STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27676 |
000.00.18.H56-220405-0011 |
220000069/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THẢO NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27677 |
000.00.19.H26-220403-0009 |
220001231/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC VŨ ĐỨC NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27678 |
000.00.19.H26-220403-0011 |
220001230/PCBMB-HN |
|
NGUYỄN SONG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27679 |
000.00.18.H56-220405-0010 |
220000068/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC HOA SỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27680 |
000.00.19.H26-220403-0014 |
220001229/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHUNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27681 |
000.00.12.H19-220406-0003 |
220000027/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
27682 |
000.00.20.H52-220405-0001 |
220000007/PCBMB-SL |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27683 |
000.00.19.H26-220404-0029 |
220001228/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27684 |
000.00.19.H26-220404-0037 |
220001227/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27685 |
000.00.19.H26-220404-0030 |
220001226/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27686 |
000.00.19.H26-220404-0019 |
220001225/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC AN - DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27687 |
000.00.19.H26-220404-0032 |
220001224/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GPP VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27688 |
000.00.19.H26-220404-0028 |
220001223/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27689 |
000.00.19.H26-220403-0058 |
220001222/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC " LAN THANH " |
|
Còn hiệu lực
|
|
27690 |
000.00.04.G18-220405-0009 |
220001943/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
27691 |
000.00.19.H26-220403-0062 |
220001221/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC LAN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27692 |
000.00.19.H26-220403-0055 |
220001220/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27693 |
000.00.19.H26-220404-0009 |
220001219/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀO XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27694 |
000.00.19.H26-220403-0053 |
220001218/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÍNH HÃNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27695 |
000.00.19.H26-220403-0065 |
220001217/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC CHUYÊN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27696 |
000.00.19.H26-220403-0056 |
220001216/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 7890 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27697 |
000.00.19.H26-220403-0064 |
220001215/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
27698 |
000.00.19.H26-220404-0039 |
220001214/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LONG TÂM SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27699 |
000.00.19.H26-220403-0047 |
220001101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Cảm biến đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
27700 |
000.00.19.H26-220403-0049 |
220001100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
27701 |
000.00.19.H26-220403-0048 |
220001099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở sử dụng 1 lần và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27702 |
000.00.19.H26-220404-0043 |
220001213/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27703 |
000.00.19.H26-220404-0035 |
220001212/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐẠI DƯƠNG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27704 |
000.00.19.H26-220404-0042 |
220001211/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HẢO KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27705 |
000.00.04.G18-220405-0008 |
220001942/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
27706 |
000.00.19.H26-220404-0044 |
220001210/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC TƯỞNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27707 |
000.00.19.H26-220404-0036 |
220001098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Hệ thống chẩn đoán và đánh giá dây chằng chéo (trước và sau) khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
27708 |
000.00.19.H26-220404-0045 |
220001209/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYỀN LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27709 |
000.00.19.H26-220404-0053 |
220001208/PCBMB-HN |
|
PHAN THỊ LAN HƯƠNG 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27710 |
000.00.19.H26-220404-0048 |
220001207/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LAN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27711 |
000.00.19.H26-220404-0052 |
220001206/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27712 |
000.00.19.H26-220404-0054 |
220001205/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ MỸ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27713 |
000.00.19.H26-220404-0041 |
220001194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Cáp nối dùng cho catheter chuẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
27714 |
000.00.19.H26-220404-0051 |
220001204/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRẦN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27715 |
000.00.19.H26-220404-0022 |
220001097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương |
Còn hiệu lực
|
|
27716 |
000.00.18.H56-220406-0002 |
220000067/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC AZ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27717 |
000.00.19.H26-220404-0063 |
220001193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
27718 |
000.00.19.H26-220404-0049 |
220001096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IBV VIỆT NAM |
Thiết bị lăn kim vi điểm Nanopore Stylus |
Còn hiệu lực
|
|
27719 |
000.00.19.H26-220404-0056 |
220001203/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27720 |
000.00.19.H26-220404-0065 |
220001202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIKOMES |
|
Còn hiệu lực
|
|
27721 |
000.00.19.H26-220404-0038 |
220000051/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
Cồn 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
27722 |
000.00.19.H26-220404-0058 |
220001095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Tấm cảm biến nhận ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
27723 |
000.00.19.H26-220404-0070 |
220001201/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27724 |
000.00.19.H26-220404-0071 |
220001200/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NAM HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27725 |
000.00.19.H26-220404-0059 |
220001199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27726 |
000.00.04.G18-220406-0018 |
220001941/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính đơn giản và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27727 |
000.00.04.G18-220406-0017 |
220001940/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính đa năng và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27728 |
000.00.04.G18-220406-0016 |
220001939/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27729 |
000.00.04.G18-220406-0015 |
220001938/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Cụm IVD - Xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
27730 |
000.00.04.G18-220406-0014 |
220001937/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm tròn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27731 |
000.00.19.H26-220401-0088 |
220001094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM |
Hỗn dịch uống hỗ trợ cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
27732 |
000.00.19.H26-220404-0040 |
220001198/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG I |
|
Còn hiệu lực
|
|
27733 |
000.00.19.H26-220404-0047 |
220001197/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG II |
|
Còn hiệu lực
|
|
27734 |
000.00.19.H26-220331-0180 |
220001196/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27735 |
000.00.04.G18-220406-0013 |
220001936/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27736 |
000.00.19.H26-220401-0055 |
220001093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường chứa Hyaluronidase (HYASETM - 10X) |
Còn hiệu lực
|
|
27737 |
000.00.19.H26-220331-0172 |
220001195/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27738 |
000.00.19.H26-220401-0039 |
220001092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán màu |
Còn hiệu lực
|
|
27739 |
000.00.19.H26-220331-0169 |
220001091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
27740 |
000.00.19.H26-220331-0085 |
220001090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
27741 |
000.00.19.H26-220401-0097 |
220001194/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27742 |
000.00.19.H26-220401-0024 |
220001193/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27743 |
000.00.19.H26-220401-0038 |
220001192/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27744 |
000.00.19.H26-220329-0023 |
220001089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Mask khí dung dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
27745 |
000.00.19.H26-220404-0080 |
220001191/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC - NHÀ THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27746 |
000.00.19.H26-220330-0105 |
220001190/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THẢO NGUYÊN I |
|
Còn hiệu lực
|
|
27747 |
000.00.19.H26-220331-0154 |
220001189/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC DUNG HUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27748 |
000.00.19.H26-220401-0017 |
220001188/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH ANH 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27749 |
000.00.19.H26-220401-0066 |
220001187/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHÂN HOÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27750 |
000.00.19.H26-220401-0031 |
220001186/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC SOTA |
|
Còn hiệu lực
|
|