STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27976 |
000.00.19.H26-220407-0077 |
220001361/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC DIỆP LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
27977 |
000.00.19.H26-220407-0076 |
220001360/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27978 |
000.00.19.H26-220407-0074 |
220001359/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KHẢI NGÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
27979 |
000.00.04.G18-220323-0021 |
220001974/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Chốt ống tủy nhân tạo dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27980 |
000.00.19.H29-220330-0035 |
220001079/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Ống thông dẫn lưu tràn khí màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
27981 |
000.00.19.H29-220330-0037 |
220001078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bộ kim chọc siêu nhỏ qua da |
Còn hiệu lực
|
|
27982 |
000.00.19.H29-220328-0026 |
220001077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Bộ kim chọc qua da hỗ trợ dẫn lưu tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
27983 |
000.00.19.H29-220329-0036 |
220000621/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BK PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27984 |
000.00.19.H26-220408-0034 |
220001358/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
27985 |
000.00.19.H26-220408-0030 |
220001357/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27986 |
000.00.19.H29-220328-0019 |
220001076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI |
Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
27987 |
000.00.04.G18-220308-0027 |
220001973/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số xét nghiệm Protein đặc hiệu 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
27988 |
000.00.04.G18-220408-0007 |
220001972/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ dẫn hướng mũi khoan và vỏ bọc |
Còn hiệu lực
|
|
27989 |
000.00.07.H27-220407-0001 |
220000059/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC TUẤN THẢO 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
27990 |
000.00.10.H55-220407-0002 |
220000179/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THANH NGOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27991 |
000.00.10.H55-220407-0001 |
220000178/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC LIÊN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
27992 |
000.00.10.H55-220406-0001 |
220000177/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC ĐOÀN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
27993 |
000.00.19.H29-220406-0036 |
220001075/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Áo làm lạnh dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
27994 |
000.00.19.H29-220404-0033 |
220001074/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Máy hạ thân nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
27995 |
000.00.19.H29-220317-0036 |
220000720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PSG MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ phết tế bào tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
27996 |
000.00.31.H36-220405-0002 |
220000111/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
27997 |
000.00.31.H36-220406-0001 |
220000110/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC MINH TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
27998 |
000.00.31.H36-220405-0003 |
220000109/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
27999 |
000.00.31.H36-220407-0001 |
220000108/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28000 |
000.00.31.H36-220407-0002 |
220000107/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC TÙNG NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28001 |
000.00.19.H29-220401-0007 |
220000620/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28002 |
000.00.16.H23-220407-0002 |
220000086/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Viên muối y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28003 |
000.00.19.H29-220330-0032 |
220001073/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Hợp kim nha khoa cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
28004 |
000.00.19.H29-220401-0010 |
220001072/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy điều trị nội nha dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28005 |
000.00.16.H23-220406-0001 |
220000085/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Nước súc miệng i-on muối TOMIHU |
Còn hiệu lực
|
|
28006 |
000.00.10.H37-220405-0002 |
220000034/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC THÀNH ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28007 |
000.00.19.H29-220329-0043 |
220000719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
28008 |
000.00.19.H29-220402-0018 |
220000619/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC IDC PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28009 |
000.00.12.H19-220315-0004 |
220000030/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
BĂNG CA VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
28010 |
000.00.12.H19-220315-0003 |
220000029/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
28011 |
000.00.12.H19-220315-0002 |
220000028/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
XE ĐẨY DỤNG CỤ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
28012 |
000.00.19.H26-220406-0007 |
220001206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI OTC HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế NARU-OTC |
Còn hiệu lực
|
|
28013 |
000.00.19.H26-220403-0051 |
220001205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NUDINPHAR |
Dung dịch xịt mũi - TALIDA BABY |
Còn hiệu lực
|
|
28014 |
000.00.19.H26-220403-0050 |
220001204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NUDINPHAR |
Dung dịch xịt mũi - TALIDA |
Còn hiệu lực
|
|
28015 |
000.00.19.H26-220406-0017 |
220001203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
28016 |
000.00.19.H26-220405-0054 |
220001157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PNK |
Bóng X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
28017 |
000.00.16.H33-220407-0001 |
220000022/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DOANH TRÍ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28018 |
000.00.20.H52-220407-0002 |
220000009/PCBMB-SL |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28019 |
000.00.20.H52-220407-0001 |
220000008/PCBMB-SL |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28020 |
000.00.19.H26-220408-0013 |
220001356/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂM AN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28021 |
000.00.19.H17-220407-0001 |
220000206/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN UNG BƯỚU ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28022 |
000.00.17.H62-220404-0002 |
220000056/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC VINPHACO SỐ 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28023 |
000.00.19.H17-220402-0001 |
220000037/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ FITS 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
28024 |
000.00.19.H17-220402-0004 |
220000036/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ FACE MASK 3 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
28025 |
000.00.18.H57-220407-0001 |
220000121/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TW HUẾ CƠ SỞ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28026 |
000.00.19.H17-220329-0002 |
220000205/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC VŨ MY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28027 |
000.00.18.H57-220406-0001 |
220000120/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC NGUYÊN KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28028 |
000.00.19.H17-220405-0007 |
220000204/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC ÂN ĐỨC 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28029 |
000.00.19.H17-220406-0003 |
220000021/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
28030 |
000.00.19.H17-220406-0001 |
220000202/PCBMB-ĐNa |
|
NHA THUỐC ÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28031 |
000.00.19.H17-220405-0002 |
220000201/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC AN TÂM SỐ 7 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28032 |
000.00.17.H62-220405-0004 |
220000055/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC GPP SỐ 18 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28033 |
000.00.19.H17-220407-0004 |
220000035/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Khẩu trang y tế KF94 |
Còn hiệu lực
|
|
28034 |
000.00.19.H17-220407-0002 |
220000200/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
28035 |
000.00.19.H17-220406-0002 |
220000020/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28036 |
000.00.18.H57-220404-0001 |
220000008/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Máy phân tích sinh hóa tự động, phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28037 |
000.00.17.H54-220407-0001 |
220000020/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ THỤY DƯƠNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28038 |
000.00.17.H54-220404-0001 |
220000027/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
XỊT MŨI THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
28039 |
000.00.17.H54-220309-0001 |
220000026/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
XỊT HỌNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
28040 |
000.00.19.H29-220407-0017 |
220001071/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG PHƯƠNG |
Phamatech QuickStick One Step Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
28041 |
000.00.04.G18-220408-0001 |
220001971/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông đường tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28042 |
000.00.04.G18-220407-0020 |
220001970/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống thông dạ dày hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
28043 |
000.00.17.H08-220328-0001 |
220000001/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Máy cất nước BDF – D30 D10.000 |
Còn hiệu lực
|
|
28044 |
000.00.19.H26-220407-0057 |
220001156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂN CƯƠNG |
Máy thở oxy dòng cao (HFNC) |
Còn hiệu lực
|
|
28045 |
000.00.19.H26-220328-0032 |
220001155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
28046 |
000.00.19.H26-220407-0029 |
220001355/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 2 TRỰC THUỐC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28047 |
000.00.19.H26-220407-0037 |
220001354/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 3 TRỰC THUỐC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28048 |
000.00.04.G18-220317-0008 |
220001969/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và bán định lượng 13 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28049 |
000.00.19.H26-220330-0057 |
220001154/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
28050 |
000.00.19.H26-220330-0056 |
220001153/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|