STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30601 |
000.00.19.H26-221109-0012 |
220003534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Khăn lau khử khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
30602 |
000.00.19.H26-221109-0015 |
220003533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
30603 |
000.00.19.H26-221109-0018 |
220003532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30604 |
000.00.19.H26-221110-0004 |
220003531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30605 |
000.00.19.H26-221109-0002 |
220003530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30606 |
000.00.19.H26-221109-0004 |
220003529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ dây nối dùng để truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30607 |
000.00.19.H26-221109-0009 |
220003528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
30608 |
000.00.19.H26-221109-0005 |
220003527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
bộ khóa ba ngã để điều hướng dịch truyền có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
30609 |
000.00.19.H26-221107-0029 |
220003526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Hệ thống phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30610 |
000.00.19.H26-221109-0016 |
220003148/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt |
Còn hiệu lực
|
|
30611 |
000.00.04.G18-220405-0032 |
220003391/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: ANA; Anti-ENA |
Còn hiệu lực
|
|
30612 |
000.00.04.G18-220328-0023 |
2200106ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính RNA của SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
30613 |
000.00.19.H26-221110-0017 |
220003147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
30614 |
000.00.19.H26-221109-0013 |
220003146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Cáng chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30615 |
000.00.04.G18-210804-0002 |
2200105ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên của Mycobacterium tuberculosis complex (MTbc) |
Còn hiệu lực
|
|
30616 |
000.00.04.G18-210219-0005 |
2200104ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
30617 |
000.00.19.H26-221109-0014 |
220003145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
30618 |
000.00.04.G18-210705-0021 |
2200103ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1, 2 và tuýp phụ O |
Còn hiệu lực
|
|
30619 |
000.00.19.H26-221021-0014 |
220003144/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe đẩy cáng bệnh nhân cao cấp |
Còn hiệu lực
|
|
30620 |
000.00.04.G18-220309-0036 |
2200102ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
30621 |
000.00.04.G18-210717-0015 |
2200101ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
30622 |
20011171/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200100ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CA 15‑3 |
Còn hiệu lực
|
|
30623 |
000.00.04.G18-201021-0006 |
2200099ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm kháng globulin nghiệm pháp Coombs phát hiện anti-IgG |
Còn hiệu lực
|
|
30624 |
17003091/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200098ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HCV |
Còn hiệu lực
|
|
30625 |
17001370/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200097ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus viêm gan C (anti-HCV) |
Còn hiệu lực
|
|
30626 |
17001258/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200096ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
30627 |
18006441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200095ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên p24 virus gây suy giảm miễn dịch người (HIV) và kháng thể kháng HIV-1 và/hoặc HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
30628 |
17001148/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200094ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
30629 |
17002749/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200093ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
30630 |
000.00.19.H26-221108-0001 |
220002254/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO ĐẶNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30631 |
17002716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200092ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Xi măng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
30632 |
000.00.19.H26-221108-0019 |
220003525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
30633 |
000.00.19.H26-221103-0022 |
220003524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30634 |
000.00.04.G18-210927-0019 |
2200091ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Túi máu |
Còn hiệu lực
|
|
30635 |
000.00.04.G18-210316-0012 |
2200090ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30636 |
000.00.19.H26-221108-0003 |
220003523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
30637 |
000.00.04.G18-210316-0014 |
2200089ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30638 |
000.00.19.H26-221109-0003 |
220003522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Tấm cảm biến nhận ảnh X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30639 |
000.00.19.H26-221108-0018 |
220003521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CP HỢP TÁC ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VIỆT PHÁP |
Kim đốt sóng cao tần kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30640 |
000.00.19.H26-221108-0017 |
220002253/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30641 |
000.00.19.H26-221109-0001 |
220003520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
30642 |
000.00.19.H26-221027-0011 |
220003519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
30643 |
000.00.04.G18-211007-0017 |
2200088ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Thiết bị cấy ghép sụn |
Còn hiệu lực
|
|
30644 |
000.00.04.G18-220301-0014 |
2200087ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
30645 |
000.00.04.G18-220321-0018 |
2200086ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
30646 |
19010905/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200085ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
30647 |
000.00.19.H26-221105-0010 |
220003518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30648 |
000.00.19.H26-221107-0014 |
220003517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Catheter chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30649 |
170000115/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200084ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Quả lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
30650 |
000.00.19.H26-221106-0001 |
220003516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BIOTECHMED |
Kim chích máu an toàn dùng một lần Acti-Lance |
Còn hiệu lực
|
|
30651 |
170001212/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200083ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30652 |
000.00.04.G18-220225-0002 |
2200082ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
30653 |
000.00.04.G18-220701-0030 |
2200081ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30654 |
19009363/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200080ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30655 |
000.00.04.G18-211209-0008 |
2200079ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Lót ổ cối khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
30656 |
000.00.19.H26-221109-0011 |
220003143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30657 |
000.00.19.H26-221109-0010 |
220003142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30658 |
20011412/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200078ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Keo cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
30659 |
000.00.04.G18-220426-0006 |
2200077ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
Hệ thống Robot phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30660 |
19010266/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200076ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
30661 |
000.00.04.G18-220704-0015 |
2200075ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
30662 |
000.00.04.G18-220704-0008 |
2200074ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
30663 |
000.00.19.H29-221112-0002 |
220001446/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN GIÁO DỤC VÀ CÔNG NGHỆ Y KHOA NHÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30664 |
000.00.19.H29-221026-0005 |
220003649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Hệ thống điều hướng cắm răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30665 |
000.00.19.H29-221107-0011 |
220003647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CDT |
Còn hiệu lực
|
|
30666 |
000.00.19.H29-221107-0010 |
220003646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hóa chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm CDT |
Còn hiệu lực
|
|
30667 |
000.00.19.H29-221107-0008 |
220003645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ hóa chất kiểm chuẩn cho các xét nghiệm điện di Hemoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
30668 |
000.00.19.H29-221107-0007 |
220003644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ xét nghiệm định lượng Hemoglobin A1c (HbA1c) |
Còn hiệu lực
|
|
30669 |
000.00.19.H29-221025-0019 |
220003643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi thành phần cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
30670 |
000.00.19.H29-221019-0010 |
220003642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
Máy trộn dịch dùng cho thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30671 |
000.00.04.G18-220704-0014 |
2200073ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
30672 |
000.00.04.G18-220704-0016 |
2200072ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
30673 |
19009451/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200071ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT/CT |
Còn hiệu lực
|
|
30674 |
000.00.04.G18-220811-0014 |
2200070ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|
30675 |
000.00.04.G18-220811-0022 |
2200069ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|