STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28351 |
000.00.19.H29-221110-0001 |
220002366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
28352 |
000.00.16.H05-221112-0001 |
220000040/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH |
ĐỆM Y TẾ ( NỆM), ĐỆM GIƯỜNG BỆNH NHÂN ( NỆM ); ĐỆM XE CÁNG ( NỆM ), ĐỆM (NỆM) CHỐNG THẤM, CHỐNG LOÉT |
Còn hiệu lực
|
|
28353 |
000.00.04.G18-221111-0014 |
220003382/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
Còn hiệu lực
|
|
28354 |
000.00.19.H29-221110-0015 |
220002365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
28355 |
000.00.19.H29-221103-0009 |
220003639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
28356 |
000.00.19.H29-221103-0008 |
220003638/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA |
Còn hiệu lực
|
|
28357 |
000.00.19.H29-221103-0006 |
220003637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
28358 |
000.00.19.H29-221103-0005 |
220003636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
28359 |
000.00.19.H29-221103-0003 |
220003635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
28360 |
000.00.19.H29-221110-0004 |
220002363/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dụng cụ lấy mẫu máu |
Còn hiệu lực
|
|
28361 |
000.00.19.H29-221110-0003 |
220002362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28362 |
000.00.19.H29-221111-0002 |
220002361/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa chất thải |
Còn hiệu lực
|
|
28363 |
000.00.19.H29-221111-0008 |
220002360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ hút mẫu và thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
28364 |
000.00.19.H29-221110-0014 |
220002359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đĩa xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
28365 |
000.00.19.H29-221111-0023 |
220003634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1‑acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
28366 |
000.00.19.H29-221103-0007 |
220003633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
Còn hiệu lực
|
|
28367 |
000.00.19.H29-221110-0022 |
220003632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dao cắt cơ vòng |
Còn hiệu lực
|
|
28368 |
000.00.19.H29-221110-0021 |
220003631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chọc mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
28369 |
000.00.19.H29-221110-0020 |
220003630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chọc hút mô mềm Chiba |
Còn hiệu lực
|
|
28370 |
000.00.04.G18-221107-0001 |
220003381/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử ADP xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
28371 |
000.00.16.H05-221110-0010 |
220000042/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh viêm khớp, thấp khớp, bệnh lý viêm ruột |
Còn hiệu lực
|
|
28372 |
000.00.16.H05-221110-0009 |
220000041/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh thận, sỏi thận |
Còn hiệu lực
|
|
28373 |
000.00.16.H05-221110-0008 |
220000040/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
28374 |
000.00.16.H05-221110-0007 |
220000039/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh liên quan tuyến tụy |
Còn hiệu lực
|
|
28375 |
000.00.16.H05-221110-0006 |
220000038/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh đái tháo đường |
Còn hiệu lực
|
|
28376 |
000.00.16.H05-221110-0005 |
220000037/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh lý nền |
Còn hiệu lực
|
|
28377 |
000.00.16.H05-221110-0004 |
220000036/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Họ thuốc thử chất hiệu chuẩn vật liệu kiểm soát in vitro |
Còn hiệu lực
|
|
28378 |
000.00.16.H05-221110-0003 |
220000035/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm các bệnh liên quan tuyến mật |
Còn hiệu lực
|
|
28379 |
000.00.16.H05-221110-0002 |
220000034/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm liên quan bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim |
Còn hiệu lực
|
|
28380 |
000.00.16.H05-221108-0001 |
220000040/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y DƯỢC TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28381 |
000.00.16.H05-221110-0001 |
220000033/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Cụm IVD xét nghiệm bệnh xơ vữa động mạch vành, mỡ máu |
Còn hiệu lực
|
|
28382 |
000.00.19.H29-221102-0024 |
220001444/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ WEMBLEY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28383 |
000.00.19.H29-221026-0027 |
220003626/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
28384 |
000.00.04.G18-221112-0006 |
220003380/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: Glu, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
28385 |
000.00.19.H29-221028-0033 |
220003625/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FSH |
Còn hiệu lực
|
|
28386 |
000.00.19.H29-221110-0007 |
220003624/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Progesteron |
Còn hiệu lực
|
|
28387 |
000.00.19.H29-221007-0004 |
220003623/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
28388 |
000.00.18.H24-221110-0001 |
220000157/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28389 |
000.00.18.H24-221111-0001 |
220000009/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ROCO |
Nước rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28390 |
000.00.18.H24-221108-0001 |
220000156/PCBMB-HP |
|
TRUNG TÂM TRANG THIẾT BỊ MINH HIẾU |
|
Còn hiệu lực
|
|
