STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29551 |
000.00.04.G18-221021-0009 |
220003248/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng CK |
Còn hiệu lực
|
|
29552 |
000.00.19.H29-221018-0013 |
220003371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
29553 |
000.00.19.H29-221017-0027 |
220003370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm kích ứng |
Còn hiệu lực
|
|
29554 |
000.00.19.H29-221017-0025 |
220003369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch xịt mắt Vizulize giảm kích ứng |
Còn hiệu lực
|
|
29555 |
000.00.19.H29-221017-0024 |
220003368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch nhỏ mắt Vizulize làm mát và dịu mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29556 |
000.00.19.H29-221017-0023 |
220003367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch nhỏ mắt Vizulize giảm mệt mỏi mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29557 |
000.00.19.H29-221017-0029 |
220003366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Vitamin A & E (Giảm khô mắt và kích ứng, làm dịu mắt) |
Còn hiệu lực
|
|
29558 |
000.00.19.H29-221019-0006 |
220001414/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
|
Còn hiệu lực
|
|
29559 |
000.00.19.H29-221017-0021 |
220003365/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Nước mắt nhân tạo Vizulize Hypromellose 0.3% |
Còn hiệu lực
|
|
29560 |
000.00.19.H29-221017-0020 |
220003364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Làm dịu và giảm khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29561 |
000.00.19.H29-221017-0019 |
220003363/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH INTERSHOP |
Dung dịch nhỏ mắt Vizulize Giảm khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29562 |
000.00.19.H29-221018-0007 |
220003362/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Máy massage chân |
Còn hiệu lực
|
|
29563 |
000.00.19.H29-221010-0015 |
220002205/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THƯƠNG MẠI WIIA |
Khẩu trang trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
29564 |
000.00.19.H29-220919-0025 |
220003361/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29565 |
000.00.19.H29-220919-0024 |
220003360/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây truyền dịch dùng cho bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29566 |
000.00.19.H29-220919-0023 |
220003359/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29567 |
000.00.04.G18-220216-0046 |
220003247/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng osteocalcin |
Còn hiệu lực
|
|
29568 |
000.00.19.H29-220919-0022 |
220003358/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29569 |
000.00.19.H29-220919-0019 |
220003357/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29570 |
000.00.19.H29-220919-0017 |
220003356/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29571 |
000.00.19.H29-221018-0030 |
220002204/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA |
Dụng cụ phẫu thuật khớp háng, gối và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29572 |
000.00.19.H29-221018-0011 |
220003355/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Dây thở, dây gây mê và phụ kiện sử dụng cho người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
29573 |
000.00.19.H29-221018-0008 |
220003354/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
Hệ thống implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29574 |
000.00.19.H29-221017-0040 |
220003353/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KING PAX |
Máy trợ thính ( kèm phụ kiện đồng bộ ) |
Còn hiệu lực
|
|
29575 |
000.00.19.H29-221010-0014 |
220003352/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
29576 |
000.00.19.H29-221018-0021 |
220002203/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Mũ trùm đo điện não cho trẻ em và sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
29577 |
000.00.19.H29-221017-0032 |
220003351/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Đầu phun khí dung và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
29578 |
000.00.19.H29-221018-0002 |
220003350/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Máy garo hơi tự động 2 kênh và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
29579 |
000.00.19.H29-221017-0007 |
220003349/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
Gel xịt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29580 |
000.00.19.H29-221017-0006 |
220003348/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
Gel bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29581 |
000.00.19.H29-221017-0041 |
220001413/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL BIOTECH APPLICATION |
|
Còn hiệu lực
|
|
29582 |
000.00.19.H29-221017-0030 |
220003347/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Mũi khoan, dùi, dẫn hướng khoan dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
29583 |
000.00.19.H29-220928-0018 |
220002202/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy li tâm |
Còn hiệu lực
|
|
29584 |
000.00.19.H29-220929-0002 |
220002201/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cánh tay hỗ trợ kê tư thế phẫu thuật cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29585 |
000.00.19.H29-220929-0004 |
220003346/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống bơm khí CO2 cho mổ nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
29586 |
000.00.19.H29-220929-0006 |
220002200/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây nguồn sáng |
