STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28876 |
000.00.19.H29-220112-0024 |
220000462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Dây nuôi ăn dạ dày dài ngày |
Còn hiệu lực
|
|
28877 |
000.00.04.G18-220216-0001 |
220001346/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát: Đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
28878 |
000.00.19.H29-220217-0034 |
220000461/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHUÊ |
Dụng cụ chuyên dùng để mổ, phẫu thuật: Bộ trợ cụ hỗ trợ phẫu thuật khớp háng và khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
28879 |
000.00.19.H29-220216-0014 |
220000460/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch hỗ trợ điều trị vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
28880 |
000.00.19.H29-220214-0015 |
220000459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy điều trị da bằng laser Q-Switched |
Còn hiệu lực
|
|
28881 |
000.00.19.H29-220127-0027 |
220000458/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống bơm khí CO2 trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28882 |
000.00.19.H29-220216-0032 |
220000457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kìm, kẹp mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28883 |
000.00.19.H29-220215-0017 |
220000456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại kẹp phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28884 |
000.00.19.H29-220217-0023 |
220000455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại Banh, Vành mi nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
28885 |
000.00.19.H29-220210-0027 |
220000454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
chất nhuộm bao |
Còn hiệu lực
|
|
28886 |
000.00.19.H29-220217-0015 |
220000453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
28887 |
000.00.07.H27-220220-0001 |
220000006/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC QUÝ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28888 |
000.00.19.H29-220120-0019 |
220000359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Pipet hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
28889 |
000.00.04.G18-220221-0005 |
220001345/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính và bán định lượng Mycoplasma hominis và Ureaplasma spp |
Còn hiệu lực
|
|
28890 |
000.00.19.H29-220216-0021 |
220000452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Máy phân tích tự động HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
28891 |
000.00.48.H41-220220-0008 |
220000067/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC DANH HOÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28892 |
000.00.04.G18-220221-0004 |
220001344/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống trocar |
Còn hiệu lực
|
|
28893 |
000.00.48.H41-220221-0003 |
220000066/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM TAMY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28894 |
000.00.48.H41-220221-0004 |
220000065/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HỒNG THẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28895 |
000.00.04.G18-220120-0041 |
220001343/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Hệ thống đo huyết sắc tố HemoCue® Hb 801 |
Còn hiệu lực
|
|
28896 |
000.00.17.H62-220218-0001 |
220000021/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28897 |
000.00.19.H17-220218-0005 |
220000014/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa – Mổ lấy thai |
Còn hiệu lực
|
|
28898 |
000.00.19.H17-220218-0004 |
220000013/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Khăn sanh, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
28899 |
000.00.19.H17-220218-0003 |
220000012/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Đỡ đẻ sạch |
Còn hiệu lực
|
|
28900 |
000.00.19.H17-220218-0002 |
220000011/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ sản phẩm sản khoa - Đón bé chào đời |
Còn hiệu lực
|
|
28901 |
000.00.16.H05-220118-0001 |
220000007/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MEDITEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28902 |
000.00.03.H50-211223-0001 |
220000001/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 416 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28903 |
000.00.16.H40-220216-0001 |
220000003/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU BUSAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28904 |
000.00.19.H29-210529-0011 |
220000358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Cuvette dùng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
28905 |
000.00.19.H26-220218-0031 |
220000043/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28906 |
000.00.19.H26-220218-0003 |
220000006/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU SHABI SEABABY |
Còn hiệu lực
|
|
28907 |
000.00.19.H26-220217-0043 |
220000004/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU SHABI SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
28908 |
000.00.25.H47-220217-0004 |
220000010/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT, TM & DV NOLALA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28909 |
000.00.12.H19-220214-0001 |
220000019/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV HOÀNG QUÂN ANH |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D KEN MASK |
Còn hiệu lực
|
|
28910 |
000.00.16.H05-220120-0002 |
220000006/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 908 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28911 |
000.00.16.H05-220120-0004 |
