STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28576 |
000.00.17.H39-221014-0002 |
220000056/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Tạp dề y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28577 |
000.00.17.H39-221010-0001 |
220000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bát nhựa có chia vạch |
Còn hiệu lực
|
|
28578 |
000.00.17.H39-221014-0001 |
220000054/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi nôn PE |
Còn hiệu lực
|
|
28579 |
000.00.04.G18-200512-0011 |
2200042ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
28580 |
000.00.04.G18-220425-0014 |
2200041ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
28581 |
000.00.04.G18-220405-0047 |
2200040ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28582 |
000.00.04.G18-210528-0003 |
2200039ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn tĩnh mạch hai tầng |
Còn hiệu lực
|
|
28583 |
000.00.04.G18-220325-0018 |
2200038ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
28584 |
170000101/HSDKLH_TN_CD_K_QG-BYT |
2200037ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 |
Còn hiệu lực
|
|
28585 |
000.00.04.G18-220613-0003 |
2200036ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Khung giá đỡ mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
28586 |
000.00.04.G18-211210-0018 |
2200035ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
28587 |
000.00.04.G18-220311-0001 |
2200034ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
28588 |
000.00.04.G18-201214-0002 |
2200033ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy phân tách và làm giàu tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28589 |
000.00.04.G18-201207-0007 |
2200032ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Streptococcus nhóm A |
Còn hiệu lực
|
|
28590 |
000.00.04.G18-210727-0017 |
2200031ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4/CD8/CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
28591 |
18006623/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200030ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính bán định lượng kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
28592 |
17004716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200029ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ARN của Influenza A, Influenza B và RSV |
Còn hiệu lực
|
|
28593 |
19009352/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200028ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
28594 |
19008968/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200027ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
28595 |
19009644/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200026ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
28596 |
17005452/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200025ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28597 |
17000691/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200024ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mạch máu nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28598 |
17001378/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200023ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
28599 |
19010686/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200022ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dung dịch khử trùng cho các trang thiết bị y tế và dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28600 |
000.00.19.H26-221108-0016 |
220003088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS |
MIẾNG DÁN CHỐNG HO |
Còn hiệu lực
|
|
28601 |
000.00.19.H26-221102-0011 |
220003466/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Chất thử dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28602 |
000.00.04.G18-221109-0007 |
220003348/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
28603 |
000.00.16.H23-221108-0003 |
220000184/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
DUNG DỊCH - VỆ SINH NAM GIỚI CAOSÌN ADAM |
Còn hiệu lực
|
|
28604 |
000.00.19.H29-221108-0020 |
220002334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu làm răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
28605 |
000.00.19.H29-210920-0001 |
220002333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28606 |
000.00.19.H29-221028-0012 |
220001440/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28607 |
000.00.19.H29-221108-0001 |
220003591/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Máy Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
28608 |
000.00.19.H29-220816-0007 |
220003590/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D |
Còn hiệu lực
|
|
28609 |
000.00.19.H29-220816-0005 |
220003589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D |
Còn hiệu lực
|
|
28610 |
000.00.19.H29-220816-0016 |
220002332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
28611 |
000.00.19.H29-221014-0011 |
220003588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28612 |
000.00.19.H29-221014-0010 |
220003587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28613 |
000.00.19.H29-221014-0009 |
220003586/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28614 |
000.00.19.H29-221014-0007 |
220003585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp hình màu đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28615 |
000.00.19.H29-220816-0008 |
220003584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chụp cắt lớp võng mạc 3D |
Còn hiệu lực
|
|
28616 |
000.00.19.H29-220816-0017 |
220002331/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28617 |
000.00.19.H29-221104-0016 |
220003580/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ICARE |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28618 |
000.00.19.H29-221108-0011 |
220003579/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD - Thuốc thử elisa ký sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
28619 |
000.00.19.H29-221108-0010 |
220001439/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28620 |
000.00.19.H29-221107-0006 |
220000077/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH USASEN VIỆT NAM |
ĐÈ LƯỠI GỖ |
Còn hiệu lực
|
|
28621 |
000.00.19.H29-221108-0007 |
220002330/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
28622 |
000.00.19.H29-221108-0013 |
220002329/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
28623 |
000.00.19.H29-221029-0001 |
220003578/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Vật tư y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28624 |
000.00.19.H29-221026-0032 |
220002328/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Vật tư y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28625 |
000.00.19.H29-221108-0023 |
220002327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Hệ thống scan lấy dấu răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28626 |
000.00.19.H29-221107-0021 |
220003576/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ nối dài mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28627 |
000.00.19.H29-221107-0019 |
220003575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Hệ thống điều trị viêm quanh Implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28628 |
000.00.19.H29-221012-0013 |
220003574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ niềng răng (dành cho nha sĩ) |
Còn hiệu lực
|
|
28629 |
000.00.19.H29-221107-0018 |
220003573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Giường giải áp cột sống công nghệ 3D |
Còn hiệu lực
|
|
28630 |
000.00.19.H29-221107-0016 |
220003572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Máy đo bão hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
28631 |
000.00.19.H29-221031-0008 |
220002326/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Chất tẩy tế bào chết |
Còn hiệu lực
|
|
28632 |
000.00.18.H56-221109-0001 |
220000017/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA |
găng tay khám latex, có bột |
Còn hiệu lực
|
|
28633 |
000.00.12.H19-221103-0003 |
220000113/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 996 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28634 |
000.00.18.H24-221108-0002 |
220000009/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28635 |
000.00.19.H29-221108-0024 |
220003571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
28636 |
000.00.19.H29-221107-0028 |
220003570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bộ dẫn lưu thận, niệu |
Còn hiệu lực
|
|
28637 |
000.00.19.H29-221107-0027 |
220003569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Ống thông dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
28638 |
000.00.19.H29-221107-0026 |
220003568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bộ mở đường niệu |
Còn hiệu lực
|
|
28639 |
000.00.19.H29-221107-0025 |
220003567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dây dẫn đường niệu |
Còn hiệu lực
|
|
28640 |
000.00.19.H29-221107-0024 |
220003566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Rọ lấy sỏi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
28641 |
000.00.19.H29-221104-0017 |
220003565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống mô phỏng, đo, điều trị chức năng (cơ) cho toàn bộ cơ thể (theo tác vụ) |
Còn hiệu lực
|
|
28642 |
000.00.19.H29-221107-0015 |
220003564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NAM TÍN |
GĂNG PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
28643 |
000.00.19.H29-221031-0030 |
220003562/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Calcium, Magnesium, Cholinesterase, Phosphorus, Ferrum |
Còn hiệu lực
|
|
28644 |
000.00.19.H29-221107-0012 |
220003561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Dụng cụ khâu cắt trĩ sử dụng một lần bằng kỹ thuật dập ghim (PPH) |
Còn hiệu lực
|
|
28645 |
000.00.19.H26-221107-0036 |
220003465/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Bộ phân phối |
Còn hiệu lực
|
|
28646 |
000.00.19.H26-221107-0035 |
220003464/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Van cầm máu chữ Y |
Còn hiệu lực
|
|
28647 |
000.00.19.H26-221107-0033 |
220003463/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
28648 |
000.00.19.H26-221107-0034 |
220003462/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
28649 |
000.00.19.H26-221108-0010 |
220003461/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Mặt nạ thở cho máy gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
28650 |
000.00.19.H26-221108-0009 |
220003460/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|