STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
28951 |
000.00.19.H26-221024-0008 |
220003034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Bàn xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
28952 |
000.00.19.H26-221021-0036 |
220003033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Đầu Côn |
Còn hiệu lực
|
|
28953 |
000.00.19.H26-221021-0037 |
220003032/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Ống nghiệm (Test tube) |
Còn hiệu lực
|
|
28954 |
000.00.19.H26-221021-0038 |
220003031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
Nắp ống nghiệm (Test tube stopper) |
Còn hiệu lực
|
|
28955 |
000.00.19.H26-221025-0002 |
220003030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
28956 |
000.00.19.H26-221027-0023 |
220003029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TÂM VIỆT |
Nước xịt xoang mũi LB |
Còn hiệu lực
|
|
28957 |
000.00.04.G18-221102-0007 |
220003314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP, yếu tố dạng thấp, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
28958 |
000.00.19.H26-221027-0022 |
220003028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
28959 |
000.00.19.H26-221026-0005 |
220003408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRANG DECEMBER |
DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA GOURI |
Còn hiệu lực
|
|
28960 |
000.00.19.H26-221012-0002 |
220003407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Hệ thống đa ký giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
28961 |
000.00.19.H26-221020-0005 |
220003406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
28962 |
000.00.19.H26-221021-0006 |
220003405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy đo điện não đồ |
Còn hiệu lực
|
|
28963 |
000.00.19.H26-221021-0003 |
220003404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
28964 |
000.00.19.H26-221021-0008 |
220003403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
28965 |
000.00.19.H26-221026-0008 |
220003402/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bơm tiêm cản quang và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
28966 |
000.00.19.H26-221018-0011 |
220003401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm chăm sóc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28967 |
000.00.48.H41-221028-0001 |
220000042/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ KANG |
DUNG DỊCH XỊT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
28968 |
000.00.19.H26-221014-0007 |
220003400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm chăm sóc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28969 |
000.00.19.H26-221020-0010 |
220003027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
Chỉ thị đánh giá, kiểm tra chất lượng quá trình rửa, tiệt trùng (dùng trong y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
28970 |
000.00.19.H26-221022-0004 |
220003026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm Serum chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
28971 |
000.00.19.H26-221024-0032 |
220003025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN HAVIDO |
Phim xquang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
28972 |
000.00.19.H26-221025-0005 |
220003024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI ƯU TRƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
28973 |
000.00.19.H26-221026-0001 |
220003023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
KEM BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
28974 |
000.00.19.H26-221025-0027 |
220003022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy lắc |
Còn hiệu lực
|
|
28975 |
000.00.19.H26-221024-0030 |
220003021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
Kit tách chiết Acid Nucleic 96B |
Còn hiệu lực
|
|
28976 |
000.00.19.H26-221025-0031 |
220003020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
28977 |
000.00.19.H26-221024-0029 |
220003019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
Máy tách chiết Acid Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
28978 |
000.00.19.H26-221024-0031 |
220003018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ROKO VIỆT NAM |
Kit tách chiết Acid Nucleic 32B |
Còn hiệu lực
|
|
28979 |
000.00.19.H26-221026-0013 |
220003017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ONE PHARMA |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
28980 |
000.00.19.H26-221024-0005 |
220003016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
28981 |
000.00.19.H26-221026-0002 |
220003015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE |
Xịt nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
28982 |
000.00.19.H26-221026-0004 |
220003014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GREENLIFE |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
28983 |
000.00.19.H29-221028-0023 |
220001431/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BBA |
|
Còn hiệu lực
|
|
28984 |
000.00.19.H29-221101-0002 |
220001430/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK |
|
Còn hiệu lực
|
|
28985 |
000.00.19.H29-221028-0025 |
220000076/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT KIM |
Kem, dầu, tinh dầu xoa, bóp ngoài da hỗ trợ giảm đau, làm sạch, loại bỏ vi sinh vật - vi khuẩn. |
Còn hiệu lực
|
|
28986 |
000.00.19.H29-221028-0019 |
220002287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
XỊT MŨI ASIN CORONA |
Còn hiệu lực
|
|
28987 |
000.00.19.H29-221028-0015 |
