STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2701 |
000.00.19.H26-240523-0018 |
240001324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2702 |
000.00.19.H26-240409-0008 |
240001059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Dung dịch chuẩn bị huyền phù khuẩn lạc |
Còn hiệu lực
|
|
2703 |
000.00.19.H26-240508-0026 |
240001323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bộ kết nối túi chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
2704 |
000.00.19.H26-240512-0001 |
240001322/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Hệ thống bơm xi măng cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
2705 |
000.00.19.H26-240327-0022 |
240000175/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PT PHARMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2706 |
000.00.19.H26-240416-0028 |
240001058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2707 |
000.00.19.H26-240415-0002 |
240001057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kit tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2708 |
000.00.16.H02-240531-0001 |
240000014/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
2709 |
000.00.17.H39-240531-0001 |
240000056/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
MEDIӦGEL Mouth Ulcers - Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2710 |
000.00.17.H39-240530-0001 |
240000007/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch Xylene |
Còn hiệu lực
|
|
2711 |
000.00.19.H29-240529-0026 |
240001148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2712 |
000.00.19.H29-240520-0003 |
240001147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Trụ lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
2713 |
000.00.19.H29-240520-0019 |
240001146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ lấy dấu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2714 |
000.00.19.H29-240520-0007 |
240001145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Nắp lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
2715 |
000.00.19.H29-240520-0017 |
240001144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2716 |
000.00.19.H29-240520-0018 |
240000881/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bộ dụng cụ điều trị implant |
Còn hiệu lực
|
|
2717 |
000.00.19.H29-240531-0003 |
240001143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA LIGHTENING DEPIGMENTANT PEEL |
Còn hiệu lực
|
|
2718 |
000.00.19.H29-240531-0004 |
240001142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTI-AGING PEEL |
Còn hiệu lực
|
|
2719 |
000.00.19.H29-240531-0005 |
240001141/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THẨM MỸ KHOA HỌC ACG |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTI ACNE PEEL |
Còn hiệu lực
|
|
2720 |
000.00.19.H29-240531-0012 |
240000880/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI NAQUAFA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
2721 |
000.00.19.H29-240531-0013 |
240000879/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI NAQUAFA |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2722 |
000.00.19.H29-240530-0011 |
240001140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Clip cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2723 |
000.00.19.H29-240527-0019 |
240000878/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
Còn hiệu lực
|
|
2724 |
000.00.19.H29-240527-0022 |
240000877/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Tủ Cấy Vi Sinh Dòng Khí Thối Đứng |
Còn hiệu lực
|
|
2725 |
000.00.19.H29-240527-0025 |
240000876/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi ngang |
Còn hiệu lực
|
|
2726 |
000.00.19.H29-240530-0006 |
240001138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL BIOTECH APPLICATION |
Bình xịt bột chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
2727 |
000.00.19.H29-240531-0010 |
240000875/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Bộ kiểm tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2728 |
000.00.19.H29-240531-0009 |
240000874/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Dụng cụ phòng khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2729 |
000.00.19.H29-240529-0003 |
240001137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy lèn nhiệt nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2730 |
000.00.19.H29-240529-0004 |
240001136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Máy cắt côn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2731 |
000.00.19.H29-240529-0001 |
240000873/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Khay lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
2732 |
000.00.19.H29-240524-0030 |
240000872/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Gel hỗ trợ trị rạn da |
Còn hiệu lực
|
|
2733 |
000.00.19.H29-240524-0029 |
240000871/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Kem hỗ trợ trị rạn da |
Còn hiệu lực
|
|
2734 |
000.00.19.H29-240524-0027 |
240000870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Kem bôi trị ngứa và mẩn đỏ |
Còn hiệu lực
|
|
2735 |
000.00.19.H29-240524-0028 |
240000869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
Gel bôi trị ngứa và mẩn đỏ |
Còn hiệu lực
|
|
2736 |
000.00.19.H29-240529-0021 |
240001135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
2737 |
000.00.19.H29-240529-0013 |
240001134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
2738 |
000.00.19.H29-240529-0024 |
240001133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
2739 |
000.00.19.H29-240529-0017 |
240001132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HANA KIM BÁCH NGUYÊN |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
2740 |
000.00.19.H29-240529-0018 |
240000868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Hoá chất và vật tư được sử dụng trong quá trình nhuộm hoá mô miễn dịch và các quy trình khách liên quan |
