STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2926 |
000.00.19.H26-230929-0011 |
230001922/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Máy kéo giãn cột sống, cổ và thắt lưng kèm phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
2927 |
000.00.19.H26-230930-0003 |
230000464/PCBMB-HN |
|
CONG TY TNHH Y TE PHUONG HOANG PHAR |
|
Còn hiệu lực
|
|
2928 |
000.00.19.H26-230926-0020 |
230002522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi cho chẩn đoán và phẫu thuật tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
2929 |
000.00.19.H26-231005-0011 |
230001921/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
2930 |
000.00.16.H22-231005-0001 |
230000009/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
2931 |
000.00.19.H26-230823-0028 |
230001920/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EHEALTHEE |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme Sani3zyme (Chất tẩy 3 enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
2932 |
000.00.19.H26-230918-0020 |
230001919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EHEALTHEE |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme Sanizyme |
Còn hiệu lực
|
|
2933 |
000.00.19.H26-230918-0019 |
230001918/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EHEALTHEE |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme Sanizyme X (Chất tẩy 4 enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
2934 |
000.00.19.H26-230918-0017 |
230001917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH EHEALTHEE |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính đa enzyme Sanidex 5zyme (Chất tẩy 5 enzyme) |
Còn hiệu lực
|
|
2935 |
000.00.19.H26-230929-0016 |
230000463/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ORIMAX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2936 |
000.00.19.H26-230929-0024 |
230000462/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2937 |
000.00.12.H19-231003-0001 |
230000019/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Khay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2938 |
000.00.19.H26-231004-0001 |
230000461/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
|
Còn hiệu lực
|
|
2939 |
000.00.19.H26-230928-0006 |
230001916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kit tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2940 |
000.00.19.H26-230928-0002 |
230001915/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kit tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2941 |
000.00.19.H26-230913-0025 |
230002521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Dây dẫn đường can thiệp mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
2942 |
000.00.19.H26-230927-0022 |
230002520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẬN KHOẺ MẠNH |
Gel bôi trơn LongtimeX |
Còn hiệu lực
|
|
2943 |
000.00.19.H29-230927-0003 |
230002241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KIM AN THÀNH |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
2944 |
000.00.19.H26-230928-0001 |
230001914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆN HỒNG NGOẠI |
Gel dẫn truyền ánh sáng Healio |
Còn hiệu lực
|
|
2945 |
000.00.19.H29-230919-0023 |
230001431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ chứa mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2946 |
000.00.19.H26-230926-0010 |
230002519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống thông dạ dày qua da silicon |
Còn hiệu lực
|
|
2947 |
000.00.19.H26-230926-0008 |
230002518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Túi truyền áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
2948 |
000.00.19.H26-230926-0007 |
230002517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2949 |
000.00.19.H29-230927-0021 |
230002240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Hệ thống định vị phẫu thuật thần kinh sọ não, cột sống và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2950 |
000.00.19.H26-230926-0006 |
230001913/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Bông tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
2951 |
000.00.19.H26-230926-0022 |
230001912/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Túi hậu môn nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2952 |
000.00.19.H26-230920-0006 |
230002516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
2953 |
000.00.19.H29-230920-0006 |
230001430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
2954 |
000.00.19.H29-230927-0014 |
230002239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
Cuộn cảm |
Còn hiệu lực
|
|
2955 |
000.00.19.H26-230926-0021 |
230002515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2956 |
000.00.19.H29-230927-0017 |
230002238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
Máy kích thích từ xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
2957 |
000.00.19.H29-230927-0018 |
230000384/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2958 |
000.00.19.H29-230928-0021 |
230000383/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC ÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2959 |
000.00.19.H26-230920-0007 |
230001911/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
2960 |
000.00.19.H29-230918-0013 |
230002237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KNS INTERNATIONAL |
Máy trị liệu mọc tóc bằng ánh sáng laser |
Còn hiệu lực
|
|
2961 |
000.00.19.H26-230927-0008 |
230001910/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2962 |
