STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
29926 |
000.00.19.H26-221010-0015 |
220002846/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định bệnh nhân dùng trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
29927 |
000.00.19.H26-220929-0016 |
220002844/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ bơm áp lực dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
29928 |
000.00.19.H26-220929-0018 |
220002843/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ phân phối (manifold) |
Còn hiệu lực
|
|
29929 |
000.00.19.H26-221008-0005 |
220002842/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
29930 |
000.00.19.H26-221008-0004 |
220002841/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
29931 |
000.00.19.H26-221007-0009 |
220002839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ LÀO CAI - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Băng dính y tế cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29932 |
000.00.19.H29-221005-0007 |
220003283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM THU |
KIM DÒ TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
29933 |
000.00.19.H29-221007-0017 |
220002131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Thuốc thử xét nghiệm dùng để vận hành máy định danh vi khuẩn, vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
29934 |
000.00.19.H29-221007-0016 |
220002130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Thuốc thử xét nghiệm dùng để vận hành máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
29935 |
000.00.19.H26-220620-0022 |
220002838/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Gel bôi da hỗ trợ thoái hóa sinh lý tổn thương gân và mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
29936 |
000.00.19.H29-221007-0015 |
220002129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Thuốc thử xét nghiệm loại đậm đặc dùng để vận hành máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
29937 |
000.00.19.H29-220908-0007 |
220002128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Chai nhựa đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29938 |
000.00.19.H29-220916-0005 |
220002127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Chai nhựa đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
29939 |
000.00.19.H29-221006-0004 |
220003282/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Que thử thai HCG One Step Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
29940 |
000.00.19.H29-221009-0004 |
220002126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHOTECH VIỆT NAM |
Linh kiện tay giả |
Còn hiệu lực
|
|
29941 |
000.00.19.H29-221009-0003 |
220002125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHOTECH VIỆT NAM |
Nẹp chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
29942 |
000.00.19.H29-220930-0001 |
220002124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ORTHOTECH VIỆT NAM |
Linh kiện chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
29943 |
000.00.19.H29-221010-0001 |
220003281/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Lưỡi cắt đốt đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
29944 |
000.00.19.H29-220930-0027 |
220001401/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DP HOÀNG KHANG HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
29945 |
000.00.19.H29-221007-0024 |
220003280/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Kit thử nghiệm phát hiện nhanh urease của Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
29946 |
000.00.19.H29-221004-0009 |
220002123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GOLDEN MEDIC |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
29947 |
000.00.19.H29-221009-0002 |
220003279/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
29948 |
000.00.19.H29-221007-0013 |
220001400/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
29949 |
000.00.19.H29-221008-0003 |
220003278/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
ĐÈN ĐIỀU TRỊ VÀNG DA |
Còn hiệu lực
|
|
29950 |
000.00.19.H29-221008-0001 |
220003277/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
ĐÈN SƯỞI ẤM TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
29951 |
000.00.19.H26-220329-0013 |
220002837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Gel bôi da hỗ trợ bệnh thoái hóa khớp |
Còn hiệu lực
|
|
29952 |
000.00.19.H29-220811-0023 |
220003276/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
29953 |
000.00.19.H29-220811-0022 |
220003275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đầu lấy cao (vôi) răng bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
29954 |
000.00.19.H29-221007-0012 |
220001399/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EU HEALTHCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
29955 |
000.00.19.H29-221007-0023 |
220003274/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Bộ mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
29956 |
000.00.19.H29-221006-0023 |
220002122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm nhựa không chứa hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
29957 |
000.00.19.H29-221007-0014 |
220003273/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
29958 |
000.00.19.H29-220930-0002 |
220002121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BINICARE |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
29959 |
000.00.19.H26-221005-0002 |
220003246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương dùng cho vít neo không buộc chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
29960 |
000.00.19.H26-221005-0013 |
220003245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan xương dùng cho vít neo không buộc chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
