STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30301 |
000.00.19.H26-221003-0021 |
220002762/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Kem bôi giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
30302 |
000.00.19.H26-221003-0020 |
220002761/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30303 |
000.00.19.H26-220930-0011 |
220002760/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LEGEND GLOBAL |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
30304 |
000.00.19.H26-220930-0002 |
220002759/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
30305 |
000.00.19.H26-220906-0003 |
220002758/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Bộ dung dịch tách chiết mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30306 |
000.00.19.H26-220921-0006 |
220002757/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Bọt đánh răng trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
30307 |
000.00.19.H26-220929-0004 |
220002756/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Băng bó bột cho chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
30308 |
000.00.19.H26-220916-0003 |
220002755/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30309 |
000.00.19.H26-220916-0007 |
220002754/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
30310 |
000.00.03.H50-220929-0001 |
220000009/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC 931 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30311 |
000.00.19.H26-220928-0033 |
220002753/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Bộ dụng cụ dùng trong phẫu thuật thay khớp nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30312 |
000.00.19.H26-220928-0035 |
220002752/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
30313 |
000.00.10.H55-221005-0001 |
220000023/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI TGT |
Dung dịch xịt mũi ưu trương Pinose |
Còn hiệu lực
|
|
30314 |
000.00.10.H37-220919-0001 |
220000025/PCBB-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
30315 |
000.00.16.H02-221005-0002 |
220000093/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TRANG THIẾT BỊ THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30316 |
000.00.19.H29-220926-0005 |
220002086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AEON VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ 4D TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
30317 |
000.00.19.H29-221004-0008 |
220003201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
30318 |
000.00.19.H29-221004-0006 |
220003200/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
30319 |
000.00.19.H29-221004-0005 |
220003199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng albumin, α1-M, creatinine, IgG, protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
30320 |
000.00.19.H29-221003-0031 |
220002085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm và quan sát sợi collagen, cơ và mô liên kết |
Còn hiệu lực
|
|
30321 |
000.00.17.H39-221004-0001 |
220000069/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 951 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30322 |
000.00.19.H29-221003-0028 |
220002084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phân biệt giữa mucin acid và trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
30323 |
000.00.19.H29-221003-0025 |
220002083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD nhuộm tương phản |
Còn hiệu lực
|
|
30324 |
000.00.17.H39-221003-0001 |
220000068/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 939 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30325 |
000.00.19.H29-221003-0023 |
220003198/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi elastic |
Còn hiệu lực
|
|
30326 |
000.00.19.H29-221003-0021 |
220003197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi lưới |
Còn hiệu lực
|
|
30327 |
000.00.19.H29-221003-0016 |
220003196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycogen, màng nền và vi nấm |
Còn hiệu lực
|
|
30328 |
000.00.19.H29-221003-0014 |
220003195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính sợi collagen, cơ và mô liên kết |
Còn hiệu lực
|
|
30329 |
000.00.19.H29-221003-0012 |
220003194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính vi sinh vật ưa bạc (argyrophilic) |
Còn hiệu lực
|
|
30330 |
000.00.19.H29-221003-0009 |
220003193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Helicobacter pylori và phân biệt các tế bào tạo máu |
Còn hiệu lực
|
|
30331 |
000.00.19.H29-221004-0004 |
220003192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 7 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
30332 |
000.00.12.H19-221003-0001 |
220000108/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN HỮU HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30333 |
000.00.04.G18-221005-0002 |
220003161/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Lactat, Triglycerid |
Còn hiệu lực
|
|
30334 |
000.00.19.H26-220908-0038 |
220002751/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD pha loãng mẫu và loại nhiễu trong xét nghiệm soi cặn nước tiểu và xét nghiệm mẫu dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
30335 |
000.00.19.H26-221004-0023 |
220002750/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DR PHARM |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
30336 |
000.00.19.H26-221004-0020 |
220002749/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ DR PHARM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
30337 |
000.00.18.H56-220928-0001 |
220000152/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HỢP LỰC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30338 |
000.00.04.G18-221005-0003 |
220003160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Xét nghiệm đông máu tổng quát: Đo thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) |
Còn hiệu lực
|
|
30339 |
000.00.16.H05-221003-0001 |
