STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
3001 |
000.00.19.H29-240524-0003 |
240000807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
3002 |
000.00.19.H26-240518-0010 |
240001270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Hệ thống tay khoan điện nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3003 |
000.00.19.H29-240523-0007 |
240001097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BPHARM |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
3004 |
000.00.19.H29-240521-0023 |
240001096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Trợ cụ dùng cho phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3005 |
000.00.19.H29-240520-0008 |
240001095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Bộ dẫn lưu đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
3006 |
000.00.17.H07-240527-0002 |
240000006/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1808 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3007 |
000.00.17.H07-240527-0001 |
240000005/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1789 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3008 |
000.00.19.H29-240521-0019 |
240000188/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1817 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3009 |
000.00.19.H29-240524-0022 |
240000187/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1818 |
|
Còn hiệu lực
|
|
3010 |
000.00.17.H39-240527-0002 |
240000018/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định tính DNA Shigella |
Còn hiệu lực
|
|
3011 |
000.00.17.H39-240527-0001 |
240000017/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định tính DNA Listeria monocytogenes |
Còn hiệu lực
|
|
3012 |
000.00.19.H29-240523-0006 |
240000806/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ và đo chiều dài trục nhãn cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3013 |
000.00.19.H29-240522-0026 |
240000805/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Phim X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
3014 |
000.00.19.H29-240523-0002 |
240000186/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH PHÚ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
3015 |
000.00.19.H29-240523-0004 |
240000185/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VINH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3016 |
000.00.19.H26-240529-0007 |
240001269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể H.Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
3017 |
000.00.19.H26-240528-0018 |
240001268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng virus sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
3018 |
000.00.19.H26-240529-0001 |
240000168/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH RECOVERON VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
3019 |
000.00.19.H29-240522-0007 |
240001094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ NHA KHOA HOÀNG VŨ |
Vít chốt răng |
Còn hiệu lực
|
|
3020 |
000.00.19.H29-240520-0023 |
240000184/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẢO TRÂN SG |
|
Còn hiệu lực
|
|
3021 |
000.00.19.H29-240520-0022 |
240001093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẢO TRÂN SG |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
3022 |
000.00.19.H29-240515-0013 |
240000183/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TH FAMILY |
|
Còn hiệu lực
|
|
3023 |
000.00.19.H29-240522-0003 |
240001092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Catheter chạy thận nhân tạo 2 đường |
Còn hiệu lực
|
|
3024 |
000.00.19.H29-240522-0017 |
240001091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Bộ dụng cụ mở đường mạch máu đường quay, đường đùi. |
Còn hiệu lực
|
|
3025 |
000.00.19.H29-240522-0019 |
240000804/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
3026 |
000.00.16.H05-240527-0001 |
240000022/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH S&S MED VINA |
BƠM TRUYỀN DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
3027 |
000.00.19.H26-240522-0020 |
240001228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Bộ chuyển đổi số hóa hình ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
3028 |
000.00.19.H26-240522-0026 |
240001229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VÀ CÔNG NGHỆ GENK |
Trocar dùng một lần trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3029 |
000.00.10.H31-240526-0001 |
240000006/PCBB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UY DƯỢC |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
3030 |
000.00.10.H31-240520-0001 |
240000005/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
Máy cắt đốt tai mũi họng bằng tia plasma |
Còn hiệu lực
|
|
3031 |
000.00.10.H31-240521-0001 |
240000001/PCBSX-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Que và bút thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
3032 |
000.00.10.H31-240517-0001 |
240000004/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UY DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
3033 |
000.00.19.H26-240518-0011 |
240001008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy quét trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
3034 |
000.00.19.H26-240518-0009 |
240001267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
3035 |
000.00.19.H26-240518-0008 |
240001266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy điều trị nội nha và định vị chóp |
Còn hiệu lực
|
|
3036 |
000.00.19.H26-240518-0012 |
240001007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Đèn đội đầu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
3037 |
000.00.19.H26-240521-0040 |
240001265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Acetaminophen, Carbamazepine, Digoxin, Phenobarbital và Phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
3038 |
000.00.19.H26-240521-0025 |
