STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
226 |
000.00.19.H26-230322-0023 |
230000505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
227 |
000.00.19.H26-230315-0026 |
230000504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
228 |
000.00.19.H26-230316-0010 |
230000503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
Dung dịch xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
229 |
000.00.19.H26-230316-0008 |
230000502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
230 |
000.00.19.H26-230321-0031 |
230000637/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy chẩn đoán giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
231 |
000.00.19.H26-230321-0019 |
230000105/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HT NATURAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
232 |
000.00.19.H26-230320-0008 |
230000636/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ĐỨC DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
233 |
000.00.19.H26-230320-0004 |
230000104/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
234 |
000.00.19.H26-230315-0019 |
230000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
235 |
000.00.19.H26-230313-0021 |
230000635/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Phần mềm chẩn đoán hình ảnh AI Lunit INSIGHT |
Còn hiệu lực
|
|
236 |
000.00.19.H26-230201-0008 |
230000634/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy rửa dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
237 |
000.00.19.H26-230306-0004 |
230000633/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và khử trùng đường ống dẫn máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
238 |
000.00.19.H26-230316-0009 |
230000103/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y SINH LONG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
239 |
000.00.19.H26-230316-0007 |
230000632/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
240 |
000.00.19.H26-230314-0008 |
230000631/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Hệ thống, máy kéo giãn cổ cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
241 |
000.00.19.H26-230314-0025 |
230000500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Máy lọc làm sạch bụi |
Còn hiệu lực
|
|
242 |
000.00.19.H26-230314-0006 |
230000499/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
243 |
000.00.19.H26-230314-0003 |
230000498/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
244 |
000.00.17.H18-230321-0001 |
230000001/PCBMB-ĐB |
|
TRUNG TÂM NỘI THẤT VÀ THIẾT BỊ VĂN PHÒNG ĐẠI DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
245 |
000.00.19.H29-230317-0001 |
230000326/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC Y TẾ NGUYỄN HẢI |
Găng tay y tế chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
246 |
000.00.19.H29-230321-0008 |
230000325/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Đèn mổ & Phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
247 |
000.00.19.H29-230317-0012 |
230000589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Phụ tùng máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
248 |
000.00.04.G18-230323-0005 |
230000206/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực xét nghiệm định lượng pH |
Còn hiệu lực
|
|
249 |
000.00.19.H29-230317-0010 |
230000324/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Băng dán hổ trợ điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
250 |
000.00.19.H29-230317-0007 |
230000323/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Dụng cụ hổ trợ điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
251 |
000.00.19.H29-230321-0010 |
230000092/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1109 |
|
Còn hiệu lực
|
|
252 |
000.00.19.H29-230317-0003 |
230000091/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1216 |
|
Còn hiệu lực
|
|
253 |
000.00.19.H29-230316-0011 |
230000090/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ TOCO PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
254 |
000.00.19.H29-230115-0001 |
230000006/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Mâm dụng cụ các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
255 |
000.00.19.H29-230316-0024 |
230000322/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SCIENCEWERKE (VIETNAM) |
Bộ ống bảo quản DNA/RNA không tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
256 |
000.00.19.H29-230316-0022 |
230000321/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Ống lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
257 |
000.00.19.H29-230316-0012 |
230000588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
258 |
000.00.19.H29-230320-0016 |
230000587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
259 |
000.00.19.H29-230317-0008 |
230000586/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
260 |
000.00.19.H26-230323-0019 |
230000497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Laysmon ® BEAUTY CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
261 |
000.00.19.H29-230315-0010 |
230000585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
262 |
000.00.04.G18-230323-0012 |
230000205/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính màng đáy của mao mạch |
