STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28651 |
000.00.19.H26-221108-0008 |
220003459/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Gọng mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28652 |
000.00.19.H26-221108-0005 |
220003458/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ dây thở cho máy gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
28653 |
000.00.19.H26-221107-0011 |
220003087/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
Viên Uống |
Còn hiệu lực
|
|
28654 |
000.00.19.H26-221107-0021 |
220003086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Gel Love |
Còn hiệu lực
|
|
28655 |
000.00.19.H26-221107-0020 |
220003085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Gel Love |
Còn hiệu lực
|
|
28656 |
000.00.19.H26-221107-0019 |
220003084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Gel Love |
Còn hiệu lực
|
|
28657 |
000.00.19.H29-221107-0029 |
220003560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
28658 |
000.00.19.H29-221105-0003 |
220001437/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TỨ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28659 |
000.00.19.H29-221104-0013 |
220002325/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BK |
Găng tay sử dụng trong thăm khám các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
28660 |
000.00.19.H26-221107-0030 |
220003083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẮC DƯỢC |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
28661 |
000.00.19.H29-221105-0006 |
220003559/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AGENA |
Thiết bị Laser điều trị các bệnh về da và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
28662 |
000.00.19.H29-221105-0007 |
220003558/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
28663 |
000.00.19.H29-221105-0004 |
220003557/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
28664 |
000.00.19.H29-221104-0012 |
220002324/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HD-PROLIFE |
Hebeetap Skin |
Còn hiệu lực
|
|
28665 |
000.00.19.H29-221103-0028 |
220002323/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Bay bóc tách nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28666 |
000.00.04.G18-221108-0011 |
220003347/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: LDL, HDL |
Còn hiệu lực
|
|
28667 |
000.00.17.H39-221104-0001 |
220000053/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ kit tinh sạch sản phẩm PCR và gel |
Còn hiệu lực
|
|
28668 |
000.00.19.H29-221018-0003 |
220003556/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống soi cứng hệ lăng kính dùng trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
Còn hiệu lực
|
|
28669 |
000.00.19.H29-221103-0027 |
220003555/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Dao mổ mắt liền cán |
Còn hiệu lực
|
|
28670 |
000.00.19.H29-221104-0002 |
220003554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
Máy phân tích điện giải và linh kiện, phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28671 |
000.00.17.H39-221103-0001 |
220000014/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
28672 |
000.00.19.H26-221108-0006 |
220003082/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK TẠI HÀ NỘI |
Khăn lau sát khuẩn bề mặt thiết bị y tế Saracide |
Còn hiệu lực
|
|
28673 |
000.00.19.H26-221102-0005 |
220002240/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHẬT LỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28674 |
000.00.19.H26-221101-0026 |
220003457/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
28675 |
000.00.19.H26-221101-0027 |
220002239/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ MEDTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28676 |
000.00.19.H26-221021-0001 |
220003456/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28677 |
000.00.19.H26-221021-0002 |
220003455/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28678 |
000.00.19.H26-221021-0009 |
220003454/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28679 |
000.00.19.H26-221031-0031 |
220002238/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28680 |
000.00.19.H26-221101-0007 |
220002237/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28681 |
000.00.19.H26-221031-0030 |
220003453/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Máy hút mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
28682 |
000.00.19.H26-221101-0023 |
220002236/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28683 |
000.00.19.H26-221017-0029 |
220003081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH LONG |
Bàn mổ - Operating Table |
Còn hiệu lực
|
|
28684 |
000.00.19.H26-221031-0028 |
220003080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy khuấy |
Còn hiệu lực
|
|
28685 |
000.00.19.H26-221031-0037 |
220003079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MART24H |
XỊT HỌNG BỔ SUNG KẼM DeKaBON |
Còn hiệu lực
|
|
28686 |
000.00.19.H26-221031-0033 |
220003078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BELI- DEVO |
XỊT THƠM MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
28687 |
000.00.19.H26-221028-0018 |
220003077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Máy xử lý mô tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28688 |
000.00.19.H26-221101-0019 |
220003076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
XOA BÓP GIẢM ĐAU HEDAXUKA |
Còn hiệu lực
|
|
28689 |
000.00.19.H26-221012-0015 |
220003075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP THẢO DƯỢC THIÊN NHIÊN GREEN PHAR |
CAO BÔI ATRITAYBAC |
Còn hiệu lực
|
|
28690 |
000.00.19.H26-221101-0020 |
