STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30301 |
000.00.19.H26-220408-0079 |
220001554/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯƠNG THỊ NHẠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30302 |
000.00.19.H26-220408-0053 |
220001553/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30303 |
000.00.19.H26-220411-0006 |
220001552/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO PHÚC II |
|
Còn hiệu lực
|
|
30304 |
000.00.19.H26-220409-0014 |
220001551/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH ĐỨC PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30305 |
000.00.19.H26-220409-0022 |
220001550/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LINH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30306 |
000.00.19.H26-220409-0016 |
220001549/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC HƯNG NGUYỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30307 |
000.00.19.H26-220411-0004 |
220001548/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÙNG LỘC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30308 |
000.00.19.H26-220408-0070 |
220001277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30309 |
000.00.18.H24-220415-0002 |
220000137/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC 303A |
|
Còn hiệu lực
|
|
30310 |
000.00.18.H24-220415-0001 |
220000136/PCBMB-HP |
|
NHÀ THUỐC 303 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30311 |
000.00.04.G18-220415-0016 |
220002025/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy điều trị nội nha (Máy lấy tủy răng) |
Còn hiệu lực
|
|
30312 |
000.00.19.H26-220411-0007 |
220001547/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÙNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30313 |
000.00.19.H26-220408-0080 |
220001546/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC NGUYỄN THỊ THANH VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30314 |
000.00.19.H26-220411-0008 |
220001545/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUỲNH ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30315 |
000.00.19.H29-220414-0052 |
220000840/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30316 |
000.00.19.H26-220411-0009 |
220001544/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM PHÚC 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30317 |
000.00.19.H26-220409-0028 |
220001543/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30318 |
000.00.19.H26-220408-0073 |
220001276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC KỲ |
Dung dịch nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30319 |
000.00.19.H26-220406-0002 |
220001275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Phin lọc khuẩn (một chức năng / ba chức năng) |
Còn hiệu lực
|
|
30320 |
000.00.19.H26-220412-0003 |
220001274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Mặt nạ oxy có túi / không túi |
Còn hiệu lực
|
|
30321 |
000.00.19.H29-220414-0049 |
220000839/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy hậu phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
30322 |
000.00.19.H26-220412-0002 |
220001273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Dây oxy hai nhánh / một nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
30323 |
000.00.19.H29-220414-0046 |
220000838/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ dùng để tách chiết |
Còn hiệu lực
|
|
30324 |
000.00.19.H29-220409-0012 |
220000837/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết ADN/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
30325 |
000.00.19.H26-220408-0075 |
220001272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
30326 |
000.00.19.H29-220409-0011 |
220000836/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết ADN/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
30327 |
000.00.19.H26-220409-0023 |
220001542/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC A6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30328 |
000.00.19.H26-220408-0066 |
220001271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Rọ lấy sỏi |
Còn hiệu lực
|
|
30329 |
000.00.19.H29-220415-0034 |
220000729/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MED LIFE GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
30330 |
000.00.19.H26-220408-0060 |
220001270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Dây Dẫn Đường dùng trong tiết niệu các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
30331 |
000.00.04.G18-220415-0015 |
220002024/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
30332 |
000.00.19.H26-220331-0033 |
220001269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa (do Biotecnica Instruments S.P.A - Italia sản xuất) |
Còn hiệu lực
|
|
30333 |
000.00.19.H26-220408-0076 |
220001268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30334 |
000.00.19.H26-220412-0004 |
220001541/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÙY VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30335 |
000.00.19.H26-220412-0005 |
220001540/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC TUẤN ANH II |
|
Còn hiệu lực
|
|
30336 |
000.00.19.H26-220409-0012 |
220001539/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG GIANG 102 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30337 |
000.00.19.H26-220409-0029 |
220001538/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HIỀN LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30338 |
000.00.19.H26-220409-0019 |
220001537/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30339 |
000.00.19.H26-220409-0018 |
