STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29251 |
000.00.04.G18-221027-0008 |
220003286/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
29252 |
000.00.19.H26-221025-0021 |
220000116/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VƯỜN LÀNH |
Dung dịch sát khuẩn, khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
29253 |
000.00.19.H26-221003-0002 |
220003360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD dấu ấn viêm khớp Anti Streptolysin O, Rheumatoid Factor |
Còn hiệu lực
|
|
29254 |
000.00.19.H26-221003-0017 |
220002980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THANH XUÂN |
Đèn khám di động |
Còn hiệu lực
|
|
29255 |
000.00.19.H26-220930-0017 |
220002215/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HỒ MINH THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29256 |
000.00.04.G18-221027-0014 |
220003285/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng L‑homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
29257 |
000.00.19.H26-221022-0001 |
220002979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ICO |
Kem bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29258 |
000.00.19.H26-221027-0013 |
220002975/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
Máy tăm nước |
Còn hiệu lực
|
|
29259 |
000.00.04.G18-221026-0030 |
220003284/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng PR3 |
Còn hiệu lực
|
|
29260 |
000.00.04.G18-221027-0004 |
220003283/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29261 |
000.00.04.G18-220110-0022 |
220003282/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy soi cặn nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29262 |
000.00.04.G18-221027-0005 |
220003281/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị PYR |
Còn hiệu lực
|
|
29263 |
000.00.03.H42-221019-0001 |
220000013/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
29264 |
000.00.07.H27-221025-0001 |
220000066/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 699 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29265 |
000.00.04.G18-221026-0029 |
220003280/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn điện cực xét nghiệm định lượng natri, kali, clo |
Còn hiệu lực
|
|
29266 |
000.00.04.G18-221026-0022 |
220003279/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29267 |
000.00.19.H26-221025-0014 |
220002974/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG Y NAM |
Dung dịch xịt vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29268 |
000.00.19.H26-221020-0016 |
220002973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VŨ PHẠM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29269 |
000.00.19.H26-221020-0015 |
220002972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VŨ PHẠM |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29270 |
000.00.19.H26-221018-0019 |
220003359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
29271 |
000.00.19.H26-221020-0019 |
220003358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Cụm IVD hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29272 |
000.00.19.H26-221018-0004 |
220003357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29273 |
000.00.19.H26-221019-0043 |
220003356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
29274 |
000.00.19.H26-221013-0007 |
220002214/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VINATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29275 |
000.00.19.H26-221021-0010 |
220003355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
MÁY ĐIỆN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
29276 |
000.00.19.H26-221020-0008 |
220003354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ VƯỢNG |
Máy đo huyết áp kỹ thuật số và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
29277 |
000.00.19.H26-221020-0028 |
220003353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
29278 |
000.00.19.H26-221021-0013 |
220003352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU T&T GLOBAL-EU |
Viên đặt âm đạo Trigylac |
Còn hiệu lực
|
|
29279 |
000.00.19.H26-221020-0038 |
220003351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29280 |
000.00.19.H26-221019-0001 |
220003350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy cưa rung xương đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
29281 |
000.00.19.H26-221019-0002 |
220003349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy bào da |
Còn hiệu lực
|
|
29282 |
000.00.19.H26-221019-0005 |
220003348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy cán da |
Còn hiệu lực
|
|
29283 |
000.00.19.H26-221019-0016 |
220003347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy xay cắt bệnh phẩm qua nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29284 |
000.00.19.H26-221020-0034 |
220003346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP NAM PHÚ |
Gel thúc đẩy liền nhanh vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
29285 |
000.00.19.H26-221020-0030 |
220003345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Rọ lấy sỏi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|
29286 |
000.00.19.H26-221020-0013 |
220003344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Bộ túi dẫn lưu |
Còn hiệu lực
|
|
29287 |
000.00.19.H26-221020-0009 |
220003343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Ống thổi có phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
29288 |
000.00.19.H26-221021-0027 |
220002213/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29289 |
000.00.19.H26-221003-0001 |
