STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
27976 |
000.00.04.G18-220421-0005 |
22001057CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Bộ trang phục phòng, chống dịch ( Disposable Coveralls) |
Còn hiệu lực
|
|
27977 |
000.00.04.G18-220923-0009 |
22001056CFS/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH ĐẤT ĐỎ - CÔNG TY CỔ PHẦN KHẢI HOÀN QUỐC TẾ |
Găng tay y tế Nitrile không tiệt trùng, không bột (Non-sterile power-free nitrile examination gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
27978 |
000.00.04.G18-210817-0010 |
22001055CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột (Nitrile Powder – Free Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
27979 |
000.00.04.G18-210817-0009 |
22001054CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột (Nitrile Powder – Free Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
27980 |
000.00.04.G18-210817-0006 |
22001053CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột (Nitrile Powder – Free Gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
27981 |
000.00.04.G18-210817-0008 |
22001052CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Găng tay y tế Nitrile không bột/ Nitrile Powder – Free Gloves |
Còn hiệu lực
|
|
27982 |
000.00.04.G18-220321-0014 |
22001051CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
ÁO CHOÀNG PHẪU THUẬT/Surgical gown |
Còn hiệu lực
|
|
27983 |
000.00.04.G18-211115-0005 |
22001050CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HEALTHY BEAUTY |
Khẩu Trang Y Tế 4 Lớp HB Medical Mask/ HB Medical Mask 4 Layers - Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
27984 |
000.00.04.G18-221013-0013 |
22001049CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay cao su thiên nhiên Y tế không tiệt trùng có bột (Non-sterile, powder natural latex examination gloves) |
Còn hiệu lực
|
|
27985 |
000.00.04.G18-220125-0030 |
22001048CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÚY HẰNG HHT |
Khẩu trang y tế/ Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
27986 |
000.00.04.G18-211209-0001 |
22001047CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
27987 |
000.00.04.G18-220408-0026 |
22001046CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT KỸ THUẬT NNK |
Khẩu trang y tế/ Medical Face mask |
Còn hiệu lực
|
|
27988 |
000.00.04.G18-220613-0007 |
22001045CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG VIỆT |
Găng tay y tế/ Medical Glove |
Còn hiệu lực
|
|
27989 |
000.00.04.G18-220919-0016 |
22001044CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, KHÔNG BỘT/ STERILE LATEX SURGICAL POWDER-FREE GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
27990 |
000.00.04.G18-220919-0012 |
22001043CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT KHÔNG BỘT, CHƯA TIỆT TRÙNG/ NON-STERILE LATEX SURGICAL POWDER-FREE GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
27991 |
000.00.04.G18-220822-0005 |
22001042CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Bàn chải vệ sinh đơn/ Single Use Channel-Opening Cleaning Brush |
Còn hiệu lực
|
|
27992 |
000.00.04.G18-220822-0015 |
22001041CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần/ Single Use Biopsy Forceps |
Còn hiệu lực
|
|
27993 |
000.00.04.G18-220822-0009 |
22001039CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Thiết bị kẹp xoay dùng một lần/ Single Use Rotatable Clip Fixing Device |
Còn hiệu lực
|
|
27994 |
000.00.04.G18-220928-0012 |
22001040CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE |
Găng tay y tế NITRILE SSG CLASSIC/Nitrile Examination Glove-SSG Classic |
Còn hiệu lực
|
|
27995 |
000.00.04.G18-220823-0005 |
22001038CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGÔI SAO |
Găng tay y tế/Nitrile Examination Glove |
Còn hiệu lực
|
|
27996 |
000.00.04.G18-220512-0003 |
22001037CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ NITRILE (NITRILE EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
27997 |
000.00.04.G18-211109-0070 |
22001036CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN NHÂN JP |
BÔNG Y TẾ ECO FRESH/ MEDICAL COTTON ECO FRESH |
Còn hiệu lực
|
|
27998 |
000.00.04.G18-221027-0006 |
220003428/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Creatinine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
27999 |
000.00.04.G18-221027-0003 |
220003427/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Creatinine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
28000 |
000.00.04.G18-221119-0001 |
220003426/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Nhiễm nấm - Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28001 |
000.00.04.G18-221111-0001 |
220003425/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Bilirubin toàn phần, Glucose, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
28002 |
000.00.19.H26-221118-0015 |
220003566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
Còn hiệu lực
|
|
28003 |
000.00.19.H26-221115-0005 |
220003163/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG THỊNH PHARMA VIỆT NAM |
Xịt mũi muối biển |
Còn hiệu lực
|
|
28004 |
000.00.19.H29-210816-0008 |
220002388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Máy massage săn chắc da giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
28005 |
000.00.04.G18-221029-0004 |
220003424/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Calcium, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
28006 |
000.00.04.G18-221029-0006 |
220003423/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
28007 |
000.00.16.H05-221115-0002 |
220000048/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Bộ xét nghiệm D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
28008 |
000.00.16.H05-221115-0003 |
220000047/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Họ hóa chất hiệu chuẩn kiểm tra thông số xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
28009 |
000.00.16.H05-221115-0004 |
220000046/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Họ hóa chất pha loãng đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
28010 |
000.00.16.H05-221115-0006 |
220000045/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28011 |
000.00.16.H05-221115-0005 |
