STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30601 |
000.00.19.H29-220412-0031 |
220001186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Bộ dẫn lưu mũi mật (gồm 1 ống thông, 1 ống mũi, 1 ống kết nối dẫn lưu và 1 đầu nối) |
Còn hiệu lực
|
|
30602 |
000.00.19.H29-220408-0050 |
220000832/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDVISION VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao dùng trong phòng mổ |
Còn hiệu lực
|
|
30603 |
000.00.19.H29-220413-0004 |
220001184/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy đo nồng độ bảo hòa oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
30604 |
000.00.19.H29-220413-0003 |
220001183/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bình tạo ẩm oxy |
Còn hiệu lực
|
|
30605 |
000.00.19.H29-220413-0002 |
220001182/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Co nối nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
30606 |
000.00.19.H29-220404-0002 |
220001181/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
30607 |
000.00.19.H29-220403-0009 |
220000720/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀNG THIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30608 |
000.00.19.H17-220402-0003 |
220000039/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VINA MASK |
KHẨU TRANG Y TẾ FACE MASK 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
30609 |
000.00.31.H36-220413-0001 |
220000116/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 39 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30610 |
000.00.31.H36-220408-0001 |
220000115/PCBMB-LĐ |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1000 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30611 |
000.00.31.H36-220414-0007 |
220000114/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 44 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30612 |
000.00.19.H26-220328-0016 |
220001258/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dẫn lưu kín vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
30613 |
000.00.19.H29-220408-0017 |
220001180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vecni bảo vệ phòng ngừa sâu răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30614 |
000.00.19.H29-220414-0045 |
220000830/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Mũ trùm đầu y tế và bao giầy y tế chống trượt |
Còn hiệu lực
|
|
30615 |
000.00.04.G18-220415-0002 |
220002019/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Dây nối dài vòi phun bột cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
30616 |
000.00.19.H29-220407-0046 |
220000829/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Bộ trang phục phòng, chống dịch (gồm 4 món: mũ áo liền quần và bao giày) |
Còn hiệu lực
|
|
30617 |
000.00.19.H29-220407-0065 |
220001179/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Ống nội soi mềm video đường mật và dụng cụ dùng kèm |
Còn hiệu lực
|
|
30618 |
000.00.19.H26-220414-0053 |
220001522/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC ĐĂNG KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30619 |
000.00.04.G18-220404-0023 |
220002018/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30620 |
000.00.04.G18-220110-0046 |
220002017/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy soi cặn nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30621 |
000.00.04.G18-220414-0018 |
220002016/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi siêu âm tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30622 |
000.00.48.H41-220414-0002 |
220000246/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC TƯ NHÂN ĐỨC MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
30623 |
000.00.48.H41-220412-0003 |
220000245/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CPTM DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30624 |
000.00.48.H41-220412-0002 |
220000244/PCBMB-NA |
|
QUẦY THUỐC CỦA CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM VÀ VTYT THÀNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30625 |
000.00.19.H29-220407-0043 |
220001178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Hệ thống siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
30626 |
000.00.19.H29-220407-0022 |
220000719/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC GREEN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30627 |
000.00.19.H29-220313-0001 |
220000718/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DN MED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30628 |
000.00.19.H29-220412-0035 |
220001177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
30629 |
000.00.19.H29-220405-0048 |
220000828/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Bộ lấy đờm |
Còn hiệu lực
|
|
30630 |
000.00.19.H29-220318-0022 |
220001175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30631 |
000.00.19.H29-220407-0024 |
220000827/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DECATHLON VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
30632 |
000.00.19.H26-220414-0010 |
220001260/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM HOÀNG PHÁT |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
30633 |
000.00.19.H29-220407-0015 |
220000717/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH DỤNG CỤ Y KHOA MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30634 |
000.00.19.H29-220309-0029 |
220001171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Keo dán da |
Còn hiệu lực
|
|
30635 |
000.00.19.H29-220414-0079 |
220000826/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUỲNH GIA |
Khẩu trang N95 HUYNH GIA |
Còn hiệu lực
|
|
30636 |
000.00.10.H31-220406-0001 |
220000012/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG TÚ GB |
KHẨU TRANG Y TẾ BONTI |
Còn hiệu lực
|
|
30637 |
000.00.10.H31-220414-0001 |
220000007/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO - NGÔI SAO XANH |
