STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29326 |
000.00.19.H26-220416-0025 |
220001345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29327 |
000.00.19.H26-220415-0002 |
220001344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Kem bôi giảm đau trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29328 |
000.00.19.H26-220415-0001 |
220001317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dịch xịt/nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29329 |
000.00.19.H26-220416-0006 |
220001632/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG AN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29330 |
000.00.19.H26-220416-0002 |
220001315/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ NHẬT NAM |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
29331 |
000.00.19.H26-220416-0001 |
220001316/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ NHẬT NAM |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
29332 |
000.00.19.H26-220415-0014 |
220001631/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29333 |
000.00.19.H26-220415-0038 |
220001314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Thấu kính |
Còn hiệu lực
|
|
29334 |
000.00.19.H26-220417-0005 |
220001630/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29335 |
000.00.19.H26-220417-0004 |
220001629/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HUY HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29336 |
000.00.19.H26-220407-0008 |
220001313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID |
Xịt chống sâu răng MIDKID |
Còn hiệu lực
|
|
29337 |
000.00.19.H26-220416-0005 |
220001343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Dụng cụ cắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29338 |
000.00.19.H26-220418-0009 |
220001628/PCBMB-HN |
|
HKD CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29339 |
000.00.19.H26-220418-0003 |
220001627/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUẤN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29340 |
000.00.19.H26-220414-0044 |
220001342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy xương chày (A1200-0200) |
Còn hiệu lực
|
|
29341 |
000.00.19.H26-220413-0026 |
220001341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ xử lý số hóa hình ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
29342 |
000.00.19.H26-220415-0035 |
220001340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy đầu trên xương đùi (A1200-0300) |
Còn hiệu lực
|
|
29343 |
000.00.19.H26-220416-0009 |
220001339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Clip cầm máu titan EuroClip |
Còn hiệu lực
|
|
29344 |
000.00.19.H26-220418-0001 |
220001626/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29345 |
000.00.19.H26-220415-0036 |
220001312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo thị trường mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29346 |
000.00.19.H26-220409-0005 |
220001311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29347 |
000.00.19.H26-220418-0006 |
220001625/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
29348 |
000.00.04.G18-220422-0005 |
220002101/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Đầu nối male-male |
Còn hiệu lực
|
|
29349 |
000.00.19.H26-220413-0020 |
220001338/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Dây truyền dịch; Dây truyền dịch đếm giọt; Dây nối truyền dịch; Khóa 3 chạc; Dây nối truyền dịch với khóa 3 chạc |
Còn hiệu lực
|
|
29350 |
000.00.19.H26-220422-0017 |
220001624/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29351 |
000.00.19.H26-220422-0016 |
220001623/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29352 |
000.00.19.H26-220422-0015 |
220001622/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29353 |
000.00.19.H26-220422-0010 |
220001621/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI CƠ SỞ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29354 |
000.00.19.H26-220418-0020 |
220001620/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VITA PLUS MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29355 |
000.00.19.H26-220416-0003 |
220001337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
29356 |
000.00.19.H26-220416-0015 |
220001310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
29357 |
000.00.04.G18-220422-0004 |
220002100/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống dẫn lưu dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29358 |
000.00.19.H29-220420-0024 |
220000824/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MY CHÂU 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29359 |
000.00.19.H29-220419-0060 |
220000901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
29360 |
000.00.04.G18-220323-0015 |
220002099/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29361 |
000.00.19.H29-220420-0006 |
220001323/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản OMNIVIEW, bao gồm: đầu thắt và tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
29362 |
000.00.04.G18-220422-0002 |
220002098/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống dẫn lưu dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29363 |
000.00.19.H29-220420-0009 |
220000037/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI SA |
Tăm bông y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29364 |
000.00.19.H29-220419-0031 |
