STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29026 |
000.00.17.H58-221025-0001 |
220000052/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 980 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29027 |
000.00.19.H29-221025-0005 |
220001426/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29028 |
000.00.19.H29-221027-0006 |
220002271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại giỏ, hộp dùng bảo quản và hấp tiệt trùng dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29029 |
000.00.19.H29-221025-0012 |
220002270/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Bộ khăn sanh thường |
Còn hiệu lực
|
|
29030 |
000.00.19.H29-221014-0024 |
220002269/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Bộ khăn phẫu thuật lấy thai |
Còn hiệu lực
|
|
29031 |
000.00.19.H32-221031-0001 |
220000050/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 929 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29032 |
000.00.16.H05-221101-0001 |
220000029/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
29033 |
000.00.17.H39-221028-0001 |
220000052/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ dụng cụ thu mẫu xét nghiệm DNA HPV |
Còn hiệu lực
|
|
29034 |
000.00.16.H05-221028-0001 |
220000028/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất điện giải chạy trên máy xét nghiệm điện giải EC 90 |
Còn hiệu lực
|
|
29035 |
000.00.10.H55-221018-0001 |
220000198/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 912 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29036 |
000.00.04.G18-211019-0005 |
22001031CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Trang phục phòng chống dịch (Disposable Protective Clothing) |
Còn hiệu lực
|
|
29037 |
000.00.04.G18-211119-0007 |
22001030CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
Giấy thấm nha khoa/ Absorbent Paper Points |
Còn hiệu lực
|
|
29038 |
000.00.04.G18-220114-0015 |
22001029CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GAPADENT VIỆT NAM |
Dụng cụ trám răng/Gutta Percha Points |
Còn hiệu lực
|
|
29039 |
000.00.04.G18-220627-0004 |
22001028CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch kèm băng dính (Set of I.V Catheter and Dressing) |
Còn hiệu lực
|
|
29040 |
000.00.04.G18-211209-0013 |
22001027CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẮC CẦU VỒNG A |
Găng tay cao su y tế latex có bột / Powdered Latex rubber medical gloves |
Còn hiệu lực
|
|
29041 |
000.00.04.G18-220216-0014 |
22001026CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp (Synthetic absorbable surgical suture) |
Còn hiệu lực
|
|
29042 |
000.00.04.G18-220520-0012 |
22001025CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ ống lấy máu kèm kim-Disposable Blood Donor Sets |
Còn hiệu lực
|
|
29043 |
000.00.04.G18-220705-0001 |
22001024CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN PHÚ BẢO |
Khẩu Trang Y Tế Carbon/ Perfetta Activation Carbon Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
29044 |
000.00.04.G18-220110-0024 |
22001023CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
TRỤ CHÂN RĂNG NHÂN TẠO/ FIXTURE |
Còn hiệu lực
|
|
29045 |
000.00.04.G18-220307-0023 |
22001022CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Hệ thống ghế và thiết bị nha khoa đi kèm (Bright Alone)/ Dental chair system and accompanying equipment (Bright Alone) |
Còn hiệu lực
|
|
29046 |
000.00.04.G18-220603-0011 |
22001021CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT KHÔNG BỘT, CHƯA TIỆT TRÙNG/ NON-STERILE LATEX SURGICAL POWDER-FREE GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
29047 |
000.00.04.G18-220603-0014 |
22001020CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, KHÔNG BỘT/ STERILE LATEX SURGICAL POWDER-FREE GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
29048 |
000.00.04.G18-220519-0006 |
22001019CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BELMONT MANUFACTURING |
Hệ thống ghế máy điều trị nha khoa/Dental treatment system |
Còn hiệu lực
|
|
29049 |
000.00.19.H26-221024-0015 |
220003011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Ống đựng mẫu 15ml |
Còn hiệu lực
|
|
29050 |
000.00.19.H26-221025-0012 |
220000118/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC PHẨM LỘC TRẦN |
Bột bôi hôi nách |
Còn hiệu lực
|
|
29051 |
000.00.19.H26-221025-0022 |
220003399/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29052 |
000.00.19.H26-221021-0034 |
220003398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ BẢO MINH |
Máy kéo giãn cột sống lưng và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
29053 |
000.00.19.H26-221021-0035 |
220003397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ BẢO MINH |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
29054 |
000.00.19.H26-221025-0007 |
220003396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ BẢO MINH |
Máy điều trị bằng sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
29055 |
000.00.19.H26-221025-0009 |
220003395/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ BẢO MINH |
Máy điều trị điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
29056 |
000.00.19.H26-221025-0010 |
220003394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HACHI |
MÁY XÔNG KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
29057 |
000.00.19.H26-221031-0017 |
220003010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THỊNH PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
29058 |
000.00.19.H26-221031-0012 |
220003009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ALVA VIỆT NAM |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
29059 |
000.00.19.H26-221022-0003 |
220003393/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Ống đặt nội khí quản các số |
Còn hiệu lực
|
|
29060 |
000.00.19.H26-221021-0025 |
220003392/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Que thử xét nghiệm bán định lượng Albumin và Creatinin nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29061 |
000.00.16.H23-221101-0001 |
