STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30676 |
000.00.17.H08-220918-0001 |
220000010/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Tăm bông vô trùng lấy mẫu xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
30677 |
000.00.17.H08-220925-0001 |
220000009/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Băng dính cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30678 |
000.00.04.G18-220928-0011 |
220003123/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD chỉ thị Indole |
Còn hiệu lực
|
|
30679 |
000.00.19.H29-220927-0017 |
220002033/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở loại tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
30680 |
000.00.19.H29-220923-0022 |
220001384/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30681 |
000.00.19.H29-220927-0004 |
220002032/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30682 |
000.00.19.H29-220927-0002 |
220002031/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là khay mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30683 |
000.00.19.H29-220927-0001 |
220002030/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là khay mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30684 |
000.00.19.H29-220927-0005 |
220002029/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là giá mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30685 |
000.00.19.H29-220926-0014 |
220003116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α‑amylase |
Còn hiệu lực
|
|
30686 |
000.00.19.H29-220926-0018 |
220003115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
30687 |
000.00.19.H29-220926-0019 |
220003114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipase |
Còn hiệu lực
|
|
30688 |
000.00.19.H29-220921-0017 |
220002028/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Đồng hồ điều chỉnh lưu lượng oxy |
Còn hiệu lực
|
|
30689 |
000.00.19.H29-220921-0041 |
220003113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TH FAMILY |
Nước nhuộm màu răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
30690 |
000.00.19.H29-220920-0012 |
220003112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TH FAMILY |
Phôi sứ zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
30691 |
000.00.19.H29-220926-0011 |
220002027/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Xe đẩy y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30692 |
000.00.19.H29-220926-0012 |
220002026/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SRI TRANG VIỆT NAM |
Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang |
Còn hiệu lực
|
|
30693 |
000.00.19.H29-220927-0016 |
220002025/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30694 |
000.00.19.H29-220927-0018 |
220002024/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HỖ TRỢ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC SMART |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
30695 |
000.00.04.G18-220928-0006 |
220003121/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30696 |
000.00.16.H23-220926-0004 |
220000004/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Viên đặt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
30697 |
000.00.16.H23-220926-0002 |
220000003/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Gel bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
30698 |
000.00.16.H23-220926-0003 |
220000166/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Kem trị nám |
Còn hiệu lực
|
|
30699 |
000.00.16.H23-220926-0001 |
220000165/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN |
Gel bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
30700 |
000.00.19.H29-220923-0015 |
220001383/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LOGISTIC PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30701 |
000.00.19.H29-220923-0020 |
220003110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Máy đo vận động 3 chiều hàm dưới trong không gian |
Còn hiệu lực
|
|
30702 |
000.00.19.H29-220923-0017 |
220003109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Máy đo độ rung khớp chuẩn đoán tình trạng đĩa khớp so với lồi cầu (kèm phần mềm kết nối) |
Còn hiệu lực
|
|
30703 |
000.00.19.H29-220924-0004 |
220003108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Ứng dụng tính năng lịch sử rung tâm nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
30704 |
000.00.16.H23-220923-0001 |
220000164/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNTECH- NHÀ MÁY HẢI DƯƠNG |
XỊT XOANG SINUCINE |
Còn hiệu lực
|
|
30705 |
000.00.19.H29-220921-0037 |
220003107/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
30706 |
000.00.19.H29-220921-0038 |
220003106/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng sTfR |
Còn hiệu lực
|
|
30707 |
000.00.19.H26-220919-0016 |
220000112/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BE.STAR |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi, họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
30708 |
000.00.19.H26-220927-0024 |
220002701/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
30709 |
000.00.19.H26-220927-0023 |
220002700/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Băng dính cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30710 |
000.00.19.H26-220927-0020 |
220002699/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRITYDO HƯNG PHƯỚC |
Băng dính cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30711 |
000.00.19.H26-220916-0010 |
220002698/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
giường bệnh nhân cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
30712 |
000.00.04.G18-220324-0017 |
220003120/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30713 |
000.00.04.G18-220927-0034 |
220003119/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH |
Còn hiệu lực
|
|
30714 |
000.00.04.G18-220927-0023 |
