STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28501 |
000.00.19.H26-221109-0007 |
220003101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ SĨ |
Xịt răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28502 |
000.00.19.H26-221110-0018 |
220003100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM IVYPHARMA |
Dung Dịch Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
28503 |
000.00.04.G18-220216-0034 |
220003362/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
28504 |
000.00.04.G18-220728-0005 |
2200071GPNK/BYT-TB-CT |
|
VIỆN VI SINH VẬT VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
Máy phân tích tự động HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
28505 |
000.00.04.G18-220216-0028 |
220003361/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ACTH |
Còn hiệu lực
|
|
28506 |
000.00.04.G18-221110-0024 |
220003360/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
Còn hiệu lực
|
|
28507 |
000.00.04.G18-221007-0005 |
220003359/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm đánh giá khả năng gắn kết Thyroxine của các protein không bão hòa (Thyroid Uptake) |
Còn hiệu lực
|
|
28508 |
000.00.19.H15-221108-0002 |
220000063/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ TRẦN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28509 |
000.00.19.H15-221108-0001 |
220000018/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28510 |
000.00.19.H15-221102-0002 |
220000017/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
28511 |
000.00.19.H15-221104-0001 |
220000016/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28512 |
000.00.19.H15-221102-0001 |
220000015/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
28513 |
000.00.19.H15-221029-0001 |
220000062/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 956 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28514 |
000.00.19.H26-221108-0011 |
220003099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch súc miệng, họng |
Còn hiệu lực
|
|
28515 |
000.00.19.H26-221109-0006 |
220003098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
Tủ đựng dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28516 |
000.00.04.G18-221026-0021 |
220003358/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates): Protein, Acid Uric, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
28517 |
000.00.04.G18-220216-0025 |
220003357/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
28518 |
000.00.04.G18-221110-0022 |
220003356/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Thiết bị chiếu tia UV túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
28519 |
000.00.04.G18-221026-0016 |
220003355/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates): Protein, Acid Uric, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
28520 |
000.00.04.G18-221110-0015 |
220003354/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng citrat |
Còn hiệu lực
|
|
28521 |
000.00.19.H17-221007-0001 |
220000294/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA-NHÀ THUỐC SỐ 40 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28522 |
000.00.19.H26-221031-0013 |
220003489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH, T3, T4, fT3, fT4 |
Còn hiệu lực
|
|
28523 |
000.00.19.H26-221031-0036 |
220003488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Bộ kit tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
28524 |
000.00.19.H26-221027-0003 |
220002241/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONE MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
28525 |
000.00.19.H26-221101-0030 |
220003487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh âm sâu bảo quản sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
28526 |
000.00.19.H26-221101-0031 |
220003486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vắc xin |
Còn hiệu lực
|
|
28527 |
000.00.19.H26-221027-0027 |
220003485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Dụng cụ cắt đoạn trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28528 |
000.00.19.H26-221027-0029 |
220003097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA I-DENTAL |
Vật liệu lấy dấu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28529 |
000.00.19.H26-221101-0033 |
220003096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BETA CARE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
28530 |
000.00.19.H26-221101-0022 |
220003095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
28531 |
000.00.04.G18-220422-0025 |
220003353/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
28532 |
000.00.04.G18-221104-0002 |
220003352/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
28533 |
000.00.48.H41-221108-0005 |
220000030/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28534 |
000.00.48.H41-221025-0001 |
220000029/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy đo huyết áp cổ tay |
Còn hiệu lực
|
|
28535 |
000.00.48.H41-221031-0002 |
220000028/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
28536 |
000.00.48.H41-221031-0001 |
220000027/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
28537 |
000.00.19.H29-221108-0006 |
220003595/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM |
Máy kích điện tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
28538 |
000.00.48.H41-221031-0003 |
220000026/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28539 |
000.00.19.H29-221108-0021 |
220003594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
28540 |
000.00.19.H26-220630-0032 |
220003482/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ xét nghiệm định lượng Alcohol |
Còn hiệu lực
|
|
28541 |
000.00.19.H29-221108-0015 |
220003593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Lưỡi bào, lưỡi mài ổ khớp và lưỡi cắt đốt nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28542 |
000.00.19.H26-221104-0014 |
220003481/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Máy xông mũi họng khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
28543 |
000.00.19.H26-221012-0014 |
220000120/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO KIM |
Dung dịch súc miệng, dung dịch xịt mũi, xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
28544 |
000.00.19.H29-221103-0016 |
220002338/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD_Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
28545 |
000.00.19.H26-221104-0004 |
220003480/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Gel thúc đẩy liền nhanh vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
28546 |
000.00.19.H26-221104-0005 |
220003479/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
28547 |
000.00.19.H29-220614-0043 |
220002337/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn ưa CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
28548 |
000.00.19.H29-220616-0026 |
220002336/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn kỵ khí có chỉ thị |
Còn hiệu lực
|
|
28549 |
000.00.19.H26-221101-0016 |
220003478/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
28550 |
000.00.19.H26-221101-0013 |
220003477/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
28551 |
000.00.19.H29-220616-0011 |
220002335/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Túi tạo môi trường nuôi cấy vi khuẩn vi hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
28552 |
000.00.19.H26-221104-0002 |
220003476/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Test nhanh định tính kháng nguyên cúm A+B |
Còn hiệu lực
|
|
28553 |
000.00.19.H26-221104-0001 |
220003474/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Bộ nhuộm PAS |
Còn hiệu lực
|
|
28554 |
000.00.25.H47-221026-0001 |
220000076/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 920 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28555 |
000.00.25.H47-221108-0001 |
220000075/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 982 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28556 |
000.00.04.G18-221104-0001 |
220003351/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy xét nghiệm ngưng tập tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
28557 |
000.00.19.H26-221102-0025 |
220003473/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TRIỀU DƯƠNG |
Máy trợ thính (kèm phụ kiện đồng bộ) |
Còn hiệu lực
|
|
28558 |
000.00.19.H26-221104-0009 |
220003472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ nội soi cột sống dùng trong phẫu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
28559 |
000.00.19.H26-221102-0009 |
220003471/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo thính lực, nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
28560 |
000.00.19.H26-221103-0017 |
220003470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28561 |
000.00.19.H26-221102-0024 |
220003469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Cụm IVD hóa chất xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28562 |
000.00.19.H26-221102-0022 |
220003468/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28563 |
000.00.19.H26-221104-0015 |
220003467/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy trị liệu sóng RF Refit |
Còn hiệu lực
|
|
28564 |
000.00.04.G18-221026-0014 |
220003350/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
28565 |
000.00.19.H26-221104-0008 |
220003094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Miếng lau đầu đốt |
Còn hiệu lực
|
|
28566 |
000.00.19.H26-221103-0009 |
220003093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
DUNG DỊCH XỊT VẾT THƯƠNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
28567 |
000.00.31.H36-221103-0001 |
220000142/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 981 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28568 |
000.00.19.H26-221103-0025 |
220003092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Thiết bị Laser định vị bệnh nhân trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
28569 |
000.00.19.H26-221028-0004 |
220003091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
28570 |
000.00.19.H26-221103-0001 |
220003090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
28571 |
000.00.19.H26-221103-0002 |
220003089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
28572 |
000.00.17.H08-221029-0001 |
220000019/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 901 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28573 |
000.00.04.G18-221026-0008 |
220003349/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
28574 |
000.00.19.H17-221107-0001 |
220000293/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HUMA MEDICAL-CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28575 |
000.00.17.H39-221014-0004 |
220000057/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi đựng tử thi PVC |
Còn hiệu lực
|
|