220000110/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DŨNG PHÁT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30340 |
000.00.16.H05-220620-0004 |
220000109/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TÂN HƯƠNG |
Bồn rửa tay phẫu thuật 4 vòi inox BIT 5-4 |
Còn hiệu lực
|
|
30341 |
000.00.18.H20-220920-0001 |
220000013/PCBA-ĐT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THUẬN THẢO |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30342 |
000.00.17.H53-220924-0001 |
220000003/PCBA-TN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH THIỆN ĐƯỜNG |
DẦU HỒNG HOA |
Còn hiệu lực
|
|
30343 |
000.00.07.H28-220926-0001 |
220000013/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi Nalabo |
Còn hiệu lực
|
|
30344 |
000.00.07.H28-220929-0001 |
220000001/PCBB-HB |
|
CÔNG TY TNHH BESTMART VIỆT NAM |
Nhiệt kế Hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
30345 |
000.00.04.G18-220607-0008 |
22001018CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động ( Automatic Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
30346 |
000.00.04.G18-220104-0053 |
22001017CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần dùng trong nội soi/ Single Use Injector NM600/610 |
Còn hiệu lực
|
|
30347 |
000.00.04.G18-220104-0046 |
22001016CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết dùng một lần/ DISPOSABLE BIOPSY FORCEPS |
Còn hiệu lực
|
|
30348 |
000.00.04.G18-220520-0014 |
22001015CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đế nón tiêm /Nắp đậy kim luồn -I.V. Locks |
Còn hiệu lực
|
|
30349 |
000.00.04.G18-201102-0015 |
22001014CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim hút kiểm tra sử dụng một lần/ Single Use Aspriration Needle |
Còn hiệu lực
|
|
30350 |
000.00.04.G18-220104-0051 |
22001013CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kẹp sinh thiết bằng xung điện dùng một lần/ DISPOSABLE HOT BIOPSY FORCEPS |
Còn hiệu lực
|
|
30351 |
000.00.04.G18-220623-0001 |
22001012CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Nhiệt kế kỹ thuật số/ Digital Thermometer |
Còn hiệu lực
|
|
30352 |
000.00.04.G18-220321-0005 |
22001011CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Reveos/ Reveos Blood Bag Set |
Còn hiệu lực
|
|
30353 |
000.00.04.G18-220607-0009 |
22001010CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xông mũi họng ( Compressor Nebulizer) |
Còn hiệu lực
|
|
30354 |
000.00.04.G18-220520-0010 |
22001009CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch-I.V Catheter |
Còn hiệu lực
|
|
30355 |
000.00.04.G18-210816-0013 |
22001008CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MYONE |
Khẩu trang y tế - Respirator Mask |
Còn hiệu lực
|
|
30356 |
000.00.04.G18-220520-0001 |
22001007CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cánh bướm- Scalp Vein Sets |
Còn hiệu lực
|
|
30357 |
000.00.04.G18-220509-0004 |
22001006CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay/ Automatic Wrist Blood Pressure Monitor |
Còn hiệu lực
|
|
30358 |
000.00.04.G18-220418-0031 |
22001005CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khay chỉnh nha trong suốt ( Clear Aligner ) |
Còn hiệu lực
|
|
30359 |
000.00.04.G18-220321-0020 |
22001004CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM |
Bộ kit túi máu Trima Accel®/ Trima Accel® set |
Còn hiệu lực
|
|
30360 |
000.00.04.G18-211217-0006 |
22001003CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ (dây) nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT)- Extension tube (under PF brand) |
Còn hiệu lực
|
|
30361 |
000.00.04.G18-211217-0003 |
22001002CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Đầu nối bảo vệ dùng trong chạy thận (Transducer Protector) |
Còn hiệu lực
|
|
30362 |
000.00.04.G18-220520-0016 |
22001001CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu- Disposable Transfusion Sets |
Còn hiệu lực
|
|
30363 |
000.00.04.G18-220520-0013 |
22001000CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ (dây) nối dài tiêm tĩnh mạch (EXT)- Extension tubes |
Còn hiệu lực
|
|
30364 |
000.00.04.G18-220115-0005 |
22000999CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Vòng quấn tay đo huyết áp (Blood Pressure Monitor Cuff) |
Còn hiệu lực
|
|
30365 |
000.00.04.G18-220107-0003 |
22000998CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ dây kim cong cánh bướm-Winged needle sets (Huber needle sets) |
Còn hiệu lực
|
|
30366 |
000.00.04.G18-220103-0015 |
22000997CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây thẩm tách máu -Hemodialysis Blood Tubing Sets (Blood lines) |
Còn hiệu lực
|
|
30367 |
000.00.04.G18-211217-0005 |
22000996CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu -Disposable Transfusion Set (under PF Brand) |
Còn hiệu lực
|
|
30368 |
000.00.04.G18-211124-0005 |
22000995CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOVE ĐẠI NAM |
Găng tay y tế nitrile / Nitrile medical gloves |
Còn hiệu lực
|
|
30369 |
000.00.04.G18-221004-0001 |
220003159/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng hemoglobin và hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
30370 |
000.00.18.H20-221001-0001 |
220000026/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 935 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30371 |
000.00.19.H29-220929-0009 |
220002082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Băng cá nhân trong suốt chống nước |
Còn hiệu lực
|
|
30372 |
000.00.19.H29-220929-0007 |
220002081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Băng keo cá nhân Miloplast |
Còn hiệu lực
|
|
30373 |
000.00.19.H29-220929-0005 |
220002080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Gạc Vaseline Petrolatum Gauze |
Còn hiệu lực
|
|
30374 |
000.00.19.H29-220929-0003 |
220002079/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MI LO PHA |
Gạc Y Tế Thấm Nước MiloGauze |
Còn hiệu lực
|
|
30375 |
000.00.19.H29-220928-0012 |
220003191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ APT |
Máy khoan, cưa xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|