STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29851 |
000.00.19.H29-221017-0003 |
220003284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein chuỗi nhẹ Kappa |
Còn hiệu lực
|
|
29852 |
000.00.04.G18-211228-0003 |
2200068GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Kít gom tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
29853 |
000.00.04.G18-221017-0013 |
220003223/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
29854 |
000.00.04.G18-220420-0077 |
220003222/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Lactate |
Còn hiệu lực
|
|
29855 |
000.00.16.H33-221006-0001 |
220000048/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 950 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29856 |
000.00.16.H60-220912-0001 |
220000053/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 843 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29857 |
000.00.16.H60-221006-0001 |
220000052/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 875 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29858 |
000.00.16.H23-221013-0006 |
220000174/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SIÊU THẢO DƯỢC SK GOLD |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA CÔ CÔ |
Còn hiệu lực
|
|
29859 |
000.00.04.G18-221017-0011 |
220003221/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
29860 |
000.00.16.H60-221006-0002 |
220000051/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 860 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29861 |
000.00.16.H60-221006-0003 |
220000050/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 823 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29862 |
000.00.16.H60-220923-0001 |
220000049/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 717 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29863 |
000.00.19.H32-221015-0001 |
220000049/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY TNHH TMDV KỸ THUẬT M&M |
|
Còn hiệu lực
|
|
29864 |
000.00.19.H26-220907-0002 |
220002860/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm thuốc thử điện giải: K, pH, Na, Cl, Ca |
Còn hiệu lực
|
|
29865 |
000.00.19.H26-220922-0012 |
220002200/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29866 |
000.00.19.H26-220924-0004 |
220002859/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Dung môi dùng trong quá trình nhuộm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
29867 |
000.00.16.H25-221014-0002 |
220000029/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy tiêm và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
29868 |
000.00.16.H25-221014-0001 |
220000028/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường bệnh 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
29869 |
000.00.16.H25-221013-0001 |
220000027/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TPG HÀ NAM |
DUNG DỊCH VỆ SINH DẠNG BỌT LAVADO |
Còn hiệu lực
|
|
29870 |
000.00.16.H25-221011-0001 |
220000026/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ đựng thuốc đông y ( thuốc y học cổ truyền) |
Còn hiệu lực
|
|
29871 |
000.00.16.H25-221010-0001 |
220000025/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
29872 |
000.00.16.H25-220925-0001 |
220000024/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
29873 |
000.00.16.H25-220924-0006 |
220000023/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giường bệnh nhân 1 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
29874 |
000.00.16.H25-220924-0002 |
220000022/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Panh inox; Kéo inox |
Còn hiệu lực
|
|
29875 |
000.00.19.H29-220930-0015 |
220002133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM – DƯỢC QUỐC TẾ NGỌC BẢO KHANG |
GEL BÔI NHIỆT MOUTH SORES NBK |
Còn hiệu lực
|
|
29876 |
000.00.16.H40-221013-0003 |
220000007/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29877 |
000.00.25.H47-220930-0001 |
220000004/PCBSX-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIN |
Trang thiết bị y tế dạng dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
29878 |
000.00.04.G18-221013-0008 |
220003220/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm xét nghiệm chuyển hoá thận |
Còn hiệu lực
|
|
29879 |
000.00.04.G18-220413-0005 |
220001989/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD Ống chứa hạt tham chiếu cho xét nghiệm định lượng tế bào bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
29880 |
000.00.04.G18-220111-0037 |
220003219/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính PAX5 |
Còn hiệu lực
|
|
29881 |
000.00.04.G18-221014-0015 |
220003218/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Chromogranin A |
Còn hiệu lực
|
|
29882 |
000.00.09.H61-221006-0001 |
220000045/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH LONG 12 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29883 |
000.00.09.H61-220924-0001 |
220000044/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN VĨNH LONG 11 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29884 |
000.00.16.H02-221011-0001 |
220000031/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DKH |
Túi hậu môn nhân tạo DKH |
Còn hiệu lực
|
|
29885 |
000.00.19.H26-221014-0005 |
220002857/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
GEL XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
29886 |
000.00.19.H26-221014-0003 |
220002856/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GREEN LIFE |
GEL VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