220001536/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT CƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30340 |
000.00.19.H26-220409-0026 |
220001534/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30341 |
000.00.19.H26-220412-0022 |
220001535/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HUỆ VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30342 |
000.00.19.H26-220409-0003 |
220001533/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH MINH ANH PHARMACY |
|
Còn hiệu lực
|
|
30343 |
000.00.19.H26-220409-0008 |
220001532/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC PHƯỢNG 45 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30344 |
000.00.19.H26-220409-0021 |
220001531/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30345 |
000.00.19.H26-220411-0003 |
220001530/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 5G |
|
Còn hiệu lực
|
|
30346 |
000.00.19.H26-220408-0077 |
220001529/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THIỆN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30347 |
000.00.19.H26-220412-0037 |
220001528/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HẢI ĐĂNG 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30348 |
000.00.19.H26-220415-0018 |
220001264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPEN HR |
Dung dịch xịt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
30349 |
000.00.19.H26-220408-0078 |
220001263/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NGUYÊN LONG |
Đèn mổ, đèn khám, đèn tiểu phẫu treo trần; Đèn khám, đèn tiểu phẫu treo tường, ray; Đèn mổ, đèn khám, đèn tiểu phẫu di động; Đèn mổ treo trần kèm camera |
Còn hiệu lực
|
|
30350 |
000.00.04.G18-220415-0013 |
220002023/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) |
Còn hiệu lực
|
|
30351 |
000.00.17.H08-220412-0001 |
220000006/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV VIỆT TÍN PHARMA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
30352 |
000.00.17.H08-220406-0001 |
220000011/PCBMB-BĐ |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ AN NHƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30353 |
000.00.19.H26-211202-0007 |
220001527/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30354 |
000.00.17.H08-220403-0002 |
220000010/PCBMB-BĐ |
|
NHÀ THUỐC MÁT TAY 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30355 |
000.00.17.H08-220403-0001 |
220000009/PCBMB-BĐ |
|
NHÀ THUỐC MÁT TAY 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30356 |
000.00.17.H08-220402-0003 |
220000008/PCBMB-BĐ |
|
NHÀ THUỐC MÁT TAY 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30357 |
000.00.17.H08-220402-0002 |
220000007/PCBMB-BĐ |
|
NHÀ THUỐC MÁT TAY 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30358 |
000.00.17.H08-220402-0001 |
220000006/PCBMB-BĐ |
|
NHÀ THUỐC MÁT TAY- KHÁNH DUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
30359 |
000.00.17.H08-220331-0001 |
220000005/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) |
Nước muối ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
30360 |
000.00.22.H44-220406-0001 |
220000070/PCBMB-PT |
|
NHÀ THUỐC QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30361 |
000.00.22.H44-220407-0002 |
220000069/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 06- CÔNG TY TNHH Y DƯỢC NGỌC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30362 |
000.00.22.H44-220407-0003 |
220000068/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 07- CÔNG TY TNHH Y DƯỢC NGỌC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30363 |
000.00.22.H44-220407-0004 |
220000067/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 04- CÔNG TY TNHH Y DƯỢC NGỌC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30364 |
000.00.22.H44-220412-0001 |
220000066/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 17 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y DƯỢC SKT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30365 |
000.00.22.H44-220413-0002 |
220000065/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 102- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y DƯỢC SKT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30366 |
000.00.22.H44-220413-0003 |
220000064/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC LINH HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30367 |
000.00.22.H44-220414-0001 |
220000063/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC HOÀNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30368 |
000.00.22.H44-220414-0003 |
220000062/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 11- CÔNG TY TNHH Y DƯỢC NGỌC THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30369 |
000.00.22.H44-220415-0001 |
220000061/PCBMB-PT |
|
QUẦY THUỐC SỐ 141- CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30370 |
000.00.04.G18-220415-0012 |
220002022/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) |
Còn hiệu lực
|
|
30371 |
000.00.19.H26-220415-0003 |
220001267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VITA PLUS MỸ |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30372 |
000.00.19.H26-220414-0029 |
220001262/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO HOÀNG GIA |
Nước muối biển sâu |
Còn hiệu lực
|
|
30373 |
000.00.19.H29-220407-0001 |
220001199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm các chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30374 |
000.00.04.G18-220415-0011 |
220002021/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm 2D/4D |
Còn hiệu lực
|
|
30375 |
000.00.19.H29-220411-0002 |
220000727/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC D&C |
|
Còn hiệu lực
|
|