220003074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Đồng hồ oxy Kimura |
Còn hiệu lực
|
|
28691 |
000.00.19.H26-221101-0010 |
220003073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
XOA BÓP GIẢM ĐAU DARATEX |
Còn hiệu lực
|
|
28692 |
000.00.04.G18-221108-0008 |
220003346/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: DBIL,TBIL, UN, UA |
Còn hiệu lực
|
|
28693 |
000.00.19.H29-221103-0004 |
220002321/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Ghế khám bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
28694 |
000.00.19.H29-221103-0024 |
220002320/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG TƯỜNG PHÁT |
Ghế cầu thang cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
28695 |
000.00.19.H26-221107-0003 |
220003072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TIÊN PHONG |
Dung dịch xịt mũi đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
28696 |
000.00.19.H29-221101-0011 |
220002319/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TMDV AN KHANG PHÁT |
Tròng kính thuốc Cận / Viễn / Loạn |
Còn hiệu lực
|
|
28697 |
000.00.19.H26-221107-0031 |
220003071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ANH LÂM |
Manual hospital bed (Giường bệnh thủ công) |
Còn hiệu lực
|
|
28698 |
000.00.15.H01-221024-0001 |
220000014/PCBA-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
DAFSCIN PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
28699 |
000.00.15.H01-221031-0001 |
220000030/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 997 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28700 |
000.00.04.G18-221103-0007 |
220003345/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: magnesi, phospho, sắt |
Còn hiệu lực
|
|
28701 |
000.00.04.G18-221108-0004 |
220003344/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng androstenedione |
Còn hiệu lực
|
|
28702 |
000.00.12.H19-221103-0001 |
220000052/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN NATURE PRODUCT |
KEM BÔI NGOÀI DA AGGA |
Còn hiệu lực
|
|
28703 |
000.00.12.H19-221103-0002 |
220000051/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN NATURE PRODUCT |
GEL BÔI NGOÀI DA AGGA |
Còn hiệu lực
|
|
28704 |
000.00.18.H43-220824-0001 |
220000012/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 444 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28705 |
000.00.18.H43-221028-0001 |
220000011/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 867 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28706 |
000.00.18.H43-221101-0001 |
220000010/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 960 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28707 |
000.00.17.H62-221101-0001 |
220000074/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 962 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28708 |
000.00.17.H54-221102-0001 |
220000032/PCBMB-TB |
|
HỘ KINH DOANH VẬT TƯ Y TẾ HỒNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28709 |
000.00.43.H48-221031-0001 |
220000027/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 900 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28710 |
000.00.16.H33-221101-0001 |
220000049/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 995 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28711 |
000.00.19.H26-221101-0021 |
220003070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÀ MẦM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
28712 |
000.00.19.H26-221104-0019 |
220003069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KEIKO |
Gạc vệ sinh răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28713 |
000.00.19.H26-221102-0017 |
220003068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH YAKIN JAPAN |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28714 |
000.00.19.H26-221102-0016 |
220003067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH YAKIN JAPAN |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28715 |
000.00.04.G18-221107-0005 |
220003343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
28716 |
000.00.04.G18-221107-0004 |
220003342/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
28717 |
000.00.16.H23-221106-0001 |
220000183/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM DƯỢC HẢI LONG |
ALOE VERA GEL |
Còn hiệu lực
|
|
28718 |
000.00.19.H26-221105-0007 |
220003066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XOAN TOT |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
28719 |
000.00.16.H02-221103-0002 |
220000035/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM YẾN TRANG |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28720 |
000.00.16.H02-221103-0001 |
220000034/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM YẾN TRANG |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
28721 |
000.00.17.H54-221101-0001 |
220000008/PCBB-TB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN PHÚ KHANG |
QUE THỬ THAI XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (QUE THỬ THAI PHÁT HIỆN SỚM) |
Còn hiệu lực
|
|
28722 |
000.00.19.H26-221104-0034 |
220003065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ANH LÂM |
Electric hospital bed (Giường bệnh điện) |
Còn hiệu lực
|
|
28723 |
000.00.19.H29-221026-0018 |
220003553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Kim dẫn đường dùng trong sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
28724 |
000.00.19.H29-221019-0017 |
220002318/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Cấu tử QC dùng để quản lý chất lượng máy |
Còn hiệu lực
|
|
28725 |
000.00.19.H29-221031-0020 |
220002317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Dung dịch chạy máy NovoFlow 100X (125mL x 4 bottles) |
Còn hiệu lực
|
|