STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27751 |
000.00.16.H05-221226-0010 |
230000013/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27752 |
000.00.16.H05-221226-0009 |
230000012/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27753 |
000.00.16.H05-221226-0008 |
230000011/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27754 |
000.00.16.H05-221226-0007 |
230000010/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy phân tích huyết học và đo tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27755 |
000.00.16.H05-221226-0006 |
230000009/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27756 |
000.00.16.H05-221226-0005 |
230000008/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27757 |
000.00.16.H05-221226-0011 |
230000007/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
27758 |
000.00.04.G18-230110-0006 |
230000033/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27759 |
000.00.04.G18-230110-0004 |
230000032/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
27760 |
000.00.04.G18-230110-0002 |
230000031/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
27761 |
000.00.04.G18-230110-0003 |
230000030/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr |
Còn hiệu lực
|
|
27762 |
000.00.48.H41-230103-0002 |
230000002/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
27763 |
000.00.04.G18-230110-0001 |
230000029/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
27764 |
000.00.10.H37-230109-0003 |
230000003/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LÊ NGUYỄN |
Máy xoá hình xăm bằng công nghệ Laser Picosecond |
Còn hiệu lực
|
|
27765 |
000.00.10.H37-230109-0002 |
230000002/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LÊ NGUYỄN |
Máy nâng cơ toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
27766 |
000.00.10.H37-230109-0001 |
230000001/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LÊ NGUYỄN |
Máy điều trị sẹo rỗ sử dụng công nghệ CO2 Laser |
Còn hiệu lực
|
|
27767 |
000.00.04.G18-221216-0012 |
230000028/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27768 |
000.00.17.H13-221208-0002 |
230000003/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 137 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27769 |
000.00.17.H13-230103-0001 |
230000002/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ KHANG THỊNH DN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27770 |
000.00.17.H13-221223-0001 |
230000001/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CEMACO VIỆT NAM - CHI NHÁNH CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27771 |
000.00.19.H26-221220-0010 |
230000043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
27772 |
000.00.19.H26-221115-0027 |
230000042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Iron Ferene, Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
27773 |
000.00.19.H26-220625-0011 |
230000041/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27774 |
000.00.19.H26-220609-0025 |
230000011/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ MEDIVINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27775 |
000.00.19.H26-230104-0017 |
230000040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
27776 |
000.00.19.H26-221228-0013 |
230000039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Dung dịch nhỏ mắt PARAPREC |
Còn hiệu lực
|
|
27777 |
000.00.19.H26-221228-0011 |
230000038/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Dung dịch nhỏ mắt SCICLOP |
Còn hiệu lực
|
|
27778 |
000.00.19.H26-230104-0008 |
230000037/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
27779 |
000.00.19.H26-230103-0016 |
230000036/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
27780 |
000.00.19.H26-230104-0010 |
230000035/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Total Protein |
Còn hiệu lực
|
|
27781 |
000.00.19.H26-221208-0014 |
230000034/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ IVD vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 42 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27782 |
000.00.19.H26-230104-0005 |
230000033/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27783 |
000.00.19.H26-221208-0013 |
230000032/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ IVD vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 44 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
27784 |
000.00.19.H26-221208-0015 |
230000031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 31 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27785 |
000.00.19.H26-230104-0019 |
230000053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHARMA VIỆT PHÁP |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
27786 |
000.00.19.H26-230104-0011 |
230000052/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ cố định đầu |
Còn hiệu lực
|
|
27787 |
000.00.19.H26-221124-0028 |
230000051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Dung dịch rửa cuvet dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27788 |
000.00.19.H26-221124-0027 |
230000050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27789 |
000.00.19.H26-221116-0018 |
230000049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27790 |
000.00.19.H26-230104-0004 |
230000048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ dung dịch pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27791 |
000.00.19.H26-221230-0002 |
