STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28426 |
000.00.19.H29-221103-0001 |
220003597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Tạo khoảng chỉnh nha. |
Còn hiệu lực
|
|
28427 |
000.00.04.G18-221112-0007 |
220003379/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/MALT1 |
Còn hiệu lực
|
|
28428 |
000.00.04.G18-221112-0004 |
220003378/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Fruc |
Còn hiệu lực
|
|
28429 |
000.00.04.G18-221112-0001 |
220003377/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 8 |
Còn hiệu lực
|
|
28430 |
000.00.04.G18-221111-0027 |
220003376/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 12 |
Còn hiệu lực
|
|
28431 |
000.00.04.G18-221111-0026 |
220003375/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: alpha-Amylase, CK, LDH, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
28432 |
000.00.04.G18-221111-0025 |
220003374/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng beta2-Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
28433 |
000.00.04.G18-220216-0040 |
220003373/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính H. pylori SA |
Còn hiệu lực
|
|
28434 |
000.00.17.H39-221108-0005 |
220000016/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH LAMED |
Vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
28435 |
000.00.17.H39-221108-0004 |
220000015/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH LAMED |
Dây cung chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
28436 |
000.00.17.H39-221108-0003 |
220000014/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH LAMED |
Thun chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
28437 |
000.00.17.H39-221108-0002 |
220000013/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH LAMED |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
28438 |
000.00.17.H39-221108-0001 |
220000015/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Giường vật lý trị liệu, giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
28439 |
000.00.25.H47-221110-0001 |
220000027/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM |
Dung dịch Vietrue Oxy Già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
28440 |
000.00.25.H47-221107-0001 |
220000026/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ TOÀN QUẢNG NAM |
Dung dịch sát khuẩn Povidon Iod 10% |
Còn hiệu lực
|
|
28441 |
000.00.04.G18-220216-0017 |
220003372/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IGF-I |
Còn hiệu lực
|
|
28442 |
000.00.04.G18-221111-0008 |
220003371/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
28443 |
000.00.19.H26-221108-0012 |
220003503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ- CÔNG NGHỆ Y TẾ DHL |
MÁY HÚT SỮA SẢN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
28444 |
000.00.19.H26-221111-0015 |
220003121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THORMAN |
Bbcream For Men NATURE |
Còn hiệu lực
|
|
28445 |
000.00.19.H26-221111-0014 |
220003120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THORMAN |
Dung dịch vệ sinh GENTLE MEN |
Còn hiệu lực
|
|
28446 |
000.00.19.H26-221111-0012 |
220003119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THORMAN |
Xịt thơm miệng COOL SMILE |
Còn hiệu lực
|
|
28447 |
000.00.19.H26-221111-0009 |
220003116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THORMAN |
ANTI ACNE CREAM INSTANT |
Còn hiệu lực
|
|
28448 |
000.00.19.H26-221111-0002 |
220003501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ HD |
Máy cứu sinh cầm tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28449 |
000.00.04.G18-221111-0013 |
220003370/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng fructose |
Còn hiệu lực
|
|
28450 |
000.00.19.H26-221111-0008 |
220003115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAGIC HAIR |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
28451 |
000.00.19.H26-221002-0002 |
220003114/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CHÌA KHÓA VÀNG |
Kem bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
28452 |
000.00.04.G18-221111-0018 |
220003369/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng xốp polyurethane được phủ lớp silicone với độ dính thích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
28453 |
000.00.04.G18-221111-0015 |
220003368/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1‑antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
28454 |
000.00.19.H29-221104-0019 |
220002347/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường 3 tay quay, dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28455 |
000.00.19.H29-221104-0020 |
220002346/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn khám sản (phụ) khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28456 |
000.00.19.H29-221104-0018 |
220002345/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế, dùng trong bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
28457 |
000.00.19.H29-221109-0003 |
220002344/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
28458 |
000.00.19.H29-221109-0002 |
220002343/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
28459 |
000.00.19.H29-221109-0001 |
220002342/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VẠN TAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
28460 |
000.00.19.H29-221108-0037 |
220002341/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LETCO VN |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
28461 |
000.00.19.H29-221108-0036 |
