STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30226 |
000.00.19.H26-220929-0015 |
220002771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cốc pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
30227 |
000.00.19.H26-220929-0017 |
220002770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Tip hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30228 |
000.00.19.H26-220930-0016 |
220002769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Giường tập vật lý trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
30229 |
000.00.19.H17-220930-0001 |
220000088/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH TANACARE |
Dây đeo tay định danh (vòng đeo tay) |
Còn hiệu lực
|
|
30230 |
000.00.19.H17-220930-0002 |
220000053/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÀI THY |
Dụng cụ cắt khâu trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
30231 |
000.00.19.H17-220930-0003 |
220000052/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÀI THY |
Ghim bấm da |
Còn hiệu lực
|
|
30232 |
000.00.19.H26-220929-0020 |
220002185/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TUỆ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30233 |
000.00.19.H17-221003-0001 |
220000287/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30234 |
000.00.19.H26-220914-0025 |
220003207/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
Hệ thống siêu âm hình ảnh |
Còn hiệu lực
|
|
30235 |
000.00.19.H26-220930-0010 |
220003206/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI TÍN |
RĂNG SỨ KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
30236 |
000.00.19.H26-220930-0012 |
220003205/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI TÍN |
TRỤ CẤY GHÉP RĂNG GIẢ IMPLANT |
Còn hiệu lực
|
|
30237 |
000.00.19.H26-220929-0019 |
220003204/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hoá chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30238 |
000.00.19.H26-220930-0004 |
220003203/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích huyết học 3 thành phần |
Còn hiệu lực
|
|
30239 |
000.00.19.H26-220921-0018 |
220002183/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TT&T |
|
Còn hiệu lực
|
|
30240 |
000.00.19.H26-220920-0007 |
220003201/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
30241 |
000.00.19.H26-220930-0013 |
220002768/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Bàn khám điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
30242 |
000.00.19.H26-220929-0003 |
220002767/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Kit tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
30243 |
000.00.19.H26-220929-0007 |
220002766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 5 enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
30244 |
000.00.19.H26-220921-0005 |
220002765/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế chứa 3 enzyme |
Còn hiệu lực
|
|
30245 |
000.00.19.H26-220929-0001 |
220002764/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD pha loãng mẫu và loại nhiễu trong xét nghiệm soi cặn nước tiểu và xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
30246 |
000.00.04.G18-221006-0014 |
220003162/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh kháng thể H.Pylori trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
30247 |
000.00.19.H29-220930-0019 |
220002093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bộ khám |
Còn hiệu lực
|
|
30248 |
000.00.19.H29-220929-0046 |
220003218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm lòng mạch và đo áp lực trong thành mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
30249 |
000.00.19.H29-221004-0002 |
220003217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Ống thông hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
30250 |
000.00.19.H29-221003-0037 |
220002092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ tập thở |
Còn hiệu lực
|
|
30251 |
000.00.19.H29-221004-0003 |
220003216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Bộ hút dịch phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30252 |
000.00.19.H29-221004-0001 |
220003215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây cho ăn, ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
30253 |
000.00.19.H29-220930-0010 |
220002091/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ghế phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
30254 |
000.00.19.H29-221003-0018 |
220003214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virus Viêm gan |
Còn hiệu lực
|
|
30255 |
000.00.19.H29-220926-0001 |
220003213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Cầm máu (đông máu): Định lượng các chất Plasminogen, Antiplasmin, PAI-1, tPA |
Còn hiệu lực
|
|
30256 |
000.00.19.H29-220925-0006 |
220003212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm kháng đông Lupus |
Còn hiệu lực
|
|
30257 |
000.00.19.H29-220925-0004 |
220003211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng yếu tố XIII |
Còn hiệu lực
|
|
30258 |
000.00.19.H29-220925-0005 |
220003210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử định tính yếu tố V Leiden |
Còn hiệu lực
|
|
30259 |
000.00.19.H29-221003-0022 |
220003209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Máy xông khí dung và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30260 |
000.00.19.H29-221005-0002 |
220003208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
30261 |
000.00.19.H29-221003-0019 |
220003207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Trụ nối phục hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
30262 |
000.00.19.H29-221003-0017 |
220002090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Máy quét phim nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30263 |
000.00.19.H29-221004-0020 |
