STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27901 |
000.00.17.H54-221118-0001 |
220000003/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27902 |
000.00.17.H54-221109-0002 |
220000033/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 963 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27903 |
000.00.17.H54-221121-0001 |
220000072/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27904 |
000.00.48.H41-221115-0001 |
220000033/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
27905 |
000.00.17.H62-221119-0001 |
220000075/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP QUANG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27906 |
000.00.24.H49-221029-0001 |
220000171/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HẢI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27907 |
000.00.19.H26-221020-0031 |
220003164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
27908 |
000.00.19.H21-220818-0001 |
220000001/PCBMB-GL |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ GREEN HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
27909 |
000.00.04.G18-221118-0002 |
220003432/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
27910 |
000.00.04.G18-220421-0059 |
220003431/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
27911 |
000.00.04.G18-220421-0058 |
220003430/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
27912 |
000.00.19.H26-221121-0015 |
220000084/PCBMB-BV |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN VŨNG TÀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
27913 |
000.00.17.H09-221117-0003 |
220000073/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát định lượng 6 thông số xét nghiệm hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
27914 |
000.00.17.H09-221117-0002 |
220000072/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 24 thông số huyết học và CRP |
Còn hiệu lực
|
|
27915 |
000.00.17.H09-221116-0004 |
220000071/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27916 |
000.00.17.H09-221116-0003 |
220000070/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thông số WBC, CWBC, ERB %, ERB # |
Còn hiệu lực
|
|
27917 |
000.00.17.H09-221116-0002 |
220000069/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27918 |
000.00.17.H09-221116-0001 |
220000068/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
27919 |
000.00.17.H09-221117-0001 |
220000067/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27920 |
000.00.17.H09-220823-0001 |
220000066/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
27921 |
000.00.17.H09-221114-0001 |
220000065/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Nút chặn kim luồn (Có hoặc không có cổng chích thuốc) |
Còn hiệu lực
|
|
27922 |
000.00.19.H29-221119-0007 |
220003751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
27923 |
000.00.19.H29-221119-0006 |
220003750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
27924 |
000.00.19.H29-221119-0005 |
220003749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
27925 |
000.00.19.H29-221108-0008 |
220002398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch làm sạch bề mặt, có chứa hỗn hợp đa enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
27926 |
000.00.19.H29-221108-0016 |
220002397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Máy phân phối mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
27927 |
000.00.19.H29-221116-0009 |
220002396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Máy đo độ đục |
Còn hiệu lực
|
|
27928 |
000.00.19.H29-221112-0001 |
220003748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
27929 |
000.00.19.H29-221116-0026 |
220002395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI MỎ CÀY ĐỎ |
Bộ dụng cụ lấy và vận chuyển mẫu ADN |
Còn hiệu lực
|
|
27930 |
000.00.19.H29-221031-0019 |
220003747/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
27931 |
000.00.19.H29-221005-0001 |
220003746/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
27932 |
000.00.19.H29-221118-0020 |
220003745/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Clonorchis-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
27933 |
000.00.19.H29-221118-0018 |
220003744/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Echinococcus-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
27934 |
000.00.19.H29-221118-0015 |
220003743/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Trichinella-IgG-EIA- BEST |
Còn hiệu lực
|
|
27935 |
000.00.19.H29-221118-0022 |
220003742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cysticercus-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
27936 |
000.00.19.H26-221117-0026 |
220003568/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Bộ hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
27937 |
000.00.19.H29-221118-0021 |
220003741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Ascaris-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
27938 |
000.00.19.H29-221118-0016 |
220003740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Toxocara-IgG-EIA-BEST |
Còn hiệu lực
|
|
27939 |
000.00.19.H29-221117-0004 |
220000080/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH SẢN XUẤT ĐÔNG Y LÂM BẢO |