220001322/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Răng Giả |
Còn hiệu lực
|
|
29365 |
000.00.19.H29-220419-0023 |
220000823/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ BẤT ĐỘNG SẢN SÀI GÒN 368 – CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29366 |
000.00.19.H29-220419-0058 |
220001321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Lưỡi bào ổ khớp tích hợp sử dụng tay cầm không dây |
Còn hiệu lực
|
|
29367 |
000.00.19.H29-220421-0041 |
220001320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
29368 |
000.00.19.H29-220421-0034 |
220001319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
29369 |
000.00.19.H29-220419-0028 |
220000900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN ẤN |
Dụng cụ hút mũi JINI BABY (không tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
29370 |
000.00.19.H29-220415-0010 |
220001318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI PHÚC PHÚ CƯỜNG |
Miếng dán điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
29371 |
000.00.19.H29-220419-0040 |
220001317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Máy vệ sinh phụ khoa bằng tia hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
29372 |
000.00.19.H29-220419-0027 |
220000899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BEIERSDORF VIỆT NAM |
Kem chống nắng |
Còn hiệu lực
|
|
29373 |
000.00.19.H29-220419-0007 |
220000822/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
|
Còn hiệu lực
|
|
29374 |
000.00.19.H29-220418-0041 |
220000821/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV ÂN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29375 |
000.00.19.H29-220421-0003 |
220000898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
29376 |
000.00.19.H29-220420-0012 |
220000897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
29377 |
000.00.19.H26-220309-0004 |
220001309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
29378 |
000.00.16.H11-220413-0001 |
220000051/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 639 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29379 |
000.00.24.H49-220416-0001 |
220000157/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC TRUNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29380 |
000.00.24.H49-220331-0002 |
220000156/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN TÂM PHÚC ĐƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29381 |
000.00.17.H39-220412-0005 |
220000050/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM - QUẦY THUỐC THỦ THỪA 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29382 |
000.00.17.H39-220412-0007 |
220000049/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM - QUẦY THUỐC THỦ THỪA 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29383 |
000.00.17.H39-220412-0004 |
220000048/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29384 |
000.00.17.H39-220413-0003 |
220000047/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC HẠNH NGÔN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29385 |
000.00.17.H39-220414-0002 |
220000046/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC THỦ THỪA 15 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29386 |
000.00.17.H39-220418-0001 |
220000045/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC THỦ THỪA 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29387 |
000.00.17.H39-220408-0002 |
220000044/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 712 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29388 |
000.00.17.H39-220412-0003 |
220000043/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC TÂM PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29389 |
000.00.17.H39-220412-0002 |
220000042/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC PHƯƠNG NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29390 |
000.00.17.H39-220413-0001 |
220000041/PCBMB-LA |
|
QUẦY THUỐC BẾN LỨC 8 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29391 |
000.00.17.H39-220414-0001 |
220000040/PCBMB-LA |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM-HIỆU THUỐC MỘC HÓA - QUẦY THUỐC BÁC SĨ NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29392 |
000.00.17.H39-220415-0001 |
220000028/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
29393 |
000.00.16.H11-220405-0001 |
220000050/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 646 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29394 |
000.00.04.G18-220421-0109 |
220002097/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và/hoặc bán định lượng cocaine |
Còn hiệu lực
|
|
29395 |
000.00.04.G18-220421-0108 |
220002096/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng barbiturates |
Còn hiệu lực
|
|
29396 |
000.00.04.G18-220421-0107 |
220002095/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng amphetamine/methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
29397 |
000.00.04.G18-220421-0106 |
220002094/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng propoxyphene |
Còn hiệu lực
|
|
29398 |
000.00.48.H41-220421-0001 |
220000014/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ HENGPOKHAN |
Xịt khoáng thơm Kochu |
Còn hiệu lực
|
|
29399 |
000.00.16.H33-220420-0001 |
220000024/PCBMB-KG |
|
HỘ KINH DOANH THẢO TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29400 |
000.00.04.G18-220421-0102 |
220002093/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng phencyclidine |
Còn hiệu lực
|
|