
000.00.15.H01-220505-0003 |
220000020/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1031 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2754 |
000.00.15.H01-220505-0002 |
220000019/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1158 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2755 |
000.00.15.H01-220505-0001 |
220000018/PCBMB-AG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1280 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2756 |
000.00.19.H26-220523-0008 |
220001736/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
2757 |
000.00.19.H26-220523-0003 |
220001735/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2758 |
000.00.03.H42-220512-0001 |
220000006/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
2759 |
000.00.04.G18-220523-0004 |
220002303/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi cưa |
Còn hiệu lực
|
|
2760 |
000.00.16.H05-220523-0003 |
220000034/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
2761 |
000.00.16.H05-220523-0002 |
220000029/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB |
Răng Giả |
Còn hiệu lực
|
|
2762 |
000.00.16.H05-220520-0001 |
220000033/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VĨNH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
2763 |
000.00.19.H26-220422-0028 |
220001734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2764 |
000.00.19.H26-220421-0056 |
220000077/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA MỸ PHẨM HOÀNG KIM |
Dung dịch dùng xịt, nhỏ, vệ sinh tai - mắt - mũi - họng - răng - miệng; |
Còn hiệu lực
|
|
2765 |
000.00.19.H26-220426-0017 |
220001733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hormone kích thích nang trứng |
Còn hiệu lực
|
|
2766 |
000.00.19.H26-220427-0013 |
220001732/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD hiệu chuẩn xét nghiệm Modul điện giải dùng cho hệ thống phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2767 |
000.00.19.H26-220427-0014 |
220001731/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine |
Còn hiệu lực
|
|
2768 |
000.00.19.H26-220426-0015 |
220001730/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine |
Còn hiệu lực
|
|
2769 |
000.00.19.H26-220521-0015 |
220001729/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITECH |
Máy khoan cưa điện y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2770 |
000.00.19.H15-220518-0001 |
220000050/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH TM DỊCH VỤ THÁI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2771 |
000.00.19.H26-220519-0026 |
220001728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy điều trị vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
2772 |
000.00.24.H49-220520-0001 |
220000001/PCBB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ LOGISTICS BMD |
Cáp điện cực sử dụng với máy khử rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
2773 |
000.00.10.H55-220518-0005 |
220000014/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
Trang thiết bị nội thất dùng cho ngành y |
Còn hiệu lực
|
|
2774 |
000.00.10.H55-220518-0002 |
220000013/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GR |
Còn hiệu lực
|
|
2775 |
000.00.10.H55-220518-0003 |
220000012/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GR6D |
Còn hiệu lực
|
|