STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30076 |
000.00.04.G18-220208-0020 |
220001160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Máy chụp đa nhiệm cắt lớp bán phần trước nhãn cầu. |
Còn hiệu lực
|
|
30077 |
000.00.04.G18-220125-0015 |
220001159/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch hồng cầu và nhuộm hồng cầu lưới trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30078 |
000.00.19.H29-210830-0009 |
220000291/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAIGONPHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
30079 |
000.00.19.H29-211227-0004 |
220000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
Môi trường vận chuyển virus |
Còn hiệu lực
|
|
30080 |
000.00.19.H29-210624-0008 |
220000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN GIANG |
Que lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30081 |
000.00.12.H19-220208-0001 |
220000001/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ ống thông mở đường rò ra da |
Còn hiệu lực
|
|
30082 |
000.00.12.H19-220127-0001 |
220000018/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LIÊN HIỆP |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
30083 |
000.00.04.G18-220120-0002 |
220001158/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Bộ truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
30084 |
000.00.04.G18-220208-0007 |
220001157/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG GIANG SÀI GÒN |
Băng gạc, băng cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
30085 |
000.00.04.G18-220119-0010 |
220001156/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Dây nối truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30086 |
000.00.04.G18-220208-0017 |
220001155/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TEKMAX |
Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn, vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
30087 |
000.00.17.H09-211216-0001 |
220000011/PCBMB-BD |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUÔC PHARMACITY SỐ 718 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30088 |
000.00.04.G18-220207-0003 |
220001154/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ THÁI SƠN |
Dây truyền dịch có bầu pha thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
30089 |
000.00.04.G18-220208-0013 |
220001153/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu tổng quát đo thời gian Prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
30090 |
000.00.09.H61-220208-0001 |
220000002/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC GIA THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30091 |
000.00.09.H61-220117-0001 |
220000001/PCBMB-VL |
|
NHÀ THUỐC LẬP THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30092 |
000.00.19.H26-211120-0008 |
220000354/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ECALL |
Màn hình y tế LCD |
Còn hiệu lực
|
|
30093 |
000.00.19.H26-211109-0021 |
220000353/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
IVD thu mẫu phết và mẫu nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
30094 |
000.00.04.G18-220114-0034 |
220001152/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM GIA PHAN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30095 |
000.00.19.H26-211208-0001 |
220000352/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Tăm bông lấy mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
30096 |
000.00.10.H31-220126-0001 |
220000005/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH TRAPHACO HƯNG YÊN |
Dung dịch sát khuẩn Oxy già 3% |
Còn hiệu lực
|
|
30097 |
000.00.04.G18-220125-0026 |
220001151/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-B27 |
Còn hiệu lực
|
|
30098 |
000.00.19.H26-211222-0003 |
220000351/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Máy in phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX |
Còn hiệu lực
|
|
30099 |
000.00.19.H26-220125-0041 |
220000041/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 478 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30100 |
000.00.19.H26-220125-0040 |
220000040/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 463 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30101 |
000.00.19.H26-220125-0039 |
220000039/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 529 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30102 |
000.00.19.H26-220125-0038 |
220000038/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 455 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30103 |
000.00.19.H26-220125-0037 |
220000037/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 511 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30104 |
000.00.04.G18-220208-0010 |
220001150/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
(Họ) Dung dịch tẩy rửa, làm sạch dụng cụ y tế. |
Còn hiệu lực
|
|
30105 |
000.00.19.H26-220124-0024 |
220000001/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT GĂNG TAY LIFECARE |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30106 |
000.00.19.H26-211204-0008 |
220000350/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hóa chất tách chiết DNA/ RNA |
Còn hiệu lực
|
|
30107 |
000.00.04.G18-220208-0008 |
220001149/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30108 |
000.00.19.H29-210922-0017 |
220000290/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 14 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30109 |
000.00.04.G18-220208-0006 |
220001148/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chạc 3 có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
30110 |
000.00.19.H26-211224-0032 |
220000349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Ống môi trường vận chuyển vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
30111 |
000.00.04.G18-220124-0015 |
