STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27826 |
000.00.19.H26-221116-0011 |
220003188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
27827 |
000.00.04.G18-221123-0013 |
220003449/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C‑peptide |
Còn hiệu lực
|
|
27828 |
000.00.19.H29-221114-0021 |
220002401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Máy Quét (Scan) Mẫu Hàm |
Còn hiệu lực
|
|
27829 |
000.00.19.H29-221121-0014 |
220003754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin (MYO) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
27830 |
000.00.19.H29-221121-0013 |
220003753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase-MB (CK-MB) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
27831 |
000.00.19.H29-221121-0003 |
220003752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27832 |
000.00.19.H29-221117-0001 |
220002400/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Bao tiểu nam |
Còn hiệu lực
|
|
27833 |
000.00.19.H26-221116-0003 |
220003187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
27834 |
000.00.19.H26-220627-0001 |
220003186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Thảo dược xoa bóp Phượng Huệ |
Còn hiệu lực
|
|
27835 |
000.00.19.H26-220620-0007 |
220003185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Nước ngậm sâu răng Phượng Huệ |
Còn hiệu lực
|
|
27836 |
000.00.19.H26-221107-0015 |
220002269/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27837 |
000.00.19.H26-221107-0026 |
220002268/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN NHIỆT ĐỚI TRUNG ƯƠNG - SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27838 |
000.00.19.H26-221110-0002 |
220003587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
27839 |
000.00.19.H26-221110-0022 |
220003586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chuôi kết nối lưỡi cưa lắc ngang |
Còn hiệu lực
|
|
27840 |
000.00.16.H23-221123-0001 |
220000033/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ HỖ TRỢ NGHỀ ĐÔNG Y 365 NHẤT TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27841 |
000.00.19.H26-221114-0013 |
220003585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC SỨC KHOẺ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch vô trùng PCA |
Còn hiệu lực
|
|
27842 |
000.00.19.H26-221115-0026 |
220003584/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BTC |
Ống soi tiền liệt tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
27843 |
000.00.19.H26-221115-0004 |
220003583/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Dụng cụ dùng trong cấy ghép răng nhân tạo Implant |
Còn hiệu lực
|
|
27844 |
000.00.19.H26-221107-0012 |
220002267/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG PHẠM GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
27845 |
000.00.19.H26-221115-0006 |
220003582/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
27846 |
000.00.19.H26-221115-0008 |
220003581/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Khoá ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
27847 |
000.00.19.H26-221115-0012 |
220003580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Filter lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
27848 |
000.00.19.H26-221115-0013 |
220003579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
27849 |
000.00.07.H03-221115-0001 |
220000017/PCBMB-BK |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 725 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27850 |
000.00.19.H26-221111-0025 |
220003578/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Thân nối tay khoan mài nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
27851 |
000.00.19.H26-221115-0019 |
220002266/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
|
Còn hiệu lực
|
|
27852 |
000.00.19.H26-221110-0024 |
220003577/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy rửa khử khuẩn và sấy khô dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27853 |
000.00.19.H26-221115-0015 |
220003184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
27854 |
000.00.10.H31-221115-0001 |
220000014/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Cồn y tế 70° |
Còn hiệu lực
|
|
27855 |
000.00.19.H26-221115-0003 |
220003183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
IVD là ống nghiệm lấy máu chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
27856 |
000.00.19.H26-221115-0025 |
220003182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT TAI NOVA EARS |
Còn hiệu lực
|
|
27857 |
000.00.19.H26-221115-0009 |
220003181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH LIÊN HOA |
CAO THẢO DƯỢC SÍN SÙ Ê ĐÊ VUA SÍN SÙ |
Còn hiệu lực
|
|
27858 |
000.00.19.H26-220830-0016 |
220003180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
Máy đo khúc xạ tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
27859 |
000.00.19.H26-221107-0023 |
220003179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn khám chiếu sâu |
Còn hiệu lực
|
|
27860 |
000.00.19.H26-221115-0021 |
220003178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
27861 |
000.00.19.H26-221121-0001 |
220003177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MEDIC PHARMA |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
27862 |
000.00.04.G18-220216-0032 |
220003448/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
27863 |
000.00.19.H29-221123-0021 |
