STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30751 |
000.00.04.G18-220414-0014 |
220002002/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
30752 |
000.00.04.G18-220413-0015 |
220002001/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định danh vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
30753 |
000.00.04.G18-220414-0009 |
220002000/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điều trị sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
30754 |
000.00.18.H56-220412-0010 |
220000084/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC MINH TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30755 |
000.00.18.H56-220413-0007 |
220000083/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC MINH TÍN 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30756 |
000.00.18.H56-220412-0004 |
220000082/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC XUÂN QUÝ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30757 |
000.00.18.H56-220412-0002 |
220000081/PCBMB-TH |
|
NHÀ THUỐC TOÀN NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30758 |
000.00.19.H29-211207-0012 |
220000701/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
30759 |
000.00.19.H26-220413-0039 |
220000059/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GERMAN OEKOTEC VIỆT NAM |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
30760 |
000.00.19.H26-220413-0037 |
220001253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÊU VIỆT |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30761 |
000.00.19.H26-220305-0009 |
220001255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
30762 |
000.00.19.H26-220403-0036 |
220001519/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯỜNG VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30763 |
000.00.19.H29-220404-0028 |
220001149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
30764 |
000.00.19.H29-220405-0003 |
220000700/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD PHARMA MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30765 |
000.00.19.H29-220406-0007 |
220000817/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30766 |
000.00.19.H29-220403-0002 |
220001148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
PHIN LỌC KHUẨN-VI RÚT/ ẤM-ẨM |
Còn hiệu lực
|
|
30767 |
000.00.19.H29-220405-0037 |
220001147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
LỌC HÚT DỊCH NHỚT |
Còn hiệu lực
|
|
30768 |
000.00.19.H29-220316-0027 |
220001146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
DÂY TRUYỀN DỊCH ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG |
Còn hiệu lực
|
|
30769 |
000.00.19.H29-220331-0014 |
220001145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
CAI MÁY THỞ CHỮ T |
Còn hiệu lực
|
|
30770 |
000.00.19.H29-220328-0028 |
220001144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
MASK (MẶT NẠ) OXY |
Còn hiệu lực
|
|
30771 |
000.00.19.H29-220328-0027 |
220001143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
ỐNG NỘI PHẾ QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
30772 |
000.00.19.H29-220329-0031 |
220001142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
BỘ HÚT ĐÀM KÍN |
Còn hiệu lực
|
|
30773 |
000.00.19.H29-220404-0032 |
220001141/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Ống thông dẫn lưu có khóa Pigtail |
Còn hiệu lực
|
|
30774 |
000.00.19.H29-220325-0014 |
220000816/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÊ ĐI CA |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
30775 |
000.00.19.H29-220404-0003 |
220000815/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
DK MED NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
30776 |
000.00.19.H29-220404-0006 |
220001140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Thiết bị hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30777 |
000.00.19.H29-220413-0067 |
220001139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim chích máu |
Còn hiệu lực
|
|
30778 |
000.00.19.H29-220413-0061 |
220001138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Bộ theo dõi đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
30779 |
000.00.19.H29-220406-0009 |
220001137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
KIM TIÊM DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
30780 |
000.00.19.H29-220401-0009 |
220000699/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
30781 |
000.00.19.H29-220402-0019 |
220000698/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PI MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
30782 |
000.00.04.G18-220414-0003 |
220001999/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
30783 |
000.00.19.H29-220403-0014 |
220000814/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
Máy đo khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30784 |
000.00.04.G18-220224-0021 |
220001998/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Que thử xét nghiệm định tính và bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30785 |
000.00.19.H17-220412-0001 |
220000006/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 |
Thiết bị y tế dạng dung dịch (Dung dịch xịt mũi người lớn, Dung dịch xịt mũi trẻ em) |
Còn hiệu lực
|
|
30786 |
000.00.19.H29-220402-0010 |
220000697/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC THƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30787 |
000.00.19.H29-220401-0037 |
220000696/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC KIÊN TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30788 |
000.00.19.H29-220411-0003 |
220000695/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC KIÊN TRANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30789 |
000.00.19.H29-220401-0033 |
220001136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
30790 |
000.00.19.H29-220413-0044 |
220001135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Nhiệt Kế Hồng Ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
30791 |
000.00.19.H29-220401-0014 |
220001134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Máy tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
30792 |
000.00.19.H29-220401-0018 |
220000694/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC THANH TUYỀN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30793 |
000.00.19.H17-220413-0004 |
220000212/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC MINH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30794 |
000.00.19.H29-220401-0020 |
220001133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại kim dùng nhiều lần trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30795 |
000.00.19.H29-220401-0019 |
220001132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại kim dùng 1 lần trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30796 |
000.00.19.H29-220331-0021 |
220001131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy bơm hút/tưới rửa dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30797 |
000.00.19.H29-220330-0041 |
220001130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại dây dẫn khí, dung dịch và phụ kiện dùng nhiều lần trong phẫu nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
30798 |
000.00.19.H29-220408-0057 |
220000813/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30799 |
000.00.19.H29-220408-0037 |
220000812/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30800 |
000.00.19.H29-220408-0039 |
220000811/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
30801 |
000.00.19.H29-220408-0038 |
220000810/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
30802 |
000.00.19.H29-220408-0040 |
220000809/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
30803 |
000.00.19.H29-220408-0053 |
220000808/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
30804 |
000.00.19.H29-220408-0054 |
220000807/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD bổ sung trong xét nghiệm protein huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
30805 |
000.00.19.H29-220408-0056 |
220000806/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa, miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30806 |
000.00.19.H29-220408-0055 |
220000805/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Hộp chứa cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
30807 |
000.00.19.H29-220407-0057 |
220000803/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa |
Còn hiệu lực
|
|
30808 |
000.00.19.H29-220413-0014 |
220000802/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30809 |
000.00.16.H25-220407-0001 |
220000002/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
GIƯỜNG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
30810 |
000.00.19.H29-220413-0010 |
220000801/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30811 |
000.00.19.H29-220413-0015 |
220000800/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30812 |
000.00.19.H29-220413-0020 |
220000799/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30813 |
000.00.19.H29-220413-0021 |
220000798/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30814 |
000.00.19.H29-220413-0023 |
220000797/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30815 |
000.00.19.H29-220413-0024 |
220000796/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD là cơ chất hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30816 |
000.00.19.H29-220413-0027 |
220000795/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD là cơ chất hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30817 |
000.00.19.H29-220407-0055 |
220000794/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD chống tạo bọt trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30818 |
000.00.19.H29-220407-0053 |
220000793/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30819 |
000.00.19.H29-220413-0018 |
220000791/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30820 |
000.00.19.H29-220407-0059 |
220000790/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
30821 |
000.00.19.H29-220407-0064 |
220000789/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
30822 |
000.00.19.H29-220408-0003 |
220000788/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30823 |
000.00.19.H29-220408-0002 |
220000787/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD chống dính cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30824 |
000.00.19.H29-220408-0004 |
220000786/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD đệm điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
30825 |
000.00.19.H29-220408-0001 |
220000785/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|