STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2851 |
000.00.19.H29-240521-0017 |
240000847/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic XR-M3 |
Còn hiệu lực
|
|
2852 |
000.00.19.H29-240521-0016 |
240000846/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic XR-CT3 |
Còn hiệu lực
|
|
2853 |
000.00.19.H29-240521-0015 |
240000845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic MDV3 |
Còn hiệu lực
|
|
2854 |
000.00.19.H29-240521-0014 |
240000844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic HDV2 |
Còn hiệu lực
|
|
2855 |
000.00.19.H29-240521-0013 |
240000843/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic EBT4 |
Còn hiệu lực
|
|
2856 |
000.00.19.H29-240521-0012 |
240000842/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic EBT3P |
Còn hiệu lực
|
|
2857 |
000.00.19.H29-240521-0011 |
240000841/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic XR-RV3 |
Còn hiệu lực
|
|
2858 |
000.00.19.H29-240521-0010 |
240000840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic LD-V1 |
Còn hiệu lực
|
|
2859 |
000.00.19.H29-240521-0003 |
240000839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic EBT-XD |
Còn hiệu lực
|
|
2860 |
000.00.19.H29-240521-0008 |
240000838/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Phim Gafchromic EBT3 |
Còn hiệu lực
|
|
2861 |
000.00.19.H29-240527-0029 |
240001117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUBE |
BỘ DỤNG CỤ HOẠT HÓA HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU |
Còn hiệu lực
|
|
2862 |
000.00.19.H29-240524-0024 |
240000837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cuvette dùng cho Máy Đo Đông Máu |
Còn hiệu lực
|
|
2863 |
000.00.19.H29-240524-0023 |
240000191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THẨM MỸ - SINH HỌC 3Q |
|
Còn hiệu lực
|
|
2864 |
000.00.19.H26-240528-0001 |
240001031/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ JAPAN |
DUNG DỊCH HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
2865 |
000.00.19.H26-240528-0010 |
240001030/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ đỡ đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
2866 |
000.00.19.H26-240528-0009 |
240001029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ kiểm tra cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
2867 |
000.00.16.H02-240531-0002 |
240000013/PCBMB-BG |
|
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ VIỆT YÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2868 |
000.00.43.H48-240528-0002 |
240000003/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1738 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2869 |
000.00.19.H26-240528-0014 |
240001028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
Máy vùi đúc mô bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
2870 |
000.00.19.H26-240528-0015 |
240001027/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
Máy cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
2871 |
000.00.19.H26-240528-0013 |
240001026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
2872 |
000.00.19.H17-240528-0001 |
240000012/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
2873 |
000.00.19.H17-240527-0001 |
240000018/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
Xịt họng thảo dược GERMAPAN Throat |
Còn hiệu lực
|
|
2874 |
000.00.19.H26-240524-0004 |
240001289/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STELLA RADIANS |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA ANTIAS BLUE |
Còn hiệu lực
|
|
2875 |
000.00.16.H25-240526-0001 |
240000011/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HB4U GROUP VIỆT NAM |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
2876 |
000.00.16.H25-240526-0002 |
240000010/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HB4U GROUP VIỆT NAM |
Máy triệt lông |
Còn hiệu lực
|
|
2877 |
000.00.16.H25-240526-0003 |
240000009/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HB4U GROUP VIỆT NAM |
Máy triệt lông và trẻ hóa da |
Còn hiệu lực
|
|
2878 |
000.00.16.H25-240526-0004 |
240000008/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HB4U GROUP VIỆT NAM |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
2879 |
000.00.19.H26-240529-0004 |
240001288/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL MEDTECH SOLUTION |
Dung dịch khử trùng máy thận |
Còn hiệu lực
|
|
2880 |
000.00.18.H56-240415-0001 |
240000003/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1698 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2881 |
000.00.19.H26-240521-0016 |
240000965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
2882 |
000.00.19.H26-240521-0018 |
240000963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
2883 |
000.00.19.H26-240520-0016 |
240000969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy thị trường kế tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2884 |
000.00.43.H48-240528-0001 |
240000002/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1734 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2885 |
000.00.17.H09-240528-0001 |
240000015/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2886 |
000.00.17.H09-240528-0002 |
240000013/PCBA-BD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GAS VIỆT NAM |
Tạp dề nylon y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2887 |
000.00.04.G18-240528-0009 |
240000004/PTVKT-BYT |
|
NGUYỄN QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2888 |
000.00.17.H58-240524-0001 |
240000003/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Đồng hồ đo oxy mạch SpO2 WristOx2 |
Còn hiệu lực
|
|
2889 |
000.00.19.H26-240507-0044 |
240001287/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHẬT MINH |
