STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
226 |
000.00.19.H29-240607-0020 |
240001109/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa K3EDTA và Aprotinin |
Còn hiệu lực
|
|
227 |
000.00.19.H29-240529-0002 |
240001568/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị oxidase |
Còn hiệu lực
|
|
228 |
000.00.19.H29-240718-0005 |
240000251/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
229 |
000.00.19.H29-240718-0014 |
240001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Máy đo khúc xạ đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
230 |
000.00.19.H29-240717-0013 |
240001567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Máy phân tích thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
231 |
000.00.19.H29-240709-0003 |
240001566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
232 |
000.00.19.H29-240716-0010 |
240001107/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Màn hình chuyên dụng cho y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
233 |
000.00.19.H29-240716-0007 |
240001565/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Tay khoan, mũi khoan phẫu thuật tai |
Còn hiệu lực
|
|
234 |
000.00.19.H29-240711-0001 |
240001564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu thường quy nhóm vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
235 |
000.00.19.H29-240717-0010 |
240001563/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUẢN LÝ B.E.M |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
236 |
000.00.19.H29-240717-0008 |
240001106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
237 |
000.00.19.H29-240717-0007 |
240001105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy theo dõi nồng độ oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
238 |
000.00.19.H29-240719-0007 |
240001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
239 |
000.00.19.H26-240722-0018 |
240000249/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THU HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
240 |
000.00.19.H26-240716-0016 |
240001770/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Xi lanh TSK |
Còn hiệu lực
|
|
241 |
000.00.19.H26-240712-0012 |
240001483/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Bộ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
242 |
000.00.19.H26-240716-0029 |
240001769/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
243 |
000.00.19.H26-240712-0013 |
240001768/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
244 |
000.00.19.H26-240712-0019 |
240001482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
HỘP Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
245 |
000.00.19.H26-240711-0006 |
240001767/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim chọc hút trứng bằng tay siêu sắc |
Còn hiệu lực
|
|
246 |
000.00.19.H26-240624-0010 |
240001481/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy cắt tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
247 |
000.00.19.H26-240721-0004 |
240001766/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Ống nội khí quản có ống hút trên Cuff |
Còn hiệu lực
|
|
248 |
000.00.19.H26-240719-0046 |
240001480/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN KHANG |
DUNG DỊCH XOA BÓP NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
249 |
000.00.19.H26-240720-0003 |
240001479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN LỘC BẢO |
Miếng dán |
Còn hiệu lực
|
|
250 |
000.00.19.H26-240720-0002 |
240001478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN LỘC BẢO |
Miếng dán |
Còn hiệu lực
|
|
251 |
000.00.19.H26-240720-0007 |
240001477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SENA |
SERUM RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
252 |
000.00.19.H26-240718-0004 |
240000248/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THỌ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
253 |
000.00.19.H26-240719-0045 |
240001765/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEAD RUN VIỆT NAM |
Đầu đốt lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
254 |
000.00.19.H26-240719-0026 |
240001476/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
255 |
000.00.19.H26-240719-0024 |
240001475/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
256 |
000.00.19.H26-240719-0023 |
240001474/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
257 |
000.00.19.H26-240719-0022 |
240001473/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
258 |
000.00.19.H26-240719-0020 |
240001472/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
259 |
000.00.19.H26-240719-0037 |
240001764/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE ĐẠI THỌ |
Tay khoan nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
260 |
000.00.19.H26-240719-0038 |
240000247/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN I |
|
Còn hiệu lực
|
|
261 |
000.00.19.H26-240717-0005 |
240001471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
262 |
000.00.19.H26-240718-0013 |
240001763/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU H.D.H |
Bộ cassette dùng cho bơm truyền dịch lưu động |
Còn hiệu lực
|
|
263 |
000.00.19.H26-240719-0009 |
240001762/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
264 |
000.00.19.H26-240719-0010 |
240001470/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XỊT HỌNG LỢI KHUẨN |
Còn hiệu lực
|
|
265 |
000.00.19.H26-240719-0019 |
240001469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XỊT MŨI THÔNG XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
266 |
000.00.19.H26-240719-0034 |
240001468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
267 |
000.00.19.H26-240713-0003 |
240001761/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ZACY |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
268 |
000.00.19.H26-240719-0030 |
240001760/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Máy tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
269 |
000.00.19.H26-240719-0032 |
240001759/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRUNG TÍN |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
270 |
000.00.19.H26-240624-0033 |
240001758/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
271 |
000.00.19.H26-240718-0019 |
240001757/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ HC |
Bộ phin lọc bạch cầu cho khối tiểu cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
272 |
000.00.19.H26-240718-0017 |
240001756/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN Y TẾ HC |
Bộ phin lọc bạch cầu cho khối hồng cầu tại giường |
Còn hiệu lực
|
|
273 |
000.00.19.H26-240719-0021 |
240001755/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
Hệ thống đo đa kí giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
274 |
000.00.19.H26-240719-0017 |
240001754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Đèn ánh sáng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
275 |
000.00.19.H26-240719-0012 |
240001753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
Hệ thống đo đa kí hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
276 |
000.00.19.H26-240717-0012 |
240001467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
277 |
000.00.16.H05-240710-0003 |
240000032/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
278 |
000.00.16.H05-240710-0002 |
240000031/PCBB-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
279 |
000.00.19.H26-240719-0016 |
240000246/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MB |
|
Còn hiệu lực
|
|
280 |
000.00.19.H26-240719-0011 |
240001466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC ĐỨC |
XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
281 |
000.00.19.H26-240719-0001 |
240001752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
282 |
000.00.19.H26-240708-0025 |
240001465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BROS |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
283 |
000.00.19.H26-240717-0008 |
240001751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA tự do (fPSA) |
Còn hiệu lực
|
|
284 |
000.00.19.H26-240716-0022 |
240001750/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
285 |
000.00.19.H26-240716-0030 |
240001749/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng nguyên carcinoembryonic (CEA) |
Còn hiệu lực
|
|
286 |
000.00.19.H26-240716-0019 |
240001748/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng enzym galactose và galactose-1-phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
287 |
000.00.19.H26-240717-0018 |
240001747/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
288 |
000.00.19.H26-240717-0011 |
240001746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
289 |
000.00.19.H26-240714-0003 |
240001464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN GENETIC VIỆT NAM |
Bộ kit chiết tách axit Nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
290 |
19010416/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401190ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
291 |
000.00.04.G18-211210-0022 |
2401189ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 13 thông số khí máu, điện giải và chất chuyển hóa |
Còn hiệu lực
|
|
292 |
000.00.04.G18-211210-0020 |
2401188ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm 13 thông số khí máu, điện giải và chất chuyển hóa |
Còn hiệu lực
|
|
293 |
000.00.04.G18-220615-0049 |
2401187ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
Còn hiệu lực
|
|
294 |
000.00.04.G18-231114-0003 |
2401186ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với pyrazinamide của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
295 |
000.00.04.G18-220526-0012 |
2401185ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2, cúm A và cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
296 |
000.00.16.H40-240620-0001 |
240000006/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1794 |
|
Còn hiệu lực
|
|
297 |
000.00.04.G18-220908-0001 |
2401184ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
298 |
17002918/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2401183ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PMS2 |
Còn hiệu lực
|
|
299 |
000.00.04.G18-231218-0020 |
2401182ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MLH1 |
Còn hiệu lực
|
|
300 |
000.00.04.G18-200916-0008 |
2401181ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể của hệ ABO |
Còn hiệu lực
|
|