STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27676 |
000.00.04.G18-221125-0008 |
220003467/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Protein Vận chuyển: albumin (microalbuminuria), transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
27677 |
000.00.19.H26-221118-0013 |
220003617/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Dịch nhầy mổ phaco |
Còn hiệu lực
|
|
27678 |
000.00.16.H23-221118-0001 |
220000007/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ OZOVN |
Gel bôi trơn Feelex |
Còn hiệu lực
|
|
27679 |
000.00.16.H23-221117-0002 |
220000193/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH VỆ SINH NỮ ECOMY |
Còn hiệu lực
|
|
27680 |
000.00.19.H26-221121-0022 |
220003231/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HABIPHARM |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
27681 |
000.00.19.H29-221122-0001 |
220003783/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
27682 |
000.00.19.H26-221102-0007 |
220003230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy kéo dãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
27683 |
000.00.19.H26-221121-0020 |
220003229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HABIPHARM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
27684 |
000.00.19.H29-221121-0002 |
220003782/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT SƠN TRÀ |
Hóa chất chuẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27685 |
000.00.19.H26-221121-0004 |
220003228/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
Ống đựng nước tiểu/phân |
Còn hiệu lực
|
|
27686 |
000.00.19.H29-221122-0032 |
220002415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Khăn gói dụng cụ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27687 |
000.00.19.H26-221116-0012 |
220003227/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Miếng dán điện cực (ECG) dùng trong phòng cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
27688 |
000.00.19.H29-221117-0010 |
220003781/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
27689 |
000.00.19.H26-221116-0015 |
220003226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
27690 |
000.00.19.H26-221116-0022 |
220003225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
27691 |
000.00.19.H29-221122-0013 |
220002414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27692 |
000.00.19.H29-221122-0014 |
220002413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27693 |
000.00.19.H26-221112-0002 |
220003223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THỰC NGHIỆP MEKONG PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27694 |
000.00.19.H26-221118-0025 |
220003222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
27695 |
000.00.04.G18-220405-0024 |
220003466/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: kháng thể kháng Phospholipid |
Còn hiệu lực
|
|
27696 |
000.00.16.H23-221125-0003 |
220000192/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ LADY ROSE/01 |
Còn hiệu lực
|
|
27697 |
000.00.19.H26-221118-0009 |
220003616/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giắc cắm nhanh lấy khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27698 |
000.00.19.H26-221117-0014 |
220003615/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
Siro giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
27699 |
000.00.19.H26-221114-0011 |
220003221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
27700 |
000.00.19.H26-221118-0008 |
220003220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giường ICU có chức năng cân nặng |
Còn hiệu lực
|
|
27701 |
000.00.04.G18-220216-0057 |
220003465/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng renin |
Còn hiệu lực
|
|
27702 |
000.00.03.H50-221118-0001 |
220000010/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1008 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27703 |
000.00.18.H20-221122-0003 |
220000028/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1010 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27704 |
000.00.04.G18-220331-0010 |
220003464/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Bơm đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
27705 |
000.00.19.H29-221122-0002 |
220001459/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU T&H |
|
Còn hiệu lực
|
|
27706 |
000.00.04.G18-221125-0002 |
220003463/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng và định tính 22 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27707 |
000.00.19.H29-221122-0036 |
220003780/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein Synaptophysin |
Còn hiệu lực
|
|
27708 |
000.00.19.H29-221118-0032 |
220003779/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng axit valproic |
Còn hiệu lực
|
|
27709 |
000.00.19.H29-221118-0031 |
220003778/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
27710 |
000.00.19.H29-221118-0030 |
220003777/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các globulin miễn dịch liên kết và tự do của các loại chuỗi nhẹ lambda |
Còn hiệu lực
|
|
27711 |
000.00.19.H29-221118-0029 |
220003776/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng salicylate |
Còn hiệu lực
|
|
27712 |
000.00.19.H29-221118-0023 |
220003775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
27713 |
000.00.19.H29-221118-0019 |
220003774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L‑homocysteine toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
27714 |
000.00.19.H29-221121-0019 |
220002412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa phản ứng trước khi tạo tín hiệu phát hiện phản ứng miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27715 |
000.00.19.H29-221122-0038 |
220003773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein Ep-CAM |
Còn hiệu lực
|
|
27716 |
000.00.19.H29-221122-0043 |
220003772/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein cytokeratin 8 & 18 |
Còn hiệu lực
|
|
27717 |
000.00.19.H29-221122-0046 |
220003771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
27718 |
000.00.19.H29-221122-0024 |
220002411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
27719 |
000.00.19.H29-221122-0025 |
220002410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch điều hòa điện cực, rửa phản ứng, tạo tín hiệu điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27720 |
000.00.19.H29-221122-0026 |
220002409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|
27721 |
000.00.19.H29-221122-0027 |
220002408/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
27722 |
000.00.19.H29-221122-0028 |
220002407/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa kim hút thuốc thử và cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
27723 |
000.00.19.H26-221121-0007 |
220003218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
NƯỚC SÚC MIỆNG TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
27724 |
000.00.19.H26-221118-0019 |
220003217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
27725 |
000.00.19.H26-221118-0023 |
220003216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
27726 |
000.00.19.H29-221122-0029 |
220002406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27727 |
000.00.19.H29-221121-0020 |
220002405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HD-PROLIFE |
Hebeetap Skin |
Còn hiệu lực
|
|
27728 |
000.00.19.H29-221012-0011 |
220003770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Kim bơm rửa ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
27729 |
000.00.19.H29-221122-0022 |
220003769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
27730 |
000.00.19.H29-221114-0003 |
220003768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi ruột non bóng đôi |
Còn hiệu lực
|
|
27731 |
000.00.19.H29-221121-0007 |
220003767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
27732 |
000.00.19.H29-221119-0002 |
220003766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Túi đựng hủy mô dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
27733 |
000.00.19.H29-221121-0016 |
220003765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm hóa chất xét nghiệm định lượng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27734 |
000.00.19.H29-221121-0009 |
220002404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm hóa chất xét nghiệm định lượng huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27735 |
000.00.19.H29-221123-0029 |
220001458/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DILINHPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27736 |
000.00.19.H26-221124-0021 |
220003215/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AIC |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
27737 |
000.00.19.H26-221124-0020 |
220003214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ ĐẦU TƯ CNCX |
DẦU GỪNG GB |
Còn hiệu lực
|
|
27738 |
000.00.19.H26-221124-0015 |
220003213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
27739 |
000.00.19.H26-221123-0013 |
220003212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
27740 |
000.00.19.H26-221123-0002 |
220003211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AIC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
27741 |
000.00.19.H26-221123-0012 |
220003210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM MEDIGROUP |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
27742 |
000.00.19.H29-221124-0023 |
220001457/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THIÊN PHÚC HAPPYLIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
27743 |
000.00.19.H26-221121-0016 |
220003209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MACBRIGHT H&H |
Gạc vệ sinh răng và nướu cho bé |
Còn hiệu lực
|
|
27744 |
000.00.04.G18-220824-0001 |
220003462/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
27745 |
000.00.04.G18-220823-0011 |
220003461/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
27746 |
000.00.04.G18-221124-0009 |
220003460/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
27747 |
000.00.19.H26-221124-0013 |
220003614/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Ghế răng nha khoa kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27748 |
000.00.19.H26-221122-0035 |
220003208/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
27749 |
000.00.19.H26-221122-0009 |
220003207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Xe lăn |
Còn hiệu lực
|
|
27750 |
000.00.19.H26-221121-0025 |
220003206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Xe đẩy dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|