STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30751 |
000.00.19.H29-220922-0046 |
220002017/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Tủ treo và bảo quản ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
30752 |
000.00.04.G18-220926-0011 |
220003115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
Còn hiệu lực
|
|
30753 |
000.00.19.H29-220922-0037 |
220000069/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Tủ treo và bảo quản ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
30754 |
000.00.19.H29-220914-0010 |
220000068/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGỌC VIỆT NAM PHƯƠNG |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
30755 |
000.00.22.H44-220920-0004 |
220000008/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
30756 |
000.00.22.H44-220920-0003 |
220000007/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
30757 |
000.00.22.H44-220920-0002 |
220000006/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
30758 |
000.00.19.H29-220923-0001 |
220002016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Đèn phẫu thuật, đèn khám và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30759 |
000.00.22.H44-220920-0001 |
220000005/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
30760 |
000.00.19.H29-220924-0003 |
220003098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AGENA |
Thiết bị Laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
30761 |
000.00.19.H29-220923-0002 |
220002015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ SOUTHPRO PHARMA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30762 |
000.00.19.H29-220906-0042 |
220002014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Thiết bị kiểm tra, lập trình các thiết bị điện tử cấy ghép tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30763 |
000.00.19.H29-220922-0047 |
220001382/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SENDAI PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30764 |
000.00.19.H29-220906-0001 |
220002013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Thùng nấu sáp Paraffin điều trị giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
30765 |
000.00.19.H29-220915-0018 |
220002012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 8 SANG BDS |
CAO XOA BÓP THẢO DƯỢC 8S |
Còn hiệu lực
|
|
30766 |
000.00.19.H29-220922-0041 |
220003097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bộ Nong Lấy Sỏi Qua Da |
Còn hiệu lực
|
|
30767 |
000.00.19.H29-220922-0040 |
220003096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bộ Nong Lấy Sỏi Qua Da |
Còn hiệu lực
|
|
30768 |
000.00.19.H29-220922-0028 |
220003095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Bộ Ống Bơm Hút |
Còn hiệu lực
|
|
30769 |
000.00.19.H29-220922-0036 |
220002011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂN KHANG |
XỊT HỌNG DK3 |
Còn hiệu lực
|
|
30770 |
000.00.19.H29-220921-0015 |
220003094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Dụng cụ xử lý, trữ đông mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30771 |
000.00.19.H29-220923-0013 |
220002010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHOTRACO PHARMA |
Xịt kháng viêm da |
Còn hiệu lực
|
|
30772 |
000.00.19.H29-220923-0009 |
220002009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHOTRACO PHARMA |
DUNG DỊCH TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
30773 |
000.00.19.H29-220805-0018 |
220002008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHOTRACO PHARMA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
30774 |
000.00.19.H29-220921-0020 |
220003093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Băng chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
30775 |
000.00.19.H29-220923-0028 |
220003092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
30776 |
000.00.19.H29-220923-0026 |
220003091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
30777 |
000.00.19.H29-220922-0029 |
220003090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
30778 |
000.00.19.H29-220921-0016 |
220003089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
30779 |
000.00.19.H29-220921-0014 |
220003088/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
30780 |
000.00.19.H29-220921-0009 |
220003087/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
30781 |
000.00.19.H29-220922-0033 |
220002007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30782 |
000.00.19.H29-220922-0012 |
220003086/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Thiết bị y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
30783 |
000.00.19.H29-220922-0032 |
220001381/PCBMB-HCM |
|
BỆNH VIỆN QUẬN BÌNH THẠNH – NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30784 |
000.00.16.H05-220921-0001 |
220000108/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
30785 |
000.00.16.H05-220924-0001 |
220000026/PCBB-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Nước mắt nhân tạo Eskar Tears |
Còn hiệu lực
|
|
30786 |
000.00.16.H25-220920-0001 |
220000016/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HAVIPHAR |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
30787 |
000.00.04.G18-220926-0022 |
220003114/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 13, 18, 21, X và Y |
Còn hiệu lực
|
|
30788 |
000.00.04.G18-220926-0021 |
220003113/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen EGR1 |
Còn hiệu lực
|
|