29961 |
000.00.19.H26-221006-0017 |
220003244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
Hệ thống đo huyết sắc tố |
Còn hiệu lực
|
|
29962 |
000.00.19.H26-221006-0022 |
220003243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
29963 |
000.00.19.H26-221006-0023 |
220002198/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
29964 |
000.00.19.H26-221006-0018 |
220003242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
GEL BÔI TRƠN ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
29965 |
000.00.19.H29-221006-0013 |
220003272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
29966 |
000.00.17.H09-221004-0004 |
220000055/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29967 |
000.00.17.H09-221004-0003 |
220000054/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHÁNH AN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
29968 |
000.00.17.H09-221004-0002 |
220000059/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
29969 |
000.00.17.H09-221004-0001 |
220000058/PCBB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay phẫu thuật chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
29970 |
000.00.17.H09-221003-0001 |
220000053/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay Nitrile y tế không tiệt trùng không bột |
Còn hiệu lực
|
|
29971 |
000.00.17.H09-220929-0001 |
220000052/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VRG KHẢI HOÀN |
Găng tay cao su thiên nhiên y tế không tiệt trùng (có bột; không bột) |
Còn hiệu lực
|
|
29972 |
000.00.04.G18-221013-0003 |
220003203/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ dây lọc máu dùng cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
29973 |
000.00.19.H29-221004-0014 |
220001398/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KIM LỢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
29974 |
000.00.19.H29-221007-0002 |
220002119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại chổi rửa dùng để vệ sinh dụng cụ nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
29975 |
000.00.19.H29-220930-0007 |
220001397/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ CUNG TOÀN CẦU |
|
Còn hiệu lực
|
|
29976 |
000.00.04.G18-220420-0066 |
220003202/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
29977 |
000.00.19.H26-221005-0011 |
220002836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
29978 |
000.00.19.H26-221005-0001 |
220002834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ đục xương dùng nhiều lần cho vít neo không buộc chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
29979 |
000.00.19.H26-221006-0021 |
220002833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
29980 |
000.00.19.H26-221006-0019 |
220002832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
29981 |
000.00.19.H26-221006-0020 |
220002831/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DOCTOR CARE |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
29982 |
000.00.19.H26-220925-0004 |
220002830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MINH |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29983 |
000.00.19.H26-221004-0021 |
220002829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ PHÁT TRIỂN TRƯỜNG MINH |
Hóa chất pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
29984 |
000.00.19.H26-221013-0005 |
220002828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Xe đẩy thuốc (xe tiêm) |
Còn hiệu lực
|
|
29985 |
000.00.19.H26-221013-0004 |
220002827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Xe đẩy cáng (Giường cứu hộ) |
Còn hiệu lực
|
|
29986 |
000.00.19.H26-221013-0003 |
220002826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Cáng gấp gọn (Cáng bệnh nhân) |
Còn hiệu lực
|
|
29987 |
000.00.04.G18-220421-0080 |
220003201/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
29988 |
000.00.04.G18-220325-0025 |
220003200/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
29989 |
000.00.04.G18-220421-0050 |
220003199/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Protein Vận chuyển: Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
29990 |
000.00.19.H26-221007-0026 |
220002825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ THÀNH LONG |
Bàn mổ - Operating Table |
Còn hiệu lực
|
|
29991 |
000.00.16.H05-221012-0001 |
220000122/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
29992 |
000.00.16.H05-220621-0003 |
220000121/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Bồn ngâm giặt đồ vải y tế BIT 5-2 |
Còn hiệu lực
|
|
29993 |
000.00.04.G18-220421-0047 |
220003198/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp: yếu tố dạng thấp (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
29994 |
000.00.19.H29-221006-0026 |
220003271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức bền |
Còn hiệu lực
|
|
29995 |
000.00.19.H29-221006-0002 |
220003270/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEW FAR EAST |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29996 |
000.00.19.H29-221001-0001 |
220002118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
29997 |
000.00.19.H29-221001-0002 |
220003269/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Vật liệu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
29998 |
000.00.19.H29-221006-0014 |
220003268/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Vật liệu trám răng tạm |
Còn hiệu lực
|
|
29999 |
000.00.19.H29-220929-0033 |
220003267/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Trocar sử dụng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
30000 |
000.00.19.H29-221004-0028 |
220003266/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Lưỡi cắt đốt nội soi bằng sóng Radio góc gập 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|