220000044/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm đông máu tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
28012 |
000.00.16.H05-221111-0001 |
220000125/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất rửa |
Còn hiệu lực
|
|
28013 |
000.00.04.G18-221118-0021 |
220003422/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố tạo hoàng thể |
Còn hiệu lực
|
|
28014 |
000.00.19.H29-221116-0027 |
220003704/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Cụm IVD chất nền: Glycoprotein Acid, Apolipoprotein, ASO, C3, C4, CRP, Cystatin C, Ferritin, HbA1c trực tiếp, Haptoglobin, IgA, IgG, IgM, Lipoprotein (a), RF, IgE toàn phần, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
28015 |
000.00.19.H29-221110-0019 |
220003703/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Microalbumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Cholesterol, LDL trực tiếp, HDL trực tiếp, Creatinine, Glucose, Protein toàn phần, Triglycerides, Lactate, Uric Acid, Urea, Ethanol, Urine Protein, Protein, UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
28016 |
000.00.19.H29-221115-0019 |
220003702/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Cụm IVD xét nghiệm huyết học khác: Công thức máu tổng thể |
Còn hiệu lực
|
|
28017 |
000.00.19.H29-221115-0012 |
220003701/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy sóng ngắn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
28018 |
000.00.19.H26-221117-0025 |
220003563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Chất thử dùng để kiểm soát chất lượng máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28019 |
000.00.19.H29-221116-0010 |
220002387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
28020 |
000.00.04.G18-221028-0006 |
220003421/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GOT, GPT, Alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
28021 |
000.00.04.G18-221028-0011 |
220003420/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GOT, GPT, Alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
28022 |
000.00.19.H29-221110-0018 |
220003700/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
28023 |
000.00.04.G18-221118-0015 |
220003419/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK |
Còn hiệu lực
|
|
28024 |
000.00.19.H29-221115-0022 |
220003699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bơm hút dịch đa năng Fluid Control 2225 và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28025 |
000.00.19.H29-221115-0023 |
220003698/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bơm hút dịch Vacuson và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28026 |
000.00.19.H29-221115-0020 |
220003697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại ống tạo kênh dẫn cho dụng cụ dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28027 |
000.00.19.H29-221108-0029 |
220002386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y NHA KHOA ENDOHANCE |
Kính lúp và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28028 |
000.00.19.H29-221114-0002 |
220003696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
28029 |
000.00.19.H29-221111-0030 |
220003695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi siêu âm khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
28030 |
000.00.19.H29-220930-0003 |
220003694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Dao, lưỡi dao sử dụng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28031 |
000.00.19.H29-220909-0004 |
220003693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28032 |
000.00.19.H29-221024-0008 |
220003692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ đo (theo dõi) huyết áp động mạch xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
28033 |
000.00.19.H29-221114-0004 |
220001453/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHAMI CONSUMER HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
28034 |
000.00.19.H29-221114-0010 |
220001452/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ KỸ THUẬT H.B |
|
Còn hiệu lực
|
|
28035 |
000.00.19.H29-221115-0008 |
220003691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28036 |
000.00.19.H29-221102-0014 |
220003690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BITEC GLOBAL VIỆT NAM |
Nhựa nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28037 |
000.00.19.H29-221103-0014 |
220001451/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28038 |
000.00.19.H29-221114-0017 |
220003689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA |
DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA |
Còn hiệu lực
|
|
28039 |
000.00.19.H29-221114-0011 |
220003688/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
28040 |
000.00.04.G18-221118-0011 |
220003418/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Protein vận chuyển: ALB, PreALB, HAPT |
Còn hiệu lực
|
|
28041 |
000.00.19.H29-221114-0001 |
220001450/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TƯ VẤN ĐẦU TƯ MAI XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28042 |
000.00.04.G18-221118-0010 |
220003417/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD độc chất học: ACET, ETOH, SAL |
Còn hiệu lực
|
|
28043 |
000.00.04.G18-221118-0009 |
220003416/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống viên uống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28044 |
000.00.19.H29-221112-0005 |
220002385/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Dầu nóng sao việt |
Còn hiệu lực
|
|
28045 |
000.00.19.H29-221115-0003 |
220002384/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Miếng dán mụn Fobe Acne |
Còn hiệu lực
|
|
28046 |
000.00.19.H29-221115-0002 |
220002383/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FOBELIFE |
Dung dịch chấm mụn cóc Fobe |
Còn hiệu lực
|
|
28047 |
000.00.19.H29-221111-0015 |
220003687/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
28048 |
000.00.19.H29-221114-0015 |
220003686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY BƠM VÀ LÈN GUTTA |
Còn hiệu lực
|
|
28049 |
000.00.19.H29-221111-0017 |
220002382/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Đèn trám quang trung hợp |
Còn hiệu lực
|
|
28050 |
000.00.19.H29-221114-0013 |
220002381/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
MÁY SCAN PHIM |
Còn hiệu lực
|
|