220001147/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30112 |
000.00.19.H26-211029-0004 |
220000348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Bàn tập phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
30113 |
000.00.16.H05-220127-0004 |
220000009/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THÚY HẰNG HHT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30114 |
000.00.19.H26-211124-0001 |
220000347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Kìm gắp sỏi cá sấu bán cứng |
Còn hiệu lực
|
|
30115 |
000.00.19.H29-211015-0005 |
220000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30116 |
000.00.19.H26-220123-0003 |
220000205/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30117 |
000.00.12.H19-211216-0004 |
220000013/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 649 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30118 |
000.00.12.H19-211220-0001 |
220000012/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 715 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30119 |
000.00.12.H19-211216-0003 |
220000011/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 634 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30120 |
000.00.12.H19-220125-0002 |
220000010/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 471 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30121 |
000.00.19.H29-220121-0020 |
220000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC KHANG |
Hóa chất rửa máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30122 |
000.00.19.H29-220114-0006 |
220000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ cấy ghép cột sống vùng lưng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
30123 |
000.00.19.H29-220113-0065 |
220000298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt ống nội khí quản có camera và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30124 |
000.00.19.H29-220207-0012 |
220000340/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC Y TẾ NGUYỄN HẢI |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
30125 |
000.00.19.H29-220207-0011 |
220000339/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Máy xét nghiệm điện giải 03 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
30126 |
000.00.19.H29-220205-0001 |
220000297/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Khay dung cụ máy phân tích đông máu tự động hòan toàn ; Khay dung cụ máy phân tích đông máu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30127 |
000.00.19.H29-220127-0024 |
220000289/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30128 |
000.00.19.H26-220118-0027 |
220000268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HỢP PHÁT |
Nhiệt kế |
Còn hiệu lực
|
|
30129 |
000.00.10.H37-220110-0002 |
220000003/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 405 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30130 |
000.00.04.G18-220207-0025 |
220001146/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát nhóm vật liệu kiểm soát |
Còn hiệu lực
|
|
30131 |
000.00.04.G18-220207-0023 |
220001145/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Mắc cài chỉnh nha sứ |
Còn hiệu lực
|
|
30132 |
000.00.04.G18-220207-0022 |
220001144/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30133 |
000.00.04.G18-220207-0020 |
220001143/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30134 |
000.00.04.G18-220113-0016 |
220001142/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30135 |
000.00.04.G18-220207-0021 |
220001141/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30136 |
000.00.04.G18-220207-0019 |
220001140/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30137 |
000.00.04.G18-220207-0014 |
220001139/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30138 |
000.00.19.H26-211109-0008 |
220000204/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ PHÙ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30139 |
000.00.22.H44-220207-0001 |
220000007/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC LÊ LỢI 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30140 |
000.00.16.H05-220128-0001 |
220000008/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHƯƠNG LINH BẮC NINH |
Bộ trang phục phòng chống dịch cấp độ 1 |
Còn hiệu lực
|
|
30141 |
000.00.17.H62-220128-0001 |
220000013/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RUBY PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30142 |
000.00.19.H29-211203-0010 |
220000296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Que nong bóng Achalasia thực quản sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
30143 |
000.00.19.H29-211217-0012 |
220000288/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT QUỐC TẾ VIỆT (VIS) |
|
Còn hiệu lực
|
|
30144 |
000.00.19.H29-220207-0008 |
220000338/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
30145 |
000.00.19.H29-220131-0001 |
220000295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC CỔ TRUYỀN THIÊN ÂN 13 |
Dung dịch xịt nano bạc Thiên Ân |
Còn hiệu lực
|
|
30146 |
000.00.19.H26-211209-0003 |
220000346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ECO VIVA VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30147 |
000.00.16.H05-220127-0001 |
220000006/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI CƯỜNG THỊNH VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30148 |
000.00.16.H05-220125-0002 |
220000007/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TC PHARMA BN |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
30149 |
000.00.16.H05-220126-0001 |
220000006/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BÌNH AN MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
30150 |
000.00.16.H05-220125-0001 |
220000001/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH Y QUANG VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|