STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30901 |
17002821/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100508ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định lượng TSI |
Còn hiệu lực
|
|
30902 |
000.00.04.G18-210412-0007 |
2100511ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng β2GP1 Domain 1 |
Còn hiệu lực
|
|
30903 |
17004333/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100530ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng EPO |
Còn hiệu lực
|
|
30904 |
17005650/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100513ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính gen gây độc B (tcdB) của Clostridium difficile |
Còn hiệu lực
|
|
30905 |
000.00.04.G18-211001-0002 |
2100507ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm bán định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
30906 |
17003795/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100521ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein thai kỳ: FSH, LH, hCG, prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
30907 |
19008937/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100506ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
30908 |
000.00.04.G18-210711-0006 |
2100512ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
30909 |
18008037/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100497ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
30910 |
17003198/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100526ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 46 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30911 |
17003764/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100538ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
30912 |
17003692/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100537ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
30913 |
000.00.04.G18-210409-0009 |
2100535ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
30914 |
17003691/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100536ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
30915 |
17003194/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100525ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
30916 |
000.00.04.G18-210426-0003 |
2100728ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Ống thông can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30917 |
17001831/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100720ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
30918 |
17001832/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100727ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ tan tổng hợp đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
30919 |
17002700/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100496ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
30920 |
000.00.04.G18-211027-0018 |
2100706ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vi ống thông |
Còn hiệu lực
|
|
30921 |
000.00.04.G18-211111-0004 |
2100717ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt kẹp túi phình mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
30922 |
17005170/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100501ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
30923 |
000.00.04.G18-210517-0008 |
2100705ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn tĩnh mạch một tầng |
Còn hiệu lực
|
|
30924 |
18007408/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100697ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim tiêm dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
30925 |
17005455/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100699ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
30926 |
000.00.04.G18-210528-0004 |
2100700ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Vít cố định dây chằng tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
30927 |
000.00.04.G18-210524-0012 |
2100701ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
30928 |
17000680/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100702ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
30929 |
000.00.04.G18-210516-0002 |
2100703ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kẹp giữ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
30930 |
000.00.04.G18-211029-0014 |
2100704ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDPACK PLUS |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
30931 |
000.00.04.G18-210601-0007 |
2100713ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây nối truyền thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
30932 |
17000753/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100732ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
30933 |
000.00.04.G18-210607-0002 |
2100712ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
30934 |
17001795/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100707ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SAO MON |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
30935 |
000.00.04.G18-210728-0015 |
2100708ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DANSON GROUP |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
30936 |
000.00.04.G18-210607-0004 |
2100709ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bơm tiêm điện dùng cho máy chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
30937 |
17001566/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100710ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
30938 |
19010586/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100711ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt kẹp túi phình mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
30939 |
000.00.04.G18-210907-0007 |
2100738ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
30940 |
17004531/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100721ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
30941 |
000.00.04.G18-211111-0009 |
2100714ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt kẹp túi phình mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
30942 |
19008534/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100715ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30943 |
19010824/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100716ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kéo vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
30944 |
17003975/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100718ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kéo vi phẫu mạch máu thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
30945 |
000.00.04.G18-210426-0011 |
2100729ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Ống thông can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30946 |
17004534/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100719ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tấm điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
30947 |
17000750/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100731ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
30948 |
000.00.04.G18-210426-0009 |
2100730ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ASAHI INTECC HÀ NỘI |
Vi ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành, mạch ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
30949 |
19008404/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100722ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa không kim |
Còn hiệu lực
|
|
30950 |
19008313/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100723ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa không kim |
Còn hiệu lực
|
|
30951 |
000.00.04.G18-210409-0022 |
2100724ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
30952 |
17001821/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100725ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
30953 |
17000380/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100726ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ động mạch chủ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
30954 |
18008086/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100739ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa có kim |
Còn hiệu lực
|
|
30955 |
17004968/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100740ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ không tan tổng hợp đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
30956 |
000.00.04.G18-210107-0004 |
2100619ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30957 |
000.00.04.G18-210609-0014 |
2100737ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng phá rung |
Còn hiệu lực
|
|
30958 |
17002567/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100734ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Giá đỡ mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
30959 |
17004208/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100529ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
30960 |
17003790/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100519ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Penicillium notatum, Cladosporium herbarum, Aspergillus fumigatus, Candida albicans |
Còn hiệu lực
|
|
30961 |
000.00.04.G18-210205-0005 |
2100735ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30962 |
000.00.04.G18-200914-0006 |
2100736ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Quả lọc máu hấp phụ |
Còn hiệu lực
|
|
30963 |
000.00.04.G18-210520-0018 |
2100620ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy garo hơi |
Còn hiệu lực
|
|
30964 |
17000236/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100617ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu điện từ - laser |
Còn hiệu lực
|
|
30965 |
17003192/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100524ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng tiểu cầu huỳnh quang (PLT-F) |
Còn hiệu lực
|
|
30966 |
000.00.04.G18-210726-0005 |
2100694ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
30967 |
000.00.04.G18-210920-0020 |
2100741ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dây dẫn can thiệp mạch máu não |
Còn hiệu lực
|
|
30968 |
17000157/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100616ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy trị liệu tần số thấp |
Còn hiệu lực
|
|
30969 |
17000754/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100742ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
30970 |
000.00.04.G18-210804-0001 |
2100613ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy X-quang răng toàn cảnh |
Còn hiệu lực
|
|
30971 |
000.00.04.G18-210206-0004 |
2100800ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30972 |
19009159/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100614ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30973 |
19009241/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100624ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
30974 |
19009874/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100615ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30975 |
17003060/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100510ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính calretinin |
Còn hiệu lực
|
|