STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29701 |
000.00.19.H26-221011-0010 |
220002883/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HÓA SINH BM |
LỢI KHUẨN XỊT TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
29702 |
000.00.19.H26-221011-0020 |
220002882/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM DRAPHARCO |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
29703 |
000.00.19.H26-221008-0002 |
220002881/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy phân tích da |
Còn hiệu lực
|
|
29704 |
000.00.19.H26-221003-0015 |
220003274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29705 |
000.00.19.H26-221007-0014 |
220002880/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
29706 |
000.00.19.H26-221007-0012 |
220002879/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
29707 |
000.00.19.H26-221007-0011 |
220002878/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bàn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
29708 |
000.00.19.H26-221007-0010 |
220002877/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bàn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
29709 |
000.00.19.H26-221010-0022 |
220003273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Dàn đèn tử ngoại UVB điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
29710 |
000.00.19.H26-220417-0006 |
220002201/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT BIOLAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
29711 |
000.00.19.H26-221003-0006 |
220003272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD điện giải: Magnesium XB, Phosphorus, Calcium Arsenazo |
Còn hiệu lực
|
|
29712 |
000.00.19.H26-221005-0018 |
220003271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
29713 |
000.00.19.H26-221004-0017 |
220003270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzyme: Amylase, Gamma-GT, Lipase, CK NAC, ALP IFCC |
Còn hiệu lực
|
|
29714 |
000.00.19.H26-221011-0012 |
220003269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hệ thống xét nghiệm HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
29715 |
000.00.19.H26-221010-0009 |
220003268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC HÀ THÀNH |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29716 |
000.00.19.H26-220918-0004 |
220003266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Hemoclip dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
29717 |
000.00.19.H26-221007-0037 |
220003265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29718 |
000.00.19.H26-221011-0009 |
220002876/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
12H |
Còn hiệu lực
|
|
29719 |
000.00.19.H26-221010-0025 |
220002875/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
29720 |
000.00.19.H26-221010-0018 |
220002874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kéo phẫu thuật, Panh cầm máu, Kìm kẹp kim sử dụng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29721 |
000.00.19.H26-221011-0016 |
220002873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Băng chun dính |
Còn hiệu lực
|
|
29722 |
000.00.19.H26-221011-0017 |
220002872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Băng dính lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29723 |
000.00.19.H26-221011-0008 |
220002871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
29724 |
000.00.19.H26-221011-0007 |
220002870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn trị liệu - phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
29725 |
000.00.19.H26-221007-0005 |
220002869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn mổ di động 1 bóng |
Còn hiệu lực
|
|
29726 |
000.00.19.H26-221019-0027 |
220002868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GĐV PHARMA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
29727 |
000.00.19.H26-221017-0016 |
220002867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UBI |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29728 |
000.00.19.H26-221017-0020 |
220002866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GĐV PHARMA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29729 |
000.00.19.H26-221011-0015 |
220002865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
Xịt xương khớp ông lão |
Còn hiệu lực
|
|
29730 |
000.00.19.H26-220921-0014 |
220002864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MOONPHAR |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
29731 |
000.00.04.G18-221019-0025 |
220003232/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
29732 |
000.00.19.H29-221017-0039 |
220003327/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Hệ thống máy lấy dấu răng nha khoa kỷ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
29733 |
000.00.19.H29-221010-0004 |
220002170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Dụng cụ lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
29734 |
000.00.04.G18-221014-0017 |
220003231/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
29735 |
000.00.19.H29-221014-0034 |
220003326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LASERA |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
29736 |
000.00.04.G18-221019-0002 |
220003230/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng SS-B |
Còn hiệu lực
|
|
29737 |
000.00.17.H59-221017-0001 |
220000020/PCBMB-TV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KIM HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29738 |
000.00.19.H29-221013-0015 |
220003325/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần và Dụng cụ phẫu thuật sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
29739 |
000.00.19.H29-221011-0016 |
220002169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
29740 |
000.00.19.H29-221014-0020 |
220003324/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA THANH XUÂN |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
29741 |
000.00.19.H29-221006-0020 |
220002168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
HỆ THỐNG BÀN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
29742 |
000.00.19.H29-221006-0017 |
220002167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
29743 |
000.00.19.H29-221006-0021 |
220002166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
HỆ THỐNG BÀN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
29744 |
000.00.19.H29-221006-0015 |
220002165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
29745 |
000.00.19.H29-221006-0012 |
220002164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
29746 |
000.00.19.H29-221014-0013 |
220002163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HERBLAND |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
29747 |
000.00.19.H29-220825-0017 |
220002162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
29748 |
000.00.19.H29-221012-0017 |
220003323/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29749 |
000.00.19.H29-221005-0016 |
220002161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ phận tải mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
29750 |
000.00.19.H29-220928-0005 |
220002160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
29751 |
000.00.19.H29-220929-0015 |
220002159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ thiết bị đo Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
29752 |
000.00.19.H29-221013-0004 |
220003321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
29753 |
000.00.19.H29-221014-0005 |
220002158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD-Vật tư tiêu hao, linh kiện thay thế dùng cho máy xét nghiệm điện giảI, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
29754 |
000.00.19.H29-221013-0019 |
220002157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Dụng cụ tháo mũi dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29755 |
000.00.19.H29-221017-0013 |
220003320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại ống kính soi dùng trong nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
29756 |
000.00.19.H29-221014-0003 |
220003319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy xay bệnh phẩm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
29757 |
000.00.19.H29-221014-0001 |
220003318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MELOOK |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
29758 |
000.00.19.H29-221010-0011 |
220001410/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH T.H TECHNOLOGIES |
|
Còn hiệu lực
|
|
29759 |
000.00.19.H29-221013-0018 |
220001409/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29760 |
000.00.19.H29-221013-0013 |
220002156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN BÌNH PHARMA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
29761 |
000.00.04.G18-221019-0001 |
220003229/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: HDL Cholesterol, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
29762 |
000.00.19.H29-221003-0013 |
220003317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống nội phế quản 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
29763 |
000.00.19.H29-221013-0007 |
220003316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
29764 |
000.00.19.H29-221012-0009 |
220001408/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
29765 |
000.00.19.H29-221013-0002 |
220002155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29766 |
000.00.19.H29-220929-0030 |
220003315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ khâu nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
29767 |
000.00.19.H29-221003-0038 |
220003314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29768 |
000.00.19.H29-221006-0008 |
220003313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm và đánh giá sinh lý lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
29769 |
000.00.19.H29-221012-0006 |
220002153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
29770 |
000.00.19.H29-221011-0009 |
220001407/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 946 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29771 |
000.00.19.H29-221014-0025 |
220002152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ dùng trong chụp X –quang vòi trứng và siêu âm bơm nước buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
29772 |
000.00.19.H29-221013-0016 |
220002151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Chổi phết tế bào cổ tử cung/ Dụng cụ thu mẫu mô học tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
29773 |
000.00.19.H29-221006-0018 |
220002150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
29774 |
000.00.19.H29-221012-0002 |
220002149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT LINH HIẾU |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình Asahi |
Còn hiệu lực
|
|
29775 |
000.00.19.H29-221007-0019 |
220003312/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|