STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2776 |
000.00.19.H26-230103-0003 |
230000021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẰNG KHANG |
Sợi quang Laser (Dây dẫn tia Laser) |
Còn hiệu lực
|
|
2777 |
000.00.19.H29-221226-0044 |
230000051/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ thắt búi trĩ đa vòng kèm dụng cụ banh hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
2778 |
000.00.25.H47-230104-0001 |
230000001/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NĂNG LƯỢNG MỚI PHÚ TOÀN |
Nước muối sinh lý 0.9% |
Còn hiệu lực
|
|
2779 |
000.00.19.H29-221220-0032 |
230000050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2780 |
000.00.19.H29-221220-0031 |
230000049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG kháng CCP |
Còn hiệu lực
|
|
2781 |
000.00.19.H29-230103-0005 |
230000035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy phối trộn mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2782 |
000.00.19.H29-221220-0030 |
230000048/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
2783 |
000.00.19.H29-230101-0002 |
230000047/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy gây mê kèm thở, máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
2784 |
000.00.19.H29-230103-0011 |
230000046/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống máy bơm nước dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2785 |
000.00.19.H29-230103-0019 |
230000045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Máy hút dịch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2786 |
000.00.19.H29-221229-0011 |
230000034/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
BỘ KHOAN CƯA |
Còn hiệu lực
|
|
2787 |
000.00.19.H29-220916-0022 |
230000033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2788 |
000.00.19.H29-230103-0001 |
230000044/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
2789 |
000.00.19.H26-230103-0007 |
230000026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BẢO VIỆT |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
2790 |
000.00.19.H32-221227-0001 |
230000002/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Hệ thống bơm xi măng tạo hình cột sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
2791 |
000.00.19.H32-221215-0001 |
230000001/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Lưỡi bào, lưỡi mài dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2792 |
000.00.48.H41-221229-0001 |
230000001/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Trạm cung cấp khí oxy |
Còn hiệu lực
|
|
2793 |
000.00.19.H29-230103-0007 |
230000043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy làm đẹp da công nghệ RF |
Còn hiệu lực
|
|
2794 |
000.00.19.H29-230103-0008 |
230000032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
KÍNH HIỂN VI |
Còn hiệu lực
|
|
2795 |
000.00.19.H29-230102-0002 |
230000031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đèn tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2796 |
000.00.19.H29-221209-0019 |
230000004/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA KIM XA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2797 |
000.00.19.H29-230103-0002 |
230000042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2798 |
000.00.19.H29-221223-0001 |
230000041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2799 |
000.00.19.H29-221121-0004 |
230000030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2800 |
000.00.19.H29-221216-0013 |
230000029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2801 |
000.00.19.H29-221216-0010 |
230000040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
2802 |
000.00.19.H29-221109-0024 |
230000039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2803 |
000.00.19.H29-220816-0013 |
230000028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thử khúc xạ thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
2804 |
000.00.19.H29-221109-0015 |
230000027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đếm tế bào nội mô |
Còn hiệu lực
|
|
2805 |
000.00.19.H29-221109-0013 |
230000026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2806 |
000.00.19.H29-221109-0012 |
230000025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2807 |
000.00.19.H29-221109-0011 |
230000024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2808 |
000.00.19.H29-221109-0010 |
230000023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2809 |
000.00.19.H29-220816-0012 |
230000022/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2810 |
000.00.19.H29-220816-0011 |
230000021/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo tròng kính |
Còn hiệu lực
|
|
2811 |
000.00.19.H29-221109-0008 |
230000020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2812 |
000.00.19.H29-221109-0007 |
230000019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2813 |
000.00.19.H29-221109-0006 |
230000018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2814 |
000.00.19.H29-221109-0005 |
230000017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2815 |
000.00.19.H29-221109-0004 |
230000016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2816 |
000.00.19.H29-221209-0014 |
230000038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Hóa chất làm sạch dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2817 |
000.00.19.H29-221109-0009 |
230000015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Kính sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2818 |
000.00.19.H29-221220-0026 |
230000014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2819 |
000.00.19.H29-221109-0016 |
230000013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích tròng kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2820 |
000.00.19.H29-220816-0014 |
230000012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chiếu bản đồ thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2821 |
000.00.19.H29-221216-0007 |
230000037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
2822 |
000.00.19.H29-221216-0008 |
230000036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
2823 |
000.00.19.H29-221216-0011 |
230000035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
2824 |
000.00.04.G18-221223-0002 |
230000018/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị kích thích điện vi dòng |
Còn hiệu lực
|
|
2825 |
000.00.19.H15-221222-0001 |
230000001/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1059 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2826 |
000.00.19.H26-230103-0010 |
230000025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
Gel bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
2827 |
000.00.19.H26-230103-0009 |
230000024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUPHARMA |
Dung dịch hỗ trợ giảm đau xương khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2828 |
000.00.19.H26-230103-0008 |
230000023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Kem bôi |
Còn hiệu lực
|
|
2829 |
000.00.19.H26-221229-0006 |
230000009/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1014 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2830 |
000.00.19.H26-221230-0013 |
230000020/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch ly giải dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2831 |
000.00.19.H26-221230-0015 |
230000019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch nhuộm tế bào dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2832 |
000.00.19.H26-221230-0023 |
230000018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
2833 |
000.00.19.H26-221223-0016 |
230000016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh kỹ thuật số dùng cho tán sỏi nội soi ống kính soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
2834 |
000.00.19.H26-221230-0006 |
230000008/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2835 |
000.00.19.H26-221229-0016 |
230000015/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm trong lòng mạch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2836 |
000.00.19.H26-221229-0020 |
230000007/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM VNS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2837 |
000.00.19.H26-221229-0022 |
230000014/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
Wrist digital blood pressure monitor (Máy đo huyết áp điện tử cổ tay) |
Còn hiệu lực
|
|
2838 |
000.00.19.H26-221230-0012 |
230000013/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Thuốc thử dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
2839 |
000.00.19.H26-221229-0021 |
230000012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
Upper Arm digital blood pressure monitor (Máy đo huyết áp điện tử bắp tay) |
Còn hiệu lực
|
|
2840 |
000.00.19.H26-221229-0012 |
230000006/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1068 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2841 |
000.00.19.H26-221230-0027 |
230000011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Ống thông khí tai |
Còn hiệu lực
|
|
2842 |
000.00.19.H26-221228-0026 |
230000010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
2843 |
000.00.19.H26-221228-0027 |
230000005/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
2844 |
000.00.19.H26-221230-0014 |
230000009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
2845 |
000.00.04.G18-230104-0010 |
230000017/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
2846 |
000.00.19.H26-221230-0016 |
230000022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DOVITAL |
DUNG DỊCH VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
2847 |
000.00.19.H26-221230-0020 |
230000021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy chẩn đoán khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2848 |
000.00.19.H26-221230-0022 |
230000020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2849 |
000.00.19.H26-221230-0018 |
230000019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ che chắn bảo vệ mắt bệnh nhân xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
2850 |
000.00.19.H26-221230-0011 |
230000018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|