STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30076 |
000.00.17.H13-221006-0001 |
220000173/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHẬT LAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30077 |
000.00.04.G18-221010-0009 |
220003184/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
30078 |
000.00.25.H47-220923-0001 |
220000074/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30079 |
000.00.19.H29-221009-0001 |
220002109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y KHOA HT |
Nẹp StarFix |
Còn hiệu lực
|
|
30080 |
000.00.19.H26-221003-0003 |
220002195/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐỨC LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30081 |
000.00.19.H26-221004-0003 |
220003228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH FYTO PHARMA |
Dung dịch nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
30082 |
000.00.19.H26-221005-0004 |
220002194/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30083 |
000.00.19.H26-221005-0005 |
220003227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Phin lọc khuẩn dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30084 |
000.00.19.H26-221004-0002 |
220002808/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
30085 |
000.00.19.H26-221005-0006 |
220002806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
Bể điều nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
30086 |
000.00.19.H26-221005-0003 |
220002805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Gel bôi da giảm đau chống viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
30087 |
000.00.19.H26-221004-0007 |
220003226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Máy cắm Implant |
Còn hiệu lực
|
|
30088 |
000.00.19.H26-220824-0010 |
220002193/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NP MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
30089 |
000.00.19.H26-221003-0014 |
220002192/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG - NHÀ THUÔC 43 TRÀNG THI |
|
Còn hiệu lực
|
|
30090 |
000.00.19.H26-221004-0004 |
220002191/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LUXCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30091 |
000.00.19.H26-221001-0005 |
220000113/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
30092 |
000.00.19.H26-220927-0011 |
220003225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Viên đặt hỗ trợ trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
30093 |
000.00.19.H26-220926-0024 |
220003224/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ PHÚC ANH |
Máy làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
30094 |
000.00.19.H26-221003-0027 |
220002803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TÂM AN |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
30095 |
000.00.19.H26-221003-0028 |
220002802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TÂM AN |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
30096 |
000.00.19.H26-220929-0013 |
220002801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH DUY |
BỘT DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
30097 |
000.00.19.H26-220929-0014 |
220002800/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MINH DUY |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
30098 |
000.00.19.H26-221003-0022 |
220002799/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
TINH DẦU KHUYNH DIỆP |
Còn hiệu lực
|
|
30099 |
000.00.19.H26-221003-0023 |
220002798/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
30100 |
000.00.19.H26-221003-0025 |
220002797/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
XỊT MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
30101 |
000.00.19.H26-221003-0024 |
220002796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
XỊT MUỐI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
30102 |
000.00.19.H26-221003-0026 |
220002795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU |
Còn hiệu lực
|
|
30103 |
000.00.19.H26-221007-0007 |
220002793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
SERUM RETINOL ABERA |
Còn hiệu lực
|
|
30104 |
000.00.19.H26-220926-0017 |
220002792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
GINB PRO ABERA |
Còn hiệu lực
|
|
30105 |
000.00.19.H26-211201-0004 |
220002190/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DỊCH VỤ THIÊN TRƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30106 |
000.00.04.G18-220822-0014 |
220003183/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
30107 |
000.00.04.G18-221008-0005 |
220003182/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
30108 |
000.00.16.H02-221005-0003 |
220000095/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 892 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30109 |
000.00.04.G18-221007-0022 |
220003181/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Globulin miễn dịch (không có IgE): IgG, IgA, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
30110 |
000.00.04.G18-221007-0021 |
220003180/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Enzymes: ALT/GPT, AST/GOT, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
30111 |
000.00.04.G18-220924-0009 |
220003179/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Protein |
Còn hiệu lực
|
|
30112 |
000.00.17.H39-221001-0001 |
220000013/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi đựng Tử thi |
Còn hiệu lực
|
|
30113 |
000.00.04.G18-221007-0001 |
220003177/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng dsDNA |
Còn hiệu lực
|
|
30114 |
000.00.04.G18-220420-0082 |
220003176/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
30115 |
000.00.04.G18-220420-0080 |
220003175/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
30116 |
000.00.19.H29-221007-0011 |
220003251/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein bcl-2 của u lympho tế bào B |
Còn hiệu lực
|
|
30117 |
000.00.19.H29-221006-0016 |
220003250/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
30118 |
000.00.19.H29-221006-0019 |
220003249/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
30119 |
000.00.19.H29-221007-0003 |
220002108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30120 |
000.00.19.H29-221007-0005 |
220002107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30121 |
000.00.19.H29-221007-0007 |
220002106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ pipet |
Còn hiệu lực
|
|
30122 |
000.00.19.H29-221007-0008 |
220002105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30123 |
000.00.19.H29-221007-0009 |
220002104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá đỡ đầu típ và dụng cụ đâm nắp |
Còn hiệu lực
|
|
30124 |
000.00.19.H29-221007-0010 |
220002103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dụng cụ đâm nắp |
Còn hiệu lực
|
|
30125 |
000.00.19.H26-220916-0008 |
220000081/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 919 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30126 |
000.00.19.H29-220928-0009 |
220001395/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 947 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30127 |
000.00.19.H26-221004-0018 |
220002791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Vật tư tiêu hao dùng trong Giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
30128 |
000.00.19.H26-221003-0029 |
220002790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Dung dịch nhuộm giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
30129 |
000.00.19.H26-221004-0019 |
220002789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỆ THỐNG Y TẾ AD |
Hóa chất dùng trong Giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
30130 |
000.00.19.H29-221003-0003 |
220003248/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Khối phôi nhựa PMMA dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30131 |
000.00.19.H29-220629-0037 |
220003247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu tái tạo men răng |
Còn hiệu lực
|
|
30132 |
000.00.19.H29-220919-0033 |
220003246/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Bộ trao đổi nhiệt và độ ẩm dùng cho máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
30133 |
000.00.19.H29-221005-0005 |
220003245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
30134 |
000.00.19.H29-221005-0004 |
220001394/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30135 |
000.00.19.H29-221005-0006 |
220002102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Thiết bị bơm xịt tự động dung dịch vệ sinh tay |
Còn hiệu lực
|
|
30136 |
000.00.19.H29-220927-0008 |
220003244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
NHỰA DẺO LÀM NỀN HÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
30137 |
000.00.19.H29-221004-0010 |
220002101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN PHÚC |
Xịt ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
30138 |
000.00.19.H29-221004-0023 |
220003243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Chất tẩy rửa và làm sạch bề mặt dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30139 |
000.00.19.H29-220907-0010 |
220003242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Bộ dụng cụ dùng đặt buồng tiêm dưới da sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
30140 |
000.00.19.H29-221004-0030 |
220003241/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Acid Folic |
Còn hiệu lực
|
|
30141 |
000.00.19.H29-221006-0025 |
220003240/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
30142 |
000.00.19.H29-221003-0035 |
220003239/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
30143 |
000.00.17.H39-221005-0004 |
220000012/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
30144 |
000.00.17.H39-221005-0003 |
220000011/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
30145 |
000.00.17.H39-221005-0002 |
220000010/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
30146 |
000.00.17.H39-221005-0001 |
220000009/PCBB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30147 |
000.00.19.H26-221007-0004 |
220002788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯỚC AN |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
30148 |
000.00.04.G18-220421-0064 |
220003174/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
30149 |
000.00.04.G18-220421-0068 |
220003172/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
30150 |
000.00.04.G18-221007-0006 |
220003173/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi mài xương dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|