Máy xét nghiệm huyết học tự động, linh phụ kiện, hóa chất xét nghiệm, Vật liệu kiểm tra và chất hiệu chuẩn chạy máy kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
2890 |
000.00.19.H29-240527-0010 |
240000190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẤN KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2891 |
000.00.19.H26-240521-0022 |
240000974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bơm cho ăn sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2892 |
000.00.19.H29-240527-0007 |
240000836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẤN KHOA |
Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2893 |
000.00.19.H29-240527-0014 |
240000835/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẤN KHOA |
Bộ kết nối 3 cổng dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2894 |
000.00.19.H26-240522-0004 |
240001227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bộ dây truyền dịch đã tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2895 |
000.00.19.H29-240520-0009 |
240001116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Máy tập trị liệu phục hồi chức năng đi bộ |
Còn hiệu lực
|
|
2896 |
000.00.19.H29-240520-0010 |
240001115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Máy tập trị liệu phục hồi chức năng đi bộ |
Còn hiệu lực
|
|
2897 |
000.00.19.H29-240527-0015 |
240000834/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
2898 |
000.00.19.H29-240527-0004 |
240000833/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT NINMED |
Dung dịch nhỏ mũi, mắt Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
2899 |
000.00.19.H29-240527-0003 |
240000832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TBYT NINMED |
NƯỚC SÚC MIỆNG NINMED Gingival B5 |
Còn hiệu lực
|
|
2900 |
000.00.19.H26-240521-0023 |
240000975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bơm cho ăn sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2901 |
000.00.19.H29-240511-0003 |
240000831/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM INOLAB DERMA VIỆT NAM |
GEL BÔI NGOÀI DA ACTIDEM DERMA GEL |
Còn hiệu lực
|
|
2902 |
000.00.19.H26-240522-0015 |
240001225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Ổ khí Y tế (và phụ kiện) |
Còn hiệu lực
|
|
2903 |
000.00.19.H26-240522-0014 |
240001226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bình chứa dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2904 |
000.00.19.H26-240522-0019 |
240000977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THÔNG VIỆT NAM |
Xịt giảm đau Pine Freeze |
Còn hiệu lực
|
|
2905 |
000.00.19.H26-240522-0023 |
240000978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TTD GROUP |
XỊT SINH LÝ |
Còn hiệu lực
|
|
2906 |
000.00.19.H26-240523-0020 |
240001231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
2907 |
000.00.19.H29-240522-0018 |
240000830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ tháo lưỡi dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2908 |
000.00.24.H49-240524-0001 |
240000004/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1793 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2909 |
000.00.19.H26-240528-0019 |
240001025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2910 |
000.00.24.H49-240420-0001 |
240000003/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1699 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2911 |
000.00.24.H49-240509-0001 |
240000002/PCBMB-QN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH - CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 65 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2912 |
000.00.19.H26-240529-0018 |
240001024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA BẢO MINH |
Ghế bô |
Còn hiệu lực
|
|
2913 |
000.00.19.H26-240528-0017 |
240001023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HUNGARY VIỆT NAM |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ Xuân Hồng |
Còn hiệu lực
|
|
2914 |
000.00.19.H26-240528-0016 |
240001022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH HUNGARY VIỆT NAM |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2915 |
000.00.19.H26-240528-0012 |
240001021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ LIWIN |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2916 |
000.00.19.H26-240528-0006 |
240001020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM |
GẠC VỆ SINH RĂNG MIỆNG KHÔ |
Còn hiệu lực
|
|
2917 |
000.00.19.H26-240528-0004 |
240001019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỮA NHẬP KHẨU WI |
VƯƠNG THỌ XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
2918 |
000.00.19.H26-240520-0017 |
240001018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2919 |
000.00.19.H26-240502-0025 |
240001285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Thiết bị điều trị bằng công nghệ vi sóng và Kim đốt bằng công nghệ vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
2920 |
000.00.19.H26-240527-0026 |
240001017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Kính hiển vi đảo ngược kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2921 |
000.00.19.H26-240527-0028 |
240001284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
2922 |
000.00.19.H26-240520-0014 |
240000169/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ FUTURE MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2923 |
000.00.12.H19-240517-0003 |
240000013/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1785 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2924 |
000.00.12.H19-240517-0002 |
240000012/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1762 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2925 |
000.00.12.H19-240517-0001 |
240000011/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1754 |
|
Còn hiệu lực
|
|