STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28426 |
000.00.19.H26-220331-0129 |
220001002/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
28427 |
000.00.19.H26-220331-0118 |
220001001/PCBMB-HN |
|
"NHÀ THUỐC Á CHÂU" |
|
Còn hiệu lực
|
|
28428 |
000.00.19.H26-220331-0076 |
220001000/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG LINH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28429 |
000.00.19.H26-220331-0078 |
220000999/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28430 |
000.00.19.H26-220331-0052 |
220000998/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC SÔNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
28431 |
000.00.19.H26-220331-0060 |
220000997/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC SÔNG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
28432 |
000.00.19.H26-220331-0087 |
220000996/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HƯƠNG THAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
28433 |
000.00.19.H26-220331-0073 |
220000995/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐỨC THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28434 |
000.00.19.H26-220331-0092 |
220000994/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRUNG KIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28435 |
000.00.19.H26-220331-0064 |
220000993/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28436 |
000.00.19.H26-220331-0044 |
220000992/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUANG VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28437 |
000.00.19.H26-220331-0043 |
220000991/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC AN BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28438 |
000.00.19.H26-220331-0039 |
220000990/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28439 |
000.00.19.H26-220331-0035 |
220000989/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÚ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28440 |
000.00.19.H26-220331-0034 |
220000988/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC CƯỜNG HOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28441 |
000.00.19.H26-220331-0031 |
220000987/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC VÂN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28442 |
000.00.19.H26-220331-0027 |
220000986/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÙNG ANH 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28443 |
000.00.19.H26-220331-0028 |
220000985/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TRANG PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28444 |
000.00.19.H26-220212-0018 |
220001106/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch rửa cuvet của máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28445 |
000.00.19.H26-220212-0017 |
220001105/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28446 |
000.00.19.H26-220212-0016 |
220001104/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28447 |
000.00.19.H26-220212-0015 |
220001103/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28448 |
000.00.19.H26-220211-0018 |
220001102/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28449 |
000.00.19.H26-220331-0120 |
220000984/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 7 NGUYỄN HUY TỰ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28450 |
000.00.19.H26-220331-0113 |
220000983/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THỊNH HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28451 |
000.00.19.H26-220331-0109 |
220000982/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28452 |
000.00.19.H26-220331-0081 |
220001101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
28453 |
000.00.19.H26-220331-0077 |
220000981/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÀNH CÔNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28454 |
000.00.19.H26-220330-0102 |
220000980/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN I |
|
Còn hiệu lực
|
|
28455 |
000.00.19.H26-220330-0097 |
220000979/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHẠM LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28456 |
000.00.04.G18-220331-0020 |
220001869/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
28457 |
000.00.16.H10-220330-0001 |
220000014/PCBMB-BP |
|
QUẦY THUỐC TRÍ NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28458 |
000.00.04.G18-220331-0019 |
220001868/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất chẩn đoán dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
28459 |
000.00.04.G18-220330-0021 |
220001867/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống Máy hút khói |
Còn hiệu lực
|
|
28460 |
000.00.19.H26-220331-0003 |
220000978/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28461 |
000.00.19.H26-220330-0101 |
220000977/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TUẤN DUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28462 |
000.00.19.H26-220330-0096 |
220000976/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN SỐ 1 NAM ĐỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28463 |
000.00.19.H26-220330-0098 |
220000975/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ANH UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28464 |
000.00.04.G18-220331-0017 |
220001866/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
28465 |
000.00.16.H23-220331-0001 |
220000084/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT HỌNG KEO ONG PROPOLIS INTEND |
Còn hiệu lực
|
|
28466 |
000.00.16.H23-220330-0003 |
220000083/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28467 |
000.00.16.H23-220330-0002 |
220000082/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28468 |
000.00.16.H23-220330-0001 |
220000081/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28469 |
000.00.19.H26-220331-0017 |
220000974/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28470 |
000.00.19.H26-220331-0134 |
220000973/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HƯƠNG - THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28471 |
000.00.19.H26-220331-0131 |
220000972/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚC HẢI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28472 |
000.00.19.H26-220331-0115 |
220000971/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TIẾN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28473 |
000.00.19.H26-220331-0138 |
220000970/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28474 |
000.00.10.H37-220331-0001 |
220000031/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC SỐ 18 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28475 |
000.00.10.H37-220330-0002 |
220000030/PCBMB-LS |
|
QUẦY THUỐC SỐ 34 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28476 |
000.00.16.H02-220331-0001 |
220000065/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CPDP BẮC GIANG - NHÀ THUỐC THÂN THAO |
|
Còn hiệu lực
|
|
28477 |
000.00.16.H02-220329-0002 |
220000022/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
LADO CARE XỊT MŨI NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
28478 |
000.00.04.G18-220328-0021 |
220001865/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Máy đo bề mặt nhãn cầu, chụp tuyến sụn mi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
28479 |
000.00.16.H02-220329-0001 |
220000021/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
LADO CARE XỊT MŨI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
28480 |
000.00.04.G18-220329-0028 |
220001864/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Máy điều trị khô mắt do rối loạn chức năng tuyến sụn mi và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
28481 |
000.00.04.G18-220331-0006 |
220001863/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ bơm hút tưới rửa nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28482 |
000.00.19.H26-220331-0066 |
220000969/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI DƯƠNG XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28483 |
000.00.19.H26-220331-0137 |
220000968/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRẦN THỊ HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28484 |
000.00.19.H29-211110-0017 |
220000687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ MINH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28485 |
000.00.19.H26-220331-0051 |
220000967/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HƯNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28486 |
000.00.19.H26-220331-0049 |
220000966/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH PHÙNG ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28487 |
000.00.19.H26-220331-0055 |
220000965/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HƯNG NHUNG II |
|
Còn hiệu lực
|
|
28488 |
000.00.19.H26-220331-0038 |
220000964/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28489 |
000.00.19.H26-220329-0020 |
220001100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TUỆ MINH MEDICAL |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
28490 |
000.00.19.H26-220331-0029 |
220001099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
28491 |
000.00.17.H54-220330-0001 |
220000025/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG PHARMA |
XỊT GIẢM ĐAU DK |
Còn hiệu lực
|
|
28492 |
000.00.17.H54-220328-0001 |
220000013/PCBMB-TB |
|
BỆNH VIỆN NHI THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28493 |
000.00.04.G18-220314-0004 |
220001862/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 12 thông số cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28494 |
000.00.19.H26-220331-0117 |
220000963/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 89 VÕ CHÍ CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28495 |
000.00.04.G18-220331-0007 |
220001861/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
28496 |
000.00.04.G18-220325-0021 |
220001860/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Kìm kẹp clip cầm máu dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28497 |
000.00.19.H26-220331-0114 |
220000962/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28498 |
000.00.19.H29-220329-0042 |
220001042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
28499 |
000.00.04.G18-220314-0003 |
220001859/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 12 thông số cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28500 |
000.00.19.H29-220329-0028 |
220000686/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT |
HỌ KHÁC |
Còn hiệu lực
|
|