STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2776 |
000.00.19.H26-240327-0009 |
240000173/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU_ ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1688 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2777 |
000.00.19.H26-240229-0016 |
240001048/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Cảm biến quét hàm dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2778 |
000.00.19.H26-240530-0037 |
240001311/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AV GROUP |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
2779 |
000.00.19.H26-240530-0034 |
240001310/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ G.O.Y.O.H VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2780 |
000.00.19.H26-240530-0031 |
240001047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dầu gừng |
Còn hiệu lực
|
|
2781 |
000.00.19.H26-240530-0020 |
240001309/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOLA KIDS |
MÁY HÚT SỮA RẢNH TAY KHÔNG DÂY HOA SEN KAMIDI SMART |
Còn hiệu lực
|
|
2782 |
000.00.19.H26-240530-0001 |
240001046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
Túi ép đóng gói tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2783 |
000.00.19.H26-240530-0029 |
240001308/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO VỀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NGỌC |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
2784 |
000.00.19.H26-240528-0002 |
240001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HỒNG PHƯỚC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
2785 |
000.00.19.H26-240530-0028 |
240001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THE FAMIDOC VIỆT NAM |
Xịt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2786 |
000.00.19.H26-240530-0026 |
240001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIGA-GERMANY |
Gel bôi tưa lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
2787 |
000.00.19.H26-240530-0012 |
240000172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ SỬA CHỮA ĐẠI AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2788 |
000.00.18.H57-240418-0002 |
240000010/PCBB-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Calprotectin |
Còn hiệu lực
|
|
2789 |
000.00.18.H57-240418-0001 |
240000019/PCBA-TTH |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
Ống nghiệm lấy mẫu phân người có nắp đâm xuyên |
Còn hiệu lực
|
|
2790 |
000.00.19.H26-240530-0007 |
240001307/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Kim Veress |
Còn hiệu lực
|
|
2791 |
000.00.19.H26-240507-0046 |
240001306/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
2792 |
000.00.04.G18-240119-0004 |
240000064/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
2793 |
000.00.19.H26-240416-0026 |
240000171/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT BẮC |
|
Còn hiệu lực
|
|
2794 |
000.00.19.H26-240530-0008 |
240001305/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ CMS |
Máy quang hóa ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
2795 |
000.00.19.H26-240530-0006 |
240001304/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ CMS |
Bộ KIT dùng cho máy quang hóa ngoài cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
2796 |
000.00.19.H26-240529-0020 |
240001303/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
2797 |
000.00.19.H26-240530-0003 |
240001302/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
2798 |
000.00.19.H26-240530-0005 |
240001042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
2799 |
000.00.19.H26-240529-0022 |
240001041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Giường bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
2800 |
000.00.19.H26-240529-0012 |
240001040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
2801 |
000.00.19.H26-240528-0005 |
240001301/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Máy rửa dụng cụ đa kết hợp |
Còn hiệu lực
|
|
2802 |
000.00.19.H26-240529-0027 |
240001039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM VMP |
Viên sủi dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
2803 |
000.00.19.H26-240529-0031 |
240001300/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XTOYVN |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
2804 |
000.00.19.H26-240529-0030 |
240001299/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XTOYVN |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
2805 |
000.00.19.H26-240529-0032 |
240001038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NACOPHARM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
2806 |
000.00.19.H26-240529-0025 |
240001037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
2807 |
000.00.19.H26-240529-0029 |
240001297/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
2808 |
000.00.19.H26-240529-0026 |
240001296/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Bộ kit sàng lọc ung thư cổ tử cung BestPrep |
Còn hiệu lực
|
|
2809 |
000.00.19.H26-240529-0028 |
240001295/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Chổi phết tế bào âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
2810 |
000.00.19.H26-240529-0023 |
240001036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
Đèn tẩy trắng răng |
Còn hiệu lực
|
|
2811 |
000.00.19.H26-240529-0016 |
240001294/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Que thử phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2812 |
000.00.19.H26-240529-0015 |
240001035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
NƯỚC SÚC HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
2813 |
000.00.19.H26-240529-0006 |
240001293/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hoá chất dùng cho Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
2814 |
