STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28801 |
000.00.19.H29-221102-0008 |
220002304/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Bao chi (Chân; tay; eo; lưng bụng; toàn thân) |
Còn hiệu lực
|
|
28802 |
000.00.19.H29-221102-0006 |
220003526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
Hợp kim đúc răng giả dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28803 |
000.00.19.H29-221031-0015 |
220003525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
28804 |
000.00.19.H29-221101-0014 |
220002303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU |
Dung dịch Bora Wash |
Còn hiệu lực
|
|
28805 |
000.00.19.H29-221101-0001 |
220001435/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28806 |
000.00.04.G18-221104-0006 |
220003326/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể progesterone (PR) |
Còn hiệu lực
|
|
28807 |
000.00.04.G18-221104-0003 |
220003325/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: ALT/GPT, ALP, AST/GOT, Cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
28808 |
000.00.04.G18-221103-0018 |
220003324/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định sự gắn kết không đặc hiệu của globulin miễn dịch từ thỏ |
Còn hiệu lực
|
|
28809 |
000.00.04.G18-221103-0017 |
220003323/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính melan A |
Còn hiệu lực
|
|
28810 |
000.00.19.H26-221017-0018 |
220003448/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần dạng vỉ hoặc túi (cán thép không gỉ, cán bạc, cán đồng) |
Còn hiệu lực
|
|
28811 |
000.00.19.H26-221029-0002 |
220003447/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HẢI ĐĂNG |
Dụng cụ phát hiện các chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
28812 |
000.00.19.H26-221027-0004 |
220003446/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatin Kinase |
Còn hiệu lực
|
|
28813 |
000.00.19.H26-221027-0025 |
220003445/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
28814 |
000.00.19.H26-221027-0019 |
220003444/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
28815 |
000.00.19.H26-221027-0032 |
220003443/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD chất nền: Bilirubin toàn phần và Bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
28816 |
000.00.19.H26-221031-0021 |
220002234/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28817 |
000.00.19.H26-221031-0016 |
220002233/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28818 |
000.00.19.H26-221031-0009 |
220003442/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28819 |
000.00.19.H26-221029-0003 |
220003441/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Bộ hút dịch chân không |
Còn hiệu lực
|
|
28820 |
000.00.19.H26-221012-0003 |
220003440/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
Máy rửa khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
28821 |
000.00.19.H26-221031-0023 |
220003439/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
28822 |
000.00.19.H26-221031-0029 |
220003438/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD test nhanh định tính kháng nguyên và kháng thể virus dengue. |
Còn hiệu lực
|
|
28823 |
000.00.19.H26-221028-0008 |
220003437/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Phụ kiện thay thế hàng năm dùng cho Máy xét nghiệm dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
28824 |
000.00.19.H26-221031-0018 |
220003436/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
1. Bơm truyền dịch; 2. Bơm truyền dịch tránh ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
28825 |
000.00.19.H26-221031-0008 |
220003434/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG |
Gel bôi vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
28826 |
000.00.19.H26-221031-0014 |
220003433/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
28827 |
000.00.19.H26-221028-0006 |
220003057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
28828 |
000.00.19.H26-221028-0007 |
220003056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28829 |
000.00.19.H26-221031-0026 |
220003055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO ABIPHA |
XỊT TAI NIPASS |
Còn hiệu lực
|
|
28830 |
000.00.19.H29-221018-0016 |
220002302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Nắp ngăn ống dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
28831 |
000.00.19.H29-221019-0023 |
220003524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Que thử xét nghiệm định tính, bán định lượng 10 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
28832 |
000.00.19.H29-221019-0022 |
220003523/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: rBet v2, nPru p3, Cỏ 3, Nấm mốc 1, Hạnh nhân, Thịt gà |
Còn hiệu lực
|
|
28833 |
000.00.19.H29-221019-0024 |
220003522/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
28834 |
000.00.19.H29-221014-0012 |
220002298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
28835 |
000.00.19.H29-221014-0004 |
220002297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
28836 |
000.00.04.G18-220426-0020 |
220003322/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgM kháng Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
28837 |
000.00.04.G18-220426-0018 |
220003321/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
28838 |
000.00.04.G18-221101-0001 |
220003320/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
NHIỆT KẾ HỒNG NGOẠI ĐA CHỨC NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
28839 |
000.00.19.H29-221101-0004 |
