STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27751 |
000.00.19.H26-221116-0009 |
220003205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD phủ dầu trên các panel MicroScan |
Còn hiệu lực
|
|
27752 |
000.00.19.H26-221116-0020 |
220003204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch trong chẩn đoán in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
27753 |
000.00.16.H23-221124-0004 |
220000191/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Dung dịch xịt mũi SEA FRESH/01 |
Còn hiệu lực
|
|
27754 |
000.00.19.H29-221107-0004 |
220003764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
27755 |
000.00.19.H29-221107-0002 |
220003763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) |
Còn hiệu lực
|
|
27756 |
000.00.19.H29-221107-0001 |
220003762/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định lượng Cu (Đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
27757 |
000.00.19.H29-221107-0003 |
220003761/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm động lực G6P-DH |
Còn hiệu lực
|
|
27758 |
000.00.16.H23-221124-0003 |
220000190/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Dung dịch xịt mũi SEA FRESH/01 |
Còn hiệu lực
|
|
27759 |
000.00.19.H32-221117-0001 |
220000051/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27760 |
000.00.19.H29-221116-0008 |
220003760/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống máy nén khí y tế trung tâm và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27761 |
000.00.19.H29-221116-0007 |
220003759/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Hệ thống máy hút khí y tế trung tâm và linh, phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27762 |
000.00.19.H29-221123-0024 |
220002403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Ghế nhân thân |
Còn hiệu lực
|
|
27763 |
000.00.04.G18-220420-0062 |
220003459/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 15 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27764 |
000.00.16.H23-221124-0002 |
220000035/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NGHỀ ĐÔNG Y 365 NHẤT TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27765 |
000.00.16.H25-221028-0001 |
220000012/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 923 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27766 |
000.00.16.H25-221028-0002 |
220000011/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27767 |
000.00.19.H29-221119-0003 |
220003758/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Kim gây tê tủy sống |
Còn hiệu lực
|
|
27768 |
000.00.19.H29-221121-0008 |
220002402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIWA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ION MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
27769 |
000.00.19.H29-221121-0001 |
220003757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
27770 |
000.00.04.G18-221121-0010 |
220003458/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Ethanol, Urea, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
27771 |
000.00.04.G18-220420-0076 |
220003457/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
27772 |
000.00.19.H26-221118-0005 |
220003613/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ ORIMED |
Tủ bảo quản dược phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
27773 |
000.00.04.G18-221124-0005 |
220003456/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Myeloperoxidase |
Còn hiệu lực
|
|
27774 |
000.00.04.G18-221114-0024 |
220003455/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
27775 |
000.00.19.H26-221114-0026 |
220003203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD tách chiết DNA tuần hoàn |
Còn hiệu lực
|
|
27776 |
000.00.19.H26-221114-0003 |
220003202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính/định lượng DNA do phòng thí nghiệm phát triển |
Còn hiệu lực
|
|
27777 |
000.00.19.H26-221114-0006 |
220003201/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính/định lượng RNA do phòng thí nghiệm phát triển |
Còn hiệu lực
|
|
27778 |
000.00.19.H26-221114-0024 |
220002271/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27779 |
000.00.19.H26-221115-0010 |
220003611/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Họ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
27780 |
000.00.19.H26-221108-0020 |
220003610/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
27781 |
000.00.19.H26-221108-0021 |
220003609/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính các kháng thể kháng H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
27782 |
000.00.19.H26-221111-0007 |
220003608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
27783 |
000.00.19.H26-221111-0006 |
220003607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÔNG SEN VÀNG |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
27784 |
000.00.19.H26-221115-0035 |
220003606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Đầu đo ôxy |
Còn hiệu lực
|
|
27785 |
000.00.19.H26-221117-0009 |
220003605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy siêu âm chẩn đoán và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27786 |
000.00.19.H26-221118-0006 |
220002270/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ANC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27787 |
000.00.19.H26-221117-0008 |
220003200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Dùng ngoài bôi trơn VAGIN PRO |
Còn hiệu lực
|
|
27788 |
000.00.19.H26-221115-0033 |
220003199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
