STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2926 |
000.00.04.G18-220216-0043 |
220003514/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
2927 |
000.00.04.G18-220216-0033 |
220003513/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng 1,25-dihydroxyvitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
2928 |
000.00.19.H26-221110-0012 |
220003677/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
2929 |
000.00.19.H26-221110-0013 |
220003676/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan vi phẫu Pi Drive |
Còn hiệu lực
|
|
2930 |
000.00.04.G18-220420-0070 |
220003512/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzyme: Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
2931 |
000.00.19.H26-221130-0023 |
220003301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SAO MỚI |
DẦU XOA BÓP DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
2932 |
000.00.19.H26-221125-0006 |
220003300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TÀI NĂNG VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
2933 |
000.00.19.H26-221125-0003 |
220003299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TÀI NĂNG VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
2934 |
000.00.19.H26-221125-0007 |
220003298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TÀI NĂNG VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2935 |
000.00.19.H26-221125-0005 |
220003297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ PHẪU THUẬT TÀI NĂNG VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chung |
Còn hiệu lực
|
|
2936 |
000.00.16.H40-221126-0001 |
220000004/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
GẠC Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2937 |
000.00.04.G18-220216-0042 |
220003511/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
2938 |
000.00.19.H17-221129-0001 |
220000298/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 998 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2939 |
000.00.04.G18-221130-0008 |
220003510/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm các Hormone riêng |
Còn hiệu lực
|
|
2940 |
000.00.04.G18-221130-0007 |
220003509/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Histamine |
Còn hiệu lực
|
|
2941 |
000.00.19.H29-221126-0001 |
220003839/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2942 |
000.00.15.H01-221121-0001 |
220000031/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1012 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2943 |
000.00.19.H29-221125-0014 |
220003838/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2944 |
000.00.19.H26-221129-0016 |
220003296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO NANOMAX |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2945 |
000.00.19.H26-221129-0013 |
220003295/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2946 |
000.00.19.H26-221129-0012 |
220003294/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TM NATULIFE VIỆT NAM |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
2947 |
000.00.19.H26-220614-0033 |
220003675/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KỲ PHƯƠNG |
Máy kích thích liền xương |
Còn hiệu lực
|
|
2948 |
000.00.19.H29-221123-0033 |
220002472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Camera dùng cho khám và phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2949 |
000.00.19.H26-221130-0004 |
220003293/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Môi trường để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
2950 |
000.00.19.H26-221129-0029 |
220003674/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Môi trường trữ lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2951 |
000.00.19.H26-221129-0027 |
220003673/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Môi trường lọc tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2952 |
000.00.19.H29-221125-0019 |
220002471/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép nẹp vít, đĩa đệm cột sống lưng và cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
2953 |
000.00.19.H26-221129-0026 |
220003672/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Kim thao tác trứng, phôi |
Còn hiệu lực
|
|
2954 |
000.00.19.H26-221129-0025 |
220003292/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Giường đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
2955 |
000.00.19.H29-221119-0001 |
220003837/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Thiết bị xóa mụn cóc |
Còn hiệu lực
|
|
2956 |
000.00.19.H29-221125-0012 |
220002470/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KÍNH MẮT SÀI GÒN |
Thiết bị chụp đáy mắt đồng tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
2957 |
000.00.19.H29-221128-0028 |
220003836/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
2958 |
000.00.19.H29-221128-0027 |
220003835/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
Còn hiệu lực
|
|
2959 |
000.00.19.H29-221128-0024 |
220003834/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgG |
Còn hiệu lực
|
|
2960 |
000.00.19.H29-221128-0023 |
220003833/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
Còn hiệu lực
|
|
2961 |
000.00.19.H29-221128-0015 |
220003832/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
2962 |
000.00.19.H29-221125-0024 |
220003831/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cyclin D1 |
Còn hiệu lực
|
|
2963 |