220000005/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 911 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28912 |
000.00.16.H05-220120-0005 |
220000004/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 949 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28913 |
000.00.16.H05-220120-0006 |
220000003/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 910 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28914 |
000.00.04.G18-220221-0001 |
220001342/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim lấy máu đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
28915 |
000.00.04.G18-220220-0007 |
220001341/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn, nấm men với một số thuốc kháng sinh, kháng nấm |
Còn hiệu lực
|
|
28916 |
000.00.04.G18-220220-0006 |
220001340/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD Định danh môi trường sinh hóa (ID): Trực khuẩn Gram âm, nấm men, liên cầu, tụ cầu, vi khuẩn khị khí và các nhóm vi khuẩn khác |
Còn hiệu lực
|
|
28917 |
000.00.04.G18-220214-0029 |
220001339/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein được tạo ra do thiếu vitamin K hoặc chất đối vận II (PIVKA-II) |
Còn hiệu lực
|
|
28918 |
000.00.04.G18-220220-0002 |
220001338/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh sulfamethoxazole, trimethoprim |
Còn hiệu lực
|
|
28919 |
000.00.48.H41-220220-0002 |
220000064/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
28920 |
000.00.04.G18-220220-0005 |
220001337/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất nhuộm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28921 |
000.00.04.G18-220220-0001 |
220001336/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng bơm |
Còn hiệu lực
|
|
28922 |
000.00.04.G18-220217-0025 |
220001335/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
IVD là dung dịch nền trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28923 |
000.00.04.G18-220217-0027 |
220001334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
28924 |
000.00.48.H41-220218-0007 |
220000063/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TÂY NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
28925 |
000.00.48.H41-220217-0008 |
220000062/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28926 |
000.00.48.H41-220218-0010 |
220000061/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28927 |
000.00.04.G18-220219-0009 |
220001333/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm tetracycline |
Còn hiệu lực
|
|
28928 |
000.00.48.H41-220219-0009 |
220000060/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28929 |
000.00.48.H41-220218-0013 |
220000059/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUẤN KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28930 |
000.00.48.H41-220219-0010 |
220000058/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC ĐẠT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28931 |
000.00.48.H41-220219-0008 |
220000057/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TRẦN ANH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28932 |
000.00.04.G18-220219-0005 |
220001332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
28933 |
000.00.04.G18-220219-0008 |
220001331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lương triiodothyronine (T3) |
Còn hiệu lực
|
|
28934 |
000.00.04.G18-220219-0006 |
220001330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN LONG |
Kim châm cứu vô trùng Vạn Long |
Còn hiệu lực
|
|
28935 |
000.00.04.G18-220219-0007 |
220001329/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
28936 |
000.00.48.H41-220217-0006 |
220000056/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HẰNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
28937 |
000.00.48.H41-220217-0009 |
220000055/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUY KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28938 |
000.00.48.H41-220215-0006 |
220000054/PCBMB-NA |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN NGHI LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
28939 |
000.00.48.H41-220215-0005 |
220000053/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MINH KHÁNH 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28940 |
000.00.48.H41-220217-0013 |
220000052/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28941 |
000.00.48.H41-220218-0006 |
220000051/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TUYẾT GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
28942 |
000.00.48.H41-220219-0003 |
220000050/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28943 |
000.00.48.H41-220217-0015 |
220000049/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN LINH CHI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28944 |
000.00.48.H41-220215-0004 |
220000048/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MẠNH YẾN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28945 |
000.00.48.H41-220219-0005 |
220000047/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28946 |
000.00.48.H41-220219-0006 |
220000046/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
28947 |
000.00.48.H41-220218-0012 |
220000045/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28948 |
000.00.48.H41-220218-0019 |
220000044/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC NAM THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
28949 |
000.00.10.H55-220215-0001 |
220000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 418 |
|
Còn hiệu lực
|
|
28950 |
000.00.10.H55-220215-0002 |
220000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 436 |
|
Còn hiệu lực
|
|