220000182/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SAKOPHA |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG JP NATURAL |
Còn hiệu lực
|
|
29062 |
000.00.16.H23-221027-0002 |
220000181/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT MUỐI BIỂN THẢO DƯỢC NANO STERMAX |
Còn hiệu lực
|
|
29063 |
000.00.16.H23-221031-0001 |
220000180/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
XỊT XOANG HỒNG PHÚC |
Còn hiệu lực
|
|
29064 |
000.00.04.G18-221026-0009 |
220003311/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
Còn hiệu lực
|
|
29065 |
000.00.19.H26-221025-0020 |
220003008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
29066 |
000.00.19.H26-221025-0025 |
220003007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
29067 |
000.00.19.H26-221025-0013 |
220003006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QL GROUP |
Dung dịch xoa bóp thông kinh lạc |
Còn hiệu lực
|
|
29068 |
000.00.19.H26-221025-0004 |
220003005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29069 |
000.00.19.H26-221021-0033 |
220003004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Gạc bao quy đầu |
Còn hiệu lực
|
|
29070 |
000.00.19.H26-221021-0032 |
220003003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Gạc bao quy đầu |
Còn hiệu lực
|
|
29071 |
000.00.19.H26-221024-0006 |
220003002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ khám ngũ quan |
Còn hiệu lực
|
|
29072 |
000.00.19.H26-221024-0007 |
220003001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn soi đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
29073 |
000.00.19.H26-221024-0022 |
220003000/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Băng keo lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29074 |
000.00.19.H26-221101-0005 |
220002998/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
KEM BÔI DA TETAMED |
Còn hiệu lực
|
|
29075 |
000.00.19.H26-221101-0001 |
220002995/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG MINH CHÂU |
Còn hiệu lực
|
|
29076 |
000.00.19.H26-221025-0001 |
220002993/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3M PHARMA |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
29077 |
000.00.19.H26-221003-0013 |
220002992/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Giấy in nhiệt cho máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
29078 |
000.00.19.H26-221021-0040 |
220000117/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
29079 |
000.00.19.H26-221017-0012 |
220003391/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy từ trường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
29080 |
000.00.19.H26-221022-0005 |
220003390/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
29081 |
000.00.19.H26-221021-0039 |
220003389/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Máy siêu âm và các linh kiện, phụ kiện đi kèm máy |
Còn hiệu lực
|
|
29082 |
000.00.19.H26-221014-0012 |
220003388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy điều trị da ULTRAFORMER MPT |
Còn hiệu lực
|
|
29083 |
000.00.19.H26-221020-0007 |
220003387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
29084 |
000.00.19.H26-221024-0009 |
220003386/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Kim sinh thiết cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
29085 |
000.00.19.H26-221021-0026 |
220002991/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
GHẾ CÓ BÔ VỆ SINH CHO NGƯỜI TÀN TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
29086 |
000.00.19.H26-221021-0030 |
220002990/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
XE LĂN CÓ BÔ VỆ SINH CHO NGƯỜI TÀN TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
29087 |
000.00.19.H26-221021-0029 |
220002989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
NẠNG TẬP ĐI CHO NGƯỜI TÀN TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
29088 |
000.00.19.H26-221021-0028 |
220002988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NGỌC THỦY NHI |
KHUNG TẬP ĐI CÓ BÁNH XE CHO NGƯỜI TÀN TẬT |
Còn hiệu lực
|
|
29089 |
000.00.19.H26-221010-0019 |
220002987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đầu camera HD |
Còn hiệu lực
|
|
29090 |
000.00.19.H26-221011-0001 |
220003385/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh siêu âm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29091 |
000.00.19.H26-221021-0015 |
220003384/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC - Y TẾ SAO VIỆT |
Kim sinh thiết các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
29092 |
000.00.19.H29-221025-0003 |
220002268/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Bộ khăn phẫu thuật nội soi có áo phẫu thuật và gạc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
29093 |
000.00.04.G18-220704-0006 |
220003310/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng cardiolipin, ß2GP1 và kháng thể IgM kháng cardiolipin, ß2GP1 |
Còn hiệu lực
|
|
29094 |
000.00.19.H29-221025-0001 |
220002267/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Bộ khăn gây tê màng cứng |
Còn hiệu lực
|
|
29095 |
000.00.19.H29-221025-0011 |
220002266/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Bộ khăn phẫu thuật phụ khoa ổ bụng có áo phẫu thuật, có gạc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
29096 |
000.00.19.H29-221026-0026 |
220003474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Vật tư máy mê, máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
29097 |
000.00.19.H29-221024-0018 |
220003473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TLP MEDICAL |
Bóng kéo sỏi đường mật sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
29098 |
000.00.19.H29-221025-0018 |
220003472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Gạc cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
29099 |
000.00.19.H29-221022-0001 |
220002265/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Kính hiển vi phẫu thuật mắt kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
29100 |
000.00.19.H29-221026-0007 |
220003471/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|