29887 |
000.00.04.G18-221014-0012 |
220003217/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein c-MYC |
Còn hiệu lực
|
|
29888 |
000.00.16.H02-221014-0001 |
220000098/PCBMB-BG |
|
NHÀ THUỐC TUẤN VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29889 |
000.00.04.G18-221014-0011 |
220003216/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD23 |
Còn hiệu lực
|
|
29890 |
000.00.04.G18-221014-0010 |
220003215/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Ki-67 |
Còn hiệu lực
|
|
29891 |
000.00.18.H24-221012-0001 |
220000008/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29892 |
000.00.04.G18-221013-0002 |
220003214/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29893 |
000.00.04.G18-221012-0023 |
220003211/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tobramycin |
Còn hiệu lực
|
|
29894 |
000.00.04.G18-221012-0020 |
220003210/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng salicylate |
Còn hiệu lực
|
|
29895 |
000.00.10.H55-221011-0001 |
220000025/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Vật liệu làm nướu giả |
Còn hiệu lực
|
|
29896 |
000.00.19.H29-220930-0011 |
220002132/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
29897 |
000.00.04.G18-221014-0005 |
220003209/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD30 |
Còn hiệu lực
|
|
29898 |
000.00.04.G18-220420-0015 |
220003208/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29899 |
000.00.19.H26-221007-0021 |
220002855/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy ủ tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
29900 |
000.00.19.H26-221007-0024 |
220002854/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy lắc tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
29901 |
000.00.19.H26-221007-0022 |
220002853/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Máy rã đông huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
29902 |
000.00.19.H26-221007-0018 |
220003258/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
29903 |
000.00.04.G18-220421-0077 |
220003207/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường (Hormone): HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
29904 |
000.00.04.G18-220421-0034 |
220003206/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
29905 |
000.00.04.G18-220421-0060 |
220003205/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Calci |
Còn hiệu lực
|
|
29906 |
000.00.19.H17-221009-0001 |
220000288/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 43 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29907 |
000.00.19.H17-221006-0001 |
220000089/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
29908 |
000.00.17.H39-221011-0001 |
220000050/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Que lấy mẫu thử bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
29909 |
000.00.19.H26-221012-0026 |
220002852/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y SINH |
Bộ dụng cụ thăm, khám, phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29910 |
000.00.04.G18-221013-0017 |
220003204/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
29911 |
000.00.19.H26-221007-0006 |
220002199/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29912 |
000.00.19.H26-221007-0001 |
220003256/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Ống thông (Catheter) tiêu huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
29913 |
000.00.19.H26-220930-0025 |
220003255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu qua đường động mạch quay |
Còn hiệu lực
|
|
29914 |
000.00.19.H26-220930-0019 |
220003254/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây áp lực dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
29915 |
000.00.19.H26-220930-0020 |
220003253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ dụng cụ mở đường vào mạch máu qua đường động mạch đùi |
Còn hiệu lực
|
|
29916 |
000.00.19.H26-220930-0022 |
220003252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Kim chọc mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
29917 |
000.00.19.H26-220930-0024 |
220003251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
29918 |
000.00.19.H26-220930-0023 |
220003250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Catheter chụp chẩn đoán dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
29919 |
000.00.19.H26-221010-0004 |
220003249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29920 |
000.00.19.H26-221007-0003 |
220000114/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
29921 |
000.00.19.H26-221007-0035 |
220003248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÂN PHỐI DƯỢC PHẨM HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29922 |
000.00.19.H26-221004-0022 |
220003247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MINH |
Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29923 |
000.00.19.H26-221010-0013 |
220002849/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG YẾN MEDITECH VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân một tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
29924 |
000.00.19.H26-221010-0010 |
220002848/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG KHOA HỌC MEDLITY - FRANCE |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
29925 |
000.00.19.H26-221009-0001 |
220002847/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường canh thang cho nuôi cấy vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|