STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28126 |
000.00.19.H26-221107-0008 |
220003547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử Arachidonic Acid xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
28127 |
000.00.19.H26-221107-0009 |
220003546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử Ristocetin xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
28128 |
000.00.19.H26-221110-0019 |
220002259/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VẬT TƯ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28129 |
000.00.19.H26-221110-0026 |
220002258/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28130 |
000.00.19.H26-221110-0029 |
220003545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Bộ xét nghiệm nhanh kháng nguyên H.Pylori trong mẫu bệnh phẩm dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
28131 |
000.00.19.H26-221111-0017 |
220003544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính phát hiện kháng thể chống Lao trong mẫu máu người |
Còn hiệu lực
|
|
28132 |
000.00.19.H26-221107-0025 |
220003543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
28133 |
000.00.19.H26-221104-0018 |
220003542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
28134 |
000.00.19.H26-221110-0014 |
220002257/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ PHẠM THỊ THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
28135 |
000.00.19.H26-221107-0018 |
220002256/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28136 |
000.00.19.H26-221102-0013 |
220002255/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28137 |
000.00.19.H26-221110-0009 |
220003540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28138 |
000.00.19.H26-221111-0001 |
220003539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim đánh dấu khối u |
Còn hiệu lực
|
|
28139 |
000.00.19.H26-221110-0023 |
220003157/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CAREPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
28140 |
000.00.19.H26-221110-0027 |
220003156/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
GẠC RĂNG MIỆNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
28141 |
000.00.19.H26-221110-0028 |
220003155/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
28142 |
000.00.19.H26-221109-0017 |
220003154/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật. mở miệng, đè lưỡi, kẹp, Banh miệng, kìm, kìm gặm xương, ống hút, Tarô vít, Thước đo vít, Lóc màng xương, dũa xương, Nâng xương. |
Còn hiệu lực
|
|
28143 |
000.00.19.H26-221110-0001 |
220003153/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Mũi khoan phẫu thuật xương, Mũi khoan Tarô, Tuốc nơ vít, Thước đo vít, Dẫn mũi khoan, Dụng cụ nối nhanh chữ T, Thân tuốc nơ vít , Cán tuốc nơ vít, Bàn uốn nẹp, Kìm uốn nẹp, Uốn nẹp, Kìm cắt đinh, vít, Dụng cụ khoan tay, Bộ rút đinh, Bộ dụng cụ phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
28144 |
000.00.19.H26-221105-0012 |
220000121/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28145 |
000.00.19.H26-221115-0014 |
220003152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
28146 |
000.00.04.G18-221117-0005 |
220003408/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
28147 |
000.00.16.H02-221115-0001 |
220000099/PCBMB-BG |
|
CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28148 |
000.00.16.H05-221019-0001 |
220000043/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Kim lấy máu dùng trong thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
28149 |
000.00.19.H26-221116-0005 |
220003151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG QUANG |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
28150 |
000.00.19.H26-221116-0004 |
220003150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM ĐẾ VƯƠNG |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
28151 |
000.00.04.G18-221117-0001 |
220003407/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
Còn hiệu lực
|
|
28152 |
000.00.19.H26-221110-0011 |
220003538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28153 |
000.00.19.H26-221114-0025 |
220003537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Ổ khí đầu ra |
Còn hiệu lực
|
|
28154 |
000.00.19.H26-221114-0017 |
220003149/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ONEST PHARMA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
28155 |
000.00.19.H26-221116-0001 |
220003536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ NAM HƯNG |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
28156 |
000.00.04.G18-220425-0002 |
220003405/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: ANA, anti-Histone |
Còn hiệu lực
|
|
28157 |
000.00.04.G18-221116-0019 |
220003406/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng bilirubin |
Còn hiệu lực
|
|
28158 |
000.00.04.G18-220425-0001 |
220003404/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-Prothrombin; Anti-gp210 |
Còn hiệu lực
|
|
28159 |
000.00.04.G18-220415-0024 |
220003403/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-ssDNA; Anti-BPI; Anti-GBM |
Còn hiệu lực
|
|
28160 |
000.00.19.H29-221111-0009 |
220003654/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các globulin miễn dịch liên kết và tự do của các loại chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