000.00.19.H26-240529-0017 |
240001034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Sản phẩm bảo vệ tia X |
Còn hiệu lực
|
|
2815 |
000.00.19.H26-240529-0010 |
240001033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC ZA NGUYỄN |
Xịt khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2816 |
000.00.19.H26-240528-0011 |
240000170/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1796 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2817 |
000.00.19.H26-240529-0009 |
240001292/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLOBAL BEAUTY SOLUTIONS |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA MY OX CARE |
Còn hiệu lực
|
|
2818 |
000.00.19.H26-240424-0023 |
240001032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
2819 |
000.00.19.H26-240529-0008 |
240001291/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI GLOBAL BEAUTY SOLUTIONS |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA FACE CARE |
Còn hiệu lực
|
|
2820 |
000.00.19.H26-240502-0029 |
240001290/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Bộ hóa chất dùng cho máy xét nghiệm phân tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2821 |
000.00.07.H27-240530-0001 |
240000002/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Gel |
Còn hiệu lực
|
|
2822 |
000.00.19.H29-220906-0016 |
240001129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
2823 |
000.00.19.H29-240530-0007 |
240001128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Nắp chụp dùng cho điều trị nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2824 |
000.00.19.H29-240520-0001 |
240001127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
CHỐT TỦY RĂNG DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
2825 |
000.00.19.H29-240520-0002 |
240001126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
VẬT LIỆU CHE/ LÓT TỦY RĂNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
2826 |
000.00.19.H29-240520-0004 |
240001125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
GEL BÔI TRƠN ỐNG TỦY RĂNG DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
2827 |
000.00.19.H29-240520-0005 |
240000863/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
PASTE LÀM SẠCH BỀ MẶT RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
2828 |
000.00.19.H29-240527-0020 |
240000862/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD rửa trong xét nghiệm nước tiểu và cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2829 |
000.00.19.H29-240527-0021 |
240000861/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD pha loãng mẫu trong xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2830 |
000.00.19.H29-240527-0016 |
240001124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2831 |
000.00.19.H29-240527-0017 |
240001123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2832 |
000.00.19.H29-240527-0018 |
240001122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2833 |
000.00.19.H29-240527-0024 |
240000860/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD pha loãng mẫu trong xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2834 |
000.00.19.H29-240527-0026 |
240000859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng trong xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2835 |
000.00.19.H29-240509-0013 |
240001121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng 17OH-P (17-Alpha-Hydroxyprogesterone) |
Còn hiệu lực
|
|
2836 |
000.00.19.H29-240522-0021 |
240001120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng enzyme G-6-PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase) |
Còn hiệu lực
|
|
2837 |
000.00.19.H29-240527-0011 |
240001119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
Bộ xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
2838 |
000.00.19.H29-240503-0019 |
240000858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2839 |
000.00.19.H29-240503-0018 |
240000857/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2840 |
000.00.19.H29-240503-0020 |
240000856/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ tách chiết và tinh sạch axit nucleic (RNA) bằng công nghệ hạt từ |
Còn hiệu lực
|
|
2841 |
000.00.19.H29-240416-0016 |
240000855/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử bảo quản mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2842 |
000.00.19.H29-240528-0008 |
240000854/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
BỘ KIT VÀ BÌNH CHỨA DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
2843 |
000.00.19.H29-240527-0023 |
240000192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LP |
|
Còn hiệu lực
|
|
2844 |
000.00.19.H29-240428-0002 |
240000853/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
Giường khám bệnh, Giường bệnh viện bằng tay, Giường bệnh viện điện, Giường điều dưỡng đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
2845 |
000.00.19.H29-240429-0002 |
240000852/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
2846 |
000.00.19.H29-240429-0003 |
240000851/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
Xe đẩy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
2847 |
000.00.19.H29-240429-0004 |
240000850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
Băng ca cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
2848 |
000.00.19.H29-240428-0001 |
240000849/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
ĐÈN PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
2849 |
000.00.19.H29-240528-0011 |
240000848/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HANAMED |
Bàn mổ, bàn mổ điều khiển bằng động cơ, bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2850 |
000.00.19.H29-240527-0008 |
240001118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ SAKOPHA |
Gel thụt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|