STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28576 |
000.00.19.H26-220401-0093 |
220001170/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐẠI TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28577 |
000.00.19.H26-220401-0100 |
220001152/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ mổ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
28578 |
000.00.19.H26-220401-0096 |
220001151/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi |
Còn hiệu lực
|
|
28579 |
000.00.19.H26-220331-0175 |
220001169/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28580 |
000.00.19.H26-220401-0108 |
220001150/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28581 |
000.00.19.H26-220401-0052 |
220001168/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28582 |
000.00.19.H26-220401-0106 |
220001149/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
28583 |
000.00.19.H26-220401-0053 |
220001167/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28584 |
000.00.19.H26-220401-0101 |
220001148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
28585 |
000.00.19.H26-220401-0103 |
220001147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
28586 |
000.00.19.H26-220401-0110 |
220001146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ bướu cổ |
Còn hiệu lực
|
|
28587 |
000.00.19.H26-220328-0014 |
220001166/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 772 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28588 |
000.00.19.H26-220331-0108 |
220001086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
28589 |
000.00.19.H26-220330-0079 |
220001085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Mặt nạ có đệm khí (Mặt nạ bóp bóng/Mặt nạ gây mê) |
Còn hiệu lực
|
|
28590 |
000.00.19.H29-210812-0012 |
220000612/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28591 |
000.00.19.H26-220321-0046 |
220001084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
28592 |
000.00.19.H26-220322-0005 |
220001083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống mở khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
28593 |
000.00.19.H26-220331-0056 |
220001082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Khóa truyền dịch ba đường không dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
28594 |
000.00.04.G18-220105-0080 |
220001934/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Kem bôi điều trị trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
28595 |
000.00.19.H26-220331-0182 |
220001165/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI YẾN 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28596 |
000.00.19.H26-220331-0192 |
220001164/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28597 |
000.00.19.H26-220331-0128 |
220001163/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 44 NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28598 |
000.00.19.H26-220331-0186 |
220001162/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28599 |
000.00.19.H26-220328-0019 |
220001081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Ống nối máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
28600 |
000.00.19.H26-220331-0191 |
220001161/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28601 |
000.00.19.H26-220331-0167 |
220001160/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28602 |
000.00.04.G18-220406-0004 |
220001933/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng globulin gắn kết hormone giới tính (SHBG) |
Còn hiệu lực
|
|
28603 |
000.00.19.H26-220331-0140 |
220001159/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28604 |
000.00.19.H26-220331-0158 |
220001158/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 169 HỒNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28605 |
000.00.19.H26-220331-0184 |
220001157/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HIỆP OANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28606 |
000.00.19.H26-220331-0183 |
220001156/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VŨ LOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28607 |
000.00.19.H26-220331-0185 |
220001080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Máy theo dõi huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
28608 |
000.00.12.H19-220406-0002 |
220000050/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NHÂN HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28609 |
000.00.19.H26-220331-0079 |
220001155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TOÀN CẦU HY VỌNG XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28610 |
000.00.19.H26-220331-0163 |
220001154/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGỌC TRANG 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
28611 |
000.00.19.H26-220331-0190 |
220001153/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28612 |
000.00.19.H26-220331-0121 |
220001152/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THÀNH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28613 |
000.00.19.H26-220330-0085 |
220001145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
28614 |
000.00.19.H26-220331-0179 |
220001144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28615 |
000.00.19.H26-220331-0164 |
220001079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP PHƯỢNG HOÀNG Á CHÂU |
Ống hút phân su Sơ sinh Kurtis -MSD |
Còn hiệu lực
|
|
28616 |
000.00.19.H26-220331-0187 |
220001143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Dụng cụ hỗ trợ văn vít |
Còn hiệu lực
|
|
28617 |
000.00.12.H19-220406-0001 |
220000049/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH MAI TRÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28618 |
000.00.04.G18-220406-0003 |
220001932/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA-S) |
Còn hiệu lực
|
|
28619 |
000.00.19.H26-220331-0036 |
220001142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THÁI PHÚ |
Găng tay có bột chưa tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28620 |
000.00.19.H26-220401-0012 |
220001078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Máy điều trị nội nha Coxo |
Còn hiệu lực
|
|
28621 |
000.00.19.H26-220331-0159 |
220001141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thấu kính quan sát dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28622 |
000.00.19.H26-220331-0061 |
220001151/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28623 |
000.00.19.H26-220401-0044 |
220001150/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH CHÂU 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28624 |
000.00.19.H26-220401-0014 |
220001149/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC LÊ THỊ SÁU |
|
Còn hiệu lực
|
|
28625 |
000.00.19.H26-220331-0161 |
220001148/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỨC KHỎE XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28626 |
000.00.19.H26-220401-0015 |
220001147/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH CHÂU 16 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28627 |
000.00.19.H26-220331-0162 |
220001146/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỨC KHỎE XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28628 |
000.00.19.H26-220331-0166 |
220001145/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BEST VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28629 |
000.00.19.H26-220331-0089 |
220001144/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28630 |
000.00.19.H26-220404-0102 |
220001140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIOPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
28631 |
000.00.04.G18-220405-0045 |
220001931/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Thiết bị nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
28632 |
000.00.17.H13-220328-0018 |
220000095/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 100 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28633 |
000.00.17.H13-220328-0016 |
220000094/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 52 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28634 |
000.00.17.H13-220328-0012 |
220000093/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 93 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28635 |
000.00.04.G18-220104-0085 |
220001930/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng glubolin miễn dịch E (IgE) |
Còn hiệu lực
|
|
28636 |
000.00.16.H40-220329-0001 |
220000022/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28637 |
000.00.17.H39-220331-0001 |
220000032/PCBMB-LA |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA TP |
|
Còn hiệu lực
|
|
28638 |
000.00.18.H24-220328-0001 |
220000006/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI PHÒNG |
Cồn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28639 |
000.00.10.H37-220405-0003 |
220000033/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC BÌNH PHƯƠNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28640 |
000.00.10.H37-220405-0004 |
220000032/PCBMB-LS |
|
NHÀ THUỐC AN ĐỊNH 19 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28641 |
000.00.04.G18-220405-0051 |
220001929/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
BỘ CHUYỂN ĐỐI, KẾT NỐI GIAO DIỆN THỞ |
Còn hiệu lực
|
|
28642 |
000.00.04.G18-220405-0050 |
220001928/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ bình làm ẩm và dây thở có kiểm soát nhiệt độ |
Còn hiệu lực
|
|
28643 |
000.00.04.G18-220405-0049 |
220001927/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ống thở oxy (cannula) dòng cao qua mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28644 |
000.00.16.H10-220403-0001 |
220000016/PCBMB-BP |
|
QUẦY THUỐC CẨM TUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28645 |
000.00.16.H10-220403-0002 |
220000015/PCBMB-BP |
|
QUẦY THUỐC HỒNG VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28646 |
000.00.04.G18-220405-0048 |
220001926/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
28647 |
000.00.04.G18-220405-0046 |
220001925/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
28648 |
000.00.04.G18-220405-0043 |
220001924/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng bán định lượng tự kháng thể IgG kháng peptid citrulline mạch vòng (Anti-CCP) |
Còn hiệu lực
|
|
28649 |
000.00.16.H02-220405-0001 |
220000068/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC KHANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28650 |
000.00.04.G18-220405-0042 |
220001923/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TVT |
Dây Dẫn (Vi Dây Dẫn) Can Thiệp Mạch Máu Ngoại Biên |
Còn hiệu lực
|
|