000.00.19.H29-221125-0018 |
220003830/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể progesterone (PR) |
Còn hiệu lực
|
|
2964 |
000.00.19.H29-221125-0022 |
220003829/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên thụ thể estrogen (ER) |
Còn hiệu lực
|
|
2965 |
000.00.19.H29-221125-0017 |
220002469/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kiểm tra máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
2966 |
000.00.19.H29-221125-0015 |
220002468/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD kiểm tra máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
2967 |
000.00.19.H29-221128-0026 |
220003828/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
Còn hiệu lực
|
|
2968 |
000.00.19.H29-221128-0025 |
220003827/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgM |
Còn hiệu lực
|
|
2969 |
000.00.19.H29-221125-0025 |
220003826/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Thiết bị trị liệu chân không ngắt quãng |
Còn hiệu lực
|
|
2970 |
000.00.19.H29-221124-0021 |
220002467/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống tấm cảm biến lực |
Còn hiệu lực
|
|
2971 |
000.00.19.H29-221124-0020 |
220003825/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Gắng sức tim phổi |
Còn hiệu lực
|
|
2972 |
000.00.19.H29-221117-0007 |
220003824/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN PHÚC |
Thiết bị hút dịch vết thương bằng trong điều trị bằng phương pháp áp lực âm và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
2973 |
000.00.04.G18-220420-0081 |
220003508/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Khả năng liên kết sắt không bão hòa (UIBC) |
Còn hiệu lực
|
|
2974 |
000.00.04.G18-221130-0004 |
220003507/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm làm kháng sinh đồ: liên cầu khuẩn hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
2975 |
000.00.19.H29-221114-0007 |
220003823/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
2976 |
000.00.19.H29-221125-0026 |
220002466/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
VẬT TƯ Y TẾ TIÊU HAO |
Còn hiệu lực
|
|
2977 |
000.00.19.H29-221125-0020 |
220003822/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
ALGIDEX AG: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
2978 |
000.00.19.H29-221129-0016 |
220003821/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
2979 |
000.00.19.H29-221124-0022 |
220003820/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
2980 |
000.00.04.G18-220420-0079 |
220003506/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospholipid |
Còn hiệu lực
|
|
2981 |
000.00.19.H29-221124-0018 |
220003819/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯỜNG BẢO MY |
Máy chăm sóc da |
Còn hiệu lực
|
|
2982 |
000.00.19.H29-221124-0017 |
220003818/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯỜNG BẢO MY |
Máy chăm sóc da |
Còn hiệu lực
|
|
2983 |
000.00.19.H29-220810-0002 |
220001464/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y KHOA HT |
|
Còn hiệu lực
|
|
2984 |
000.00.19.H26-221005-0010 |
220003232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD rửa và hỗ trợ xét nghiệm định tính acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2985 |
000.00.04.G18-221128-0011 |
220003505/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) |
Còn hiệu lực
|
|
2986 |
000.00.04.G18-221128-0010 |
220003504/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
2987 |
000.00.04.G18-220420-0089 |
220003503/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Mg (Magnesi) |
Còn hiệu lực
|
|
2988 |
000.00.04.G18-221128-0009 |
220003502/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
Còn hiệu lực
|
|
2989 |
000.00.04.G18-221126-0004 |
220003501/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase tụy |
Còn hiệu lực
|
|
2990 |
000.00.19.H26-220922-0001 |
220003233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD tiền xử lý mẫu vi khuẩn và nấm |
Còn hiệu lực
|
|
2991 |
000.00.19.H26-221012-0022 |
220003165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Hệ thống các mô-đun tự động hóa quy trình xử lý mẫu thử |
Còn hiệu lực
|
|
2992 |
000.00.04.G18-221124-0011 |
220003500/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đế nón tiêm (Nắp đậy kim luồn) |
Còn hiệu lực
|
|
2993 |
000.00.25.H47-221124-0001 |
220000002/PCBB-QNa |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG QUẢNG NAM |
Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2994 |
000.00.03.H42-221109-0002 |
220000016/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiêm insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2995 |
000.00.17.H39-221014-0003 |
220000060/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Áo choàng PE |
Còn hiệu lực
|
|
2996 |
000.00.17.H39-221010-0003 |
220000059/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Ống hút xoắn có nắp |
Còn hiệu lực
|
|
2997 |
000.00.17.H39-221010-0002 |
220000058/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Khay nhựa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2998 |
000.00.17.H39-221121-0001 |
220000070/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2999 |
000.00.18.H57-221115-0001 |
220000128/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1003 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3000 |
000.00.18.H57-221108-0001 |
220000127/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ ĐÔNG TÂY |
|
Còn hiệu lực
|
|