STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30676 |
000.00.04.G18-220104-0018 |
220000102/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
30677 |
000.00.04.G18-220104-0017 |
220000101/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây bơm thuốc áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
30678 |
000.00.04.G18-211231-0063 |
220000100/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa tách cơ dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30679 |
000.00.04.G18-211230-0011 |
220000099/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim hút kiểm tra sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
30680 |
000.00.04.G18-220104-0016 |
220000098/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
30681 |
000.00.04.G18-211231-0062 |
220000097/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30682 |
000.00.04.G18-220104-0014 |
220000096/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
MÁY XÔNG KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
30683 |
000.00.19.H29-211221-0013 |
220000006/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30684 |
000.00.19.H29-211220-0005 |
220000005/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Bộ ghế chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
30685 |
000.00.04.G18-211217-0013 |
220000095/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu 10 thông số |
Còn hiệu lực
|
|
30686 |
000.00.19.H29-211220-0007 |
220000004/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
30687 |
000.00.19.H29-211220-0020 |
220000003/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
30688 |
000.00.24.H49-220103-0003 |
220000011/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC HÀ 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30689 |
000.00.18.H57-220104-0001 |
220000002/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30690 |
000.00.24.H49-220103-0002 |
220000010/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DN THANH BÌNH - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30691 |
000.00.24.H49-220103-0001 |
220000009/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BÍCH LIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30692 |
000.00.18.H57-220102-0001 |
220000001/PCBMB-TTH |
|
NHÀ THUỐC HÙNG VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30693 |
000.00.24.H49-220102-0006 |
220000008/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HẢI XOAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30694 |
000.00.24.H49-220102-0005 |
220000007/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC BÌNH HUÊ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30695 |
000.00.24.H49-220102-0004 |
220000006/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30696 |
000.00.24.H49-220102-0003 |
220000005/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC PHÚ NHUẬN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30697 |
000.00.24.H49-220102-0002 |
220000004/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30698 |
000.00.24.H49-220102-0001 |
220000003/PCBMB-QN |
|
QUẦY THUỐC DN TRUNG LOAN - CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẠ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30699 |
000.00.04.G18-211231-0019 |
220000094/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30700 |
000.00.24.H49-220101-0002 |
220000002/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC ĐẶNG ĐẢM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30701 |
000.00.24.H49-220101-0001 |
220000001/PCBMB-QN |
|
NHÀ THUỐC AN PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30702 |
000.00.04.G18-211230-0016 |
220000093/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Thiết bị vòng cầm máu sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
30703 |
000.00.04.G18-220104-0011 |
220000092/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ ống hút dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30704 |
000.00.04.G18-220104-0010 |
220000091/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30705 |
000.00.04.G18-220104-0009 |
220000090/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH EIE VIETNAM |
Máy điện trị liệu đa năng kết hợp siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
30706 |
000.00.04.G18-211231-0021 |
220000089/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ banh xương sườn trong phẫu thuật lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
30707 |
000.00.04.G18-211230-0021 |
220000088/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30708 |
000.00.04.G18-211215-0013 |
220000087/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
30709 |
000.00.04.G18-220104-0008 |
220000086/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
30710 |
000.00.04.G18-220104-0007 |
220000085/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
30711 |
000.00.19.H29-211220-0006 |
220000002/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30712 |
000.00.19.H29-211220-0010 |
220000001/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Máy đo huyết áp cổ tay tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30713 |
000.00.04.G18-220104-0005 |
220000084/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30714 |
000.00.04.G18-211231-0009 |
220000083/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KKC CORPORATION CO., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
30715 |
000.00.04.G18-220104-0003 |
220000082/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
30716 |
000.00.04.G18-211229-0004 |
220000081/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Dây truyền dịch có bộ điều chỉnh đếm giọt |
Còn hiệu lực
|
|
30717 |
000.00.04.G18-211231-0050 |
220000080/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ SỨC KHOẺ TOÀN CẦU |
Thanh đặt nhân thủy tinh thể dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
30718 |
000.00.04.G18-220104-0002 |
220000079/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Ống nối dây máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
30719 |
000.00.04.G18-211230-0015 |
220000078/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG DANH |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
30720 |
000.00.18.H20-211227-0001 |
210000017/PCBMB-ĐT |
|
HỘ KINH DOANH MINH HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30721 |
000.00.04.G18-220103-0056 |
220000077/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
30722 |
000.00.04.G18-220103-0043 |
220000076/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Kim dùng trong máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30723 |
000.00.04.G18-211231-0034 |
220000075/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Van cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
30724 |
000.00.04.G18-220103-0041 |
220000074/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn kín |
Còn hiệu lực
|
|
30725 |
000.00.04.G18-220103-0040 |
220000073/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30726 |
000.00.04.G18-220103-0039 |
220000072/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Thân máy điều khiển trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
30727 |
000.00.04.G18-220102-0002 |
220000071/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Phin lọc khí dùng trong chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30728 |
000.00.04.G18-220103-0038 |
220000070/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng, CÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
30729 |
000.00.04.G18-220103-0037 |
220000069/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30730 |
000.00.04.G18-220103-0036 |
220000068/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
30731 |
000.00.04.G18-220103-0023 |
220000067/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu gắn mắc cài trên răng |
Còn hiệu lực
|
|
30732 |
000.00.04.G18-220103-0032 |
220000066/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
30733 |
000.00.04.G18-220103-0009 |
220000065/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
30734 |
000.00.04.G18-220103-0028 |
220000064/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30735 |
000.00.04.G18-211230-0001 |
220000063/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
30736 |
000.00.04.G18-220103-0025 |
220000062/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu hàn răng, gắn răng vĩnh viễn |
Còn hiệu lực
|
|
30737 |
000.00.04.G18-220103-0024 |
220000061/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu hàn răng và gắn răng vĩnh viễn |
Còn hiệu lực
|
|
30738 |
000.00.04.G18-211215-0021 |
220000060/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
30739 |
000.00.04.G18-220103-0026 |
220000059/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
30740 |
000.00.04.G18-220103-0016 |
220000058/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
DỤNG CỤ CẮT KHÂU BAO QUY ĐẦU DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
30741 |
000.00.04.G18-220103-0013 |
220000057/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Kim cánh bướm vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
30742 |
000.00.04.G18-220103-0014 |
220000056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Bộ ghế chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
30743 |
000.00.04.G18-220103-0012 |
220000055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG PHƯƠNG |
Phamatech QuickStick One Step Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
30744 |
000.00.04.G18-220103-0011 |
220000054/PCBB-BYT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Thiết bị Oxy dòng cao HFNC |
Còn hiệu lực
|
|
30745 |
000.00.04.G18-220103-0010 |
220000053/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Bàn điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
30746 |
000.00.04.G18-220103-0008 |
220000052/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
QuickStick One Step Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
30747 |
000.00.04.G18-220103-0007 |
220000051/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
30748 |
000.00.04.G18-211230-0040 |
220000050/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP |
Bộ hút đờm nhớt kín |
Còn hiệu lực
|
|
30749 |
000.00.04.G18-211231-0033 |
220000049/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
30750 |
000.00.04.G18-211231-0058 |
220000048/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Móc mống mắt |
Còn hiệu lực
|
|