STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30526 |
000.00.48.H41-220912-0001 |
220000275/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHAMA SỐ 26 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30527 |
000.00.19.H29-220812-0021 |
220002048/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Cáp dùng cho ống thông chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30528 |
000.00.19.H26-220927-0013 |
220002741/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VID VIỆT NAM |
Dầu thông kinh lạc |
Còn hiệu lực
|
|
30529 |
000.00.19.H29-220929-0041 |
220002047/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30530 |
000.00.19.H26-220928-0014 |
220002740/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
DUNG DỊCH XỊT RỬA MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
30531 |
000.00.19.H26-220928-0017 |
220002739/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
30532 |
000.00.19.H26-220926-0006 |
220002737/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y SINH ĐẠI XUÂN |
Máy tách chiết acid nucleic tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30533 |
000.00.19.H29-220923-0029 |
220003141/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
30534 |
000.00.19.H29-220924-0002 |
220003140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong chỉnh nha: Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
30535 |
000.00.19.H29-220927-0003 |
220003139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
HỢP KIM ĐÚC RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
30536 |
000.00.19.H29-220921-0027 |
220002046/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Hệ thống máy đo độ tập trung I-ốt (Iodine) và phụ kiện dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30537 |
000.00.19.H29-220920-0023 |
220002045/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS |
Máy chuẩn liều phóng xạ, wipe test và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30538 |
000.00.19.H29-220927-0023 |
220002044/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ dụng cụ tạo hình bản sống cổ lối sau Leverage, bao gồm: |
Còn hiệu lực
|
|
30539 |
000.00.19.H29-220925-0002 |
220003138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị nhiệt nóng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
30540 |
000.00.19.H29-220925-0001 |
220003137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Thiết bị kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
30541 |
000.00.19.H29-220927-0014 |
220002043/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
BĂNG CA CHUYỂN BỆNH |
Còn hiệu lực
|
|
30542 |
000.00.19.H26-220922-0018 |
220003164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG MAI |
Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio |
Còn hiệu lực
|
|
30543 |
000.00.19.H26-220922-0009 |
220003163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
GEL BÔI TRƠN JOYDROPS ERECTION LUBRICANT GEL |
Còn hiệu lực
|
|
30544 |
000.00.19.H26-220914-0024 |
220003162/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TIÊU CHUẨN G7 |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
30545 |
000.00.19.H26-220919-0022 |
220002736/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD phân phối huyền dịch trong xét nghiệm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
30546 |
000.00.17.H09-220927-0001 |
220000051/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO DƯỢC PHẨM TRƯỜNG SINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30547 |
000.00.18.H24-220928-0001 |
220000013/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SUN LENS VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
30548 |
000.00.19.H26-220927-0019 |
220002735/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BẮC DƯỢC |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
30549 |
000.00.19.H29-220927-0007 |
220002042/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHILDREN'S HEALTH |
Xịt ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
30550 |
000.00.19.H29-220927-0019 |
220003136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
30551 |
000.00.19.H29-220927-0010 |
220003135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Máy đo độ giãn cơ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30552 |
000.00.19.H29-220927-0021 |
220003134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TÂM INVADENT |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
30553 |
000.00.19.H29-220923-0003 |
220003133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Bột xương răng tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
30554 |
000.00.19.H29-220919-0020 |
220001387/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30555 |
000.00.19.H29-220927-0009 |
220003132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Đồng hồ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
30556 |
000.00.19.H26-220830-0017 |
220002174/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN PHỤ SẢN TRUNG ƯƠNG - NHÀ THUÔC 56 HAI BÀ TRƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30557 |
000.00.04.G18-220929-0008 |
220003135/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HbF, HbA, HbS, HbC |
Còn hiệu lực
|
|
30558 |
000.00.04.G18-220929-0025 |
220003134/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố kích thích vỏ thượng thận (ACTH) |
Còn hiệu lực
|
|
30559 |
000.00.04.G18-220929-0024 |
220003133/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
30560 |
000.00.19.H26-220929-0005 |
220003160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NYOKO VIỆT NAM |
Thiết bị trị liệu bằng điện trường cao áp và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30561 |
000.00.19.H29-220922-0039 |
220003131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Nhiễm virus – Miễn dịch: Measles, Mumps |
