STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27751 |
000.00.19.H26-220405-0068 |
220001431/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYẾT HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27752 |
000.00.19.H26-220405-0077 |
220001430/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHAN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27753 |
000.00.19.H26-220405-0075 |
220001429/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOME HEALTH VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27754 |
000.00.19.H26-220405-0005 |
220001222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ATN |
Bộ phận kết nối |
Còn hiệu lực
|
|
27755 |
000.00.19.H26-220405-0006 |
220001221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ATN |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
27756 |
000.00.19.H26-220329-0008 |
220001220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Dung dịch rửa, làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27757 |
000.00.19.H26-220405-0021 |
220001219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI MINH |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
27758 |
000.00.19.H26-220405-0022 |
220001218/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI MINH |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
27759 |
000.00.19.H26-220405-0072 |
220001428/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT PHẦN MỀM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27760 |
000.00.19.H26-220406-0011 |
220001427/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27761 |
000.00.19.H26-220404-0018 |
220001189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ dẫn lưu phân (Stool management system) |
Còn hiệu lực
|
|
27762 |
000.00.19.H26-220406-0001 |
220001188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
27763 |
000.00.19.H26-220405-0032 |
220001426/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẠCH MAI II |
|
Còn hiệu lực
|
|
27764 |
000.00.19.H26-220405-0037 |
220001425/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27765 |
000.00.19.H26-220404-0034 |
220001187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Vali thăm khám đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
27766 |
000.00.19.H26-220329-0019 |
220001186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chỉ khâu phẫu thuật Nylon, Silk |
Còn hiệu lực
|
|
27767 |
000.00.19.H26-220406-0016 |
220001424/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẠCH MAI 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27768 |
000.00.19.H26-220406-0014 |
220001423/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
27769 |
000.00.19.H26-220406-0021 |
220001422/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27770 |
000.00.19.H26-220406-0027 |
220001421/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYẾT THOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27771 |
000.00.19.H26-220406-0023 |
220001420/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27772 |
000.00.19.H26-220406-0025 |
220001185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM MINH |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27773 |
000.00.19.H26-220406-0019 |
220001419/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27774 |
000.00.19.H26-220405-0085 |
220001418/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27775 |
000.00.19.H26-220405-0046 |
220001184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Ống, Co nối thoát dịch các loại |
Còn hiệu lực
|
|
27776 |
000.00.19.H26-220405-0020 |
220001183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
27777 |
000.00.19.H26-220406-0035 |
220001417/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27778 |
000.00.19.H26-220406-0022 |
220001182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27779 |
000.00.19.H26-220406-0043 |
220001181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ dụng cụ kiểm soát chất lượng đếm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27780 |
000.00.19.H26-220406-0037 |
220001180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27781 |
000.00.19.H26-220406-0036 |
220001179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27782 |
000.00.19.H26-220406-0028 |
220001178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy phân tích tinh trùng và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27783 |
000.00.19.H26-220406-0046 |
220001177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ dụng cụ pha loãng tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27784 |
000.00.19.H26-220406-0044 |
220001176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ dụng cụ lỏng hóa tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27785 |
000.00.19.H26-220406-0047 |
220001175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Băng thử đo pH và chỉ số bạch cầu trong tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27786 |
000.00.19.H26-220406-0040 |
220001174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Miếng dán da đóng vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
27787 |
000.00.19.H26-220406-0018 |
220001416/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM BIGFAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27788 |
000.00.19.H26-220406-0048 |
220001173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích sinh hóa tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27789 |
000.00.19.H26-220406-0051 |
220001415/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG LOAN 68 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27790 |
000.00.19.H29-220221-0003 |
220000742/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CẤY GHÉP ĐĨA ĐỆM |
Còn hiệu lực
|
|
27791 |
000.00.19.H26-220405-0057 |
220001414/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27792 |
000.00.19.H26-220406-0041 |
220001172/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích nước tiểu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27793 |
000.00.19.H26-220406-0059 |
220001413/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC QUỲNH TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27794 |
000.00.19.H26-220405-0063 |
220001412/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MAI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27795 |
000.00.19.H26-220405-0066 |
220001411/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MAI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27796 |
000.00.19.H26-220406-0038 |
220001410/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27797 |
000.00.19.H26-220406-0024 |
220001171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT MỸ |
Máy xông khí dung bằng siêu âm iMediCare |
Còn hiệu lực
|
|
27798 |
000.00.19.H26-220406-0033 |
220001409/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 92 MAI ĐỘNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27799 |
000.00.19.H29-220330-0034 |
220000741/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LYNH FARMA |
Xịt mũi Nitric oxide |
Còn hiệu lực
|
|
27800 |
000.00.19.H29-220303-0033 |
220001089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cho hệ thống định vị trong phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
27801 |
000.00.19.H29-220303-0039 |
220001088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
27802 |
000.00.19.H29-220114-0046 |
220000740/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kìm gắp đĩa đệm |
Còn hiệu lực
|
|
27803 |
000.00.19.H29-220329-0035 |
220001087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
27804 |
000.00.19.H26-220405-0059 |
220001408/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUMEDI STORE |
|
Còn hiệu lực
|
|
27805 |
000.00.19.H26-220405-0048 |
220001170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27806 |
000.00.19.H26-220405-0061 |
220001407/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOA ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27807 |
000.00.19.H26-220331-0002 |
220001217/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHỐ VƯƠNG |
Băng dính vết thương dạng cuộn không tẩm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
27808 |
000.00.19.H26-220405-0042 |
220001169/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích huyết học và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27809 |
000.00.19.H26-220405-0039 |
220001168/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
27810 |
000.00.19.H26-220405-0056 |
220001167/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP THÍNH HỌC NEW-LIFE |
Máy trợ thính các loại |
Còn hiệu lực
|
|
27811 |
000.00.19.H29-220329-0039 |
220001086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
27812 |
000.00.19.H26-220405-0060 |
220001166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP THÍNH HỌC NEW-LIFE |
Máy trợ thính các loại |
Còn hiệu lực
|
|
27813 |
000.00.19.H29-220330-0022 |
220000739/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dây curoa trên băng chuyền vận chuyển mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27814 |
000.00.19.H29-220330-0023 |
220000738/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống nhựa rỗng có nắp đậy để đựng mẫu chứng |
Còn hiệu lực
|
|
27815 |
000.00.19.H29-220330-0024 |
220000737/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống nhựa rỗng có nắp đậy để đựng mẫu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
27816 |
000.00.19.H26-220405-0067 |
220001165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Phin lọc khuẩn. |
Còn hiệu lực
|
|
27817 |
000.00.19.H29-220405-0049 |
220000736/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ trợ |
Còn hiệu lực
|
|
27818 |
000.00.19.H29-220405-0055 |
220000735/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất phụ trợ |
Còn hiệu lực
|
|
27819 |
000.00.19.H26-220404-0073 |
220001406/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT 83 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27820 |
000.00.19.H29-220405-0057 |
220000734/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
27821 |
000.00.19.H29-220405-0060 |
220000733/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27822 |
000.00.19.H29-220406-0024 |
220000732/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận xoay ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27823 |
000.00.19.H26-220404-0092 |
220001405/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27824 |
000.00.19.H29-220406-0018 |
220000731/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy hậu phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
27825 |
000.00.19.H29-220406-0031 |
220000730/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch vệ sinh điện cực |
Còn hiệu lực
|
|