220001434/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ROSABELA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28840 |
000.00.19.H29-221031-0028 |
220003521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức bền |
Còn hiệu lực
|
|
28841 |
000.00.19.H29-221031-0011 |
220003520/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức mạnh |
Còn hiệu lực
|
|
28842 |
000.00.19.H29-221031-0027 |
220003519/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Thiết bị Huấn luyện y học trị liệu đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
28843 |
000.00.19.H29-221029-0002 |
220003518/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Bộ lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
28844 |
000.00.19.H29-221028-0022 |
220003517/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Kim lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
28845 |
000.00.19.H29-221028-0021 |
220002296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Giá đỡ ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
28846 |
000.00.19.H29-221028-0020 |
220002295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Bông tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
28847 |
000.00.19.H29-221027-0022 |
220003516/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOMI CORPORATION |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
28848 |
000.00.19.H29-221027-0012 |
220001433/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOMI CORPORATION |
|
Còn hiệu lực
|
|
28849 |
000.00.18.H24-221103-0001 |
220000016/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM |
Thiết bị vật lý trị liệu kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
28850 |
000.00.19.H29-221031-0001 |
220003513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING POWDER |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
28851 |
000.00.19.H29-221026-0022 |
220002294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GS |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
28852 |
000.00.19.H29-221031-0031 |
220002293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Ghế ngồi lọc máu và chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
28853 |
000.00.19.H29-221031-0004 |
220002292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MIỀN TÂY |
DUNG DỊCH PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
28854 |
000.00.19.H29-221031-0012 |
220003512/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
28855 |
000.00.19.H29-221028-0014 |
220003511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng FDP |
Còn hiệu lực
|
|
28856 |
000.00.19.H29-221028-0024 |
220002291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Kim tưới hút |
Còn hiệu lực
|
|
28857 |
000.00.19.H29-210111-0009 |
220002290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Găng tay Nitrile Amethyst |
Còn hiệu lực
|
|
28858 |
000.00.19.H29-221028-0016 |
220003510/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu chẩn đoán hội chứng giảm tiểu cầu do Heparin (HIT) |
Còn hiệu lực
|
|
28859 |
000.00.04.G18-221102-0017 |
220003319/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng androstenedione |
Còn hiệu lực
|
|
28860 |
000.00.19.H29-221021-0011 |
220003509/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm miễn dịch nhiều thông số |
Còn hiệu lực
|
|
28861 |
000.00.19.H29-221031-0013 |
220002289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Mask thở oxy (có/ không có túi dự trữ) |
Còn hiệu lực
|
|
28862 |
000.00.19.H29-221102-0009 |
220003507/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
28863 |
000.00.19.H29-221102-0011 |
220003506/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu gắn mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
28864 |
000.00.19.H29-221029-0004 |
220003505/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28865 |
000.00.19.H29-221031-0002 |
220003504/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Bộ khoan xương đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
28866 |
000.00.19.H29-221102-0019 |
220001432/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HAI MƯƠI THÁNG MƯỜI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28867 |
000.00.19.H26-221010-0005 |
220003054/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD kiểm soát cài đặt hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
28868 |
000.00.19.H26-221010-0008 |
220003053/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD kiểm tra hiệu suất hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
28869 |
000.00.19.H26-221025-0026 |
220003432/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
GEL BÔI ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
28870 |
000.00.19.H17-221026-0001 |
220000292/PCBMB-ĐNa |
|
THIẾT BỊ Y KHOA NGỌC HỒI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28871 |
000.00.19.H17-221031-0001 |
220000093/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28872 |
000.00.19.H17-221027-0002 |
220000092/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Nước súc miệng kháng khuẩn FRESH-ORAL |
Còn hiệu lực
|
|
28873 |
000.00.19.H26-221025-0003 |
220002232/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28874 |
000.00.19.H17-221027-0001 |
220000091/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Nước súc miệng trẻ em BRINE-KID |
Còn hiệu lực
|
|
28875 |
000.00.19.H26-221028-0003 |
220003431/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Gel chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|