STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28726 |
000.00.31.H36-220331-0002 |
220000106/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28727 |
000.00.19.H26-220214-0029 |
220001074/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TARCHOMINSKIE ZAKLADY FARMACEUTYCZNE "POLFA" SPÓLKA AKCYJNA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bút tiêm insulin có kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
28728 |
000.00.19.H26-220328-0039 |
220001073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
28729 |
000.00.19.H26-220330-0072 |
220001119/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIÊN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28730 |
000.00.31.H36-220405-0001 |
220000105/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28731 |
000.00.04.G18-220405-0012 |
220001911/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích nang noãn (FSH) |
Còn hiệu lực
|
|
28732 |
000.00.19.H26-220405-0014 |
220001118/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÙI THỊ NHẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28733 |
000.00.19.H26-220405-0008 |
220001117/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28734 |
000.00.19.H26-220404-0112 |
220001116/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH THUỶ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28735 |
000.00.17.H09-220323-0001 |
220000003/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG QUÂN |
Cồn (Ethanol) y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28736 |
000.00.17.H09-220322-0001 |
220000017/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
VIÊN MUỐI TINH |
Còn hiệu lực
|
|
28737 |
000.00.17.H09-220310-0001 |
220000052/PCBMB-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28738 |
000.00.17.H59-220405-0001 |
220000007/PCBMB-TV |
|
CỬA HÀNG GIA HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28739 |
000.00.04.G18-220405-0010 |
220001910/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hormon kích thích tuyến giáp (TSH) |
Còn hiệu lực
|
|
28740 |
000.00.04.G18-220324-0012 |
220001909/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 7 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
28741 |
000.00.18.H56-220405-0009 |
220000066/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC BIBOPHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
28742 |
000.00.04.G18-220329-0058 |
220001908/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
28743 |
000.00.18.H20-220401-0003 |
220000017/PCBMB-ĐT |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HẢI 175 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28744 |
000.00.04.G18-220112-0037 |
220001906/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp cố định hộp sọ |
Còn hiệu lực
|
|
28745 |
000.00.19.H26-220404-0074 |
220001115/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRUNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28746 |
000.00.19.H26-220404-0068 |
220001114/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRẦN THỊ HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28747 |
000.00.19.H26-220404-0108 |
220001113/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HT PHARMACITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28748 |
000.00.19.H26-220404-0111 |
220001112/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC MINH THUỶ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28749 |
000.00.04.G18-220118-0001 |
220001905/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm cường độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
28750 |
000.00.18.H56-220405-0004 |
220000065/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28751 |
000.00.18.H56-220405-0005 |
220000064/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC NGA VỌNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28752 |
000.00.16.H22-220402-0002 |
220000019/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC BỆN VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28753 |
000.00.16.H22-220331-0001 |
220000018/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC TÂN DƯỢC SỐ 8 "CƠ SỞ 2" |
|
Còn hiệu lực
|
|
28754 |
000.00.16.H22-220330-0001 |
220000017/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC TÂN DƯỢC SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28755 |
000.00.04.G18-220120-0013 |
220001904/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ luồn ống thông dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
28756 |
000.00.04.G18-220405-0006 |
220001903/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
BĂNG HYDROCOLLOID |
Còn hiệu lực
|
|
28757 |
000.00.19.H26-220404-0098 |
220000067/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC HƯNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28758 |
000.00.19.H26-220314-0031 |
220001072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
BỘ XÉT NGHIỆM TINH DỊCH ĐỒ |
Còn hiệu lực
|
|
28759 |
000.00.19.H26-220315-0019 |
220001111/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TỔNG HỢP HÀ ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28760 |
000.00.19.H26-220326-0008 |
220001071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Miếng dán Collegel |
Còn hiệu lực
|
|
28761 |
000.00.19.H26-220326-0003 |
220001070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
28762 |
000.00.19.H26-220326-0010 |
220001069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG |
Thiết bị điều trị bằng ánh sáng UV |
Còn hiệu lực
|
|
28763 |
000.00.19.H26-220330-0094 |
220001068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI HÀ CHUNG |
Máy đo huyết áp điện tử bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
28764 |
000.00.19.H26-220330-0053 |
220001067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy kéo giãn cột sống dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28765 |
000.00.19.H26-220330-0062 |
220001066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
28766 |
000.00.10.H55-220404-0002 |
220000174/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 23-CN THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28767 |
000.00.04.G18-220405-0005 |
220001902/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
28768 |
000.00.19.H26-220330-0021 |
220001110/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NAM HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28769 |
000.00.10.H55-220403-0012 |
220000173/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC SỐ 8 – CHI NHÁNH VÕ NHAI -CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28770 |
000.00.10.H55-220404-0001 |
220000005/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEINFA |
Bàn khám phụ khoa inox |
Còn hiệu lực
|
|
28771 |
000.00.19.H26-220330-0061 |
220001065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất áp nội nhãn tạm thời sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28772 |
000.00.10.H55-220403-0011 |
220000172/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC TRỊNH HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28773 |
000.00.10.H55-220403-0010 |
220000171/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC QUÝ LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28774 |
000.00.10.H55-220403-0009 |
220000170/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC TUẤN HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28775 |
000.00.10.H55-220403-0008 |
220000169/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28776 |
000.00.10.H55-220403-0007 |
220000168/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28777 |
000.00.10.H55-220403-0006 |
220000167/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THANH THƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28778 |
000.00.10.H55-220403-0005 |
220000166/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 27-CN THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28779 |
000.00.10.H55-220403-0004 |
220000165/PCBMB-TNg |
|
QUẦY THUỐC THÁI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28780 |
000.00.10.H55-220403-0003 |
220000164/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28781 |
000.00.10.H55-220403-0002 |
220000163/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC DŨNG HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28782 |
000.00.10.H55-220403-0001 |
220000162/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HÀ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28783 |
000.00.10.H55-220402-0006 |
220000161/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28784 |
000.00.10.H55-220402-0005 |
220000160/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1-CN THÀNH PHỐ SÔNG CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28785 |
000.00.19.H26-220401-0083 |
220001109/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN: DƯỢC SỸ NGUYỄN THỊ THU |
|
Còn hiệu lực
|
|
28786 |
000.00.19.H26-220401-0081 |
220001108/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH TÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28787 |
000.00.10.H55-220402-0004 |
220000159/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 10-CN THÀNH PHỐ SÔNG CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28788 |
000.00.19.H26-220401-0048 |
220001107/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯƠNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28789 |
000.00.19.H26-220401-0045 |
220001106/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 269 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28790 |
000.00.10.H55-220402-0003 |
220000158/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC SỐ 11-CN THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28791 |
000.00.19.H26-220404-0101 |
220001105/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC “NGÂN” |
|
Còn hiệu lực
|
|
28792 |
000.00.10.H55-220402-0001 |
220000157/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC LAN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28793 |
000.00.10.H55-220401-0003 |
220000156/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28794 |
000.00.10.H55-220401-0002 |
220000155/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THÚY NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28795 |
000.00.10.H55-220401-0001 |
220000154/PCBMB-TNg |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28796 |
000.00.10.H55-220330-0002 |
220000153/PCBMB-TNg |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1305 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28797 |
000.00.19.H26-220404-0110 |
220001104/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28798 |
000.00.19.H26-220329-0033 |
220001103/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28799 |
000.00.10.H55-220330-0001 |
220000152/PCBMB-TNg |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1238 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28800 |
000.00.10.H55-220329-0002 |
220000151/PCBMB-TNg |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1260 |
|
Còn hiệu lực
|
|