220002399/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 1LIFE |
TÚI SƠ CỨU |
Còn hiệu lực
|
|
27864 |
000.00.04.G18-221123-0004 |
220003447/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
27865 |
000.00.04.G18-221123-0001 |
220003446/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn và Haemophilus spp. |
Còn hiệu lực
|
|
27866 |
000.00.19.H26-221116-0021 |
220003576/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Disposable circumcision Stapler |
Còn hiệu lực
|
|
27867 |
000.00.19.H26-221117-0005 |
220003174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
XE LĂN |
Còn hiệu lực
|
|
27868 |
000.00.19.H26-221101-0028 |
220003575/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy laser dùng trong điều trị y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27869 |
000.00.04.G18-221122-0020 |
220003445/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LDL |
Còn hiệu lực
|
|
27870 |
000.00.18.H57-211224-0005 |
220000126/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ TẾ HOÀNG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27871 |
000.00.19.H26-221121-0030 |
220003172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CIC QUỐC TẾ |
BÀN ĐẺ VÀ KHÁM PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
27872 |
000.00.19.H26-221122-0026 |
220003171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
XE CÁNG ĐẨY DÙNG TRỌNG BỆNH VIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
27873 |
000.00.17.H18-221115-0001 |
220000002/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 899 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27874 |
000.00.04.G18-221123-0002 |
220003444/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng P1NP toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
27875 |
000.00.19.H29-221118-0001 |
220001456/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOLUTION GIA ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27876 |
000.00.19.H26-221031-0027 |
220003574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
27877 |
000.00.16.H05-221116-0001 |
220000049/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
Kim tiêm dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
27878 |
000.00.04.G18-221121-0002 |
220003443/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ion clorid |
Còn hiệu lực
|
|
27879 |
000.00.19.H26-221117-0006 |
220003573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM ĐẾ VƯƠNG |
KEM BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
27880 |
000.00.04.G18-220216-0053 |
220003442/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng cardiolipin |
Còn hiệu lực
|
|
27881 |
000.00.04.G18-221122-0011 |
220003441/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
Còn hiệu lực
|
|
27882 |
000.00.19.H26-221101-0024 |
220003571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan cắt xương System 8 |
Còn hiệu lực
|
|
27883 |
000.00.04.G18-221121-0005 |
220003440/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
27884 |
000.00.04.G18-221118-0016 |
220003439/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các globulin miễn dịch liên kết và tự do của các loại chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
27885 |
000.00.04.G18-221118-0014 |
220003438/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
27886 |
000.00.04.G18-221118-0012 |
220003437/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cystatin C |
Còn hiệu lực
|
|
27887 |
000.00.19.H26-221122-0022 |
220003169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
27888 |
000.00.19.H21-221116-0001 |
220000001/PCBSX-GL |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÚC LÂM |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
27889 |
000.00.19.H26-221004-0010 |
220003570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr |
Còn hiệu lực
|
|
27890 |
000.00.19.H26-221004-0015 |
220003569/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng các đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 Mbcr |
Còn hiệu lực
|
|
27891 |
000.00.04.G18-221122-0010 |
220003436/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
27892 |
000.00.19.H26-221007-0019 |
220003168/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Máy đặt ống thông nuôi dưỡng |
Còn hiệu lực
|
|
27893 |
000.00.10.H55-221115-0001 |
220000200/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 926 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27894 |
000.00.04.G18-220216-0055 |
220003435/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgM kháng cardiolipin |
Còn hiệu lực
|
|
27895 |
000.00.19.H26-221028-0013 |
220003167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
IVD nạp điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
27896 |
000.00.04.G18-221122-0004 |
220003434/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử Epinephrine xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
27897 |
000.00.19.H26-221115-0007 |
220003166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP GOLDWINGS VIỆT NAM |
Dung dịch tỏi đen - húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
27898 |
000.00.04.G18-221122-0002 |
220003433/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
27899 |
000.00.19.H17-221118-0001 |
220000056/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm đầu |
Còn hiệu lực
|
|
27900 |
000.00.19.H17-221117-0001 |
220000095/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT MAMMY'S |
Còn hiệu lực
|
|