STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2851 |
000.00.19.H26-230109-0012 |
230000091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
2852 |
000.00.19.H26-230109-0013 |
230000090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2853 |
000.00.19.H26-230109-0011 |
230000089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ |
KIM ĐỐT KHỐI U BẰNG VI SÓNG TATOPRO |
Còn hiệu lực
|
|
2854 |
000.00.19.H26-230107-0011 |
230000084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
2855 |
000.00.19.H26-230107-0006 |
230000083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN VIỆT NAM |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2856 |
000.00.19.H26-230107-0008 |
230000082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Cream dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2857 |
000.00.19.H26-230107-0009 |
230000081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Cream dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
2858 |
000.00.19.H26-230107-0003 |
230000080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
2859 |
000.00.19.H26-230107-0007 |
230000079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật; Gậy cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
2860 |
000.00.19.H26-230107-0005 |
230000078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Khung tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
2861 |
000.00.19.H26-230107-0004 |
230000077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
2862 |
000.00.19.H26-230106-0005 |
230000076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GT PHARMA VIỆT NAM |
XỊT NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
2863 |
000.00.19.H26-230107-0010 |
230000075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
2864 |
000.00.19.H26-230106-0038 |
230000074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường dùng cho quy trình hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
2865 |
000.00.19.H26-230109-0010 |
230000073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
KOREA RED GINSENG |
Còn hiệu lực
|
|
2866 |
000.00.19.H26-230109-0009 |
230000072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
BIO KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
2867 |
000.00.19.H26-230106-0004 |
230000071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bơm truyền dịch dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
2868 |
000.00.19.H26-230116-0008 |
230000015/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GAUMMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2869 |
000.00.19.H26-230103-0015 |
230000014/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1067 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2870 |
000.00.19.H26-230106-0023 |
230000088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Ống nội khí quản lò xo có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
2871 |
000.00.19.H26-221229-0018 |
230000087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Nồi luộc dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2872 |
000.00.19.H26-230105-0010 |
230000086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
Cụm IVD chất nền (Substrates) |
Còn hiệu lực
|
|
2873 |
000.00.19.H26-230105-0014 |
230000085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
Cụm IVD chất hiệu chuẩn và vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
2874 |
000.00.19.H26-230105-0021 |
230000084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH DŨNG |
Cụm IVD thuốc thử Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
2875 |
000.00.04.G18-230105-0001 |
230000082/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
2876 |
000.00.19.H26-230105-0001 |
230000083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
2877 |
000.00.19.H26-230106-0006 |
230000082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng GOT (ASAT) |
Còn hiệu lực
|
|
2878 |
000.00.19.H26-230106-0012 |
230000081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Axit Uric |
Còn hiệu lực
|
|
2879 |
000.00.19.H26-230106-0010 |
230000080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
2880 |
000.00.19.H26-230106-0011 |
230000079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
2881 |
000.00.19.H26-230106-0007 |
230000078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALAT) |
Còn hiệu lực
|
|
2882 |
000.00.04.G18-230109-0006 |
230000081/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
2883 |
000.00.10.H55-230116-0001 |
230000001/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHAMA SỐ 41 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2884 |
000.00.19.H26-230105-0022 |
230000077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Kháng nguyên IgG/IgM của virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
2885 |
000.00.19.H26-230105-0020 |
230000076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2886 |
000.00.19.H26-230105-0024 |
230000075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính đồng thời kháng thể IgG/IgM hoặc kháng nguyên NS1 virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
2887 |
000.00.19.H26-230105-0019 |
230000074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên IgG, IgM và NS1 virus sốt xuất huyết. |
Còn hiệu lực
|
|
2888 |
000.00.19.H26-221227-0017 |
230000073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
2889 |
000.00.19.H26-221228-0012 |
230000072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H. pylori Ag |
Còn hiệu lực
|
|
2890 |
000.00.19.H26-221227-0026 |
230000071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử định tính kháng nguyên Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
2891 |
000.00.19.H26-230105-0028 |
230000013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2892 |
000.00.19.H26-230105-0016 |
230000070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
Còn hiệu lực
|
|
2893 |
000.00.19.H26-230105-0013 |
230000069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy xóa nốt ruồi, tàn nhang, mụn thịt công nghệ CO2 Laser |
Còn hiệu lực
|
|
2894 |
000.00.19.H26-230106-0027 |
230000068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT3, FT4, T3, T4, TSH |
Còn hiệu lực
|
|
2895 |
000.00.19.H26-230106-0036 |
230000067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Que thử xét nghiệm bán định lượng thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2896 |
000.00.04.G18-230109-0004 |
230000080/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
2897 |
000.00.04.G18-230109-0005 |
230000079/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
2898 |
000.00.19.H26-230116-0016 |
230000070/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ ĐÔNG Á |
XITDAMAN |
Còn hiệu lực
|
|
2899 |
000.00.19.H26-230117-0009 |
230000012/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2900 |
000.00.19.H26-230111-0004 |
230000066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hóa chất dùng cho Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
2901 |
000.00.04.G18-230117-0004 |
230000078/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
2902 |
000.00.19.H26-230103-0017 |
230000065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
2903 |
000.00.19.H26-230105-0006 |
230000064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG |
Gạc không thấm tẩm vaseline |
Còn hiệu lực
|
|
2904 |
000.00.19.H26-230105-0009 |
230000063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Electrolytes |
Còn hiệu lực
|
|
2905 |
000.00.19.H26-230105-0007 |
230000062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD inflectious |
Còn hiệu lực
|
|
2906 |
000.00.19.H26-230106-0021 |
230000069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2907 |
000.00.04.G18-230117-0003 |
230000077/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
2908 |
000.00.19.H26-230106-0020 |
230000068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INFO VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
2909 |
000.00.19.H26-230106-0022 |
230000067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
2910 |
000.00.04.G18-230117-0002 |
230000076/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng chì trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
2911 |
000.00.19.H26-230113-0014 |
230000066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
2912 |
000.00.16.H33-221219-0002 |
230000001/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
2913 |
000.00.19.H29-230110-0002 |
230000060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
Dung dịch rửa máy |
Còn hiệu lực
|
|
2914 |
000.00.19.H29-230111-0011 |
230000014/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2915 |
000.00.19.H29-220726-0020 |
230000127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng HDL-LDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
2916 |
000.00.19.H29-230112-0001 |
230000126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
2917 |
000.00.19.H29-230105-0005 |
230000125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Thiết bị làm sạch và khử trùng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2918 |
000.00.19.H29-221129-0001 |
230000124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Hệ thống ghế máy nha khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
2919 |
000.00.19.H29-230116-0004 |
230000123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2920 |
000.00.04.G18-230116-0006 |
230000075/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
2921 |
000.00.19.H26-221206-0014 |
230000065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TUỆ ANH HEALTHCARE |
Chườm ấm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2922 |
000.00.19.H29-221219-0013 |
230000059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
2923 |
000.00.19.H29-230111-0014 |
230000058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Cây đóng đĩa đệm có trục xoay |
Còn hiệu lực
|
|
2924 |
000.00.19.H29-230111-0007 |
230000122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
2925 |
000.00.19.H29-230111-0010 |
230000057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Hệ thống máy quét nội nha kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|