STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28726 |
000.00.19.H29-221019-0011 |
220002316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Dung dịch chạy máy NovoFlow 100X (20mL x 10bottles) |
Còn hiệu lực
|
|
28727 |
000.00.19.H29-221019-0014 |
220002315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Dung dịch xả máy NovoRinse 5X |
Còn hiệu lực
|
|
28728 |
000.00.19.H29-221019-0012 |
220002314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Dung dịch rửa máy NovoClean 5X |
Còn hiệu lực
|
|
28729 |
000.00.19.H29-221019-0015 |
220002313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CEMBIO |
Bộ lọc bảo trì hệ thống NovoCyte |
Còn hiệu lực
|
|
28730 |
000.00.19.H29-221103-0019 |
220002312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Chỉ thị hóa học tiếp xúc cho gói tiệt trùng dụng cụ bằng hơi H2O2 |
Còn hiệu lực
|
|
28731 |
000.00.19.H29-221027-0021 |
220002311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÚC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28732 |
000.00.19.H29-221102-0027 |
220003552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy cắm implant và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28733 |
000.00.19.H29-220625-0001 |
220003551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Glucose, Cholesterol, HDL Direct, LDL Direct, HDL-Cholesterol, Triglyceride, HDL Cholesterol (Direct), LDL Cholesterol (Direct) |
Còn hiệu lực
|
|
28734 |
000.00.19.H29-220912-0008 |
220003550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD hormone sinh sản: Follicle-stimulating Hormone, Estradiol, Prolactin, Progesterone, Luteinizing Hormone, Testosterone, Total Beta Human Chorionic Gonadotropin |
Còn hiệu lực
|
|
28735 |
000.00.19.H29-221102-0013 |
220002310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Kìm gặm sụn |
Còn hiệu lực
|
|
28736 |
000.00.19.H29-220629-0023 |
220003549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Keo gắn răng |
Còn hiệu lực
|
|
28737 |
000.00.19.H29-221104-0008 |
220003548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28738 |
000.00.19.H29-221101-0009 |
220003547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu hàn răng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28739 |
000.00.19.H29-221102-0015 |
220003546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIKIT |
Khay thử nhanh phát hiện kháng nguyên vi rút cúm A/B |
Còn hiệu lực
|
|
28740 |
000.00.19.H29-221103-0011 |
220003545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING PAX |
Máy trợ thính AXON ( kèm phụ kiện đồng bộ ) |
Còn hiệu lực
|
|
28741 |
000.00.19.H29-221102-0028 |
220001436/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINIMAX |
|
Còn hiệu lực
|
|
28742 |
000.00.19.H29-221102-0025 |
220003544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YTECH |
Que thử máu các loại |
Còn hiệu lực
|
|
28743 |
000.00.19.H26-221104-0025 |
220003451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28744 |
000.00.19.H26-221104-0006 |
220000083/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 968 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28745 |
000.00.19.H26-221102-0026 |
220003063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Cồn 70ᵒ |
Còn hiệu lực
|
|
28746 |
000.00.19.H26-221102-0027 |
220003062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Cồn 90° |
Còn hiệu lực
|
|
28747 |
000.00.19.H26-221102-0028 |
220003061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC ĐÔNG ĐÔ |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
28748 |
000.00.16.H05-221104-0001 |
220000123/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Dung dịch khí dung/ Dung dịch nhỏ mũi ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
28749 |
000.00.16.H05-221019-0002 |
220000032/PCBB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Kim lấy máu dùng trong thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
28750 |
000.00.16.H05-221103-0002 |
220000031/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28751 |
000.00.16.H05-221103-0001 |
220000030/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28752 |
000.00.04.G18-221105-0005 |
220003340/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Ca, P, Mg |
Còn hiệu lực
|
|
28753 |
000.00.04.G18-220404-0020 |
220003339/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: kháng thể kháng β2GPI |
Còn hiệu lực
|
|
28754 |
000.00.04.G18-220324-0015 |
220003337/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28755 |
000.00.04.G18-220216-0018 |
220003338/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng TPO |
Còn hiệu lực
|
|
28756 |
000.00.04.G18-221102-0012 |
220003336/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Creatin kinase (CK), GOT (AST), GPT (ALT), Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
28757 |
000.00.04.G18-221104-0012 |
220003335/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
28758 |
000.00.19.H26-221102-0001 |
220003060/PCBA-HN |
|
VIỆN Y DƯỢC TRUYỀN THỐNG VIỆT NAM QIDAM - CHI NHÁNH CÔNG TY CP Y DƯỢC QIDAM |
Dung dịch Hằng Phấn Na |
Còn hiệu lực
|
|
28759 |
000.00.04.G18-220216-0020 |
220003334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/Hormon thai kỳ/Protein: Prolactin, LH, FSH |
Còn hiệu lực
|
|
28760 |
000.00.04.G18-221021-0012 |
220003333/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ORTHO-K VIỆT NAM |
Kính áp tròng điều trị cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
28761 |
000.00.04.G18-220216-0019 |