220003342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
29290 |
000.00.19.H26-221003-0005 |
220003340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit xét nghiệm phát hiện nhanh Malaria |
Còn hiệu lực
|
|
29291 |
000.00.19.H26-221021-0022 |
220003339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
GEL THỤT TÁO BÓN |
Còn hiệu lực
|
|
29292 |
000.00.19.H26-221017-0017 |
220002971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT THÁI |
Giường bệnh nhân inox có đệm;Giường cấp cứu bệnh nhân inox 2 tay quay;Xe chở dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng inox 304;Xe đẩy cáng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29293 |
000.00.19.H26-221017-0027 |
220002970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT THÁI |
Giường bệnh nhân inox có đệm;Giường cấp cứu bệnh nhân inox 2 tay quay;Xe chở dụng cụ phẫu thuật chuyên dụng inox 304;Xe đẩy cáng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29294 |
000.00.19.H26-221020-0037 |
220002969/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29295 |
000.00.19.H26-221001-0006 |
220002968/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH & THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ĐỨC |
Máy hỗ trợ nói |
Còn hiệu lực
|
|
29296 |
000.00.19.H26-221020-0035 |
220002967/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
29297 |
000.00.19.H26-221020-0025 |
220002966/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Hệ thống nội soi tai mũi họng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29298 |
000.00.19.H26-221020-0027 |
220002965/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOTUF VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
29299 |
000.00.19.H26-221005-0009 |
220002964/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
29300 |
000.00.19.H26-221017-0003 |
220002963/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm rửa DNA |
Còn hiệu lực
|
|
29301 |
000.00.19.H26-221017-0005 |
220002962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD pha loãng trong giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
29302 |
000.00.19.H26-221017-0002 |
220002961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD biến tính DNA |
Còn hiệu lực
|
|
29303 |
000.00.19.H26-221017-0001 |
220002960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm pha loãng dùng trong giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
29304 |
000.00.19.H26-221021-0011 |
220002958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
29305 |
000.00.19.H26-221021-0019 |
220002957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
29306 |
000.00.19.H26-221020-0001 |
220002956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29307 |
000.00.19.H26-221007-0023 |
220003338/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ dụng cụ tạo lối vào nội soi cột sống qua lỗ liên hợp |
Còn hiệu lực
|
|
29308 |
000.00.19.H26-221018-0005 |
220003336/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường xử lý và thao tác trứng và phôi chứa albumin huyết thanh người (HSA) |
Còn hiệu lực
|
|
29309 |
000.00.19.H26-221020-0012 |
220003337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Anson Antimicrobial Silver Gel |
Còn hiệu lực
|
|
29310 |
000.00.19.H26-221011-0019 |
220003335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống dẫn nước tưới rửa sử dụng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29311 |
000.00.19.H26-221018-0015 |
220003334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Máy xét nghiệm miễn dịch hóa phát quang tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29312 |
000.00.19.H26-221019-0038 |
220003333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29313 |
000.00.19.H26-221019-0046 |
220003332/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29314 |
000.00.19.H26-221005-0022 |
220003331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi |
Còn hiệu lực
|
|
29315 |
000.00.19.H26-221014-0009 |
220003330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
29316 |
000.00.19.H26-221010-0003 |
220003329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
Còn hiệu lực
|
|
29317 |
000.00.19.H26-221020-0022 |
220003328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Máy thủy liệu đại tràng |
Còn hiệu lực
|
|
29318 |
000.00.19.H26-221019-0017 |
220002212/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ ĐỨC LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29319 |
000.00.19.H26-220522-0001 |
220002955/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất chuẩn bị mẫu mô ung thư phổi dùng cho lai huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
29320 |
000.00.19.H26-220522-0002 |
220002954/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu bằng tăm bông, lấy mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29321 |
000.00.19.H26-220929-0006 |
220003327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT KTECH |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
29322 |
000.00.19.H26-221020-0014 |
220003326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA |
Dung dịch nhỏ mắt Myopine Forte |
Còn hiệu lực
|
|
29323 |
000.00.19.H26-221019-0025 |
220003325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
29324 |
000.00.19.H26-221019-0021 |
220003324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Đầu đo nhiệt độ |
Còn hiệu lực
|
|
29325 |
000.00.19.H26-221019-0026 |
220003323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Đầu đo SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|