Còn hiệu lực
|
|
2741 |
000.00.19.H29-240529-0019 |
240001131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Phụ kiện monitor theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2742 |
000.00.19.H29-240526-0001 |
240000867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HISTOLAB VN |
Môi Trường nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2743 |
000.00.19.H29-240528-0006 |
240001130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Dung dịch tạo bọt làm sạch và tiền khử khuẩn mức độ trung bình dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2744 |
000.00.19.H29-240522-0001 |
240000866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống thông/Catheter đường mũi dùng cho nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2745 |
000.00.19.H29-240528-0007 |
240000865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bóng lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
2746 |
000.00.19.H29-240527-0013 |
240000864/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy in phim X-Quang khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2747 |
000.00.19.H29-240527-0028 |
240000193/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2748 |
000.00.19.H26-240419-0036 |
240001321/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xung điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
2749 |
000.00.19.H26-240419-0035 |
240001320/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung nén khí |
Còn hiệu lực
|
|
2750 |
000.00.19.H26-240419-0034 |
240001319/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nhiệt kế hiện số |
Còn hiệu lực
|
|
2751 |
000.00.19.H26-240419-0032 |
240001318/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Nhiệt kế hiện số |
Còn hiệu lực
|
|
2752 |
000.00.19.H26-240531-0008 |
240001317/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Mask máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
2753 |
000.00.19.H26-240531-0012 |
240001316/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Test thử phát hiện định tính 6 chất ma túy MOP/MDMA/COC/MET/KET/THC trong mẫu nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
2754 |
000.00.19.H26-240531-0009 |
240001055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN KHANG |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2755 |
000.00.19.H26-240531-0013 |
240001054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ELMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
2756 |
000.00.19.H26-240416-0009 |
240000020/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMEDTECH VIỆT NAM |
Gối gập đa góc độ |
Còn hiệu lực
|
|
2757 |
000.00.19.H26-240517-0013 |
240001053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG GIANG |
Kem ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
2758 |
000.00.19.H26-240530-0002 |
240001052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
DUNG DỊCH XỊT KHỬ MÙI MỒ HÔI |
Còn hiệu lực
|
|
2759 |
000.00.19.H26-240530-0019 |
240001051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Bao chi (Chân; tay; eo; lưng bụng; toàn thân) |
Còn hiệu lực
|
|
2760 |
000.00.19.H26-240530-0032 |
240001315/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÔNG MINH HOMEMED |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ (MRI) |
Còn hiệu lực
|
|
2761 |
000.00.19.H26-240524-0025 |
240001314/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RECOVERON VIỆT NAM |
Máy điện trường trị liệu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
2762 |
000.00.19.H26-240524-0011 |
240001313/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RECOVERON VIỆT NAM |
Thiết bị y tế trị liệu tại nhà có Xung điện, Nhiệt điện kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
2763 |
000.00.19.H26-240524-0023 |
240001312/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RECOVERON VIỆT NAM |
Máy điện trường trị liệu tại nhà |
Còn hiệu lực
|
|
2764 |
000.00.19.H26-240529-0021 |
240001050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
2765 |
000.00.19.H26-240521-0011 |
240000960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Steam Eye Mask Pharmigo |
Còn hiệu lực
|
|
2766 |
000.00.17.H62-240530-0002 |
240000008/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
IVD Dung dịch rửa cho xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2767 |
000.00.17.H62-240530-0003 |
240000008/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Cụm IVD Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2768 |
000.00.17.H62-240530-0004 |
240000007/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2769 |
000.00.17.H62-240530-0005 |
240000006/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Cụm IVD dung dịch hiệu chuẩn xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2770 |
000.00.17.H62-240530-0006 |
240000007/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Dung dịch pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2771 |
000.00.17.H62-240530-0007 |
240000006/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Dung dịch lấy nét trong xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2772 |
000.00.17.H62-240530-0008 |
240000005/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
Dung dịch pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2773 |
000.00.17.H62-240603-0001 |
240000009/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC 74 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2774 |
000.00.19.H26-240413-0006 |
240001049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN GREEN PHAR |
CAO BÔI MẤT NGỦ TÂY BẮC |
Còn hiệu lực
|
|
2775 |
000.00.19.H26-240327-0013 |
240000174/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LONG CHÂU_ NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1719 |
|
Còn hiệu lực
|
|