000.00.19.H26-230925-0006 |
230002514/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vali cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
2963 |
000.00.19.H26-230925-0011 |
230002513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim lấy máu, lấy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
2964 |
000.00.19.H26-230925-0013 |
230002512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2965 |
000.00.19.H26-230925-0008 |
230002511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
2966 |
000.00.19.H26-230925-0009 |
230002510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2967 |
000.00.19.H26-230921-0020 |
230002509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LFG VIETNAM |
Kính áp tròng mềm, đeo hàng ngày |
Còn hiệu lực
|
|
2968 |
000.00.19.H26-230801-0024 |
230002508/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
2969 |
000.00.19.H26-230801-0029 |
230002507/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy trợ thính đeo ngoài tai |
Còn hiệu lực
|
|
2970 |
000.00.19.H26-230918-0034 |
230001909/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2971 |
000.00.19.H32-231004-0001 |
230000007/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP - CHI NHÁNH KHÁNH HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2972 |
000.00.19.H26-230922-0011 |
230001908/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bộ kính thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
2973 |
000.00.19.H26-230920-0034 |
230002506/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2974 |
000.00.19.H26-230919-0020 |
230001907/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
2975 |
000.00.19.H26-230919-0008 |
230001906/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
ĐÈN ĐỌC PHIM |
Còn hiệu lực
|
|
2976 |
000.00.19.H29-230928-0020 |
230000382/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DIATRONIX VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2977 |
000.00.19.H29-230930-0004 |
230000047/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JADE DENTAL LAB |
Răng sứ hợp kim, răng sứ không kim loại, răng giả, hàm giả tháo lắp, khí cụ chỉnh nha tháo lắp, phục hình trên implant, mẫu hàm răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2978 |
000.00.19.H29-230930-0006 |
230000381/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JADE DENTAL LAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
2979 |
000.00.19.H29-230928-0011 |
230001429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
2980 |
000.00.19.H29-230927-0019 |
230001428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hoá chất dùng cho máy nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
2981 |
000.00.19.H29-230930-0003 |
230001427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam |
Còn hiệu lực
|
|
2982 |
000.00.19.H29-230829-0002 |
230002236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
2983 |
000.00.19.H29-230928-0015 |
230000380/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PTLOOK |
|
Còn hiệu lực
|
|
2984 |
000.00.19.H29-230927-0022 |
230002235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP SÀI GÒN GIA ĐỊNH |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
2985 |
000.00.19.H29-230929-0002 |
230002234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ tiêm truyền đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
2986 |
000.00.19.H29-230930-0002 |
230001426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Băng bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
2987 |
000.00.19.H29-230929-0001 |
230002233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây máy gây mê giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
2988 |
000.00.19.H29-230926-0002 |
230002232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Máy đo niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
2989 |
000.00.19.H29-230926-0012 |
230002231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
2990 |
000.00.19.H29-230928-0017 |
230001425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
XE ĐẨY Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2991 |
000.00.19.H29-230926-0010 |
230001424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
TỦ Y TẾ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
2992 |
000.00.19.H29-230927-0005 |
230001423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
GIƯỜNG NẮN CHỈNH CỘT SỐNG |
Còn hiệu lực
|
|
2993 |
000.00.19.H29-230906-0012 |
230001422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hộp đựng tấm nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
2994 |
000.00.19.H29-230906-0008 |
230001421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2995 |
000.00.19.H29-230906-0007 |
230001420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2996 |
000.00.19.H29-230920-0010 |
230002230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
Kim tiêm nha khoa dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
2997 |
000.00.16.H25-231001-0004 |
230000035/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Rửa tay phẫu thuật lưu động |
Còn hiệu lực
|
|
2998 |
000.00.16.H25-231001-0003 |
230000034/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Giá cáng gấp; Giá kê hàng |
Còn hiệu lực
|
|
2999 |
000.00.16.H25-231001-0002 |
230000033/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn phẫu thuật lưu động |
Còn hiệu lực
|
|
3000 |
000.00.16.H25-231001-0001 |
230000032/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn chuyển dụng cụ gấp |
Còn hiệu lực
|
|