STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
226 |
000.00.19.H26-220113-0005 |
220001670/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
227 |
000.00.19.H26-220110-0022 |
220001669/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ống thông lấy huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
228 |
000.00.19.H26-220428-0030 |
220001559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
229 |
000.00.19.H26-220428-0029 |
220001558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bơm siêu âm tử cung vòi trứng |
Còn hiệu lực
|
|
230 |
000.00.19.H26-220428-0028 |
220001557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Đèn đọc phim X-quang (đèn LED) |
Còn hiệu lực
|
|
231 |
000.00.19.H26-220428-0027 |
220001556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Ghế cho người nhà bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
232 |
000.00.19.H26-220428-0026 |
220001555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bàn ăn qua giường |
Còn hiệu lực
|
|
233 |
000.00.19.H26-220509-0037 |
220001668/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
234 |
000.00.19.H26-220505-0025 |
220001667/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
235 |
000.00.19.H26-220511-0019 |
220001666/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Canuyn mũi hầu |
Còn hiệu lực
|
|
236 |
000.00.19.H26-220421-0040 |
220001665/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ THƯ |
Clip cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
237 |
000.00.19.H26-220512-0007 |
220001664/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Bơm tiêm cản từ (chưa có thuốc, không kim) |
Còn hiệu lực
|
|
238 |
000.00.19.H26-220512-0006 |
220001663/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Bơm tiêm cản quang (chưa có thuốc, không kim) |
Còn hiệu lực
|
|
239 |
000.00.19.H26-220512-0008 |
220001662/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Dây nối bơm cản quang (dùng cho bơm tiêm điện) |
Còn hiệu lực
|
|
240 |
000.00.19.H26-220504-0020 |
220001661/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
241 |
000.00.19.H26-220507-0001 |
220001813/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
242 |
000.00.19.H26-220509-0006 |
220001554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng bán phần |
Còn hiệu lực
|
|
243 |
000.00.19.H26-220509-0008 |
220001553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp háng toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
244 |
000.00.19.H26-220509-0009 |
220001552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
245 |
000.00.19.H26-220509-0011 |
220001660/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Bộ khớp gối thử dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
246 |
000.00.19.H26-220512-0031 |
220001812/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ SƠN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
247 |
000.00.19.H26-220511-0028 |
220001811/PCBMB-HN |
|
HO KINH DOANH CUA HANG VAT TU Y TE AN PHU |
|
Còn hiệu lực
|
|
248 |
000.00.19.H26-220512-0001 |
220001810/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA HUY NCT |
|
Còn hiệu lực
|
|
249 |
000.00.19.H26-220429-0040 |
220001809/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1401 |
|
Còn hiệu lực
|
|
250 |
000.00.19.H26-220429-0046 |
220001808/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1349 |
|
Còn hiệu lực
|
|
251 |
000.00.19.H26-220429-0022 |
220001807/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1375 |
|
Còn hiệu lực
|
|
252 |
000.00.19.H26-220511-0037 |
220001806/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
253 |
000.00.19.H26-220503-0001 |
220001805/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ MEDGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
254 |
000.00.19.H26-220508-0002 |
220001551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Phim X Quang in phun cỡ 8x10 in |
Còn hiệu lực
|
|
255 |
000.00.19.H26-220512-0038 |
220001550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy đo áp suất thẩm thấu (Thẩm thấu kế dung dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
256 |
000.00.19.H26-220425-0020 |
220001549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn soi tai |
Còn hiệu lực
|
|
257 |
000.00.19.H26-220415-0026 |
220001548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Đèn soi đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
258 |
000.00.19.H26-220511-0003 |
220001547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Áo chì, yếm chì |
Còn hiệu lực
|
|
259 |
000.00.19.H26-220517-0013 |
220001546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Ống đồng khí y tế KEMBLA EN13348 |
Còn hiệu lực
|
|
260 |
000.00.19.H29-220513-0003 |
220001132/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN DA LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
261 |
000.00.19.H29-220513-0005 |
220001131/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN DA LIỄU |
|
Còn hiệu lực
|
|
262 |
000.00.19.H29-220515-0005 |
220001633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
263 |
000.00.19.H29-220515-0004 |
220001632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
