STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28801 |
000.00.10.H55-220329-0001 |
220000150/PCBMB-TNg |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1376 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28802 |
000.00.10.H55-220402-0002 |
220000149/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC THẮNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28803 |
000.00.04.G18-220405-0003 |
220001901/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus viêm gan A (IgM anti-HAV) |
Còn hiệu lực
|
|
28804 |
000.00.19.H26-220330-0050 |
220001064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dây hút đờm kín dùng cho máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28805 |
000.00.18.H56-220404-0005 |
220000063/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUANG TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28806 |
000.00.18.H56-220401-0004 |
220000062/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
28807 |
000.00.04.G18-220405-0002 |
220001900/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
28808 |
000.00.12.H19-220404-0010 |
220000048/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28809 |
000.00.17.H13-220404-0001 |
220000092/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC SÔNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28810 |
000.00.17.H13-220331-0003 |
220000091/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEKONG KIM CƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28811 |
000.00.17.H13-220331-0002 |
220000090/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC THÀNH ĐẠT 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28812 |
000.00.17.H13-220330-0002 |
220000089/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 01 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28813 |
000.00.17.H13-220330-0001 |
220000001/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
Cồn Y tế (ethanol) |
Còn hiệu lực
|
|
28814 |
000.00.17.H53-220316-0001 |
220000023/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 601 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28815 |
000.00.17.H13-220329-0001 |
220000088/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 65 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28816 |
000.00.17.H13-220328-0017 |
220000087/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 359 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28817 |
000.00.17.H13-220328-0015 |
220000086/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 79 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28818 |
000.00.17.H13-220328-0014 |
220000085/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 10 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28819 |
000.00.17.H13-220328-0013 |
220000084/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 9 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28820 |
000.00.17.H13-220328-0011 |
220000083/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 8 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28821 |
000.00.17.H13-220328-0010 |
220000082/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 7 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28822 |
000.00.17.H13-220328-0009 |
220000081/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 6 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28823 |
000.00.17.H13-220328-0001 |
220000080/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC THIÊN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28824 |
000.00.17.H13-220325-0001 |
220000079/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG KHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28825 |
000.00.09.H61-220404-0001 |
220000017/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN BÌNH MINH 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28826 |
000.00.19.H17-220404-0004 |
220000005/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
28827 |
000.00.19.H17-220404-0008 |
220000190/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC AN TÂM 5-CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ AN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28828 |
000.00.18.H56-220330-0006 |
220000061/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC LONG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28829 |
000.00.18.H56-220331-0001 |
220000060/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC HUYỀN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28830 |
000.00.19.H17-220328-0001 |
220000189/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC THÀNH VINH 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28831 |
000.00.16.H05-220404-0002 |
220000024/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG TUYỂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28832 |
000.00.17.H62-220331-0001 |
220000015/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC |
Nước muối sinh lý Vinphaco |
Còn hiệu lực
|
|
28833 |
000.00.17.H62-220329-0003 |
220000052/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1226 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28834 |
000.00.17.H62-220329-0002 |
220000051/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1235 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28835 |
000.00.17.H62-220329-0001 |
220000050/PCBMB-VP |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1327 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28836 |
000.00.17.H62-220401-0001 |
220000049/PCBMB-VP |
|
QUẦY THUỐC VŨ NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28837 |
000.00.19.H29-220330-0039 |
220001049/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Thiết bị tiếp nhận hình ảnh kỹ thuật số của hệ thống X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
28838 |
000.00.19.H29-210405-0003 |
220000701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Tủ Đầu Giường |
Còn hiệu lực
|
|
28839 |
000.00.19.H29-220404-0008 |
220000611/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH XUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28840 |
000.00.19.H29-220404-0001 |
220000610/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TÂY TRÚC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28841 |
000.00.18.H56-220330-0005 |
220000059/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH DƯỢC PHẨM THỌ XUÂN - CÔNG TY CP DƯỢC VTYT THANH HÓA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28842 |
000.00.18.H56-220330-0002 |
220000057/PCBMB-TH |
|
QUẦY THUỐC KIỀU THỊ BƯỞI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28843 |
000.00.16.H22-220401-0003 |
220000016/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28844 |
000.00.16.H22-220401-0002 |
220000015/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28845 |
000.00.16.H22-220401-0001 |
220000014/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28846 |
000.00.18.H57-220302-0003 |
220000119/PCBMB-TTH |
|
QUẦY THUỐC THANH THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28847 |
000.00.18.H57-220302-0001 |
220000118/PCBMB-TTH |
|
QUẦY THUỐC THU TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28848 |
000.00.19.H26-220404-0109 |
220001102/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THIỆN NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28849 |
000.00.19.H26-220404-0089 |
220001132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC QUỐC TẾ HÒA PHÚ |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
28850 |
000.00.19.H26-220403-0042 |
220001101/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÁI NGHĨA 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28851 |
000.00.19.H26-220403-0040 |
220001100/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN CẦN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28852 |
000.00.04.G18-220404-0028 |
220001899/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Máy Hút dịch hai bình |
Còn hiệu lực
|
|
28853 |
000.00.16.H02-220404-0001 |
220000067/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ĐÔNG SỐ 9 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28854 |
000.00.16.H02-220402-0001 |
220000066/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC NGỌC ĐÔNG SỐ 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28855 |
000.00.04.G18-220404-0025 |
220001898/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAFATIS |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
28856 |
000.00.07.H27-220404-0003 |
220000056/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC QUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28857 |
000.00.19.H17-220404-0002 |
220000188/PCBMB-ĐNa |
|
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG - CÔNG TY TNHH TM DƯỢC THUẬN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28858 |
000.00.19.H17-220401-0001 |
220000185/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28859 |
000.00.19.H26-220401-0016 |
220001099/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC 117 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28860 |
000.00.04.G18-220404-0022 |
220001897/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Hệ thống máy chẩn đoán vi khuẩn H.Pylori và bộ xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
28861 |
000.00.19.H26-220404-0031 |
220001098/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC BÀ TY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28862 |
000.00.19.H26-220404-0026 |
220001097/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28863 |
000.00.16.H46-220329-0001 |
220000049/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC SỐ 10 VI HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28864 |
000.00.16.H46-220327-0001 |
220000048/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC THÙY MIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28865 |
000.00.16.H46-220326-0001 |
220000047/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC LIÊN HUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28866 |
000.00.16.H46-220325-0003 |
220000046/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28867 |
000.00.16.H46-220325-0002 |
220000045/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC THANH TRÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28868 |
000.00.16.H46-220325-0005 |
220000044/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC THU HOÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28869 |
000.00.16.H46-220325-0001 |
220000043/PCBMB-QB |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ BTN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28870 |
000.00.16.H46-220323-0003 |
220000042/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC BẢO BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28871 |
000.00.19.H26-211124-0004 |
220001096/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIENMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28872 |
000.00.16.H46-220323-0002 |
220000041/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC TỐ LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28873 |
000.00.16.H46-220323-0001 |
220000040/PCBMB-QB |
|
NHÀ THUỐC SỐ 07 THIẾT LỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28874 |
000.00.16.H46-220312-0001 |
220000039/PCBMB-QB |
|
QUẦY THUỐC THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28875 |
000.00.31.H36-220404-0001 |
220000104/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|