STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29251 |
000.00.19.H26-220425-0014 |
220001389/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Họ vật tư dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29252 |
000.00.19.H29-220421-0024 |
220001337/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THÍNH HỌC AN KHANG |
Máy Đo Thính Lực- Nhĩ Lượng |
Còn hiệu lực
|
|
29253 |
000.00.19.H29-220421-0032 |
220001336/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KDN |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
29254 |
000.00.19.H26-220414-0060 |
220001388/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
Bộ bơm xi măng cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
29255 |
000.00.19.H29-220420-0019 |
220000937/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Bộ thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
29256 |
000.00.19.H26-220425-0022 |
220001336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA TRẦN |
Vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29257 |
000.00.19.H26-220425-0021 |
220001335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA TRẦN |
Vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29258 |
000.00.19.H26-220425-0003 |
220001334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UNESFRANCE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
29259 |
000.00.19.H29-220420-0005 |
220001335/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Máy Điện Tim Và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29260 |
000.00.19.H26-220420-0051 |
220001666/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN APHIS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29261 |
000.00.19.H26-220425-0005 |
220001387/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
Bơm tiêm insulin dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
29262 |
000.00.15.H01-220421-0002 |
220000004/PCBA-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
XỊT VẾT THƯƠNG DIZICARE |
Còn hiệu lực
|
|
29263 |
000.00.15.H01-220421-0001 |
220000003/PCBA-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
DUNG DỊCH CHẤM RĂNG DENTIGI |
Còn hiệu lực
|
|
29264 |
000.00.19.H29-220421-0019 |
220001334/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hộp đựng tấm nhận ảnh kèm tấm nhận ảnh của hệ thống chuyển đổi số hóa X-Quang CR (Set of CR General Cassette and Plate) |
Còn hiệu lực
|
|
29265 |
000.00.19.H29-220419-0039 |
220001333/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Hệ thống chuyển đổi số hóa X-quang CR và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29266 |
000.00.16.H05-220425-0001 |
220000027/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HUY THẮNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29267 |
000.00.16.H33-220413-0004 |
220000027/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1212 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29268 |
000.00.19.H29-220418-0025 |
220001332/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29269 |
000.00.16.H33-220413-0003 |
220000026/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1077 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29270 |
000.00.16.H33-220413-0002 |
220000025/PCBMB-KG |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI TỈNH KIÊN GIANG - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1067 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29271 |
000.00.04.G18-220425-0008 |
220002115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
29272 |
000.00.12.H19-220419-0001 |
220000077/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 696 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29273 |
000.00.19.H29-220419-0024 |
220000936/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Ly uống sữa sơ sinh (Silicon) |
Còn hiệu lực
|
|
29274 |
000.00.19.H29-220420-0002 |
220000935/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Nắp sữa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29275 |
000.00.19.H29-220418-0043 |
220001331/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ E.V.L |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
29276 |
000.00.19.H29-220422-0022 |
220001330/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bình làm ẩm oxy AQUAPAK |
Còn hiệu lực
|
|
29277 |
000.00.19.H29-220422-0004 |
220001329/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Mặt nạ thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
29278 |
000.00.19.H29-220421-0053 |
220001328/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ truyền dẫn dịch 3 ngã |
Còn hiệu lực
|
|
29279 |
000.00.19.H29-220421-0050 |
220001327/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây oxy đường mũi (ống thông mũi) |
Còn hiệu lực
|
|
29280 |
000.00.19.H29-220421-0047 |
220001326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây/Ống thông hút đàm nhớt |
Còn hiệu lực
|
|
29281 |
000.00.22.H44-220423-0003 |
220000079/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỸ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29282 |
000.00.04.G18-220425-0003 |
220002114/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Xông Foley |
Còn hiệu lực
|
|
29283 |
000.00.19.H29-220422-0011 |
220000934/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29284 |
000.00.19.H29-220422-0012 |
220000933/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29285 |
000.00.19.H29-220422-0015 |
220000932/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29286 |
000.00.19.H29-220422-0018 |
220000931/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29287 |
000.00.19.H29-220422-0033 |
220000930/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là chất pha loãng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29288 |
000.00.19.H29-220422-0035 |
220000929/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ thiết lập một điện thế tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
29289 |
000.00.19.H29-220422-0036 |
220000928/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là hộp trống dùng để đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
29290 |
000.00.19.H29-220422-0037 |
220000927/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là hộp trống dùng để đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
29291 |
000.00.48.H41-220419-0001 |
220000017/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN GMC |
ÁO CHOÀNG PHÒNG CHỐNG DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
29292 |
000.00.17.H58-220409-0001 |
220000029/PCBMB-TG |
|
CONG TY TNHH TRANG THIET BI VA VAT TU Y TE VIET THUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
29293 |
000.00.17.H58-220413-0001 |
220000028/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 655 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29294 |
000.00.19.H29-220421-0021 |
220000926/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Phân đoạn cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
29295 |
000.00.19.H29-220422-0013 |
220000925/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29296 |
000.00.19.H29-220422-0017 |
220000924/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29297 |
000.00.19.H29-220422-0019 |
220000923/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29298 |
000.00.19.H29-220422-0021 |
220000922/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD là dung dịch cầu muối |
Còn hiệu lực
|
|
29299 |
000.00.19.H29-220422-0023 |
220000921/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa, miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29300 |
000.00.19.H29-220422-0026 |
220000919/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29301 |
000.00.19.H29-220422-0027 |
220000918/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa, miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29302 |
000.00.19.H29-220421-0017 |
220000915/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
29303 |
000.00.19.H29-220421-0018 |
220000914/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
29304 |
000.00.19.H29-220421-0020 |
220000913/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
29305 |
000.00.19.H29-220421-0022 |
220000912/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Nắp chống bay hơi |
Còn hiệu lực
|
|
29306 |
000.00.19.H29-220421-0026 |
220000911/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Dải pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
29307 |
000.00.19.H29-220421-0028 |
220000910/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29308 |
000.00.19.H29-220421-0030 |
220000909/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29309 |
000.00.19.H29-220421-0007 |
220000907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
29310 |
000.00.19.H26-220422-0031 |
220001665/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN MẮT TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29311 |
000.00.19.H26-220422-0029 |
220001664/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN MẮT TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29312 |
000.00.19.H29-220420-0016 |
220001325/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Hệ thống máy bơm phun nước trong phẫu thuật chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
29313 |
000.00.19.H29-220418-0017 |
220000906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ TÍN PHÁT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
29314 |
000.00.19.H29-220412-0045 |
220000966/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 767 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29315 |
000.00.19.H29-220412-0044 |
220000965/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 745 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29316 |
000.00.19.H29-220412-0052 |
220000964/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 741 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29317 |
000.00.19.H29-220406-0016 |
220000963/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 724 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29318 |
000.00.19.H29-220412-0056 |
220000962/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 722 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29319 |
000.00.19.H29-220407-0049 |
220000961/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 688 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29320 |
000.00.19.H29-220412-0051 |
220000960/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 665 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29321 |
000.00.19.H29-220407-0036 |
220000959/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 639 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29322 |
000.00.19.H29-220412-0046 |
220000958/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 579 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29323 |
000.00.19.H29-220410-0005 |
220000957/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 577 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29324 |
000.00.19.H29-220407-0021 |
220000956/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 508 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29325 |
000.00.19.H29-220410-0007 |
220000955/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 507 |
|
Còn hiệu lực
|
|