STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28351 |
000.00.19.H26-220403-0016 |
220001234/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN PHƯƠNG UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28352 |
000.00.19.H26-220404-0012 |
220001233/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28353 |
000.00.19.H26-220404-0016 |
220001232/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28354 |
000.00.18.H56-220405-0011 |
220000069/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC THẢO NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28355 |
000.00.19.H26-220403-0009 |
220001231/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC VŨ ĐỨC NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28356 |
000.00.19.H26-220403-0011 |
220001230/PCBMB-HN |
|
NGUYỄN SONG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28357 |
000.00.18.H56-220405-0010 |
220000068/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC HOA SỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28358 |
000.00.19.H26-220403-0014 |
220001229/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHUNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28359 |
000.00.12.H19-220406-0003 |
220000027/PCBA-ĐN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SINH PHẨM NATURE ACH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
28360 |
000.00.20.H52-220405-0001 |
220000007/PCBMB-SL |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28361 |
000.00.19.H26-220404-0029 |
220001228/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT NHẬT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28362 |
000.00.19.H26-220404-0037 |
220001227/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THANH TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28363 |
000.00.19.H26-220404-0030 |
220001226/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28364 |
000.00.19.H26-220404-0019 |
220001225/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC AN - DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28365 |
000.00.19.H26-220404-0032 |
220001224/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GPP VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28366 |
000.00.19.H26-220404-0028 |
220001223/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28367 |
000.00.19.H26-220403-0058 |
220001222/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC " LAN THANH " |
|
Còn hiệu lực
|
|
28368 |
000.00.04.G18-220405-0009 |
220001943/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
28369 |
000.00.19.H26-220403-0062 |
220001221/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUÔC LAN THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28370 |
000.00.19.H26-220403-0055 |
220001220/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 22 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28371 |
000.00.19.H26-220404-0009 |
220001219/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀO XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28372 |
000.00.19.H26-220403-0053 |
220001218/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CHÍNH HÃNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28373 |
000.00.19.H26-220403-0065 |
220001217/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC CHUYÊN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28374 |
000.00.19.H26-220403-0056 |
220001216/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 7890 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28375 |
000.00.19.H26-220403-0064 |
220001215/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
28376 |
000.00.19.H26-220404-0039 |
220001214/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LONG TÂM SỐ 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28377 |
000.00.19.H26-220403-0047 |
220001101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Cảm biến đo huyết áp xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
28378 |
000.00.19.H26-220403-0049 |
220001100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
28379 |
000.00.19.H26-220403-0048 |
220001099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở sử dụng 1 lần và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28380 |
000.00.19.H26-220404-0043 |
220001213/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28381 |
000.00.19.H26-220404-0035 |
220001212/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐẠI DƯƠNG SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28382 |
000.00.19.H26-220404-0042 |
220001211/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HẢO KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28383 |
000.00.04.G18-220405-0008 |
220001942/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
28384 |
000.00.19.H26-220404-0044 |
220001210/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC TƯỞNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28385 |
000.00.19.H26-220404-0036 |
220001098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
Hệ thống chẩn đoán và đánh giá dây chằng chéo (trước và sau) khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
28386 |
000.00.19.H26-220404-0045 |
220001209/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYỀN LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28387 |
000.00.19.H26-220404-0053 |
220001208/PCBMB-HN |
|
PHAN THỊ LAN HƯƠNG 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28388 |
000.00.19.H26-220404-0048 |
220001207/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LAN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28389 |
000.00.19.H26-220404-0052 |
220001206/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VINA THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28390 |
000.00.19.H26-220404-0054 |
220001205/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ MỸ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28391 |
000.00.19.H26-220404-0041 |
220001194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Cáp nối dùng cho catheter chuẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
28392 |
000.00.19.H26-220404-0051 |
220001204/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRẦN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28393 |
000.00.19.H26-220404-0022 |
220001097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương |
Còn hiệu lực
|
|
28394 |
000.00.18.H56-220406-0002 |
220000067/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC AZ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28395 |
000.00.19.H26-220404-0063 |
220001193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VŨ HƯNG |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
28396 |
000.00.19.H26-220404-0049 |
220001096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IBV VIỆT NAM |
Thiết bị lăn kim vi điểm Nanopore Stylus |
Còn hiệu lực
|
|
28397 |
000.00.19.H26-220404-0056 |
220001203/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28398 |
000.00.19.H26-220404-0065 |
220001202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIKOMES |
|
Còn hiệu lực
|
|
28399 |
000.00.19.H26-220404-0038 |
220000051/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
Cồn 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
28400 |
000.00.19.H26-220404-0058 |
220001095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT MINH |
Tấm cảm biến nhận ảnh kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
28401 |
000.00.19.H26-220404-0070 |
220001201/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28402 |
000.00.19.H26-220404-0071 |
220001200/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NAM HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28403 |
000.00.19.H26-220404-0059 |
220001199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU - THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28404 |
000.00.04.G18-220406-0018 |
220001941/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính đơn giản và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28405 |
000.00.04.G18-220406-0017 |
220001940/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính đa năng và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28406 |
000.00.04.G18-220406-0016 |
220001939/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28407 |
000.00.04.G18-220406-0015 |
220001938/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Cụm IVD - Xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
28408 |
000.00.04.G18-220406-0014 |
220001937/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm tròn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28409 |
000.00.19.H26-220401-0088 |
220001094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CTT VIỆT NAM |
Hỗn dịch uống hỗ trợ cải thiện tình trạng trào ngược dạ dày - thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
28410 |
000.00.19.H26-220404-0040 |
220001198/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG I |
|
Còn hiệu lực
|
|
28411 |
000.00.19.H26-220404-0047 |
220001197/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG II |
|
Còn hiệu lực
|
|
28412 |
000.00.19.H26-220331-0180 |
220001196/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28413 |
000.00.04.G18-220406-0013 |
220001936/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dụng cụ ghim bấm cắt tuyến tính và bộ phận nạp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
28414 |
000.00.19.H26-220401-0055 |
220001093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường chứa Hyaluronidase (HYASETM - 10X) |
Còn hiệu lực
|
|
28415 |
000.00.19.H26-220331-0172 |
220001195/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28416 |
000.00.19.H26-220401-0039 |
220001092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HOÀN MỸ |
Hệ thống siêu âm chẩn đoán màu |
Còn hiệu lực
|
|
28417 |
000.00.19.H26-220331-0169 |
220001091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
28418 |
000.00.19.H26-220331-0085 |
220001090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
28419 |
000.00.19.H26-220401-0097 |
220001194/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TUYẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28420 |
000.00.19.H26-220401-0024 |
220001193/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28421 |
000.00.19.H26-220401-0038 |
220001192/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28422 |
000.00.19.H26-220329-0023 |
220001089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Mask khí dung dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
28423 |
000.00.19.H26-220404-0080 |
220001191/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC - NHÀ THUỐC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28424 |
000.00.19.H26-220330-0105 |
220001190/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THẢO NGUYÊN I |
|
Còn hiệu lực
|
|
28425 |
000.00.19.H26-220331-0154 |
220001189/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC DUNG HUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|