Còn hiệu lực
|
|
30562 |
000.00.19.H26-220322-0023 |
220003159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Máy soi cổ tử cung và Phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30563 |
000.00.19.H26-220926-0013 |
220003158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TUMADU VIỆT NAM |
Đầu ra khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30564 |
000.00.19.H26-220927-0004 |
220003157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điều trị điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
30565 |
000.00.19.H26-220926-0028 |
220002173/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30566 |
000.00.19.H26-220926-0023 |
220003156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính phát hiện vi rút Adeno |
Còn hiệu lực
|
|
30567 |
000.00.19.H29-220924-0001 |
220003130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy hút dịch và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
30568 |
000.00.19.H26-220926-0025 |
220003155/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
30569 |
000.00.19.H26-220921-0020 |
220003154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THÔNG MINH ITECH VIỆT NAM |
Phần mềm lưu trữ và truyền tải hình ảnh iPACS |
Còn hiệu lực
|
|
30570 |
000.00.19.H26-220927-0005 |
220002172/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30571 |
000.00.19.H26-220926-0019 |
220003153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MỚI NCT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
30572 |
000.00.19.H26-220927-0016 |
220003152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI TÍN |
RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
30573 |
000.00.19.H29-220920-0001 |
220001386/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30574 |
000.00.19.H29-220928-0015 |
220003129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm răng nhựa giả |
Còn hiệu lực
|
|
30575 |
000.00.19.H29-220928-0014 |
220003128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
30576 |
000.00.19.H29-220927-0022 |
220003127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
30577 |
000.00.19.H26-220926-0022 |
220003151/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA ĐẠI TÍN |
HÀM THÁO LẮP |
Còn hiệu lực
|
|
30578 |
000.00.19.H26-220926-0027 |
220002171/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI NGỌC LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30579 |
000.00.19.H26-220927-0001 |
220002734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Họ chỉ thị tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
30580 |
000.00.19.H26-220927-0017 |
220002733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Ghế bô đi vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
30581 |
000.00.19.H26-220927-0018 |
220002732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Ghế tắm |
Còn hiệu lực
|
|
30582 |
000.00.19.H29-220926-0009 |
220003126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
30583 |
000.00.19.H29-220926-0026 |
220003125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy giảm béo CRIOCUUM |
Còn hiệu lực
|
|
30584 |
000.00.19.H29-220926-0024 |
220003124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy giảm béo SYMMED ELITE |
Còn hiệu lực
|
|
30585 |
000.00.19.H29-220926-0025 |
220003123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy điều trị nhiệt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
30586 |
000.00.19.H26-220926-0021 |
220002731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC THIÊN THÀNH |
Dung dịch giảm đau nhức Mạnh Cốt Linh |
Còn hiệu lực
|
|
30587 |
000.00.04.G18-220420-0091 |
220003132/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải: Phospho |
Còn hiệu lực
|
|
30588 |
000.00.19.H29-220905-0009 |
220002041/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30589 |
000.00.19.H29-220905-0007 |
220002040/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD rửa dùng cho máy soi cặn nước tiểu và máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30590 |
000.00.19.H29-220905-0002 |
220002039/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
IVD pha loãng dùng cho máy soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30591 |
000.00.04.G18-220929-0007 |
220003131/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA2, HbF |
Còn hiệu lực
|
|
30592 |
000.00.19.H26-220923-0021 |
220003150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KONNERTEC VIỆT NAM |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
30593 |
000.00.19.H26-220926-0020 |
220003149/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy điện xung đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
30594 |
000.00.19.H26-220921-0022 |
220003148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính xử lý âm thanh đường xương |
Còn hiệu lực
|
|
30595 |
000.00.19.H29-220921-0013 |
220002038/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
ĐÈN KHÁM + ĐÈN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
30596 |
000.00.19.H29-220921-0007 |
220002037/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
ĐÈN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
30597 |
000.00.19.H29-220922-0045 |
220002036/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Các loại dụng cụ tập phục hồi chức năng chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
30598 |
000.00.19.H29-220922-0044 |
220002035/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Các loại dạng tập đứng |
Còn hiệu lực
|
|
30599 |
000.00.19.H29-220926-0016 |
220001385/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30600 |
000.00.19.H29-220923-0023 |
220003122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bộ kết nối 2 cổng, 3 cổng |
Còn hiệu lực
|
|