STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29626 |
000.00.17.H08-221015-0002 |
220000006/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
29627 |
000.00.17.H08-221015-0001 |
220000012/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
29628 |
000.00.17.H08-221013-0001 |
220000011/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Các loại giấy in điện tim, giấy in điện não, giấy in Monitor sản khoa, giấy in nhiệt. |
Còn hiệu lực
|
|
29629 |
000.00.04.G18-221020-0004 |
220003242/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng RNP |
Còn hiệu lực
|
|
29630 |
000.00.04.G18-221019-0027 |
220003241/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
29631 |
000.00.04.G18-221020-0017 |
220003240/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
29632 |
000.00.04.G18-221020-0015 |
220003239/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
29633 |
000.00.04.G18-221020-0016 |
220003238/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 7 (CK7) |
Còn hiệu lực
|
|
29634 |
000.00.19.H29-221014-0018 |
220003334/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy nén khí không dầu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29635 |
000.00.19.H29-221005-0009 |
220002190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Catheter bơm tinh trùng có cây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
29636 |
000.00.19.H29-221014-0023 |
220002189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
29637 |
000.00.04.G18-221020-0011 |
220003236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
29638 |
000.00.19.H29-221013-0014 |
220003333/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không dưới hướng dẫn MRI và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
29639 |
000.00.19.H29-221006-0022 |
220003332/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
Hệ thống đo lưu lượng mạch máu bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
29640 |
000.00.19.H29-221015-0013 |
220002188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong nha khoa Stoma |
Còn hiệu lực
|
|
29641 |
000.00.19.H29-221015-0009 |
220002187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
29642 |
000.00.19.H29-221015-0004 |
220003331/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
29643 |
000.00.04.G18-221020-0008 |
220003235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kim đưa chất hàn răng vào ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
29644 |
000.00.19.H29-221014-0033 |
220002186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
XE ĐẨY Y TẾ CÁC LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
29645 |
000.00.19.H29-221013-0001 |
220002185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Găng tay cao su Blue Care |
Còn hiệu lực
|
|
29646 |
000.00.19.H29-221017-0038 |
220002184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kìm, kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29647 |
000.00.19.H29-221018-0001 |
220002183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Tay cầm thắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29648 |
000.00.19.H29-221017-0017 |
220002182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Cây nâng vén phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29649 |
000.00.19.H29-221017-0012 |
220002181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kẹp mang kim |
Còn hiệu lực
|
|
29650 |
000.00.19.H29-221015-0011 |
220002180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Cây đè lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
29651 |
000.00.19.H29-221015-0010 |
220003330/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29652 |
000.00.19.H29-221015-0008 |
220002179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29653 |
000.00.19.H29-221015-0007 |
220002178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29654 |
000.00.19.H29-221017-0011 |
220002177/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Nong niệu đạo các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
29655 |
000.00.19.H29-221017-0010 |
220003329/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Trocar phẫu thuật nội soi lồng ngực, ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
29656 |
000.00.19.H29-220926-0021 |
220003328/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dụng cụ Endoloop thắt polyp |
Còn hiệu lực
|
|
29657 |
000.00.04.G18-221020-0009 |
220003234/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
29658 |
000.00.19.H29-221014-0028 |
220002175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29659 |
000.00.19.H29-221014-0030 |
220002174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29660 |
000.00.19.H29-221014-0031 |
220002173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29661 |
000.00.19.H29-221014-0014 |
220002172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Dụng cụ chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
29662 |
000.00.19.H29-221014-0029 |
220002171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEALTH MEDICAL CARE |
Hộp khay đựng dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
29663 |
000.00.04.G18-221020-0001 |
220003233/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
29664 |
000.00.18.H20-221017-0002 |
220000027/PCBMB-ĐT |
|
MAI QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29665 |
000.00.07.H28-221007-0003 |
220000005/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ANTONA |
Ống lấy mẫu khí thở dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29666 |
000.00.19.H26-221017-0010 |
220003299/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29667 |
000.00.19.H26-221012-0013 |
220003296/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
29668 |
000.00.19.H26-221017-0008 |
220003295/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Máy hút dịch cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
29669 |
000.00.19.H26-221017-0007 |
220003294/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29670 |
000.00.19.H26-221017-0021 |
220003293/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo điện võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
29671 |
000.00.19.H26-221013-0024 |
220002897/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Dung dịch xịt, nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
29672 |
000.00.19.H26-221013-0025 |
220002896/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NGÔI SAO PHARM |
Gel bôi răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29673 |
000.00.19.H26-221014-0013 |
220002894/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
29674 |
000.00.19.H26-221014-0004 |
220002893/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Cáng, xe cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
29675 |
000.00.19.H26-221013-0010 |
220002892/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Bình rửa mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29676 |
000.00.19.H26-221013-0020 |
220002205/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 883 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29677 |
000.00.19.H26-221013-0018 |
220002204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 803 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29678 |
000.00.19.H26-221013-0017 |
220003292/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm chăm sóc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29679 |
000.00.19.H26-221013-0008 |
220003291/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC HÀ THÀNH |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29680 |
000.00.19.H26-221014-0002 |
220003290/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ DƯỢC LIỆU ORGANIC |
GEL BÔI HẬU MÔN AN TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
29681 |
000.00.19.H26-221013-0022 |
220003289/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
29682 |
000.00.19.H26-221014-0008 |
220002889/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MART24H |
XỊT HỌNG DeKaBON |
Còn hiệu lực
|
|
29683 |
000.00.19.H26-221013-0019 |
220002888/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SEAVITAL PRODUCTS VIỆT NAM |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
29684 |
000.00.19.H26-221012-0008 |
220002886/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Đèn khám bệnh và làm thủ thuật y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29685 |
000.00.19.H26-221010-0024 |
220003288/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống bơm tưới cho phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29686 |
000.00.19.H26-221012-0012 |
220003287/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Chai cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
29687 |
000.00.19.H26-221013-0006 |
220003286/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29688 |
000.00.19.H26-221006-0009 |
220003285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Cảm biến áp suất |
Còn hiệu lực
|
|
29689 |
000.00.19.H26-221012-0025 |
220003284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Họ IVD: Máy xét nghiệm Elisa và CLIA |
Còn hiệu lực
|
|
29690 |
000.00.19.H26-221013-0002 |
220002203/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TRANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29691 |
000.00.19.H26-221011-0026 |
220000115/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HƯỚNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29692 |
000.00.19.H26-221012-0027 |
220002885/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIÊN MINH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
29693 |
000.00.19.H26-221012-0010 |
220002202/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SKVN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29694 |
000.00.19.H26-221004-0014 |
220003281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng phiên mã BCR-ABL p210 b2a2 hoặc b3a2 |
Còn hiệu lực
|
|
29695 |
000.00.19.H26-221010-0001 |
220003280/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29696 |
000.00.19.H26-221004-0013 |
220003279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng bản phiên mã gen khối u Wilm (WT) |
Còn hiệu lực
|
|
29697 |
000.00.19.H26-221004-0012 |
220003278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ xét nghiệm định lượng bản phiên mã gen dung hợp PML-RARA loại bcr1 |
Còn hiệu lực
|
|
29698 |
000.00.19.H26-221004-0011 |
220003277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ hóa chất phiên mã ngược ARN |
Còn hiệu lực
|
|
29699 |
000.00.19.H26-221012-0019 |
220003276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất cản quang nhuộm màng đáy mắt dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29700 |
000.00.19.H26-221012-0001 |
220002884/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|