240001264/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 11 chỉ số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3039 |
000.00.19.H26-240521-0017 |
240001263/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein tổng số |
Còn hiệu lực
|
|
3040 |
000.00.19.H26-240520-0008 |
240001262/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng các thông số điện giải: Potassium, Sodium, Chloride, Calcium, pH |
Còn hiệu lực
|
|
3041 |
000.00.19.H26-240523-0016 |
240001261/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
3042 |
000.00.19.H26-240524-0002 |
240001006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Dung dịch bảo trì hệ thống dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
3043 |
000.00.19.H26-240523-0027 |
240001260/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
3044 |
000.00.19.H26-240524-0037 |
240001259/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO DNA+ |
Còn hiệu lực
|
|
3045 |
000.00.19.H26-240524-0034 |
240001258/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO ACNE CURE |
Còn hiệu lực
|
|
3046 |
000.00.19.H26-240522-0005 |
240000970/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH THẢO |
XỊT MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
3047 |
000.00.19.H26-240522-0008 |
240000971/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH THẢO |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
3048 |
000.00.19.H26-240524-0035 |
240001257/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO F5+ |
Còn hiệu lực
|
|
3049 |
000.00.19.H26-240524-0033 |
240001256/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM MESO F5 ADVANCE STIMULATOR |
Còn hiệu lực
|
|
3050 |
000.00.19.H26-240524-0009 |
240001255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
Chất thử định lượng mức sản xuất ROS trong bạch cầu hạt trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
3051 |
000.00.19.H26-240524-0013 |
240001254/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
IVD Ly giải hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
3052 |
000.00.19.H26-240524-0008 |
240001253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO |
Chất thử xác định tỷ lệ bạch cầu trung tính(Basophils) hoạt hóa trong xét nghiệm phản ứng dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
3053 |
000.00.19.H26-240523-0028 |
240001252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy nâng cơ trẻ hoá da bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3054 |
000.00.19.H26-240523-0022 |
240001251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Hệ thống cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
3055 |
000.00.19.H26-240521-0020 |
240001250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy điều trị nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
3056 |
000.00.19.H26-240520-0021 |
240001249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy nâng cơ trẻ hoá da bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
3057 |
000.00.19.H26-240521-0021 |
240001248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
3058 |
000.00.19.H26-240524-0026 |
240001005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Giường điện |
Còn hiệu lực
|
|
3059 |
000.00.04.G18-240318-0023 |
240133GPNK/BYT-HTTB |
|
SỞ Y TẾ TỈNH TRÀ VINH |
Máy sốc điện |
Còn hiệu lực
|
|
3060 |
000.00.19.H26-240521-0035 |
240000966/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH DRPHAN |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
3061 |
000.00.19.H26-240222-0006 |
240001216/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động - Fully Automated CLIA Analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
3062 |
000.00.19.H26-240524-0027 |
240001004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Băng ca cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
3063 |
000.00.19.H26-240524-0029 |
240001247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
3064 |
000.00.19.H26-240507-0019 |
240001246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm sinh học phân tử tự động hoàn toàn |
Còn hiệu lực
|
|
3065 |
000.00.19.H26-240524-0012 |
240001245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Gạc cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
3066 |
000.00.19.H26-240524-0010 |
240001003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
Hệ thống máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
3067 |
000.00.19.H26-240524-0003 |
240001002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SAO HOÀNG GIA |
XỊT HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
3068 |
000.00.19.H26-240524-0014 |
240001001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP THÀNH PHÁT |
Dung dịch Ensa Queen |
Còn hiệu lực
|
|
3069 |
000.00.19.H26-240524-0001 |
240001000/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VINA TOWEL VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3D 4 lớp than hoạt tính |
Còn hiệu lực
|
|
3070 |
000.00.19.H26-240521-0038 |
240001244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
Bộ bơm xi măng xương tạo hình thân đốt sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
3071 |
000.00.19.H26-240521-0041 |
240000999/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Miếng dán điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
3072 |
000.00.19.H26-240517-0027 |
240000998/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
Bộ thu lấy mẫu dùng cho xét nghiệm ung thư cổ tử cung (HPV) |
Còn hiệu lực
|
|
3073 |
000.00.19.H26-240524-0006 |
240001243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
DUNG DỊCH DƯỠNG SÁNG MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
3074 |
000.00.17.H39-240510-0001 |
240000055/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM YPHARMA |
GEL BÔI VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
3075 |
000.00.19.H26-240524-0005 |
240001242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|