264 |
000.00.19.H29-220515-0003 |
220001631/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
265 |
000.00.19.H29-220515-0002 |
220001630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
266 |
000.00.19.H29-220515-0001 |
220001629/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
267 |
000.00.19.H29-220516-0006 |
220001628/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Bộ mở dạ dày ra da EZFEED |
Còn hiệu lực
|
|
268 |
000.00.19.H29-220429-0022 |
220001130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 408 |
|
Còn hiệu lực
|
|
269 |
000.00.19.H29-220516-0033 |
220001129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 721 |
|
Còn hiệu lực
|
|
270 |
000.00.19.H29-220516-0030 |
220001128/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
271 |
000.00.19.H29-220516-0031 |
220001127/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 722 |
|
Còn hiệu lực
|
|
272 |
000.00.17.H62-220516-0001 |
220000020/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP GREEN HEALTHY |
Nước muối sinh lý Dr.GREEN |
Còn hiệu lực
|
|
273 |
000.00.04.G18-220517-0038 |
220002257/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol lipoprotein tỉ trọng cao (HDL) |
Còn hiệu lực
|
|
274 |
000.00.04.G18-220310-0014 |
220002256/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi rút gây suy giảm hệ miễn dịch ở người loại 2 (HIV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
275 |
000.00.04.G18-220517-0037 |
220002255/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch M (IgM) |
Còn hiệu lực
|
|
276 |
000.00.04.G18-220517-0036 |
220002254/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
277 |
000.00.04.G18-220310-0013 |
220002253/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát mức 1, mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
278 |
000.00.04.G18-220228-0002 |
220002252/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 81 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
279 |
000.00.04.G18-220517-0035 |
220002251/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
280 |
000.00.04.G18-220310-0012 |
220002250/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 16 thông số xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
281 |
000.00.19.H26-220511-0030 |
220001804/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
282 |
000.00.19.H26-220512-0005 |
220001545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
283 |
000.00.19.H26-220512-0004 |
220001544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
284 |
000.00.19.H26-220512-0003 |
220001543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HUTAPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
285 |
000.00.19.H26-220517-0019 |
220001542/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÁN LẺ ĐÔNG Á |
XỊT GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
286 |
000.00.04.G18-220310-0009 |
220002249/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2 và pO2 |
Còn hiệu lực
|
|
287 |
000.00.04.G18-220517-0034 |
220002248/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
288 |
000.00.04.G18-220310-0002 |
220002247/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tốc độ máu lắng (ESR) |
Còn hiệu lực
|
|
289 |
000.00.04.G18-220307-0010 |
220002246/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 21 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
290 |
000.00.19.H26-220517-0001 |
220001541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG HƯỜNG |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP HOÀNG HƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
291 |
000.00.04.G18-220517-0029 |
220002245/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, cố định bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
292 |
000.00.04.G18-220517-0027 |
220002244/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử ly giải hồng cầu, pha loãng bạch cầu |
Còn hiệu lực
|
|
293 |
000.00.04.G18-220517-0007 |
220002243/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD nhuộm lam dùng cho máy nhuộm tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
294 |
000.00.19.H26-220510-0045 |
220001803/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHÚC HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
295 |
000.00.19.H26-220510-0046 |
220001802/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN PHÚC HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
296 |
000.00.19.H29-220504-0004 |
220001126/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
297 |
000.00.19.H26-220508-0004 |
220001540/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy lắc tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
298 |
000.00.19.H26-220506-0021 |
220001539/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy ủ tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
299 |
000.00.19.H29-220428-0032 |
220001047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa dùng cho điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
300 |
000.00.19.H29-220428-0031 |
220001046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
IVD là dung dịch đệm dùng cho điện cực |
Còn hiệu lực
|
|