220003117/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng nhiễm sắc thể 1p36 và 19q13 |
Còn hiệu lực
|
|
30715 |
000.00.17.H62-220926-0001 |
220000034/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH MAXEO |
Nước muối sinh lý đa năng MAXEO |
Còn hiệu lực
|
|
30716 |
000.00.19.H26-220926-0016 |
220002697/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẠN TAM |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
30717 |
000.00.19.H26-220926-0015 |
220002696/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẠN TAM |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30718 |
000.00.19.H26-220926-0014 |
220002695/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VẠN TAM |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
30719 |
000.00.18.H56-220827-0001 |
220000015/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Cồn 70°, Cồn 90° |
Còn hiệu lực
|
|
30720 |
000.00.19.H26-220926-0012 |
220002694/PCBA-HN |
|
VIỆN NGHIÊN CỨU PHÁT TRIỂN Y HỌC DÂN TỘC |
Xịt giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
30721 |
000.00.03.H50-220927-0002 |
220000008/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY TNHH THUẬN PHÁT MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
30722 |
000.00.19.H26-220927-0008 |
220002693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM |
GEL NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
30723 |
000.00.19.H26-220927-0007 |
220002692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
30724 |
000.00.19.H26-220927-0002 |
220002691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL VIỆT NAM |
GEL DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
30725 |
000.00.04.G18-220926-0014 |
220003116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-amylase |
Còn hiệu lực
|
|
30726 |
000.00.19.H26-220925-0003 |
220003127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Cọng trữ phôi |
Còn hiệu lực
|
|
30727 |
000.00.19.H26-220925-0002 |
220003125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Kim chọc hút trứng |
Còn hiệu lực
|
|
30728 |
000.00.19.H26-220717-0002 |
220003124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Que thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
30729 |
000.00.19.H26-220717-0006 |
220003123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khay thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
30730 |
000.00.19.H26-220717-0005 |
220003122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Que thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
30731 |
000.00.19.H26-220717-0007 |
220003121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Bút thử xét nghiệm định tính LH |
Còn hiệu lực
|
|
30732 |
000.00.19.H26-220717-0004 |
220003120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Bút thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
30733 |
000.00.19.H26-220717-0003 |
220003119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIỆN BÌNH |
Khay thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
30734 |
000.00.10.H55-220820-0001 |
220000196/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 767 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30735 |
000.00.10.H55-220926-0001 |
220000022/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI TGT |
Dung dịch xịt mũi ninose |
Còn hiệu lực
|
|
30736 |
000.00.10.H55-220923-0001 |
220000021/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ XAVIA VIỆT NAM |
SERUM BÔI NÁCH |
Còn hiệu lực
|
|
30737 |
000.00.19.H29-210112-0005 |
220002023/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Ống kết nối Silicone |
Còn hiệu lực
|
|
30738 |
000.00.19.H29-220923-0025 |
220002022/PCBA-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30739 |
000.00.19.H29-220923-0018 |
220002021/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM MEDICARE |
XỊT MŨI – HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
30740 |
000.00.19.H29-220921-0019 |
220003105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ Kit K-Track - Phục Vụ Phân Tích Tồn Dư Khối U Vi Thể Dựa Trên DNA Ngoại Bào Phóng Thích Từ Khối U (Circulating Tumor DNA, ctDNA) |
Còn hiệu lực
|
|
30741 |
000.00.19.H29-220921-0018 |
220003104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GENE SOLUTIONS LAB |
Bộ Kít Thử Trisure Phục Vụ Quá Trình Sàng Lọc Tiền Sinh Không Xâm Lấn |
Còn hiệu lực
|
|
30742 |
000.00.19.H29-220923-0005 |
220002020/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEGOLIFE |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
30743 |
000.00.19.H29-220923-0004 |
220002019/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HEGOLIFE |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
30744 |
000.00.19.H29-220613-0011 |
220002018/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Miếng dán đệm cho mũi bàn chân |
Còn hiệu lực
|
|
30745 |
000.00.19.H26-220923-0017 |
220000012/PCBA-BV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN S&S GLOVE |
Găng tay y tế NITRILE SSG CLASSIC |
Còn hiệu lực
|
|
30746 |
000.00.19.H29-220922-0043 |
220003103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Máy đo độ bão hòa ô xy trong máu (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
Còn hiệu lực
|
|
30747 |
000.00.19.H29-220921-0031 |
220003102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy triệt lông và trẻ hóa IPL ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
30748 |
000.00.19.H29-220921-0030 |
220003101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy laser trị nám , bớt sắc tố , trẻ hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30749 |
000.00.19.H29-220921-0029 |
220003100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy laser trị nám , bớt sắc tố , trẻ hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30750 |
000.00.19.H29-220921-0028 |
220003099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ ĐỖ THỊ |
Máy phun oxy làm sạch da |
Còn hiệu lực
|
|