STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27826 |
000.00.19.H26-230713-0018 |
230000020/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TTL DENTAL |
Răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
27827 |
000.00.19.H26-230713-0016 |
230001294/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH INA GROUP |
Cốc nguyệt san Inacup |
Còn hiệu lực
|
|
27828 |
000.00.19.H26-230712-0014 |
230000019/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XNK THIẾT BỊ Y TẾ |
Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27829 |
000.00.19.H26-230712-0017 |
230001293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Áo chì, yếm chì và phụ kiện bảo hộ chì |
Còn hiệu lực
|
|
27830 |
000.00.19.H26-230712-0022 |
230001615/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
27831 |
000.00.19.H26-230712-0021 |
230001292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
27832 |
000.00.19.H26-230712-0020 |
230001291/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Đèn đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
27833 |
000.00.19.H26-230712-0015 |
230001290/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
27834 |
000.00.19.H26-230713-0003 |
230001288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
27835 |
000.00.19.H26-230707-0026 |
230001287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI TIẾN THÀNH |
Máy trợ thính đeo vành tai |
Còn hiệu lực
|
|
27836 |
000.00.19.H26-230712-0023 |
230001286/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT MEDEX VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
27837 |
000.00.19.H26-230712-0018 |
230001613/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HOÀNG NGUYÊN |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27838 |
000.00.19.H26-230627-0013 |
230001285/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
27839 |
000.00.19.H26-230712-0011 |
230001284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy soi ven |
Còn hiệu lực
|
|
27840 |
000.00.19.H26-230712-0005 |
230001612/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
Máy vi sóng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
27841 |
000.00.19.H26-230712-0004 |
230001611/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
Máy trị liệu bằng dòng điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
27842 |
000.00.19.H26-230712-0003 |
230001610/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ TÂM AN |
Giường kéo giãn cột sống cổ và lưng |
Còn hiệu lực
|
|
27843 |
000.00.19.H26-230629-0029 |
230001609/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn không có cổng tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
27844 |
000.00.19.H26-230708-0014 |
230001283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS |
Nước súc miệng, họng DPS Gingival Mouthwash |
Còn hiệu lực
|
|
27845 |
000.00.19.H26-230708-0013 |
230001282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS |
Nước súc miệng, họng DPS Ortho Mouthwash |
Còn hiệu lực
|
|
27846 |
000.00.19.H26-230712-0006 |
230001281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID |
Xịt chống mảng bám Midtis |
Còn hiệu lực
|
|
27847 |
000.00.19.H26-230711-0017 |
230001608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Ống thông tiểu một nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
27848 |
000.00.19.H26-230711-0010 |
230001280/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Giấy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
27849 |
000.00.19.H26-230712-0001 |
230001607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Hệ thống nuôi cấy và theo dõi phôi liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
27850 |
000.00.19.H29-230706-0024 |
230000278/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TARA-MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
27851 |
000.00.19.H29-230711-0012 |
230000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
27852 |
000.00.19.H29-230711-0013 |
230000936/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
27853 |
000.00.19.H26-230710-0032 |
230001279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám bệnh, bàn mổ, bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
27854 |
000.00.19.H26-230710-0033 |
230001278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám sản, Bàn mổ sản |
Còn hiệu lực
|
|
27855 |
000.00.19.H29-230710-0006 |
230001548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VINH ĐỨC |
DÂY TRUYỀN DỊCH 20 GIỌT VĐ |
Còn hiệu lực
|
|
27856 |
000.00.19.H26-230710-0029 |
230001277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Đèn khám bệnh , Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
27857 |
000.00.19.H26-230710-0017 |
230001276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Đèn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
27858 |
000.00.19.H26-230620-0008 |
230001275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DETEC DENTAL LAB |
Bộ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
27859 |
000.00.19.H29-230704-0008 |
230000935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Bộ hóa chất đánh giá hiệu năng sử dụng cùng máy định danh vi khuẩn, vi rút MAGPIX |
Còn hiệu lực
|
|
27860 |
000.00.19.H29-230704-0006 |
230000934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Bộ hóa chất hiệu chuẩn sử dụng cùng máy định danh vi khuẩn, vi rút Magpix |
Còn hiệu lực
|
|
27861 |
000.00.19.H26-230628-0019 |
230001274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Chổi rửa kênh sinh thiết nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
27862 |
000.00.19.H26-230628-0001 |