220003206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Hệ thống làm ấm, làm ẩm khí thở và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30264 |
000.00.19.H29-221003-0005 |
220003205/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GDM |
Ống chọc dò ổ bụng bằng nhựa sử dụng một lần dùng trong phẫu thuật nội soi (HASCC) |
Còn hiệu lực
|
|
30265 |
000.00.19.H29-221003-0008 |
220002089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay cao su y tế không bột Sri Trang |
Còn hiệu lực
|
|
30266 |
000.00.19.H29-221003-0006 |
220002088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay y tế Nitrile không bột Sri Trang |
Còn hiệu lực
|
|
30267 |
000.00.19.H29-221003-0004 |
220002087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ I-MED |
Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang |
Còn hiệu lực
|
|
30268 |
000.00.19.H29-221002-0001 |
220003204/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC HOÀNG LONG |
Viên ngậm GeloRevoice® |
Còn hiệu lực
|
|
30269 |
000.00.19.H29-220930-0009 |
220003203/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SV HEALTHCARE |
Bộ dây chuyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30270 |
000.00.19.H29-220922-0035 |
220001393/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN TƯ NHÂN MẮT SÀI GÒN II - TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN TƯ NHÂN MẮT SÀI GÒN II |
|
Còn hiệu lực
|
|
30271 |
000.00.19.H29-220920-0003 |
220003202/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ thay thế mở thông dạ dày ra da |
Còn hiệu lực
|
|
30272 |
000.00.19.H26-220915-0010 |
220003200/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống hỗ trợ cấy ghép nha khoa bright |
Còn hiệu lực
|
|
30273 |
000.00.19.H26-220928-0030 |
220002182/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 876 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30274 |
000.00.19.H26-220928-0028 |
220002181/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 898 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30275 |
000.00.19.H26-220929-0009 |
220003199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
30276 |
000.00.19.H26-220921-0007 |
220002180/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM THUẬN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30277 |
000.00.19.H26-220928-0025 |
220002179/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG KINH DOANH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MINH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30278 |
000.00.19.H26-220928-0043 |
220003198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bơm tiêm dùng một lần có đầu xoáy |
Còn hiệu lực
|
|
30279 |
000.00.19.H26-220927-0027 |
220003197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Kim luồn mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
30280 |
000.00.19.H26-220927-0026 |
220003196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Bơm tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
30281 |
000.00.19.H26-220928-0041 |
220003195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Khoá ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
30282 |
000.00.19.H26-220928-0013 |
220003194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BV & D GROUP |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
30283 |
000.00.19.H29-221005-0017 |
220001392/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANG ANH ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30284 |
000.00.19.H26-220929-0002 |
220003193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bộ IVD dấu ấn chức năng sinh sản β-hCG, LH, FSH, Progesterone, Prolactin, Estradiol (E2), Testosterone, AMH. |
Còn hiệu lực
|
|
30285 |
000.00.19.H26-220928-0038 |
220003192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bộ IVD phản ứng viêm CRP, PCT, SAA, IL-6 |
Còn hiệu lực
|
|
30286 |
000.00.19.H26-220928-0036 |
220003191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
30287 |
000.00.19.H26-220928-0044 |
220002178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30288 |
000.00.19.H26-220928-0029 |
220003190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Giường kéo giãn cột sống, Ghế kéo giãn đốt sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
30289 |
000.00.19.H26-220927-0009 |
220003189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
30290 |
000.00.19.H26-220819-0003 |
220003188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng basic – full HD |
Còn hiệu lực
|
|
30291 |
000.00.19.H26-220926-0001 |
220003187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU HPC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30292 |
000.00.19.H26-220928-0037 |
220002177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TMSC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30293 |
000.00.12.H19-221004-0006 |
220000049/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Áo choàng phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30294 |
000.00.12.H19-221004-0005 |
220000048/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
30295 |
000.00.12.H19-221004-0004 |
220000047/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
30296 |
000.00.12.H19-221004-0003 |
220000046/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ đồ bảo hộ |
Còn hiệu lực
|
|
30297 |
000.00.12.H19-221004-0002 |
220000045/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Bộ khăn trải phẫu thuật các chuyên khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30298 |
000.00.12.H19-221004-0001 |
220000044/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DAE MYUNG CHEMICAL (VIỆT NAM) |
Khăn trải đơn |
Còn hiệu lực
|
|
30299 |
000.00.16.H23-220928-0001 |
220000168/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA ALTO - EVA’S |
Còn hiệu lực
|
|
30300 |
000.00.19.H26-221004-0006 |
220002763/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|