STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29026 |
000.00.19.H26-220209-0029 |
220000428/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Ống thông Foley |
Còn hiệu lực
|
|
29027 |
000.00.19.H26-220207-0001 |
220000427/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Bơm tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
29028 |
000.00.19.H26-220208-0001 |
220000426/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
29029 |
000.00.19.H26-220208-0004 |
220000425/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây nuôi ăn dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
29030 |
000.00.10.H31-220208-0001 |
220000007/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TTY |
Khẩu trang Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29031 |
000.00.19.H26-220118-0010 |
220000424/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
29032 |
000.00.19.H26-220214-0017 |
220000321/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM 3H MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
29033 |
000.00.04.G18-220217-0028 |
220001313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu trám bít tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
29034 |
000.00.04.G18-220217-0020 |
220001312/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm nitroheterocyclic |
Còn hiệu lực
|
|
29035 |
000.00.04.G18-220215-0037 |
220001311/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Bộ dây chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
29036 |
000.00.16.H40-200727-0001 |
220000002/PCBMB-NĐ |
|
NHÀ THUỐC PHAR MA KÉT SỐ 16 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29037 |
000.00.04.G18-220217-0023 |
220001310/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Chỉ phẫu thuật nâng mô không tan |
Còn hiệu lực
|
|
29038 |
000.00.04.G18-220217-0021 |
220001309/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Ống thông (Catheter) hỗ trợ can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
29039 |
000.00.04.G18-220216-0005 |
220001308/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đĩa sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29040 |
000.00.48.H41-220216-0010 |
220000032/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BẢO AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29041 |
000.00.48.H41-220212-0012 |
220000031/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29042 |
000.00.48.H41-220215-0002 |
220000030/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUỆ NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29043 |
000.00.19.H26-220217-0037 |
220000320/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ BẢO HỘ LAO ĐỘNG LINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29044 |
000.00.04.G18-220215-0034 |
220001307/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Dây nối trong lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
29045 |
000.00.07.H27-220217-0001 |
220000005/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC HUY KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29046 |
000.00.19.H26-220217-0032 |
220000423/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Kim quang Laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
29047 |
000.00.19.H15-220217-0001 |
220000004/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
29048 |
000.00.19.H15-220216-0001 |
220000004/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
29049 |
000.00.04.G18-211230-0022 |
220001306/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Bộ xét nghiệm ELISA định tính kháng thể IgG kháng giun đầu gai (Gnathostoma spinigerum) |
Còn hiệu lực
|
|
29050 |
000.00.10.H37-220217-0001 |
220000004/PCBMB-LS |
|
QUẦY THUỐC 127 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29051 |
000.00.16.H05-220215-0002 |
220000011/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
29052 |
000.00.19.H26-220211-0006 |
220000422/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Máy bơm nước nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
29053 |
000.00.19.H26-220211-0014 |
220000421/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Hệ thống máy bào khớp SV-8100 |
Còn hiệu lực
|
|
29054 |
000.00.19.H26-220118-0063 |
220000420/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
29055 |
000.00.19.H26-220112-0058 |
220000419/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm Total Protein |
Còn hiệu lực
|
|
29056 |
000.00.19.H26-220121-0042 |
220000418/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
29057 |
000.00.19.H26-220112-0054 |
220000417/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm HDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
29058 |
000.00.48.H41-220214-0010 |
220000029/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29059 |
000.00.19.H26-220125-0032 |
220000416/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
29060 |
000.00.19.H26-220209-0009 |
220000415/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy làm ấm dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
29061 |
000.00.19.H26-220209-0010 |
220000414/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
29062 |
000.00.19.H26-220210-0007 |
220000413/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
29063 |
000.00.19.H29-220214-0018 |
220000451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Túi nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
29064 |
000.00.19.H26-220120-0002 |