30789 |
000.00.04.G18-220926-0020 |
220003112/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến D7S522/CEP 7 |
Còn hiệu lực
|
|
30790 |
000.00.04.G18-220926-0018 |
220003111/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen RPN1/MECOM |
Còn hiệu lực
|
|
30791 |
000.00.04.G18-220926-0017 |
220003110/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30792 |
000.00.19.H26-220919-0004 |
220003118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Cảm biến SpO2 sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
30793 |
000.00.19.H26-220919-0003 |
220003117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Cảm biến SpO2 sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
30794 |
000.00.19.H29-220923-0011 |
220003085/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn mẫu hàm giả nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30795 |
000.00.19.H29-220921-0012 |
220003084/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
30796 |
000.00.19.H29-220921-0036 |
220002006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
30797 |
000.00.19.H29-220922-0014 |
220002005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Miếng đệm gel cho gót chân |
Còn hiệu lực
|
|
30798 |
000.00.19.H29-220922-0015 |
220002004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Miếng đệm gel có bọc lót cho gót chân |
Còn hiệu lực
|
|
30799 |
000.00.19.H29-220922-0017 |
220002003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Tất gel làm mềm gót chân |
Còn hiệu lực
|
|
30800 |
000.00.19.H29-220922-0020 |
220002002/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Tất bảo vệ cẳng chân |
Còn hiệu lực
|
|
30801 |
000.00.19.H29-220922-0021 |
220002001/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Tất bảo vệ mắt cá chân |
Còn hiệu lực
|
|
30802 |
000.00.19.H29-220922-0022 |
220002000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Tất bảo vệ gân Achilles và cẳng chân |
Còn hiệu lực
|
|
30803 |
000.00.19.H29-220922-0024 |
220001999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Dụng cụ gel bảo vệ biến dạng ngón chân cái và tách ngón chân |
Còn hiệu lực
|
|
30804 |
000.00.19.H29-220922-0025 |
220001998/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Ống gel bảo vệ ngón chân |
Còn hiệu lực
|
|
30805 |
000.00.19.H26-220920-0015 |
220003116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
30806 |
000.00.19.H29-220922-0026 |
220001997/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Nắp gel bảo vệ ngón chân |
Còn hiệu lực
|
|
30807 |
000.00.19.H26-220921-0012 |
220003115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
30808 |
000.00.19.H26-220920-0010 |
220003110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG SƠN |
Kim cấy chỉ tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
30809 |
000.00.19.H26-220916-0017 |
220003109/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Thiết bị đo độ ổn định của chân răng nhân tạo (Implant) |
Còn hiệu lực
|
|
30810 |
000.00.19.H26-220921-0013 |
220002690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Đ.K.N.H |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
30811 |
000.00.04.G18-220926-0008 |
220003109/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng bicarbonat |
Còn hiệu lực
|
|
30812 |
000.00.19.H26-220921-0003 |
220002689/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30813 |
000.00.12.H19-220920-0001 |
220000107/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 932 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30814 |
000.00.19.H26-220920-0011 |
220002688/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIHAPHAR |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
30815 |
000.00.19.H26-220919-0017 |
220002687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Chất nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
30816 |
000.00.19.H26-220921-0009 |
220002686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Chất gắn, cố định tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
30817 |
000.00.19.H26-220919-0013 |
220002685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN CƯỜNG |
Giường bệnh nhân dùng tay quay; Giường bệnh nhân dùng tay quay; Bàn ăn cho người bệnh; Tủ để đầu giường bệnh nhân ABS; Cáng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30818 |
000.00.19.H26-220920-0005 |
220002684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO MINH |
Gạc răng miệng Avisure Dr.clean |
Còn hiệu lực
|
|
30819 |
000.00.19.H26-220915-0024 |
220002683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
30820 |
000.00.19.H26-220915-0023 |
220002682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
30821 |
000.00.19.H26-220924-0003 |
220002681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAKATA |
LEHUTRA NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
30822 |
000.00.19.H26-220910-0005 |
220003108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Bộ khay thử định danh vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
30823 |
000.00.19.H26-220919-0015 |
220002166/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 784 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30824 |
000.00.19.H26-220920-0003 |
220003107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Máy khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
30825 |
000.00.19.H26-220917-0003 |
220003106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|