28391 |
000.00.19.H29-221110-0009 |
220003622/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Bộ dây thở dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28392 |
000.00.19.H29-221110-0006 |
220003621/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Phin lọc khuẩn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28393 |
000.00.19.H29-221108-0014 |
220003620/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD & PUSEN MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
28394 |
000.00.19.H29-221110-0002 |
220003619/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN COSTA |
Kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
28395 |
000.00.19.H29-221111-0005 |
220003618/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
28396 |
000.00.19.H29-221110-0023 |
220003617/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
28397 |
000.00.19.H29-221108-0012 |
220003616/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG HƯNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
28398 |
000.00.19.H29-221108-0033 |
220002358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
LEELAWADEE BODY OIL |
Còn hiệu lực
|
|
28399 |
000.00.19.H29-221108-0032 |
220002357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
POLO BLUE BODY OIL |
Còn hiệu lực
|
|
28400 |
000.00.19.H29-221108-0031 |
220002356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
SEASON BODY OIL |
Còn hiệu lực
|
|
28401 |
000.00.19.H29-220816-0019 |
220002355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo tròng kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28402 |
000.00.19.H29-220816-0018 |
220003615/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28403 |
000.00.19.H29-220625-0004 |
220003614/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzyme: Alkaline Phosphatase, Amylase, GAMMA GT, SGPT, SGOT |
Còn hiệu lực
|
|
28404 |
000.00.19.H29-220624-0020 |
220003613/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Bilirubin (Total & Direct), Albumin, Uric Acid, Creatinine, Bilirubin Total, Bilirubin Direct, Urea (BUN), Microprotein, Total Protein |
Còn hiệu lực
|
|
28405 |
000.00.19.H29-220625-0007 |
220003612/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD miễn dịch đo độ đục: CRP, Micro Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
28406 |
000.00.19.H29-220625-0006 |
220003611/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium (OCPC), Calcium, Chloride, Phosphorus, Magnesium, Calcium (A) |
Còn hiệu lực
|
|
28407 |
000.00.19.H29-220803-0008 |
220003610/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát: BioNORM, BioPATH, BioCAL |
Còn hiệu lực
|
|
28408 |
000.00.19.H29-220625-0002 |
220003609/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzyme: CK-MB, Creatine Kinase, Lipase, LDH-P |
Còn hiệu lực
|
|
28409 |
000.00.19.H29-221026-0008 |
220001443/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28410 |
000.00.19.H29-221109-0018 |
220002354/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28411 |
000.00.19.H29-221109-0019 |
220002353/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28412 |
000.00.19.H29-221109-0020 |
220002352/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD Dung dịch rửa điện cực Natri dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28413 |
000.00.19.H29-221109-0021 |
220003607/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD Chất thử chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28414 |
000.00.19.H29-221109-0022 |
220003606/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28415 |
000.00.19.H29-221109-0023 |
220003605/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy siêu âm kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28416 |
000.00.19.H29-221109-0034 |
220002351/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
BỘ DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT TIẾT NIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
28417 |
000.00.19.H29-221109-0033 |
220003604/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Điện cực cắt đốt và Dụng cụ Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
28418 |
000.00.19.H29-221109-0017 |
220002350/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Dụng cụ tháo mũi dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28419 |
000.00.19.H29-221102-0023 |
220000078/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ KOINT |
Máy bơm tưới rửa nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28420 |
000.00.19.H29-221108-0026 |
220003600/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ vật tư hỗ trợ hô hấp cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
28421 |
000.00.19.H29-221108-0025 |
220003599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ giao diện thở mũi dùng cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
28422 |
000.00.19.H29-221109-0027 |
220003598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL8 VIỆT NAM |
Khí cụ chỉnh nha tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
28423 |
000.00.19.H29-221109-0025 |
220001442/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GLOBAL8 VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28424 |
000.00.19.H29-221108-0009 |
220002349/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Bộ cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
28425 |
000.00.19.H29-221109-0014 |
220002348/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Máy kiểm tra chức năng thị lực |
Còn hiệu lực
|
|