220002340/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LETCO VN |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
28462 |
000.00.19.H29-221108-0035 |
220002339/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LETCO VN |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
28463 |
000.00.19.H29-221108-0034 |
220003596/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
28464 |
000.00.19.H29-221107-0022 |
220001441/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28465 |
000.00.04.G18-220216-0021 |
220003367/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH, T3, T4, FT3, FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
28466 |
000.00.16.H40-221110-0001 |
220000024/PCBA-NĐ |
|
HỘ KINH DOANH BÙI VĂN MINH |
Gạc mét Tiền Phương |
Còn hiệu lực
|
|
28467 |
000.00.17.H54-221109-0001 |
220000002/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
Tăm chỉ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28468 |
000.00.04.G18-221103-0006 |
220003366/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c |
Còn hiệu lực
|
|
28469 |
000.00.04.G18-220216-0022 |
220003365/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng FT3, FT4, T3, T4, TSH |
Còn hiệu lực
|
|
28470 |
000.00.04.G18-221103-0005 |
220003364/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
28471 |
000.00.04.G18-221103-0002 |
220003363/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
Còn hiệu lực
|
|
28472 |
000.00.12.H19-221109-0001 |
220000053/PCBA-ĐN |
|
MẮT KÍNH NAM VIỆT |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
28473 |
000.00.16.H23-221110-0001 |
220000186/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI CAO SÌN A DAM |
Còn hiệu lực
|
|
28474 |
000.00.16.H23-221110-0002 |
220000185/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI BỔ HOÀN DƯƠNG SUPPER |
Còn hiệu lực
|
|
28475 |
000.00.19.H26-221103-0006 |
220003500/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Máy bào dùng trong phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28476 |
000.00.19.H26-221103-0015 |
220003499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
28477 |
000.00.19.H26-221101-0029 |
220002243/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN TRÀNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28478 |
000.00.19.H26-221103-0004 |
220003498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28479 |
000.00.19.H26-221101-0011 |
220003497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy vi sóng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
28480 |
000.00.19.H26-221101-0014 |
220003496/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ IVD xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
28481 |
000.00.19.H26-221102-0004 |
220003495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ IVD xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
28482 |
000.00.19.H26-221028-0002 |
220003494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Ống soi thận niệu quản và các phụ kiện, linh kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
28483 |
000.00.19.H26-221102-0015 |
220003493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Bộ đầu đo huyết áp động mạch xâm lấn. |
Còn hiệu lực
|
|
28484 |
000.00.19.H26-221102-0020 |
220003492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28485 |
000.00.19.H26-221101-0034 |
220002242/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28486 |
20000479/HSCBTV-BYT |
220000026/PTVKT-BYT |
|
MAI XUÂN HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28487 |
000.00.19.H26-221103-0007 |
220003491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
28488 |
000.00.19.H26-221103-0003 |
220003490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
Máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
28489 |
000.00.19.H26-221102-0006 |
220003113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Đèn khám và đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
28490 |
000.00.19.H26-221103-0011 |
220003112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT - VIETCARE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
28491 |
000.00.19.H26-221102-0003 |
220003111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
IVD là ống nghiệm lấy máu chân không chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
28492 |
000.00.19.H26-221108-0015 |
220003110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHY - PLEX |
XỊT HỌNG HO CẢM HEALTHYPLEX TOSSE |
Còn hiệu lực
|
|
28493 |
000.00.19.H26-221102-0010 |
220003109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit tách chiết RNA virus |
Còn hiệu lực
|
|
28494 |
000.00.19.H26-221102-0012 |
220003108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ kit tách chiết DNA bộ gen |
Còn hiệu lực
|
|
28495 |
000.00.19.H26-221031-0010 |
220003107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Bàn mổ sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28496 |
000.00.19.H26-221031-0020 |
220003106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
28497 |
000.00.19.H26-221031-0007 |
220003105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Ghế khám sản điện |
Còn hiệu lực
|
|
28498 |
000.00.19.H26-221031-0002 |
220003104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Bàn mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
28499 |
000.00.19.H26-221031-0005 |
220003103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Bàn mổ cơ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
28500 |
000.00.19.H26-221109-0008 |
220003102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|