230000047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy đúc mô bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
27792 |
000.00.19.H26-221230-0001 |
230000046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
27793 |
000.00.19.H26-221230-0003 |
230000045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy cắt tiêu bản bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
27794 |
000.00.19.H26-221230-0007 |
230000044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy nhuộm tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
27795 |
000.00.19.H26-221230-0005 |
230000043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Bể làm căng mô và sấy lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
27796 |
000.00.19.H26-221230-0004 |
230000042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy cắt lạnh bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
27797 |
000.00.19.H26-230104-0003 |
230000041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂM ĐỨC |
Túi chân không dùng trong điều trị xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
27798 |
000.00.19.H26-230104-0002 |
230000040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂM ĐỨC |
Miếng bù da dùng trong điều trị xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
27799 |
000.00.19.H26-230103-0013 |
230000039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Đèn khám, đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
27800 |
000.00.19.H26-230105-0002 |
230000030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ BOSSCOM |
Vật tư , thiết bị phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
27801 |
000.00.10.H55-230106-0001 |
230000001/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHEART VIỆT NAM |
Gạc răng miệng HT Kids |
Còn hiệu lực
|
|
27802 |
000.00.19.H26-221229-0017 |
230000029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy đo huyết áp Bluetooth, Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
27803 |
000.00.19.H26-230103-0005 |
230000010/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRANG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27804 |
000.00.19.H26-230103-0002 |
230000028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Máy điện não |
Còn hiệu lực
|
|
27805 |
000.00.19.H26-221230-0021 |
230000027/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Hộp van khu vực và báo động |
Còn hiệu lực
|
|
27806 |
000.00.19.H26-230103-0006 |
230000026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy làm đẹp da công nghệ RF |
Còn hiệu lực
|
|
27807 |
000.00.19.H26-230103-0014 |
230000038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TÂM VIỆT |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG THẢO DƯỢC MORDICA |
Còn hiệu lực
|
|
27808 |
000.00.19.H26-221227-0008 |
230000037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU BỤNG KINH META |
Còn hiệu lực
|
|
27809 |
000.00.19.H17-230105-0001 |
230000002/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
27810 |
000.00.19.H26-230103-0004 |
230000036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
27811 |
000.00.19.H26-221231-0001 |
230000035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THUỶ |
Tấm dán hạ thân nhiệt các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
27812 |
000.00.19.H21-221229-0001 |
230000001/PCBMB-GL |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA KHẢI TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27813 |
000.00.04.G18-230109-0001 |
230000027/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p63 |
Còn hiệu lực
|
|
27814 |
000.00.19.H29-230105-0004 |
230000061/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẾ GIỚI SỐ |
Miếng dán trong khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
27815 |
000.00.19.H29-230103-0004 |
230000060/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ IPS |
Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế InnO |
Còn hiệu lực
|
|
27816 |
000.00.19.H29-230103-0003 |
230000059/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ IPS |
Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế InnO |
Còn hiệu lực
|
|
27817 |
000.00.19.H29-230104-0008 |
230000058/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy siêu âm xách tay |
Còn hiệu lực
|
|
27818 |
000.00.19.H29-230104-0012 |
230000057/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
27819 |
000.00.19.H29-230104-0013 |
230000056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh phát hiện kháng nguyên PSA trong huyết tương hoặc huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
27820 |
000.00.19.H29-230104-0018 |
230000055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện kí sinh trùng sốt rét P.f/P.v trong máu toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
27821 |
000.00.04.G18-230108-0002 |
230000026/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3, T3 tự do, T4, T4 tự do, Theophylline, đánh giá T-Uptake |
Còn hiệu lực
|
|
27822 |
000.00.04.G18-230108-0001 |
230000025/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng testosterone toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
27823 |
000.00.04.G18-230104-0006 |
2300104GPNK/BYT-TB-CT |
|
LÊ DŨNG |
Hệ thống hỗ trợ thất trái và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27824 |
000.00.03.H42-230103-0001 |
230000001/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1017 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27825 |
000.00.18.H24-230106-0001 |
230000001/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|