STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28201 |
000.00.19.H26-221021-0014 |
220003144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe đẩy cáng bệnh nhân cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
28202 |
000.00.04.G18-220309-0036 |
2200102ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
28203 |
000.00.04.G18-210717-0015 |
2200101ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
28204 |
20011171/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200100ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CA 15‑3 |
Còn hiệu lực
|
|
28205 |
000.00.04.G18-201021-0006 |
2200099ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm kháng globulin nghiệm pháp Coombs phát hiện anti-IgG |
Còn hiệu lực
|
|
28206 |
17003091/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV |
Còn hiệu lực
|
|
28207 |
17001370/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) |
Còn hiệu lực
|
|
28208 |
17001258/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200096ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
28209 |
18006441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200095ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên p24 virus gây suy giảm miễn dịch người (HIV) và kháng thể kháng HIV-1 và/hoặc HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
28210 |
17001148/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200094ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
28211 |
17002749/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200093ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
28212 |
000.00.19.H26-221108-0001 |
220002254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO ĐẶNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28213 |
17002716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200092ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
28214 |
000.00.19.H26-221108-0019 |
220003525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
28215 |
000.00.19.H26-221103-0022 |
220003524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28216 |
000.00.04.G18-210927-0019 |
2200091ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
28217 |
000.00.04.G18-210316-0012 |
2200090ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28218 |
000.00.19.H26-221108-0003 |
220003523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
28219 |
000.00.04.G18-210316-0014 |
2200089ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28220 |
000.00.19.H26-221109-0003 |
220003522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Tấm cảm biến nhận ảnh X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28221 |
000.00.19.H26-221108-0018 |
220003521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Kim đốt sóng cao tần kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28222 |
000.00.19.H26-221108-0017 |
220002253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28223 |
000.00.19.H26-221109-0001 |
220003520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
28224 |
000.00.19.H26-221027-0011 |
220003519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
28225 |
000.00.04.G18-211007-0017 |
2200088ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Thiết bị cấy ghép sụn |
Còn hiệu lực
|
|
28226 |
000.00.04.G18-220301-0014 |
2200087ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
28227 |
000.00.04.G18-220321-0018 |
2200086ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
28228 |
19010905/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200085ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
28229 |
000.00.19.H26-221105-0010 |
220003518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28230 |
000.00.19.H26-221107-0014 |
220003517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28231 |
170000115/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200084ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Quả lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
28232 |
000.00.19.H26-221106-0001 |
220003516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BIOTECHMED |
Kim chích máu an toàn dùng một lần Acti-Lance |
Còn hiệu lực
|
|
28233 |
170001212/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200083ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
28234 |
000.00.04.G18-220225-0002 |
2200082ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
28235 |
000.00.04.G18-220701-0030 |
2200081ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
28236 |
19009363/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200080ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
28237 |
000.00.04.G18-211209-0008 |
2200079ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Lót ổ cối khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
28238 |
000.00.19.H26-221109-0011 |
220003143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28239 |
000.00.19.H26-221109-0010 |
220003142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28240 |
20011412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200078ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Keo cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
28241 |
000.00.04.G18-220426-0006 |
2200077ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Hệ thống Robot phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28242 |
19010266/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200076ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28243 |
000.00.04.G18-220704-0015 |
2200075ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28244 |
000.00.04.G18-220704-0008 |
2200074ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28245 |
000.00.19.H29-221112-0002 |
220001446/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28246 |
000.00.19.H29-221026-0005 |
220003649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Hệ thống điều hướng cắm răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28247 |
000.00.19.H29-221107-0011 |
220003647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CDT |
Còn hiệu lực
|
|
28248 |
000.00.19.H29-221107-0010 |
220003646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hóa chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm CDT |
Còn hiệu lực
|
|
28249 |
000.00.19.H29-221107-0008 |
220003645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hóa chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm điện di Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
28250 |
000.00.19.H29-221107-0007 |
220003644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) |
Còn hiệu lực
|
|
28251 |
000.00.19.H29-221025-0019 |
220003643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
28252 |
000.00.19.H29-221019-0010 |
220003642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy trộn dịch dùng cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28253 |
000.00.04.G18-220704-0014 |
2200073ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28254 |
000.00.04.G18-220704-0016 |
2200072ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28255 |
19009451/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200071ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28256 |
000.00.04.G18-220811-0014 |
2200070ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28257 |
000.00.04.G18-220811-0022 |
2200069ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28258 |
000.00.04.G18-220811-0023 |
2200068ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|
28259 |
000.00.04.G18-220713-0004 |
2200067ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
28260 |
000.00.19.H26-221031-0006 |
220002252/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN THẬN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28261 |
000.00.04.G18-220713-0007 |
2200066ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
28262 |
000.00.19.H26-221028-0005 |
220003515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
28263 |
000.00.19.H26-221108-0014 |
220003514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Dây đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
28264 |
000.00.19.H26-221107-0027 |
220002251/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 909 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28265 |
000.00.04.G18-220705-0023 |
2200065ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
28266 |
000.00.19.H26-221026-0009 |
220002250/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 961 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28267 |
000.00.04.G18-220705-0008 |
2200064ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
28268 |
000.00.19.H26-221107-0028 |
220002249/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 970 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28269 |
000.00.04.G18-220705-0018 |
2200063ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
28270 |
000.00.19.H26-221108-0002 |
220002248/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 844 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28271 |
000.00.04.G18-220705-0024 |
2200062ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
28272 |
000.00.04.G18-220705-0025 |
2200061ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
28273 |
000.00.19.H26-221104-0017 |
220003513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Đầu đo huyết áp xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
28274 |
000.00.19.H26-221107-0017 |
220003512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BA RA KOREA VINA |
Thiết bị trị liệu từ trường ngoài cơ thể/ Electromagnetic Therapy Stimulator |
Còn hiệu lực
|
|
28275 |
000.00.04.G18-220701-0017 |
2200060ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|