STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28501 |
000.00.10.H31-220325-0002 |
220000010/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1250 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28502 |
000.00.19.H26-220405-0033 |
220001137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi hàng ngày |
Còn hiệu lực
|
|
28503 |
000.00.10.H31-220325-0003 |
220000009/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1304 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28504 |
000.00.19.H26-220405-0035 |
220001138/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TP PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28505 |
000.00.10.H31-220331-0002 |
220000010/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28506 |
000.00.10.H31-220331-0001 |
220000009/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Xịt sát khuẩn khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28507 |
000.00.10.H31-220330-0001 |
220000008/PCBMB-HY |
|
HỘ KINH DOANH ĐÀO VĂN TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28508 |
000.00.10.H31-220329-0001 |
220000006/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1249 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28509 |
000.00.16.H60-220405-0002 |
220000025/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH BÀN CHÍ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28510 |
000.00.04.G18-220405-0035 |
220001918/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử pha loãng bạch cầu và ly giải hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
28511 |
000.00.04.G18-220405-0025 |
220001917/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi phế quản siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
28512 |
000.00.04.G18-220405-0027 |
220001916/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (T3 tự do) |
Còn hiệu lực
|
|
28513 |
000.00.19.H26-220405-0028 |
220001137/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
28514 |
000.00.19.H26-220330-0086 |
220001136/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DŨNG THẮM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28515 |
000.00.19.H26-220331-0046 |
220001135/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 105 KHƯƠNG THƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28516 |
000.00.19.H26-220331-0032 |
220001075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
28517 |
000.00.18.H24-220318-0002 |
220000133/PCBMB-HP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG - HIỆU THUỐC HẢI PHÒNG - NHÀ THUỐC HIỀN HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28518 |
000.00.19.H26-220331-0143 |
220001134/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28519 |
000.00.19.H26-220331-0096 |
220001133/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28520 |
000.00.09.H61-220405-0001 |
220000018/PCBMB-VL |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY NGỌC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28521 |
000.00.19.H26-220315-0023 |
220001132/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28522 |
000.00.19.H29-220331-0013 |
220001056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Dụng cụ thắt giãn tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
28523 |
000.00.04.G18-220316-0010 |
220001915/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Bộ dụng cụ vi thao tác trong kỹ thuật ICSI |
Còn hiệu lực
|
|
28524 |
000.00.04.G18-220405-0021 |
220001914/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
Còn hiệu lực
|
|
28525 |
000.00.19.H26-220331-0030 |
220001131/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÍCH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28526 |
000.00.19.H26-220331-0001 |
220001130/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐỨC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28527 |
000.00.19.H29-220329-0006 |
220001055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28528 |
000.00.19.H29-220329-0003 |
220001054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-Quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28529 |
000.00.19.H29-220331-0001 |
220001053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28530 |
000.00.19.H29-220325-0015 |
220001052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-Quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28531 |
000.00.19.H29-220329-0004 |
220001051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28532 |
000.00.04.G18-220405-0019 |
220001913/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone thế hệ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
28533 |
000.00.16.H23-220404-0001 |
220000008/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV TUẤN ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28534 |
000.00.19.H26-220330-0103 |
220001129/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BÍCH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28535 |
000.00.16.H23-220331-0002 |
220000020/PCBMB-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HUYỆN NINH GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28536 |
000.00.16.H23-220324-0001 |
220000019/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28537 |
000.00.19.H26-220331-0007 |
220001128/PCBMB-HN |
|
NHÀ THỐC HƯƠNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28538 |
000.00.16.H23-220315-0002 |
220000001/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y SINH HAPPY |
Gel bôi trơn âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
28539 |
000.00.19.H26-220331-0026 |
220001127/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28540 |
000.00.19.H26-220331-0024 |
220001126/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂN DƯỢC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28541 |
000.00.19.H26-220330-0077 |
220001125/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28542 |
000.00.19.H26-220324-0007 |
220001136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
28543 |
000.00.19.H26-220330-0070 |
220001135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT KỲ LÂN |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
28544 |
000.00.19.H26-220331-0023 |
220001124/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28545 |
000.00.19.H29-220316-0012 |
220001050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng |
Còn hiệu lực
|
|
28546 |
000.00.19.H26-220323-0006 |
220001134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
28547 |
000.00.19.H26-220330-0074 |
220001123/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28548 |
000.00.19.H26-220330-0003 |
220001122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ĐỨC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28549 |
000.00.19.H26-220330-0067 |
220001133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Máy realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
28550 |
000.00.19.H29-220330-0031 |
220000703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOURCE TO SELL |
Neo Life KF-AD Anti-Droplet Face Mask 10pcs. |
Còn hiệu lực
|
|
28551 |
000.00.19.H26-220331-0070 |
220001121/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DIỆU LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28552 |
000.00.19.H17-220404-0010 |
220000196/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28553 |
000.00.19.H17-220404-0006 |
220000195/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28554 |
000.00.19.H17-220404-0007 |
220000194/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28555 |
000.00.19.H17-220405-0003 |
220000193/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC AN TÂM SỐ 6 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28556 |
000.00.19.H17-220404-0009 |
220000192/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28557 |
000.00.19.H26-220331-0069 |
220001120/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28558 |
000.00.04.G18-220405-0013 |
220001912/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
28559 |
000.00.31.H36-220331-0002 |
220000106/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28560 |
000.00.19.H26-220214-0029 |
220001074/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TARCHOMINSKIE ZAKLADY FARMACEUTYCZNE "POLFA" SPÓLKA AKCYJNA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bút tiêm insulin có kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
28561 |
000.00.19.H26-220328-0039 |
220001073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
28562 |
000.00.19.H26-220330-0072 |
220001119/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28563 |
000.00.31.H36-220405-0001 |
220000105/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28564 |
000.00.04.G18-220405-0012 |
220001911/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích nang noãn (FSH) |
Còn hiệu lực
|
|
28565 |
000.00.19.H26-220405-0014 |
220001118/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÙI THỊ NHẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28566 |
000.00.19.H26-220405-0008 |
220001117/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28567 |
000.00.19.H26-220404-0112 |
220001116/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28568 |
000.00.17.H09-220323-0001 |
220000003/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG QUÂN |
Cồn (Ethanol) y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28569 |
000.00.17.H09-220322-0001 |
220000017/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
VIÊN MUỐI TINH |
Còn hiệu lực
|
|
28570 |
000.00.17.H09-220310-0001 |
220000052/PCBMB-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28571 |
000.00.17.H59-220405-0001 |
220000007/PCBMB-TV |
|
CỬA HÀNG GIA HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28572 |
000.00.04.G18-220405-0010 |
220001910/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp (TSH) |
Còn hiệu lực
|
|
28573 |
000.00.04.G18-220324-0012 |
220001909/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 7 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28574 |
000.00.18.H56-220405-0009 |
220000066/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BIBOPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
28575 |
000.00.04.G18-220329-0058 |
220001908/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|