Hộp an toàn đựng bơm và kim tiêm đã sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
30638 |
000.00.17.H62-220409-0004 |
220000061/PCBMB-VP |
|
NHÀ THUỐC THANH HUỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30639 |
000.00.04.G18-220414-0027 |
220002015/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Hệ thống đặt stent một thao tác |
Còn hiệu lực
|
|
30640 |
000.00.04.G18-220414-0029 |
220002014/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy xung kích trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
30641 |
000.00.16.H02-220413-0002 |
220000073/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC HUY HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30642 |
000.00.16.H02-220413-0001 |
220000072/PCBMB-BG |
|
QUẦY THUỐC YẾN ĐỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30643 |
000.00.16.H02-220414-0001 |
220000025/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DIABELL VINA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30644 |
000.00.04.G18-220414-0026 |
220002013/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30645 |
000.00.04.G18-220414-0025 |
220002012/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30646 |
000.00.04.G18-220414-0024 |
220002011/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 30 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30647 |
000.00.04.G18-220414-0023 |
220002010/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
FOB Rapid Test Cassette– Khay thử xét nghiệm định tính phát hiện máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
30648 |
000.00.16.H11-220328-0002 |
220000045/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1021 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30649 |
000.00.16.H33-220413-0001 |
220000002/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Trocar |
Còn hiệu lực
|
|
30650 |
000.00.16.H11-220328-0001 |
220000044/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1023 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30651 |
000.00.12.H19-220414-0006 |
220000074/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THU THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
30652 |
000.00.19.H26-220414-0041 |
220001257/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy hút sữa điện đôi |
Còn hiệu lực
|
|
30653 |
000.00.19.H29-220412-0024 |
220001170/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
30654 |
000.00.19.H29-220323-0030 |
220000825/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
BỘ THÔNG TIỂU |
Còn hiệu lực
|
|
30655 |
000.00.19.H29-220323-0032 |
220000824/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN |
BỘ THAY BĂNG (Dùng trong chạy thận nhân tạo) |
Còn hiệu lực
|
|
30656 |
000.00.19.H29-220401-0015 |
220001169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Hệ thống ghế Nha Khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30657 |
000.00.19.H29-220406-0050 |
220000716/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HAVIKY |
|
Còn hiệu lực
|
|
30658 |
000.00.12.H19-220414-0005 |
220000073/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH SƠN MINH QUYẾT THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30659 |
000.00.19.H29-220407-0002 |
220000032/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAY VY |
Sản phẩm Urea-Hp |
Còn hiệu lực
|
|
30660 |
000.00.12.H19-220414-0004 |
220000072/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SƠN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30661 |
000.00.12.H19-220414-0003 |
220000071/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH SƠN MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30662 |
000.00.12.H19-220414-0002 |
220000070/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH SƠN MINH TÂN MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
30663 |
000.00.12.H19-220414-0001 |
220000069/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH SƠN MINH BỬU LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30664 |
000.00.12.H19-220413-0002 |
220000068/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH SƠN MINH LONG BÌNH TÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30665 |
000.00.19.H29-220406-0049 |
220000715/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC MINH THI 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30666 |
000.00.12.H19-220413-0001 |
220000067/PCBMB-ĐN |
|
HỘ KINH DOANH SƠN MINH TÂN HIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
30667 |
000.00.19.H29-220406-0043 |
220001168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Kim bướm |
Còn hiệu lực
|
|
30668 |
000.00.04.G18-220216-0008 |
220002009/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 54 thông số xét nghiệm miễn dịch 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
30669 |
000.00.19.H29-220405-0043 |
220000823/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KYNS INTERNATIONAL |
DỤNG CỤ THĂM KHÁM VÀ BỘ KHÁM NGŨ QUAN |
Còn hiệu lực
|
|
30670 |
000.00.16.H60-220414-0001 |
220000032/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH HÀ THỊ HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30671 |
000.00.04.G18-220414-0006 |
220002008/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng (cận, viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
30672 |
000.00.19.H29-220404-0025 |
220000714/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HUỲNH VĂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30673 |
000.00.17.H09-220412-0001 |
220000068/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 676 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30674 |
000.00.17.H09-220406-0002 |
220000018/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
VIÊN NGẬM DEQUASMILE |
Còn hiệu lực
|
|
30675 |
000.00.17.H09-220406-0001 |
220000067/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SAO VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|