Còn hiệu lực
|
|
29587 |
000.00.19.H29-220929-0008 |
220002199/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy tính bảng |
Còn hiệu lực
|
|
29588 |
000.00.19.H29-220929-0010 |
220002198/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Màn hình cho hệ thống nội soi 4K |
Còn hiệu lực
|
|
29589 |
000.00.19.H29-220929-0012 |
220002197/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kệ đa năng để hệ thống máy nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29590 |
000.00.19.H29-220929-0014 |
220003345/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
29591 |
000.00.19.H29-220929-0017 |
220002196/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ hỗ trợ cho tái tạo dây chằng chéo khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
29592 |
000.00.19.H29-220929-0019 |
220003343/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy bơm cho nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
29593 |
000.00.19.H29-220929-0020 |
220002195/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29594 |
000.00.19.H29-220929-0023 |
220003342/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Mũi khoan và dẫn hướng khoan |
Còn hiệu lực
|
|
29595 |
000.00.19.H29-221004-0027 |
220002192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VẠN HƯNG |
Máy li tâm |
Còn hiệu lực
|
|
29596 |
000.00.19.H29-221017-0014 |
220001412/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGUYÊN NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
29597 |
000.00.19.H29-221015-0006 |
220003341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy siêu âm mắt kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
29598 |
000.00.19.H29-221015-0002 |
220003340/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy chụp đáy mắt kèm phụ kiện tiêu chuẩn. |
Còn hiệu lực
|
|
29599 |
000.00.19.H29-221015-0001 |
220002191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Sinh hiển vi khám mắt (Đèn khe khám mắt) và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
29600 |
000.00.19.H29-221017-0002 |
220000072/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Chai, lọ, ống đựng mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
29601 |
000.00.19.H29-221017-0016 |
220001411/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM HKM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29602 |
000.00.19.H29-221017-0026 |
220003339/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
29603 |
000.00.19.H29-221004-0015 |
220003338/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T4 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
29604 |
000.00.19.H29-221004-0024 |
220003337/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
29605 |
000.00.19.H29-221017-0015 |
220003336/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
29606 |
000.00.19.H29-221014-0021 |
220003335/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Testosteron |
Còn hiệu lực
|
|
29607 |
000.00.04.G18-221020-0005 |
220003246/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
Còn hiệu lực
|
|
29608 |
000.00.18.H20-221017-0001 |
220000014/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO |
Muối Y tế DMC-SAFE |
Còn hiệu lực
|
|
29609 |
000.00.04.G18-221020-0020 |
220003245/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Natri, Kali, Clo, Liti |
Còn hiệu lực
|
|
29610 |
000.00.04.G18-221020-0026 |
220003244/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Natri, Kali, Clo, Liti |
Còn hiệu lực
|
|
29611 |
000.00.19.H26-221019-0047 |
220002907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
XỊT HỌNG HO CẢM SANTACOL |
Còn hiệu lực
|
|
29612 |
000.00.19.H26-221019-0039 |
220002906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EUPHAR VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29613 |
000.00.19.H26-221019-0045 |
220002905/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Kids |
Còn hiệu lực
|
|
29614 |
000.00.19.H26-221019-0044 |
220002904/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Kids |
Còn hiệu lực
|
|
29615 |
000.00.19.H26-221019-0042 |
220002903/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Kids |
Còn hiệu lực
|
|
29616 |
000.00.19.H26-221019-0041 |
220002902/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Baby |
Còn hiệu lực
|
|
29617 |
000.00.19.H26-221019-0040 |
220002901/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO |
Lactoangin® Forte |
Còn hiệu lực
|
|
29618 |
000.00.19.H26-221020-0011 |
220002900/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN MAX VIỆT NAM |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
29619 |
000.00.19.H26-221014-0006 |
220002899/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SINGCARE |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
29620 |
000.00.10.H37-221019-0001 |
220000026/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29621 |
000.00.09.H61-221020-0001 |
220000046/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 969 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29622 |
000.00.04.G18-221020-0024 |
220003243/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29623 |
000.00.17.H08-221016-0002 |
220000009/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Mask và dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
29624 |
000.00.17.H08-221016-0001 |
220000008/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
29625 |
000.00.17.H08-221015-0003 |
220000007/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|