Khăn hạ sốt Avisure no-fever |
Còn hiệu lực
|
|
27789 |
000.00.19.H26-221117-0010 |
220003198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
Dùng ngoài bôi trơn VK-PRO |
Còn hiệu lực
|
|
27790 |
000.00.19.H26-221115-0020 |
220003197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi 3 chiều |
Còn hiệu lực
|
|
27791 |
000.00.19.H26-221117-0003 |
220003196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
27792 |
000.00.16.H46-221117-0001 |
220000068/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1006 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27793 |
000.00.19.H26-221118-0001 |
220003195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ tách chiết DNA/ RNA |
Còn hiệu lực
|
|
27794 |
000.00.12.H19-221027-0001 |
220000114/PCBMB-ĐN |
|
NHÀ THUỐC - BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG - ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27795 |
000.00.04.G18-221124-0004 |
220003454/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
27796 |
000.00.19.H26-221102-0018 |
220003175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD dừng phản ứng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27797 |
000.00.17.H09-221121-0001 |
220000061/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
Băng keo chỉ thị tiệt trùng bằng khí EO (Ethylene Oxide Indication Tape) |
Còn hiệu lực
|
|
27798 |
000.00.17.H09-221117-0004 |
220000095/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ SHIZU |
|
Còn hiệu lực
|
|
27799 |
000.00.19.H26-221114-0021 |
220003194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INNOCARE |
Dung dịch rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
27800 |
000.00.19.H26-221111-0024 |
220003604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hệ thống giải trình tự gen NGS công suất nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
27801 |
000.00.19.H26-221114-0018 |
220003603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Hệ thống máy trị liệu giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
27802 |
000.00.19.H26-221117-0002 |
220003602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi 2 ngăn dùng cho IVF |
Còn hiệu lực
|
|
27803 |
000.00.19.H26-221117-0015 |
220003601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
27804 |
000.00.19.H26-221110-0016 |
220003600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
Bộ phát hiện gonadotropin màng đệm ở người (HCG) |
Còn hiệu lực
|
|
27805 |
000.00.19.H26-221102-0019 |
220003176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là cơ chất trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27806 |
000.00.19.H26-221120-0001 |
220003598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MDS |
Ống, dây lấy mẫu khí thở dùng cho máy theo dõi chức năng trao dổi khí |
Còn hiệu lực
|
|
27807 |
000.00.19.H26-221117-0004 |
220003193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
27808 |
000.00.19.H26-221027-0014 |
220003170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27809 |
000.00.04.G18-221124-0002 |
220003453/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
27810 |
000.00.16.H23-221124-0001 |
220000034/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NGHỀ ĐÔNG Y 365 NHẤT TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27811 |
000.00.04.G18-221123-0014 |
220003452/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgG3, IgG4 |
Còn hiệu lực
|
|
27812 |
000.00.04.G18-220103-0005 |
220003451/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
27813 |
000.00.04.G18-220216-0031 |
220003450/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
27814 |
000.00.19.H26-221110-0020 |
220003597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
27815 |
000.00.19.H26-221103-0010 |
220003192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất rửa máy đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
27816 |
000.00.19.H26-221116-0013 |
220003594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Bộ trộn khí oxy |
Còn hiệu lực
|
|
27817 |
000.00.19.H26-221116-0019 |
220003593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy trợ thở và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27818 |
000.00.19.H26-221006-0016 |
220003592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Acid uric, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Cholesterol toàn phần, Creatinine, Glucose, Protein toàn phần, Triglycerides, Urea |
Còn hiệu lực
|
|
27819 |
000.00.19.H26-221115-0023 |
220003591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27820 |
000.00.19.H26-221115-0022 |
220003590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Máy xét nghiệm huyết học tự động và hóa chất đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
27821 |
000.00.19.H26-221115-0032 |
220003589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
Chất bảo vệ niêm mạc hậu môn dạng viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
27822 |
000.00.19.H26-221107-0013 |
220003588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
27823 |
000.00.19.H26-221118-0010 |
220003191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TH - VIỆT NAM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
27824 |
000.00.19.H26-221116-0016 |
220003190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Ghế bô đi vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
27825 |
000.00.19.H26-221116-0017 |
220003189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
XE LĂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|