28161 |
000.00.19.H29-221104-0014 |
220003653/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
28162 |
000.00.19.H29-221111-0021 |
220002373/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Thìa nạo |
Còn hiệu lực
|
|
28163 |
000.00.19.H29-221111-0011 |
220002372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28164 |
000.00.19.H29-221114-0005 |
220003652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28165 |
000.00.19.H29-221114-0019 |
220001448/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 978 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28166 |
000.00.19.H29-221111-0004 |
220001447/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1011 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28167 |
000.00.19.H29-221110-0010 |
220003651/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
28168 |
000.00.19.H29-220530-0012 |
220003650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Đèn trám trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28169 |
000.00.04.G18-220412-0017 |
220003402/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-dsDNA; Anti-PR3; Anti-MCV; Anti-Jo-1 |
Còn hiệu lực
|
|
28170 |
000.00.04.G18-221114-0020 |
220003401/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
28171 |
000.00.04.G18-221116-0001 |
220003400/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định danh nấm men |
Còn hiệu lực
|
|
28172 |
000.00.04.G18-221115-0016 |
220003399/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thẻ xét nghiệm định lượng Procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
28173 |
000.00.04.G18-220412-0015 |
220003398/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-nucleosome; Anti-histone; Anti-C1q; Anti-RNP-70 |
Còn hiệu lực
|
|
28174 |
000.00.04.G18-220412-0007 |
220003397/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: AMA-M2; Anti-LKM-1; Anti-LC1; Anti-CCP |
Còn hiệu lực
|
|
28175 |
000.00.10.H55-221114-0001 |
220000199/PCBMB-TNg |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28176 |
000.00.10.H31-221109-0001 |
220000013/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TRAPHACO HƯNG YÊN |
Nước súc miệng T-B |
Còn hiệu lực
|
|
28177 |
000.00.04.G18-221114-0022 |
220003396/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi siêu âm dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
28178 |
000.00.04.G18-221115-0022 |
220003395/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) |
Còn hiệu lực
|
|
28179 |
000.00.04.G18-221115-0015 |
220003394/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 5 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28180 |
000.00.04.G18-221115-0017 |
220003393/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
28181 |
000.00.04.G18-220405-0038 |
220003392/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: Anti-PR3; Anti-MPO; Anti-C1q |
Còn hiệu lực
|
|
28182 |
000.00.19.H26-221110-0005 |
220003535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy siêu âm tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
28183 |
000.00.19.H26-221109-0012 |
220003534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Khăn lau khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
28184 |
000.00.19.H26-221109-0015 |
220003533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
28185 |
000.00.19.H26-221109-0018 |
220003532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28186 |
000.00.19.H26-221110-0004 |
220003531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28187 |
000.00.19.H26-221109-0002 |
220003530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
28188 |
000.00.19.H26-221109-0004 |
220003529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây nối dùng để truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28189 |
000.00.19.H26-221109-0009 |
220003528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
28190 |
000.00.19.H26-221109-0005 |
220003527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
28191 |
000.00.19.H26-221107-0029 |
220003526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28192 |
000.00.19.H26-221109-0016 |
220003148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
28193 |
000.00.04.G18-220405-0032 |
220003391/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: ANA; Anti-ENA |
Còn hiệu lực
|
|
28194 |
000.00.04.G18-220328-0023 |
2200106ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
28195 |
000.00.19.H26-221110-0017 |
220003147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
28196 |
000.00.19.H26-221109-0013 |
220003146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Cáng chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
28197 |
000.00.04.G18-210804-0002 |
2200105ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên của Mycobacterium tuberculosis complex (MTbc) |
Còn hiệu lực
|
|
28198 |
000.00.04.G18-210219-0005 |
2200104ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
28199 |
000.00.19.H26-221109-0014 |
220003145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
28200 |
000.00.04.G18-210705-0021 |
2200103ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1, 2 và tuýp phụ O |
Còn hiệu lực
|
|