STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30826 |
000.00.19.H26-220917-0006 |
220003105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
30827 |
000.00.19.H26-220919-0011 |
220002680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Quặm |
Còn hiệu lực
|
|
30828 |
000.00.19.H26-220919-0012 |
220002679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bộ thông lệ đạo |
Còn hiệu lực
|
|
30829 |
000.00.19.H26-220919-0010 |
220002678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Bộ chích chắp lẹo |
Còn hiệu lực
|
|
30830 |
000.00.19.H26-220919-0024 |
220002677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
Dung dịch xịt mũi cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
30831 |
000.00.19.H26-220919-0020 |
220002676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
Dung dịch xịt mũi cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
30832 |
000.00.04.G18-220926-0013 |
220003108/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen PDGFRB |
Còn hiệu lực
|
|
30833 |
000.00.17.H54-220921-0002 |
220000007/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN SAO MAI |
Kim truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30834 |
000.00.17.H54-220921-0001 |
220000006/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN SAO MAI |
Bộ dây truyền dịch dùng kim có cánh |
Còn hiệu lực
|
|
30835 |
000.00.19.H26-220701-0049 |
220003104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Sonde foley( ống thông tiểu) các số |
Còn hiệu lực
|
|
30836 |
000.00.17.H39-220919-0001 |
220000012/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Dung dịch xịt giảm đau ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
30837 |
000.00.04.G18-220926-0010 |
220003107/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen ETV6/RUNX1 |
Còn hiệu lực
|
|
30838 |
000.00.04.G18-220831-0021 |
220003106/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
30839 |
000.00.19.H29-220922-0007 |
220003083/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NASA |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ và khử trùng mức độ trung bình cho máy chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
30840 |
000.00.19.H29-220922-0006 |
220003082/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NASA |
Dung dịch tẩy rửa dụng cụ và khử trùng thiết bị lọc máu mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
30841 |
000.00.19.H29-220922-0003 |
220003081/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NASA |
Dung dịch khử trùng mức độ trung bình dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30842 |
000.00.19.H29-220922-0002 |
220003080/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NASA |
Khăn ướt làm sạch và khử trùng bề mặt không chứa cồn |
Còn hiệu lực
|
|
30843 |
000.00.19.H29-220922-0001 |
220003079/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NASA |
Dung dịch làm sạch khử trùng bề mặt mức độ trung bình không chứa cồn |
Còn hiệu lực
|
|
30844 |
000.00.16.H23-220919-0001 |
220000002/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH TMDV CÔNG BÌNH |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30845 |
000.00.19.H29-220921-0002 |
220003078/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NASA |
Dung dịch khử trùng sàn và bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
30846 |
000.00.19.H29-220921-0001 |
220003077/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NASA |
Dung dịch khử trùng sàn và bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
30847 |
000.00.19.H29-220920-0013 |
220001996/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
30848 |
000.00.19.H29-220922-0034 |
220003076/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YTECH |
Kim lấy máu + Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
30849 |
000.00.19.H29-220922-0027 |
220003075/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YTECH |
Máy đo đường huyết đa thông số cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
30850 |
000.00.19.H29-220922-0010 |
220003074/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YTECH |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
30851 |
000.00.19.H29-220922-0030 |
220001995/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Bộ cố định toàn thân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
30852 |
000.00.19.H29-220922-0011 |
220001994/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Bộ cố định bụng chậu dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
30853 |
000.00.19.H29-220922-0019 |
220001380/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30854 |
000.00.19.H29-220922-0005 |
220001993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Bộ lọc khí nội tuyến |
Còn hiệu lực
|
|
30855 |
000.00.19.H29-220921-0035 |
220001992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
30856 |
000.00.19.H26-220922-0011 |
220002673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG TÍN |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
30857 |
000.00.19.H26-220923-0013 |
220002672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẤT THÀNH |
Dung dịch xịt xoang TÂN XOANG TÁN |
Còn hiệu lực
|
|
30858 |
000.00.24.H49-220921-0001 |
220000008/PCBA-QN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM XANH ĐT |
Gel bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
30859 |
000.00.04.G18-220925-0010 |
220003105/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen BCL2 |
Còn hiệu lực
|
|
30860 |
000.00.04.G18-220925-0008 |
220003104/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen RARA |
Còn hiệu lực
|
|
30861 |
000.00.04.G18-220925-0006 |