220001429/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ NAM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
28988 |
000.00.19.H29-221028-0001 |
220002286/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIẾP VẬN PHILI TOÀN CẦU |
Găng tay cao su y tế Nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
28989 |
000.00.19.H29-221024-0015 |
220002285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LAPHACO |
Viên ngậm EnlieRetten |
Còn hiệu lực
|
|
28990 |
000.00.19.H29-221028-0010 |
220003493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
28991 |
000.00.04.G18-221102-0003 |
220003313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
28992 |
000.00.19.H29-221027-0025 |
220003492/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Dụng cụ ( ống thông ) đường quay, đường đùi dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
28993 |
000.00.19.H29-221031-0003 |
220002283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Màn hình kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
28994 |
000.00.19.H29-221011-0002 |
220002282/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD kiểm soát chất lượng quang học, điện tử và dòng dịch cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
28995 |
000.00.19.H29-220919-0034 |
220003491/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28996 |
000.00.19.H29-220919-0035 |
220003490/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28997 |
000.00.19.H29-220919-0036 |
220003489/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28998 |
000.00.19.H29-220919-0037 |
220003488/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
28999 |
000.00.19.H29-220919-0038 |
220003487/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29000 |
000.00.19.H29-221031-0018 |
220003486/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
29001 |
000.00.19.H29-221028-0006 |
220003485/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Máy điều trị giảm mỡ săn chắc da và các phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
29002 |
000.00.19.H29-221102-0005 |
220003484/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
29003 |
000.00.19.H29-221027-0013 |
220000075/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S.P.M |
Cồn xoa bóp ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
29004 |
000.00.19.H29-221028-0002 |
220001428/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29005 |
000.00.19.H29-221027-0003 |
220002281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẬT KHANG |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
29006 |
000.00.19.H29-221025-0014 |
220001427/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29007 |
000.00.19.H29-221014-0008 |
220003483/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Hệ thống ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29008 |
000.00.19.H29-220913-0019 |
220002280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
29009 |
000.00.19.H29-221028-0018 |
220003482/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUẤN ĐẠT |
Kim châm cứu tiệt trùng sử dụng một lần – KIM VIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
29010 |
000.00.19.H29-221025-0002 |
220002279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Khăn lót dưới mông |
Còn hiệu lực
|
|
29011 |
000.00.19.H29-221027-0008 |
220003480/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMILE-V |
GHẾ KHÁM CHỮA BỆNH DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
29012 |
000.00.19.H29-220922-0031 |
220002278/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel |
Còn hiệu lực
|
|
29013 |
000.00.04.G18-220908-0007 |
220003312/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy theo dõi điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
29014 |
000.00.19.H29-221031-0026 |
220002277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD tiền xử lý mẫu mô cho tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
29015 |
000.00.19.H29-221031-0024 |
220003479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
Còn hiệu lực
|
|
29016 |
000.00.19.H29-221031-0022 |
220003478/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
29017 |
000.00.19.H29-221031-0014 |
220003477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa |
Còn hiệu lực
|
|
29018 |
000.00.19.H29-221031-0007 |
220002276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD dán đĩa |
Còn hiệu lực
|
|
29019 |
000.00.19.H29-221031-0006 |
220002275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kiểm tra thể tích |
Còn hiệu lực
|
|
29020 |
000.00.19.H29-221031-0005 |
220002274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ hút mẫu và thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
29021 |
000.00.19.H29-221028-0026 |
220003476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính calretinin |
Còn hiệu lực
|
|
29022 |
000.00.19.H29-221101-0007 |
220003475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A‑1 |
Còn hiệu lực
|
|
29023 |
000.00.19.H29-221031-0023 |
220002273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là hạt bi từ |
Còn hiệu lực
|
|
29024 |
000.00.19.H29-221031-0025 |
220002272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD ly giải tế bào và bất hoạt enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
29025 |
000.00.16.H60-221021-0001 |
220000054/PCBMB-TQ |
|
CHI NHÁNH TUYÊN QUANG-CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y HỌC VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|