230001273/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Đèn trám nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27863 |
000.00.19.H26-230626-0003 |
230001606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
27864 |
000.00.19.H26-230629-0013 |
230001605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích huyết học 5 thành phần |
Còn hiệu lực
|
|
27865 |
000.00.19.H26-230707-0024 |
230001604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính phIGFBP-1 |
Còn hiệu lực
|
|
27866 |
000.00.19.H26-230710-0003 |
230001272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Vật liệu hỗ trợ dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27867 |
000.00.19.H26-230711-0001 |
230001603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
27868 |
000.00.19.H26-230711-0012 |
230001602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MERACINE |
Que thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu (Que thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
27869 |
000.00.19.H26-230709-0004 |
230001601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T |
Hộp chứa dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27870 |
000.00.19.H26-230709-0003 |
230001600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T |
Thiết bị truyền di động |
Còn hiệu lực
|
|
27871 |
000.00.19.H26-230710-0049 |
230001599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27872 |
000.00.19.H26-230711-0003 |
230000319/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27873 |
000.00.19.H26-230710-0053 |
230001271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Thiết bị lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27874 |
000.00.19.H26-230710-0018 |
230001270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
27875 |
000.00.19.H29-230707-0016 |
230000277/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC BIOMAX |
|
Còn hiệu lực
|
|
27876 |
000.00.19.H26-230707-0028 |
230001598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
27877 |
000.00.19.H29-230711-0003 |
230000933/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE THƯỢNG ĐỈNH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
27878 |
000.00.19.H26-230710-0035 |
230001597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ VẬN TẢI GOLDEN STAR |
Nhiệt kế hồng ngoại y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27879 |
000.00.19.H26-230710-0045 |
230001269/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Cáng chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
27880 |
000.00.19.H26-230710-0042 |
230001268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
27881 |
000.00.19.H26-230707-0022 |
230000318/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y KHOA 88 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27882 |
000.00.19.H26-230710-0031 |
230001596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng 01 lần |
Còn hiệu lực
|
|
27883 |
000.00.19.H26-230710-0043 |
230001267/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
GHẾ CHẠY THẬN |
Còn hiệu lực
|
|
27884 |
000.00.19.H26-230710-0030 |
230001266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
27885 |
000.00.19.H26-230710-0044 |
230001265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
CÁNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
27886 |
000.00.19.H29-230707-0017 |
230000932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Hệ thống khám sản khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27887 |
000.00.19.H26-230710-0008 |
230001593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN PHÚC |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
27888 |
000.00.19.H26-230710-0005 |
230001592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN PHÚC |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
27889 |
000.00.19.H26-230710-0004 |
230000317/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÁI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27890 |
000.00.19.H26-230709-0007 |
230001591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường: Insulin, C-peptide |
Còn hiệu lực
|
|
27891 |
000.00.19.H26-230707-0031 |
230001590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Ferritin, Iron, Transferrin, UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
27892 |
000.00.19.H26-230707-0030 |
230001589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD lipoprotein: Apolipoprotein A1, Apolipoprotein B, Lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
27893 |
000.00.19.H26-230707-0033 |
230001588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
27894 |
000.00.19.H29-230708-0007 |
230001546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
27895 |
000.00.19.H26-230707-0032 |
230001587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: Antistreptolysin O, CRP, RF |
Còn hiệu lực
|
|
27896 |
000.00.19.H26-230707-0035 |
230001585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Bicarbonate, Calcium, Magnesium, Phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
27897 |
000.00.19.H26-230709-0008 |
230001586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ACTH |
Còn hiệu lực
|
|
27898 |
000.00.19.H26-230707-0029 |
230001583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzyme: ALAT, ALP, ASAT, CK-NAC, Glucose Hexokinase, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
27899 |
000.00.19.H26-230709-0010 |
230001584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Xét nghiệm chuyển hóa xương và khoáng chất: Parathyroid hormone, Calcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
27900 |
000.00.19.H26-230707-0034 |
230001582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD thành phần bổ sung: C3, C4 |
Còn hiệu lực
|
|