STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29326 |
000.00.16.H05-220120-0005 |
220000004/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 949 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29327 |
000.00.16.H05-220120-0006 |
220000003/PCBMB-BN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 910 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29328 |
000.00.04.G18-220221-0001 |
220001342/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim lấy máu đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
29329 |
000.00.04.G18-220220-0007 |
220001341/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn, nấm men với một số thuốc kháng sinh, kháng nấm |
Còn hiệu lực
|
|
29330 |
000.00.04.G18-220220-0006 |
220001340/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD Định danh môi trường sinh hóa (ID): Trực khuẩn Gram âm, nấm men, liên cầu, tụ cầu, vi khuẩn khị khí và các nhóm vi khuẩn khác |
Còn hiệu lực
|
|
29331 |
000.00.04.G18-220214-0029 |
220001339/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein được tạo ra do thiếu vitamin K hoặc chất đối vận II (PIVKA-II) |
Còn hiệu lực
|
|
29332 |
000.00.04.G18-220220-0002 |
220001338/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh sulfamethoxazole, trimethoprim |
Còn hiệu lực
|
|
29333 |
000.00.48.H41-220220-0002 |
220000064/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN MINH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29334 |
000.00.04.G18-220220-0005 |
220001337/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hóa chất nhuộm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29335 |
000.00.04.G18-220220-0001 |
220001336/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng bơm |
Còn hiệu lực
|
|
29336 |
000.00.04.G18-220217-0025 |
220001335/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
IVD là dung dịch nền trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29337 |
000.00.04.G18-220217-0027 |
220001334/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH (1-84) |
Còn hiệu lực
|
|
29338 |
000.00.48.H41-220218-0007 |
220000063/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TÂY NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29339 |
000.00.48.H41-220217-0008 |
220000062/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29340 |
000.00.48.H41-220218-0010 |
220000061/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29341 |
000.00.04.G18-220219-0009 |
220001333/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm tetracycline |
Còn hiệu lực
|
|
29342 |
000.00.48.H41-220219-0009 |
220000060/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC NGUYỄN THỊ THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
29343 |
000.00.48.H41-220218-0013 |
220000059/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUẤN KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29344 |
000.00.48.H41-220219-0010 |
220000058/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC ĐẠT AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29345 |
000.00.48.H41-220219-0008 |
220000057/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TRẦN ANH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29346 |
000.00.04.G18-220219-0005 |
220001332/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosterone |
Còn hiệu lực
|
|
29347 |
000.00.04.G18-220219-0008 |
220001331/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lương triiodothyronine (T3) |
Còn hiệu lực
|
|
29348 |
000.00.04.G18-220219-0006 |
220001330/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN LONG |
Kim châm cứu vô trùng Vạn Long |
Còn hiệu lực
|
|
29349 |
000.00.04.G18-220219-0007 |
220001329/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
29350 |
000.00.48.H41-220217-0006 |
220000056/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HẰNG HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29351 |
000.00.48.H41-220217-0009 |
220000055/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUY KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29352 |
000.00.48.H41-220215-0006 |
220000054/PCBMB-NA |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN NGHI LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
29353 |
000.00.48.H41-220215-0005 |
220000053/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MINH KHÁNH 5 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29354 |
000.00.48.H41-220217-0013 |
220000052/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29355 |
000.00.48.H41-220218-0006 |
220000051/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TUYẾT GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29356 |
000.00.48.H41-220219-0003 |
220000050/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC THANH BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29357 |
000.00.48.H41-220217-0015 |
220000049/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN LINH CHI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29358 |
000.00.48.H41-220215-0004 |
220000048/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC MẠNH YẾN 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29359 |
000.00.48.H41-220219-0005 |
220000047/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29360 |
000.00.48.H41-220219-0006 |
220000046/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC CHI NHÁNH DƯỢC THÀNH PHỐ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29361 |
000.00.48.H41-220218-0012 |
220000045/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29362 |
000.00.48.H41-220218-0019 |
220000044/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC NAM THÙY |
|
Còn hiệu lực
|
|
29363 |
000.00.10.H55-220215-0001 |
