STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29701 |
000.00.19.H29-220420-0021 |
220001299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Bộ hút đàm kín |
Còn hiệu lực
|
|
29702 |
000.00.19.H29-220420-0014 |
220001298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
29703 |
000.00.19.H29-220420-0010 |
220001297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Mặt nạ oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
29704 |
000.00.04.G18-220421-0008 |
220002083/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Kim chọc hút trứng, chủng loại 30cm 17G |
Còn hiệu lực
|
|
29705 |
000.00.19.H29-220416-0001 |
220001296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29706 |
000.00.19.H29-220414-0042 |
220001294/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bình tạo ẩm oxy |
Còn hiệu lực
|
|
29707 |
000.00.19.H29-220418-0016 |
220001293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
29708 |
000.00.19.H29-220407-0027 |
220001292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
29709 |
000.00.19.H29-220407-0019 |
220001291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Hệ thống sinh thiết vú có hỗ trợ lực hút chân không và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
29710 |
000.00.16.H23-220420-0002 |
220000024/PCBMB-HD |
|
NHÀ THUỐC THÁI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29711 |
000.00.19.H29-220419-0038 |
220001290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Môi trường rã phôi |
Còn hiệu lực
|
|
29712 |
000.00.19.H29-220419-0036 |
220001289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Môi trường lọc, rửa tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
29713 |
000.00.04.G18-220421-0027 |
220002082/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
29714 |
000.00.04.G18-220419-0021 |
220002081/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
29715 |
000.00.04.G18-220421-0018 |
220002080/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
29716 |
000.00.04.G18-220421-0017 |
220002079/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
29717 |
000.00.19.H26-220414-0007 |
220001324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Hộp đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29718 |
000.00.19.H26-220414-0003 |
220001323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT |
Cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
29719 |
000.00.04.G18-220421-0012 |
220002078/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
29720 |
000.00.04.G18-220421-0010 |
220002077/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
29721 |
000.00.19.H26-220421-0010 |
220001322/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Kim tiêm cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
29722 |
000.00.19.H26-220421-0009 |
220001321/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29723 |
000.00.19.H26-220420-0040 |
220001320/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Cán clip cầm máu dùng nhiều lần/ Clip cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
29724 |
000.00.04.G18-220421-0007 |
220002076/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
29725 |
000.00.19.H29-220418-0002 |
220000818/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ANAPATH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29726 |
000.00.19.H29-220418-0029 |
220000888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29727 |
000.00.19.H29-220418-0018 |
220000817/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BO PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
29728 |
000.00.04.G18-220421-0006 |
220002075/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
29729 |
000.00.04.G18-220421-0004 |
220002074/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
29730 |
000.00.19.H29-220323-0057 |
220001288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
29731 |
000.00.19.H29-220323-0053 |
220001287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
29732 |
000.00.19.H29-220323-0056 |
220001286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ đặt giá đỡ mạch |
Còn hiệu lực
|
|
29733 |
000.00.19.H29-220323-0050 |
220001285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ xâm nhập thận qua da |
Còn hiệu lực
|
|
29734 |
000.00.19.H29-220414-0033 |
220001284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29735 |
000.00.19.H29-220413-0013 |
220001283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Găng tay cao su phẫu thuật tiệt trùng không bột |
Còn hiệu lực
|
|
29736 |
000.00.19.H29-220331-0008 |
220000887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Cán dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29737 |
000.00.19.H26-220421-0001 |
220001307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VLS VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch cấp 4 |
Còn hiệu lực
|
|
29738 |
000.00.19.H29-220406-0034 |
220000886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
29739 |
000.00.04.G18-220420-0096 |
220002073/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh |
Còn hiệu lực
|
|
29740 |
000.00.19.H29-220405-0052 |
220000885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
29741 |
000.00.19.H29-220405-0053 |
220000884/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Phần mềm thiết kế phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
29742 |
000.00.16.H05-220420-0002 |
220000032/PCBMB-BN |
|
QUẦY THUỐC HUYỀN LÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29743 |
000.00.19.H29-220415-0048 |
220000883/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
29744 |
000.00.19.H29-220414-0053 |
220001282/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Cụm IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29745 |
000.00.19.H29-220415-0052 |
220000816/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐẠI ĐỨC MẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29746 |
000.00.19.H29-220415-0051 |
220000815/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ MEDICAL ONE |
|
Còn hiệu lực
|
|
29747 |
000.00.19.H29-220415-0008 |
220001281/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM LUÂN |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29748 |
000.00.19.H29-220413-0006 |
220001280/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ANH DUY |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29749 |
000.00.04.G18-220419-0020 |
220002072/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Sinh hóa - Enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
29750 |
000.00.07.H27-220418-0001 |
220000003/PCBA-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ TĨNH |
Xịt |
Còn hiệu lực
|
|
29751 |
000.00.04.G18-220413-0020 |
220002071/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Chất ly giải tế bào máu hỗ trợ xét nghiệm định danh nhanh vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
29752 |
000.00.19.H29-220415-0049 |
220000882/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Catheter bơm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
29753 |
000.00.19.H29-220415-0050 |
220000881/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Dụng cụ sinh thiết nội mạc tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
29754 |
000.00.19.H29-220415-0005 |
220000880/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Catheter chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
29755 |
000.00.19.H29-220415-0046 |
220000879/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TITAFA |
XỊT MŨI KHÁNG KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
29756 |
000.00.19.H29-220414-0031 |
220001279/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Dao phẫu thuật dùng một lần vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
29757 |
000.00.19.H29-220418-0037 |
220000878/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Gạc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
29758 |
000.00.19.H29-220415-0004 |
220001278/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông tiểu 2 nhánh/ 3 nhánh/ bóng lớn |
Còn hiệu lực
|
|
29759 |
000.00.19.H29-220419-0062 |
220000877/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ bảo dưỡng kim hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29760 |
000.00.19.H29-220419-0061 |
220000876/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
29761 |
000.00.19.H29-220419-0055 |
220000875/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là cóng phản ứng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
29762 |
000.00.19.H29-220419-0048 |
220000874/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
29763 |
000.00.19.H29-220419-0037 |
220000873/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ bảo dưỡng kim hút |
Còn hiệu lực
|
|
29764 |
000.00.19.H29-220419-0029 |
220000872/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch vệ sinh cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
29765 |
000.00.19.H29-220415-0044 |
220000871/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29766 |
000.00.19.H29-220415-0041 |
220000870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bình chứa chất thải lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
29767 |
000.00.19.H29-220415-0035 |
220000869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là cóng phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
29768 |
000.00.19.H29-220415-0031 |
220000868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ phận nạp, xuất giá chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29769 |
000.00.16.H05-220419-0002 |
220000055/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TC PHARMA BN |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29770 |
000.00.19.H29-220419-0063 |
220000867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29771 |
000.00.19.H29-220419-0064 |
220000866/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là thuốc thử ly huyết |
Còn hiệu lực
|
|
29772 |
000.00.19.H29-220420-0017 |
220000865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
Bộ dụng cụ Instruments |
Còn hiệu lực
|
|
29773 |
000.00.16.H05-220420-0001 |
220000054/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TÂY BẮC 99 |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
29774 |
000.00.19.H29-220420-0025 |
220000814/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
29775 |
000.00.16.H10-220419-0002 |
220000002/PCBA-BP |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BK |
Găng tay cao su y tế chưa tiệt trùng, có bột |
Còn hiệu lực
|
|