Còn hiệu lực
|
|
263 |
000.00.16.H40-230316-0002 |
230000001/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
264 |
000.00.19.H29-230316-0013 |
230000584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRẦN THỊNH |
Máy siêu âm chẩn đoán UProbe |
Còn hiệu lực
|
|
265 |
000.00.19.H29-230316-0010 |
230000583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TÂM GIAO |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
266 |
000.00.19.H29-230227-0001 |
230000320/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
267 |
000.00.19.H26-230321-0011 |
230000630/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
268 |
000.00.19.H26-230321-0030 |
230000629/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM OSAKA PHARMA |
DUNG DỊCH HỖ TRỢ TRỰC TRÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
269 |
000.00.19.H26-230321-0032 |
230000628/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITY PHARMA |
Dung dịch nhỏ mắt EYE BRIGHT |
Còn hiệu lực
|
|
270 |
000.00.19.H26-230321-0029 |
230000627/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT AN THỊNH |
Panel thử/ Khay thử/ Que thử xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
271 |
000.00.19.H26-230321-0014 |
230000626/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên kháng H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
272 |
000.00.19.H26-230321-0015 |
230000625/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
273 |
000.00.19.H26-230321-0016 |
230000624/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
274 |
000.00.19.H26-230321-0017 |
230000623/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
275 |
000.00.19.H26-230321-0018 |
230000622/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
276 |
000.00.19.H26-230321-0020 |
230000621/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính THC |
Còn hiệu lực
|
|
277 |
000.00.19.H26-230321-0021 |
230000620/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
278 |
000.00.19.H26-230321-0022 |
230000619/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính Ketamine |
Còn hiệu lực
|
|
279 |
000.00.19.H26-230321-0023 |
230000618/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính MDMA |
Còn hiệu lực
|
|
280 |
000.00.19.H26-230321-0024 |
230000617/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP |
Còn hiệu lực
|
|
281 |
000.00.19.H26-230321-0025 |
230000616/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP |
Còn hiệu lực
|
|
282 |
000.00.19.H26-230321-0027 |
230000615/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP/COC |
Còn hiệu lực
|
|
283 |
000.00.19.H26-230321-0026 |
230000614/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP/KET |
Còn hiệu lực
|
|
284 |
000.00.19.H26-230321-0028 |
230000613/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Khay thử xét nghiệm định tính phát hiện máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
285 |
000.00.19.H26-230321-0013 |
230000612/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
286 |
000.00.19.H26-230320-0018 |
230000611/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HACO |
Dung dịch nhỏ mắt HACO EYE CARE |
Còn hiệu lực
|
|
287 |
000.00.19.H26-230321-0010 |
230000610/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy đo tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
288 |
000.00.19.H26-230321-0006 |
230000609/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT NGA |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
289 |
000.00.19.H26-230321-0012 |
230000102/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÀ PHÚ BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
290 |
000.00.19.H26-230320-0016 |
230000101/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHG VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
291 |
000.00.19.H26-230321-0005 |
230000100/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
292 |
000.00.19.H26-230317-0013 |
230000608/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG TRƯỜNG SƠN |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
293 |
000.00.19.H26-230320-0021 |
230000496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy chăm sóc da AQUASURE |
Còn hiệu lực
|
|
294 |
000.00.19.H26-230322-0030 |
230000099/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
295 |
000.00.19.H26-230316-0011 |
230000607/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VŨ TRẦN |
Que thử thai HCG One Step Pregnancy Test (Colloidal Gold) |
Còn hiệu lực
|
|
296 |
000.00.19.H26-230321-0002 |
230000495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y XỨ MƯỜNG |
MÃNH LỰC DƯƠNG GEL LONG TIME |
Còn hiệu lực
|
|
297 |
000.00.19.H26-230320-0020 |
230000098/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DALOHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
298 |
000.00.19.H26-230314-0013 |
230000606/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH JIDO PHARMA |
Que thử thai HCG |
Còn hiệu lực
|
|
299 |
000.00.16.H23-230321-0001 |
230000023/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA FLORAL BIO |
Còn hiệu lực
|
|
300 |
000.00.19.H29-230317-0006 |
230000089/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|