220000412/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Bóng nong mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
29065 |
000.00.19.H29-220209-0021 |
220000450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy nuôi ăn đường ruột và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29066 |
000.00.19.H29-220211-0025 |
220000449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Chụp(Mask) thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
29067 |
000.00.19.H29-220217-0022 |
220000448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điện trị liệu kết hợp siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
29068 |
000.00.19.H26-220210-0025 |
220000411/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Dao lấy da (dao bào da) |
Còn hiệu lực
|
|
29069 |
000.00.19.H26-220209-0008 |
220000319/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29070 |
000.00.19.H26-220210-0008 |
220000318/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29071 |
000.00.19.H26-220210-0021 |
220000410/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Thiết bị cầm máu mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
29072 |
000.00.19.H26-220210-0017 |
220000409/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Bơm áp lực cao có hệ thống khóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29073 |
000.00.19.H26-220210-0020 |
220000408/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT THẮNG |
Bộ phân phối |
Còn hiệu lực
|
|
29074 |
000.00.19.H26-220124-0006 |
220000407/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống nội soi phụ khoa của Stryker |
Còn hiệu lực
|
|
29075 |
000.00.19.H26-220209-0007 |
220000406/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống ống soi và dụng cụ nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
29076 |
000.00.19.H26-220210-0012 |
220000405/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
Dung dịch xịt niêm mạc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29077 |
000.00.19.H26-220209-0023 |
220000404/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Găng tay cao su phẫu thuật tiệt trùng có bột |
Còn hiệu lực
|
|
29078 |
000.00.19.H26-220209-0038 |
220000403/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Kim cánh bướm sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
29079 |
000.00.19.H26-220207-0004 |
220000402/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
29080 |
000.00.19.H26-220210-0014 |
220000401/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Bộ dây truyền dịch có kim sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
29081 |
000.00.19.H26-220209-0018 |
220000400/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống nội khí quản có bóng và ống nội khí quản không bóng |
Còn hiệu lực
|
|
29082 |
000.00.19.H26-220207-0002 |
220000399/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống máy khoan sinh thiết và bộ kim khay sinh thiết bằng khoan |
Còn hiệu lực
|
|
29083 |
000.00.19.H26-220207-0003 |
220000398/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống máy khoan sinh thiết và bộ kim khay sinh thiết bằng khoan |
Còn hiệu lực
|
|
29084 |
000.00.48.H41-220216-0018 |
220000028/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC SỐ 3 CÔNG TY TNHH DƯỢC CHIẾN THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29085 |
000.00.19.H26-220210-0015 |
220000397/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DALITEK VIỆT NAM |
Que thử thai nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
29086 |
000.00.19.H29-220217-0018 |
220000307/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29087 |
000.00.19.H26-220209-0037 |
220000396/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Tấm tạo ảnh kèm hộp đựng |
Còn hiệu lực
|
|
29088 |
000.00.19.H26-220210-0006 |
220000395/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29089 |
000.00.19.H26-220209-0021 |
220000394/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống soi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
29090 |
000.00.19.H26-210622-0010 |
220000317/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ HOBA |
|
Còn hiệu lực
|
|
29091 |
000.00.22.H44-220215-0001 |
220000013/PCBMB-PT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29092 |
000.00.22.H44-220212-0001 |
220000012/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BÍCH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29093 |
000.00.04.G18-220117-0045 |
220001305/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Kềm sinh thiết, sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
29094 |
000.00.22.H44-220213-0001 |
220000011/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC BÍCH HẰNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29095 |
000.00.19.H29-220211-0020 |
220000356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
29096 |
000.00.04.G18-220214-0021 |
220001304/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
29097 |
000.00.19.H29-220126-0016 |
220000447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
29098 |
000.00.19.H29-220217-0002 |
220000446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Máy Đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29099 |
000.00.19.H29-220217-0014 |
220000445/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Que thử dùng cho máy Đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29100 |
000.00.19.H29-220217-0001 |
220000444/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Điện Cực Tim |
Còn hiệu lực
|
|