STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28051 |
000.00.19.H17-220404-0002 |
220000188/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY TNHH TM DƯỢC THUẬN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28052 |
000.00.19.H17-220401-0001 |
220000185/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28053 |
000.00.19.H26-220401-0016 |
220001099/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 117 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28054 |
000.00.04.G18-220404-0022 |
220001897/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Hệ thống máy chẩn đoán vi khuẩn H.Pylori và bộ xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
28055 |
000.00.19.H26-220404-0031 |
220001098/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÀ TY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28056 |
000.00.19.H26-220404-0026 |
220001097/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28057 |
000.00.16.H46-220329-0001 |
220000049/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC SỐ 10 VI HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28058 |
000.00.16.H46-220327-0001 |
220000048/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC THÙY MIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28059 |
000.00.16.H46-220326-0001 |
220000047/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC LIÊN HUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28060 |
000.00.16.H46-220325-0003 |
220000046/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28061 |
000.00.16.H46-220325-0002 |
220000045/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC THANH TRÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28062 |
000.00.16.H46-220325-0005 |
220000044/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC THU HOÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28063 |
000.00.16.H46-220325-0001 |
220000043/PCBMB-QB |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ BTN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28064 |
000.00.16.H46-220323-0003 |
220000042/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC BẢO BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28065 |
000.00.19.H26-211124-0004 |
220001096/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIENMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28066 |
000.00.16.H46-220323-0002 |
220000041/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC TỐ LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28067 |
000.00.16.H46-220323-0001 |
220000040/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC SỐ 07 THIẾT LỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28068 |
000.00.16.H46-220312-0001 |
220000039/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28069 |
000.00.31.H36-220404-0001 |
220000104/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28070 |
000.00.31.H36-220403-0002 |
220000103/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC TÂY ĐỨC VIỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28071 |
000.00.31.H36-220403-0001 |
220000102/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THẮNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28072 |
000.00.31.H36-220330-0004 |
220000101/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC THANH LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28073 |
000.00.19.H32-220402-0001 |
220000032/PCBMB-KH |
|
NHÀ THUỐC HỮU NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28074 |
000.00.31.H36-220328-0001 |
220000100/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC DIỄM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28075 |
000.00.31.H36-220316-0001 |
220000099/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THIÊN HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28076 |
000.00.07.H27-220404-0002 |
220000055/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC THANH THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28077 |
000.00.16.H05-220404-0001 |
220000048/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT HOÀNG TIẾN |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28078 |
000.00.16.H46-220318-0001 |
220000038/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC SỐ 09 ĐỒNG THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28079 |
000.00.19.H26-220303-0021 |
220001131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
XỊT MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
28080 |
000.00.19.H26-220404-0050 |
220001130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUPHARMA |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
28081 |
000.00.19.H26-220404-0020 |
220001129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KOHINOOR STAR |
Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
28082 |
000.00.19.H26-220331-0116 |
220001095/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRÂM PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28083 |
000.00.19.H26-220404-0021 |
220001094/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28084 |
000.00.19.H26-220402-0018 |
220001093/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC ĐỨC THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28085 |
000.00.19.H26-220402-0017 |
220001092/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC CƯỜNG NHÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28086 |
000.00.04.G18-220404-0019 |
220001896/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
28087 |
000.00.19.H26-220402-0016 |
220001091/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 728 LẠC LONG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28088 |
000.00.19.H26-220330-0029 |
220001128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
28089 |
000.00.04.G18-220331-0015 |
220001895/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
28090 |
000.00.19.H26-220330-0027 |
220001090/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỒNG TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28091 |
000.00.19.H26-220330-0016 |
220001063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28092 |
000.00.19.H26-220330-0025 |
220001127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch xịt kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
28093 |
000.00.16.H25-220328-0001 |
220000009/PCBMB-HNa |
|
QUẦY THUỐC HUY DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28094 |
000.00.19.H26-220327-0005 |
220001089/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THU HƯƠNG + |
|
Còn hiệu lực
|
|
28095 |
000.00.19.H26-220328-0034 |
220001126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Máy định lượng ADN/ARN thời gian thực ( Máy Realtime PCR) |
Còn hiệu lực
|
|
28096 |
000.00.19.H26-220404-0001 |
220001088/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28097 |
000.00.19.H26-220403-0063 |
220001087/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC PHẠM THỊ HOÀI 052 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28098 |
000.00.19.H26-220404-0025 |
220001086/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28099 |
000.00.19.H26-220404-0033 |
220001085/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG TÂM 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28100 |
000.00.19.H26-220403-0057 |
220001084/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG KHẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28101 |
000.00.19.H26-220403-0054 |
220001083/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28102 |
000.00.19.H26-210531-0006 |
220001125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bộ dụng cụ khám phẫu thuật sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28103 |
000.00.19.H26-220321-0010 |
220001061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp/ UA-651BLE |
Còn hiệu lực
|
|
28104 |
000.00.19.H26-220329-0040 |
220001082/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28105 |
000.00.19.H26-220323-0004 |
220001124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Que lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
28106 |
000.00.19.H26-220330-0002 |
220001081/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HIỀN LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28107 |
000.00.19.H26-220328-0023 |
220001060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo nồng độ Oxy bão hòa |
Còn hiệu lực
|
|
28108 |
000.00.19.H26-220321-0012 |
220001059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHITECH VIỆT NAM |
Điện tâm đồ 12-Lead ECG |
Còn hiệu lực
|
|
28109 |
000.00.04.G18-220113-0009 |
220001894/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
28110 |
000.00.04.G18-220404-0014 |
220001893/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng giun Gnathostoma sp. |
Còn hiệu lực
|
|
28111 |
000.00.04.G18-220404-0012 |
220001892/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng giun đũa chó Toxocara canis |
Còn hiệu lực
|
|
28112 |
000.00.04.G18-220404-0011 |
220001891/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng giun lươn Strongyloides stercoralis |
Còn hiệu lực
|
|
28113 |
000.00.04.G18-220404-0010 |
220001890/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng gạo lợn Cysticercus cellulosae |
Còn hiệu lực
|
|
28114 |
000.00.04.G18-220404-0009 |
220001889/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng amip Entamoeba histolytica |
Còn hiệu lực
|
|
28115 |
000.00.04.G18-220404-0008 |
220001888/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng sán lá phổi Paragonimus sp |
Còn hiệu lực
|
|
28116 |
000.00.04.G18-220404-0005 |
220001887/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Thuốc thử sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28117 |
000.00.04.G18-220404-0006 |
220001886/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng amip Entamoeba histolytica |
Còn hiệu lực
|
|
28118 |
000.00.04.G18-220404-0002 |
220001885/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Khớp nối thân răng thân tạo và răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
28119 |
000.00.04.G18-220404-0003 |
220001884/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Nắp lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
28120 |
000.00.24.H49-220404-0001 |
220000152/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC NAM VIỆT - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ QUẢNG NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28121 |
000.00.24.H49-220403-0004 |
220000151/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC LÂM DƯƠNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28122 |
000.00.24.H49-220403-0003 |
220000150/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28123 |
000.00.24.H49-220403-0002 |
220000149/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC HẢI TIẾN - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28124 |
000.00.24.H49-220403-0001 |
220000148/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC THIỆN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28125 |
000.00.24.H49-220402-0002 |
220000147/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRANG LY |
|
Còn hiệu lực
|
|