STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28651 |
000.00.04.G18-220405-0041 |
220001922/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon tuyến cận giáp không biến đổi (intact PTH) |
Còn hiệu lực
|
|
28652 |
000.00.25.H47-220402-0001 |
220000062/PCBMB-QNa |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ Y TẾ QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28653 |
000.00.25.H47-220404-0001 |
220000004/PCBA-QNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PRO SÀI GÒN |
Dung Dịch Cồn 90⁰, Dung Dịch Cồn 70⁰ |
Còn hiệu lực
|
|
28654 |
000.00.04.G18-220405-0039 |
220001921/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần (Total T3) |
Còn hiệu lực
|
|
28655 |
000.00.04.G18-220405-0036 |
220001920/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine tự do (T4 tự do) |
Còn hiệu lực
|
|
28656 |
000.00.19.H26-220405-0016 |
220001143/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HÀ PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28657 |
000.00.19.H26-220405-0012 |
220001142/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC ANH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28658 |
000.00.19.H26-220402-0019 |
220001141/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THỊNH HIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28659 |
000.00.04.G18-220405-0034 |
220001919/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy điều trị chấn thương bằng khí |
Còn hiệu lực
|
|
28660 |
000.00.19.H26-220404-0088 |
220001077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Dụng cụ nội soi can thiệp |
Còn hiệu lực
|
|
28661 |
000.00.19.H26-220405-0051 |
220001140/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THUỶ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28662 |
000.00.19.H26-220405-0007 |
220001076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed |
Còn hiệu lực
|
|
28663 |
000.00.19.H26-220209-0001 |
220001139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN THÀNH SƠN |
Sản phẩm dùng ngoài Bà Liên |
Còn hiệu lực
|
|
28664 |
000.00.19.H26-220405-0049 |
220001139/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THUỶ II |
|
Còn hiệu lực
|
|
28665 |
000.00.10.H31-220331-0003 |
220000011/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28666 |
000.00.19.H26-220404-0084 |
220001138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM IVYPHARMA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
28667 |
000.00.10.H31-220325-0001 |
220000011/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1239 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28668 |
000.00.10.H31-220325-0002 |
220000010/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1250 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28669 |
000.00.19.H26-220405-0033 |
220001137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIÊN DOANH EU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi hàng ngày |
Còn hiệu lực
|
|
28670 |
000.00.10.H31-220325-0003 |
220000009/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1304 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28671 |
000.00.19.H26-220405-0035 |
220001138/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TP PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28672 |
000.00.10.H31-220331-0002 |
220000010/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28673 |
000.00.10.H31-220331-0001 |
220000009/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Xịt sát khuẩn khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28674 |
000.00.10.H31-220330-0001 |
220000008/PCBMB-HY |
|
HỘ KINH DOANH ĐÀO VĂN TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28675 |
000.00.10.H31-220329-0001 |
220000006/PCBMB-HY |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1249 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28676 |
000.00.16.H60-220405-0002 |
220000025/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH BÀN CHÍ ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28677 |
000.00.04.G18-220405-0035 |
220001918/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử pha loãng bạch cầu và ly giải hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
28678 |
000.00.04.G18-220405-0025 |
220001917/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi phế quản siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
28679 |
000.00.04.G18-220405-0027 |
220001916/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng triiodothyronine tự do (T3 tự do) |
Còn hiệu lực
|
|
28680 |
000.00.19.H26-220405-0028 |
220001137/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 24H |
|
Còn hiệu lực
|
|
28681 |
000.00.19.H26-220330-0086 |
220001136/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DŨNG THẮM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28682 |
000.00.19.H26-220331-0046 |
220001135/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 105 KHƯƠNG THƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28683 |
000.00.19.H26-220331-0032 |
220001075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
28684 |
000.00.18.H24-220318-0002 |
220000133/PCBMB-HP |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG - HIỆU THUỐC HẢI PHÒNG - NHÀ THUỐC HIỀN HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28685 |
000.00.19.H26-220331-0143 |
220001134/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28686 |
000.00.19.H26-220331-0096 |
220001133/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC AN THÁI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28687 |
000.00.09.H61-220405-0001 |
220000018/PCBMB-VL |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY NGỌC LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28688 |
000.00.19.H26-220315-0023 |
220001132/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28689 |
000.00.19.H29-220331-0013 |
220001056/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Dụng cụ thắt giãn tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
28690 |
000.00.04.G18-220316-0010 |
220001915/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Bộ dụng cụ vi thao tác trong kỹ thuật ICSI |
Còn hiệu lực
|
|
28691 |
000.00.04.G18-220405-0021 |
220001914/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
Còn hiệu lực
|
|
28692 |
000.00.19.H26-220331-0030 |
220001131/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÍCH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28693 |
000.00.19.H26-220331-0001 |
220001130/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐỨC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28694 |
000.00.19.H29-220329-0006 |
220001055/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28695 |
000.00.19.H29-220329-0003 |
220001054/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-Quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28696 |
000.00.19.H29-220331-0001 |
220001053/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28697 |
000.00.19.H29-220325-0015 |
220001052/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-Quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28698 |
000.00.19.H29-220329-0004 |
220001051/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang DR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28699 |
000.00.04.G18-220405-0019 |
220001913/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone thế hệ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
28700 |
000.00.16.H23-220404-0001 |
220000008/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV TUẤN ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28701 |
000.00.19.H26-220330-0103 |
220001129/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BÍCH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28702 |
000.00.16.H23-220331-0002 |
220000020/PCBMB-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HUYỆN NINH GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28703 |
000.00.16.H23-220324-0001 |
220000019/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ BẢO AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28704 |
000.00.19.H26-220331-0007 |
220001128/PCBMB-HN |
|
NHÀ THỐC HƯƠNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28705 |
000.00.16.H23-220315-0002 |
220000001/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y SINH HAPPY |
Gel bôi trơn âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
28706 |
000.00.19.H26-220331-0026 |
220001127/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC XUÂN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28707 |
000.00.19.H26-220331-0024 |
220001126/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂN DƯỢC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28708 |
000.00.19.H26-220330-0077 |
220001125/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28709 |
000.00.19.H26-220324-0007 |
220001136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
28710 |
000.00.19.H26-220330-0070 |
220001135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT KỲ LÂN |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
28711 |
000.00.19.H26-220331-0023 |
220001124/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28712 |
000.00.19.H29-220316-0012 |
220001050/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng |
Còn hiệu lực
|
|
28713 |
000.00.19.H26-220323-0006 |
220001134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
28714 |
000.00.19.H26-220330-0074 |
220001123/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28715 |
000.00.19.H26-220330-0003 |
220001122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ĐỨC QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28716 |
000.00.19.H26-220330-0067 |
220001133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Máy realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
28717 |
000.00.19.H29-220330-0031 |
220000703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOURCE TO SELL |
Neo Life KF-AD Anti-Droplet Face Mask 10pcs. |
Còn hiệu lực
|
|
28718 |
000.00.19.H26-220331-0070 |
220001121/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DIỆU LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28719 |
000.00.19.H17-220404-0010 |
220000196/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28720 |
000.00.19.H17-220404-0006 |
220000195/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC TÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28721 |
000.00.19.H17-220404-0007 |
220000194/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28722 |
000.00.19.H17-220405-0003 |
220000193/PCBMB-ĐNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC AN TÂM SỐ 6 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28723 |
000.00.19.H17-220404-0009 |
220000192/PCBMB-ĐNa |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28724 |
000.00.19.H26-220331-0069 |
220001120/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28725 |
000.00.04.G18-220405-0013 |
220001912/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|