220003332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Tg (Thyroglobulin) |
Còn hiệu lực
|
|
28762 |
000.00.04.G18-220404-0017 |
220003331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: các kháng thể kháng cardiolipin |
Còn hiệu lực
|
|
28763 |
000.00.04.G18-221104-0010 |
220003330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
28764 |
000.00.19.H29-221104-0001 |
220003543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
28765 |
000.00.19.H29-221104-0007 |
220003542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên màng tế bào biểu mô |
Còn hiệu lực
|
|
28766 |
000.00.19.H29-221103-0022 |
220003541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Oct-2 |
Còn hiệu lực
|
|
28767 |
000.00.19.H29-221103-0020 |
220003540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glutamine synthetase |
Còn hiệu lực
|
|
28768 |
000.00.19.H29-221103-0013 |
220003539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD21 |
Còn hiệu lực
|
|
28769 |
000.00.19.H29-221103-0012 |
220003538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD7 |
Còn hiệu lực
|
|
28770 |
000.00.19.H29-221103-0029 |
220002309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
28771 |
000.00.04.G18-221104-0009 |
220003329/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ TTBYT IVD xét nghiệm định lượng CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
28772 |
000.00.19.H29-221101-0012 |
220003537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi nang ngày 5 hệ chuyển tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
28773 |
000.00.19.H26-221103-0018 |
220002235/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TRƯỜNG BẢO LAND |
|
Còn hiệu lực
|
|
28774 |
000.00.19.H29-221101-0010 |
220003536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường làm chậm sự di động của tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
28775 |
000.00.19.H29-221102-0022 |
220002308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
Cồn xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
28776 |
000.00.19.H21-221102-0001 |
220000001/PCBA-GL |
|
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28777 |
000.00.19.H29-220919-0041 |
220003535/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28778 |
000.00.19.H29-220919-0040 |
220003534/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28779 |
000.00.19.H29-220919-0039 |
220003533/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28780 |
000.00.19.H29-221102-0007 |
220003531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu làm răng sứ giả |
Còn hiệu lực
|
|
28781 |
000.00.19.H29-221101-0015 |
220002307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28782 |
000.00.17.H09-221103-0001 |
220000060/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN THUẬN NAM PHÁT |
Khẩu Trang Y Tế Zin Mask |
Còn hiệu lực
|
|
28783 |
000.00.17.H09-221028-0002 |
220000059/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Latex y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
28784 |
000.00.17.H09-221028-0003 |
220000058/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Nitrile y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
28785 |
000.00.17.H09-221028-0001 |
220000057/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
28786 |
000.00.17.H09-221102-0001 |
220000094/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 937 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28787 |
000.00.31.H36-221102-0001 |
220000141/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 825 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28788 |
000.00.04.G18-221003-0001 |
220003328/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
28789 |
000.00.18.H43-220921-0001 |
220000009/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 845 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28790 |
000.00.19.H26-221102-0014 |
220003059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH ĐỨC |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
28791 |
000.00.19.H26-221102-0029 |
220003058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Dung dịch xoa bóp thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
28792 |
000.00.19.H26-221103-0019 |
220003450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÒA BÌNH |
Bộ kit kiểm tra ma túy trong nước bọt bao gồm: 01 Bông lấy mẫu, 01 Ống chiết, 01 Khay kiểm tra |
Còn hiệu lực
|
|
28793 |
000.00.19.H26-221103-0021 |
220003449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy nhiệt lạnh trị liệu (Máy áp lạnh trị liệu) |
Còn hiệu lực
|
|
28794 |
000.00.04.G18-220308-0019 |
220003327/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: ANA, Anti-dsDNA |
Còn hiệu lực
|
|
28795 |
000.00.19.H29-221018-0009 |
220003530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay banh vết mổ có đèn |
Còn hiệu lực
|
|
28796 |
000.00.19.H29-221101-0003 |
220002306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Máy hạ nhiệt độ theo chương trình |
Còn hiệu lực
|
|
28797 |
000.00.19.H29-221103-0030 |
220003529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
28798 |
000.00.19.H29-221102-0012 |
220003528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
28799 |
000.00.19.H29-221101-0013 |
220003527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy nghe tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
28800 |
000.00.19.H29-221103-0002 |
220002305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Ống nối ( Đơn; Đôi; Nối tiếp) |
Còn hiệu lực
|
|