220003102/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen CCND1 |
Còn hiệu lực
|
|
30862 |
000.00.04.G18-220925-0002 |
220003101/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thyroxine |
Còn hiệu lực
|
|
30863 |
000.00.04.G18-220925-0005 |
220003100/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/CCND1 |
Còn hiệu lực
|
|
30864 |
000.00.04.G18-220925-0004 |
220003099/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nội tiết tố AMH (anti-Müllerian) |
Còn hiệu lực
|
|
30865 |
000.00.04.G18-220925-0003 |
220003098/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến D7S486/CEP 7 |
Còn hiệu lực
|
|
30866 |
000.00.04.G18-220925-0001 |
220003097/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen RUNX1/RUNX1T1 |
Còn hiệu lực
|
|
30867 |
000.00.04.G18-220924-0013 |
220003096/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen TP53 (17p13.1) |
Còn hiệu lực
|
|
30868 |
000.00.04.G18-220924-0012 |
220003095/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen IGH/BCL2 |
Còn hiệu lực
|
|
30869 |
000.00.04.G18-220924-0011 |
220003094/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen MLL |
Còn hiệu lực
|
|
30870 |
000.00.04.G18-220923-0019 |
220003093/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định danh và tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram dương hiếu khí và kỵ khí tùy tiện |
Còn hiệu lực
|
|
30871 |
000.00.04.G18-220924-0010 |
220003092/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen BCR/ABL |
Còn hiệu lực
|
|
30872 |
000.00.04.G18-220924-0007 |
220003091/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen TP53 |
Còn hiệu lực
|
|
30873 |
000.00.04.G18-220924-0006 |
220003090/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30874 |
000.00.04.G18-220924-0003 |
220003089/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dùng cho máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần |
Còn hiệu lực
|
|
30875 |
000.00.04.G18-220924-0004 |
220003088/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen BCR/ABL1 |
Còn hiệu lực
|
|
30876 |
000.00.04.G18-220923-0017 |
220003087/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dùng cho máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần |
Còn hiệu lực
|
|
30877 |
000.00.04.G18-220923-0016 |
220003086/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Chất chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30878 |
000.00.04.G18-220924-0002 |
220003085/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/MAF |
Còn hiệu lực
|
|
30879 |
000.00.04.G18-220924-0001 |
220003084/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến mất đoạn D20S108 |
Còn hiệu lực
|
|
30880 |
000.00.04.G18-220923-0023 |
220003083/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/MYC |
Còn hiệu lực
|
|
30881 |
000.00.04.G18-220923-0022 |
220003082/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
30882 |
000.00.04.G18-220923-0021 |
220003081/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/FGFR3 |
Còn hiệu lực
|
|
30883 |
000.00.04.G18-220923-0020 |
220003080/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen MYC |
Còn hiệu lực
|
|
30884 |
000.00.19.H26-220921-0015 |
220002165/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KO-VI |
|
Còn hiệu lực
|
|
30885 |
000.00.04.G18-220923-0004 |
220003079/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Protein, UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
30886 |
000.00.19.H26-220923-0016 |
220002671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
30887 |
000.00.19.H26-220921-0008 |
220003103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
Miếng dán sau phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30888 |
000.00.19.H26-220923-0003 |
220002670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính vết thương vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
30889 |
000.00.19.H26-220923-0007 |
220002668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
30890 |
000.00.19.H26-220923-0002 |
220002667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Băng dính lụa |
Còn hiệu lực
|
|
30891 |
000.00.48.H41-220921-0001 |
220000025/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Hóa chất cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30892 |
000.00.04.G18-220922-0005 |
220003078/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: calci, magnesi, sắt |
Còn hiệu lực
|
|
30893 |
000.00.04.G18-220920-0007 |
220003077/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
IVD enzymes |
Còn hiệu lực
|
|
30894 |
000.00.04.G18-220920-0004 |
220003076/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
IVD chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
30895 |
000.00.04.G18-220920-0001 |
220003075/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
IVD điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
30896 |
000.00.19.H26-220712-0009 |
220002666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD là dung dịch nạp điện cực |
Còn hiệu lực
|
|
30897 |
000.00.19.H26-220630-0056 |
220003102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Direct Bilirubin, Total Bilirubin, Lactate, Urea, Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
30898 |
000.00.19.H26-220824-0026 |
220002665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
BBM |
Còn hiệu lực
|
|
30899 |
000.00.19.H29-220922-0018 |
220001991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Tất bảo vệ gân Achilles |
Còn hiệu lực
|
|
30900 |
000.00.19.H29-220921-0039 |
220001990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
Gel dán giảm đau từng điểm |
Còn hiệu lực
|
|