Cồn xoa bóp Thập Tam Thái Bảo |
Còn hiệu lực
|
|
27940 |
000.00.19.H26-221118-0029 |
220003567/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Kim sinh thiết chân không vú các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
27941 |
000.00.19.H29-220919-0051 |
220003739/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27942 |
000.00.19.H29-220919-0049 |
220003738/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27943 |
000.00.19.H29-220919-0048 |
220003737/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27944 |
000.00.19.H29-220919-0047 |
220003736/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27945 |
000.00.19.H29-220919-0046 |
220003735/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27946 |
000.00.19.H29-220919-0045 |
220003734/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27947 |
000.00.19.H29-220919-0050 |
220003733/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27948 |
000.00.19.H29-221117-0011 |
220003731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Catheter động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
27949 |
000.00.19.H29-221118-0017 |
220003729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
27950 |
000.00.19.H29-221116-0005 |
220003728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ kit G4500 - phục vụ phát hiện bất thường di truyền do đột biến gen |
Còn hiệu lực
|
|
27951 |
000.00.19.H29-221116-0004 |
220003727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ Kit Spot-Mas - Phục Vụ Phân Tích Biến Đổi Về Tỉ Lệ Metyl Và Kích Thước của DNA Tự Do Ngoại Bào (Cell free DNA, cfDNA) |
Còn hiệu lực
|
|
27952 |
000.00.19.H29-221116-0003 |
220003726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ kit CNVSure - phục vụ phát hiện bất thường số lượng và cấu trúc nhiễm sắc thể |
Còn hiệu lực
|
|
27953 |
000.00.19.H29-221118-0013 |
220003725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Dụng cụ phẫu thuật y tế không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
27954 |
000.00.19.H29-221031-0029 |
220001455/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27955 |
000.00.19.H29-221117-0005 |
220003724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Vật liệu sửa soạn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
27956 |
000.00.19.H29-221118-0012 |
220002394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ADS 29 INSTRUMENTS |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
27957 |
000.00.19.H29-220816-0015 |
220002393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ bàn ghế khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
27958 |
000.00.19.H29-221118-0003 |
220001454/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27959 |
000.00.19.H29-221117-0008 |
220003716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta human chorionic gonadotropin ( β-HCG) trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
27960 |
000.00.19.H29-221116-0020 |
220002392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
DẦU HÍT THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
27961 |
000.00.19.H29-221116-0019 |
220002391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
HARMONY BODY OIL |
Còn hiệu lực
|
|
27962 |
000.00.19.H29-221116-0021 |
220003715/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Bình dẫn lưu vết thương kín |
Còn hiệu lực
|
|
27963 |
000.00.19.H29-221111-0026 |
220003714/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ chọc dò dẫn lưu lồng ngực / màng phổi / cổ trướng |
Còn hiệu lực
|
|
27964 |
000.00.19.H29-221116-0016 |
220003713/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy đo chiều dài tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
27965 |
000.00.19.H29-221115-0004 |
220003712/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bile acids toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
27966 |
000.00.19.H29-221115-0005 |
220003711/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27967 |
000.00.19.H29-221115-0006 |
220003710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Miễn Dịch - Xét nghiệm Đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
27968 |
000.00.19.H29-221117-0003 |
220003709/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
27969 |
000.00.19.H29-221116-0002 |
220003708/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC KHANG |
Hóa chất dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
27970 |
000.00.19.H29-221116-0025 |
220003707/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
27971 |
000.00.19.H29-221116-0023 |
220003706/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Kim bướm |
Còn hiệu lực
|
|
27972 |
000.00.19.H29-221114-0022 |
220002390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình cột sống lưng, ngực |
Còn hiệu lực
|
|
27973 |
000.00.19.H29-221012-0012 |
220003705/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
27974 |
000.00.19.H29-221116-0001 |
220002389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EKA GLOBAL |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
27975 |
000.00.04.G18-221119-0007 |
220003429/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi tá tràng |
Còn hiệu lực
|
|