STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29851 |
000.00.19.H26-220418-0036 |
220001650/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MON |
|
Còn hiệu lực
|
|
29852 |
000.00.19.H26-220413-0049 |
220001362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29853 |
000.00.19.H26-220413-0046 |
220001361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Hệ thống xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29854 |
000.00.04.G18-220413-0001 |
220002104/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Gel điều trị vết thương Hydrogel |
Còn hiệu lực
|
|
29855 |
000.00.19.H26-220418-0032 |
220001649/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DÂN KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29856 |
000.00.19.H26-220418-0018 |
220001648/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ TÂN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29857 |
000.00.19.H26-220416-0014 |
220001360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29858 |
000.00.19.H26-220418-0046 |
220001324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO - NGÔI SAO XANH |
Hộp an toàn đựng bơm và kim tiêm đã sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
29859 |
000.00.19.H26-220416-0008 |
220001359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy phân tích hình thái tế bào kỹ thuật số tự động |
Còn hiệu lực
|
|
29860 |
000.00.19.H26-220414-0026 |
220001647/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29861 |
000.00.19.H26-220418-0025 |
220001323/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Ghế khám |
Còn hiệu lực
|
|
29862 |
000.00.19.H26-220419-0002 |
220001646/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CƯỜNG PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29863 |
000.00.19.H26-220418-0011 |
220001322/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
XỊT HỌNG ANOVIR COMPLEX |
Còn hiệu lực
|
|
29864 |
000.00.19.H26-220418-0024 |
220001358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29865 |
000.00.19.H26-220415-0007 |
220001645/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
|
Còn hiệu lực
|
|
29866 |
000.00.19.H26-220418-0040 |
220001644/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TASECO. |
|
Còn hiệu lực
|
|
29867 |
000.00.19.H26-220418-0015 |
220001643/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRƯỜNG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29868 |
000.00.19.H26-220419-0010 |
220001321/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ LÂM ANH |
Khẩu trang 4D Lâm Anh |
Còn hiệu lực
|
|
29869 |
000.00.19.H26-220419-0008 |
220001357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD thuốc thử sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29870 |
000.00.19.H26-220419-0011 |
220001356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
29871 |
000.00.19.H26-220419-0012 |
220001355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Tủ nuôi cấy khí trộn |
Còn hiệu lực
|
|
29872 |
000.00.19.H26-220419-0005 |
220001354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM VIỆT ĐỨC |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
29873 |
000.00.19.H26-220414-0057 |
220001353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DIO VINA |
Máy quét trong miệng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29874 |
000.00.19.H26-220419-0006 |
220001352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
BẤM KIM CẮT KHÂU BAO QUY ĐẦU DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
29875 |
000.00.04.G18-220422-0006 |
220002103/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống nối chữ Y dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29876 |
000.00.19.H26-220411-0001 |
220001351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy rung - nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
29877 |
000.00.19.H26-220416-0021 |
220001642/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29878 |
000.00.19.H26-220416-0024 |
220001641/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 86 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29879 |
000.00.19.H26-220415-0032 |
220001350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
29880 |
000.00.19.H26-220415-0042 |
220001640/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ 103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29881 |
000.00.19.H26-220414-0055 |
220001639/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TƯ NHÂN AN KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29882 |
000.00.19.H26-220415-0024 |
220001349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
29883 |
000.00.19.H26-220415-0030 |
220001320/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Túi nước |
Còn hiệu lực
|
|
29884 |
000.00.19.H26-220415-0045 |
220001638/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC QUỲNH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29885 |
000.00.04.G18-220421-0105 |
220002102/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 0,55 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
29886 |
000.00.19.H26-220415-0031 |
220001637/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
29887 |
000.00.19.H26-220417-0002 |
220001636/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29888 |
000.00.19.H26-220416-0020 |
220001635/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29889 |
000.00.19.H26-220417-0007 |
220001634/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29890 |
000.00.19.H26-220415-0041 |
220001348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Họ dụng cụ ống hút dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
29891 |
000.00.19.H26-220416-0017 |
220001347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ lấy dấu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29892 |
000.00.19.H26-220417-0003 |
220001633/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
29893 |
000.00.19.H26-220408-0057 |
220001319/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Bàn nâng cho thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
29894 |
000.00.19.H26-220401-0054 |
220001318/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Bàn nâng cho thiết bị đo sinh trắc học nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
29895 |
000.00.19.H26-220416-0013 |
220001346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Vít nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29896 |
000.00.19.H26-220416-0025 |
220001345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29897 |
000.00.19.H26-220415-0002 |
220001344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Kem bôi giảm đau trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29898 |
000.00.19.H26-220415-0001 |
220001317/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dịch xịt/nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
29899 |
000.00.19.H26-220416-0006 |
220001632/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG AN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
29900 |
000.00.19.H26-220416-0002 |
220001315/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ NHẬT NAM |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
29901 |
000.00.19.H26-220416-0001 |
220001316/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ NHẬT NAM |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
29902 |
000.00.19.H26-220415-0014 |
220001631/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29903 |
000.00.19.H26-220415-0038 |
220001314/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Thấu kính |
Còn hiệu lực
|
|
29904 |
000.00.19.H26-220417-0005 |
220001630/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29905 |
000.00.19.H26-220417-0004 |
220001629/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HUY HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29906 |
000.00.19.H26-220407-0008 |
220001313/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID |
Xịt chống sâu răng MIDKID |
Còn hiệu lực
|
|
29907 |
000.00.19.H26-220416-0005 |
220001343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Dụng cụ cắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
29908 |
000.00.19.H26-220418-0009 |
220001628/PCBMB-HN |
|
HKD CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HÓA CHẤT VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29909 |
000.00.19.H26-220418-0003 |
220001627/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TUẤN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
29910 |
000.00.19.H26-220414-0044 |
220001342/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy xương chày (A1200-0200) |
Còn hiệu lực
|
|
29911 |
000.00.19.H26-220413-0026 |
220001341/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Bộ xử lý số hóa hình ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
29912 |
000.00.19.H26-220415-0035 |
220001340/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật đinh nội tủy đầu trên xương đùi (A1200-0300) |
Còn hiệu lực
|
|
29913 |
000.00.19.H26-220416-0009 |
220001339/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Clip cầm máu titan EuroClip |
Còn hiệu lực
|
|
29914 |
000.00.19.H26-220418-0001 |
220001626/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
29915 |
000.00.19.H26-220415-0036 |
220001312/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo thị trường mắt |
Còn hiệu lực
|
|
29916 |
000.00.19.H26-220409-0005 |
220001311/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29917 |
000.00.19.H26-220418-0006 |
220001625/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SANTAFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
29918 |
000.00.04.G18-220422-0005 |
220002101/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Đầu nối male-male |
Còn hiệu lực
|
|
29919 |
000.00.19.H26-220413-0020 |
220001338/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Dây truyền dịch; Dây truyền dịch đếm giọt; Dây nối truyền dịch; Khóa 3 chạc; Dây nối truyền dịch với khóa 3 chạc |
Còn hiệu lực
|
|
29920 |
000.00.19.H26-220422-0017 |
220001624/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29921 |
000.00.19.H26-220422-0016 |
220001623/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29922 |
000.00.19.H26-220422-0015 |
220001622/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29923 |
000.00.19.H26-220422-0010 |
220001621/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN PHỤ SẢN HÀ NỘI CƠ SỞ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
29924 |
000.00.19.H26-220418-0020 |
220001620/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VITA PLUS MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
29925 |
000.00.19.H26-220416-0003 |
220001337/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|