220000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 418 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29364 |
000.00.10.H55-220215-0002 |
220000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 436 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29365 |
000.00.10.H55-220216-0001 |
220000001/PCBMB-TNg |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO TẠI THÁI NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29366 |
000.00.04.G18-220216-0059 |
220001328/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29367 |
000.00.04.G18-220218-0002 |
220001327/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29368 |
000.00.04.G18-220218-0019 |
220001326/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm quinolone |
Còn hiệu lực
|
|
29369 |
000.00.04.G18-220210-0007 |
220001325/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
29370 |
000.00.48.H41-220218-0001 |
220000043/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN THÀNH QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29371 |
000.00.48.H41-220218-0008 |
220000042/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TOÀN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29372 |
000.00.48.H41-220218-0004 |
220000041/PCBMB-NA |
|
NHA THUOC TU NHAN HONG LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29373 |
000.00.48.H41-220217-0001 |
220000040/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN HƯƠNG MƠ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29374 |
000.00.04.G18-220218-0018 |
220001324/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa có kim |
Còn hiệu lực
|
|
29375 |
000.00.04.G18-220216-0047 |
220001323/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy theo dõi tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
29376 |
000.00.19.H26-220218-0020 |
220000326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHONG PHÚ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29377 |
000.00.19.H26-220218-0021 |
220000325/PCBMB-HN |
|
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP SÔNG HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29378 |
000.00.16.H23-220216-0001 |
220000022/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
Viên đặt phụ khoa HYBOGYN |
Còn hiệu lực
|
|
29379 |
000.00.19.H26-220218-0019 |
220000469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM OLYMPIA |
XỊT HỌNG BETACOD |
Còn hiệu lực
|
|
29380 |
000.00.19.H26-220211-0024 |
220000468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT PHÁP |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
29381 |
000.00.04.G18-220125-0006 |
220001322/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ bơm áp lực có đồng hồ đo |
Còn hiệu lực
|
|
29382 |
000.00.48.H41-220217-0004 |
220000039/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN NGA THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29383 |
000.00.04.G18-220118-0035 |
220001321/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Hệ thống số hóa ảnh X-quang (CR) |
Còn hiệu lực
|
|
29384 |
000.00.48.H41-220217-0007 |
220000038/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG NHO |
|
Còn hiệu lực
|
|
29385 |
000.00.48.H41-220214-0008 |
220000037/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC HUỆ LAN 1 (CHỢ GA) |
|
Còn hiệu lực
|
|
29386 |
000.00.48.H41-220216-0017 |
220000036/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH MEDLATEC NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29387 |
000.00.16.H05-220217-0003 |
220000005/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29388 |
000.00.19.H26-220215-0033 |
220000002/PCBSX-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29389 |
000.00.19.H26-211117-0014 |
220000467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống nội soi khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
29390 |
000.00.19.H26-220212-0001 |
220000002/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN GIA |
Bộ trang phục bảo hộ phòng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29391 |
000.00.19.H26-220126-0041 |
220000042/PCBMB-BV |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI BÀ RỊA VŨNG TÀU - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 726 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29392 |
000.00.19.H26-211117-0015 |
220000466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Bộ đặt nội khí quản video |
Còn hiệu lực
|
|
29393 |
000.00.19.H26-220218-0012 |
220000324/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HƯỚNG NGHIỆP HBMC QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29394 |
000.00.15.H01-220209-0003 |
220000006/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 562 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29395 |
000.00.15.H01-220209-0002 |
220000005/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM NHÀ THUỐC NHÀ THUỐC LONG CHÂU 512 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29396 |
000.00.15.H01-220209-0001 |
220000004/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 567 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29397 |
000.00.19.H26-211109-0025 |
220000323/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT LIỆU NHA KHOA HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29398 |
000.00.04.G18-220218-0009 |
220001320/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh nhóm phenicol |
Còn hiệu lực
|
|
29399 |
000.00.17.H38-211215-0001 |
220000001/PCBMB-LCa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 387 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29400 |
000.00.48.H41-220217-0003 |
220000035/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯỜNG HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|