STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30901 |
000.00.19.H26-220316-0039 |
220001245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN PHÁT |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
30902 |
000.00.19.H26-220407-0013 |
220001236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
30903 |
000.00.04.G18-220413-0004 |
220001995/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan |
Còn hiệu lực
|
|
30904 |
000.00.19.H26-220408-0049 |
220001244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Dây oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
30905 |
000.00.19.H26-220408-0045 |
220001243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Mask thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
30906 |
000.00.19.H26-220408-0052 |
220001242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp Koko |
Còn hiệu lực
|
|
30907 |
000.00.16.H60-220413-0001 |
220000001/PCBA-TQ |
|
HỘ KINH DOANH THANH HƯƠNG |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
30908 |
000.00.19.H26-220408-0010 |
220001241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Xông hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
30909 |
000.00.19.H26-220408-0009 |
220001240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Xông thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
30910 |
000.00.19.H26-220408-0001 |
220001239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Xông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
30911 |
000.00.19.H26-220407-0056 |
220001238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
30912 |
000.00.19.H26-220408-0002 |
220001237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
30913 |
000.00.19.H26-220407-0064 |
220001236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
30914 |
000.00.19.H26-220405-0045 |
220001235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
30915 |
000.00.04.G18-220413-0017 |
220001994/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi |
Còn hiệu lực
|
|
30916 |
000.00.19.H26-220406-0050 |
220001234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
30917 |
000.00.19.H26-220407-0071 |
220001490/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TUẤN HƯNG I |
|
Còn hiệu lực
|
|
30918 |
000.00.19.H26-220405-0069 |
220001233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
30919 |
000.00.19.H26-220407-0073 |
220001489/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THỦY THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30920 |
000.00.19.H26-220407-0009 |
220001488/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ HÓA CHẤT THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30921 |
000.00.19.H26-220407-0072 |
220001487/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÚY VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30922 |
000.00.19.H26-220407-0075 |
220001486/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
30923 |
000.00.19.H26-220407-0066 |
220001485/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC HỒNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30924 |
000.00.19.H26-220407-0010 |
220001484/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ TÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
30925 |
000.00.19.H26-220407-0053 |
220001483/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30926 |
000.00.19.H26-220407-0038 |
220001482/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30927 |
000.00.19.H26-220407-0011 |
220001481/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30928 |
000.00.19.H26-220407-0067 |
220001480/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30929 |
000.00.19.H26-220407-0047 |
220001232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy châm cứu ( Máy điện châm) |
Còn hiệu lực
|
|
30930 |
000.00.19.H26-220405-0076 |
220001231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Máy holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
30931 |
000.00.19.H26-220406-0063 |
220001479/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30932 |
000.00.04.G18-220413-0014 |
220001993/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
Còn hiệu lực
|
|
30933 |
000.00.19.H26-220408-0037 |
220001230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Đầu và cáp chuyển đổi IBP |
Còn hiệu lực
|
|
30934 |
000.00.19.H26-220407-0051 |
220001229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐÔNG ĐÔ CAPITAL VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa Vagina Treatment |
Còn hiệu lực
|
|
30935 |
000.00.19.H26-220408-0040 |
220001228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
30936 |
000.00.19.H26-220408-0039 |
220001227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
30937 |
000.00.19.H26-220408-0054 |
220001478/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30938 |
000.00.19.H26-220408-0048 |
220001477/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
30939 |
000.00.19.H26-220326-0006 |
220001226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Hệ thống kéo giãn cột sống và cổ |
Còn hiệu lực
|
|
30940 |
000.00.19.H26-220408-0041 |
220001476/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THÚY NGÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30941 |
000.00.19.H26-220407-0054 |
220001475/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIETAMERICAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30942 |
000.00.19.H26-220331-0045 |
220001474/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 960 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30943 |
000.00.19.H26-220331-0050 |
220001473/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1241 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30944 |
000.00.10.H55-220411-0002 |
220000185/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC NGUYỄN HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30945 |
000.00.19.H26-220403-0044 |
220001472/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TUẤN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30946 |
000.00.10.H55-220411-0001 |
220000184/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HẢI BÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30947 |
000.00.19.H26-220331-0112 |
220001471/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1160 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30948 |
000.00.19.H26-220407-0044 |
220001470/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HƯƠNG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30949 |
000.00.19.H26-220407-0040 |
220001469/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH QUYẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30950 |
000.00.19.H26-220407-0052 |
220001468/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HÀ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30951 |
000.00.19.H26-220407-0014 |
220001234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Cáp nối dùng cho catheter thăm dò điện sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
30952 |
000.00.19.H26-220407-0050 |
220001467/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MẠNH PHONG 6 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30953 |
000.00.19.H26-220406-0062 |
220001466/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC 112 GIÁP BÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30954 |
000.00.19.H26-220407-0049 |
220000056/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT NAM |
Hệ thống xử lý nước tinh khiết R.O cấp cho chạy thận nhân tạo, rửa màng lọc thận và các trị liệu liên quan |
Còn hiệu lực
|
|
30955 |
000.00.19.H26-220407-0048 |
220001465/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30956 |
000.00.19.H26-220407-0046 |
220001464/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TÂN TÂY ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
30957 |
000.00.19.H26-220407-0042 |
220001463/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
30958 |
000.00.18.H56-220413-0010 |
220000079/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY TNHH.KGPHARMA.COM.VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30959 |
000.00.17.H39-220413-0005 |
220000036/PCBMB-LA |
|
NHÀ THUỐC TÂY VÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30960 |
000.00.17.H39-220413-0002 |
220000035/PCBMB-LA |
|
NHÀ THUỐC BẠCH YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30961 |
000.00.17.H39-220412-0008 |
220000034/PCBMB-LA |
|
NHÀ THUỐC BẠCH YẾN 3 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30962 |
000.00.16.H05-220406-0002 |
220000052/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ SAO MAI |
MUỐI SINH LÝ |
Còn hiệu lực
|
|
30963 |
000.00.19.H29-220406-0042 |
220000692/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA THẨM MỸ TUẤN KIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30964 |
000.00.04.G18-220413-0012 |
220001992/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Miễn Dịch - Bệnh thiếu máu |
Còn hiệu lực
|
|
30965 |
000.00.16.H60-220412-0003 |
220000029/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH HÀ THỊ TUỆ (QUẦY THUỐC HÀ THỊ TUỆ) |
|
Còn hiệu lực
|
|
30966 |
000.00.16.H60-220412-0002 |
220000028/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ NA (QUẦY THUỐC NGUYỄN THỊ NA) |
|
Còn hiệu lực
|
|
30967 |
000.00.16.H60-220412-0001 |
220000027/PCBMB-TQ |
|
HỘ KINH DOANH LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30968 |
000.00.04.G18-220413-0009 |
220001991/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới |
Còn hiệu lực
|
|
30969 |
000.00.19.H29-220309-0017 |
220000691/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV TÂM KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
30970 |
000.00.16.H23-220407-0004 |
220000089/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VTYT ALPHA GOLD |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
30971 |
000.00.16.H23-220407-0003 |
220000088/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH TM&DV TUẤN ĐẠT |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30972 |
000.00.19.H26-220407-0065 |
220001225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
30973 |
000.00.17.H09-220309-0002 |
220000010/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30974 |
000.00.17.H09-220304-0001 |
220000009/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Bơm kim tiêm tiểu đường |
Còn hiệu lực
|
|
30975 |
000.00.17.H09-220302-0001 |
220000008/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Khoá 3 ngã, khoá 3 ngã có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|