STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30976 |
000.00.04.G18-220103-0039 |
220000072/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Thân máy điều khiển trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
30977 |
000.00.04.G18-220102-0002 |
220000071/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Phin lọc khí dùng trong chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
30978 |
000.00.04.G18-220103-0038 |
220000070/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng, CÓ BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
30979 |
000.00.04.G18-220103-0037 |
220000069/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30980 |
000.00.04.G18-220103-0036 |
220000068/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
30981 |
000.00.04.G18-220103-0023 |
220000067/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu gắn mắc cài trên răng |
Còn hiệu lực
|
|
30982 |
000.00.04.G18-220103-0032 |
220000066/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
30983 |
000.00.04.G18-220103-0009 |
220000065/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH LÊ KHA |
Dịch nhầy dùng trong phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
30984 |
000.00.04.G18-220103-0028 |
220000064/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
30985 |
000.00.04.G18-211230-0001 |
220000063/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
30986 |
000.00.04.G18-220103-0025 |
220000062/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu hàn răng, gắn răng vĩnh viễn |
Còn hiệu lực
|
|
30987 |
000.00.04.G18-220103-0024 |
220000061/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Vật liệu hàn răng và gắn răng vĩnh viễn |
Còn hiệu lực
|
|
30988 |
000.00.04.G18-211215-0021 |
220000060/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống |
Còn hiệu lực
|
|
30989 |
000.00.04.G18-220103-0026 |
220000059/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Răng giả cấy ghép lâu dài trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
30990 |
000.00.04.G18-220103-0016 |
220000058/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
DỤNG CỤ CẮT KHÂU BAO QUY ĐẦU DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
30991 |
000.00.04.G18-220103-0013 |
220000057/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
Kim cánh bướm vô trùng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
30992 |
000.00.04.G18-220103-0014 |
220000056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Bộ ghế chữa răng |
Còn hiệu lực
|
|
30993 |
000.00.04.G18-220103-0012 |
220000055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG PHƯƠNG |
Phamatech QuickStick One Step Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
30994 |
000.00.04.G18-220103-0011 |
220000054/PCBB-BYT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Thiết bị Oxy dòng cao HFNC |
Còn hiệu lực
|
|
30995 |
000.00.04.G18-220103-0010 |
220000053/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Bàn điều trị tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
30996 |
000.00.04.G18-220103-0008 |
220000052/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
QuickStick One Step Pregnancy Test |
Còn hiệu lực
|
|
30997 |
000.00.04.G18-220103-0007 |
220000051/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
30998 |
000.00.04.G18-211230-0040 |
220000050/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VÀ CÔNG NGHIỆP |
Bộ hút đờm nhớt kín |
Còn hiệu lực
|
|
30999 |
000.00.04.G18-211231-0033 |
220000049/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
31000 |
000.00.04.G18-211231-0058 |
220000048/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Móc mống mắt |
Còn hiệu lực
|
|
31001 |
000.00.04.G18-211231-0060 |
220000047/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Móc mống mắt |
Còn hiệu lực
|
|
31002 |
000.00.04.G18-220103-0003 |
220000046/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31003 |
000.00.04.G18-211222-0020 |
220000045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31004 |
000.00.04.G18-211228-0007 |
220000044/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31005 |
000.00.04.G18-220103-0004 |
220000043/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây thẩm tách máu (Dây dẫn máu trong chạy thận) |
Còn hiệu lực
|
|
31006 |
000.00.04.G18-220103-0002 |
220000042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy lấy dấu răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31007 |
000.00.04.G18-220102-0014 |
220000041/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT |
Còn hiệu lực
|
|
31008 |
000.00.04.G18-220102-0013 |
220000040/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
31009 |
000.00.04.G18-220102-0012 |
220000039/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
31010 |
000.00.04.G18-220102-0004 |
220000038/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31011 |
000.00.04.G18-220102-0005 |
220000037/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31012 |
000.00.04.G18-220102-0009 |
220000036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
31013 |
000.00.04.G18-220102-0006 |
220000035/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
31014 |
000.00.04.G18-220102-0007 |
220000034/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm có kim |
Còn hiệu lực
|
|
31015 |
000.00.04.G18-220102-0008 |
220000033/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
31016 |
000.00.04.G18-220102-0001 |
220000032/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
31017 |
000.00.04.G18-211230-0007 |
220000031/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31018 |
000.00.04.G18-220101-0018 |
220000030/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị làm lạnh bằng khí |
Còn hiệu lực
|
|
31019 |
000.00.04.G18-220101-0017 |
220000029/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DNN |
Hóa chất chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31020 |
000.00.04.G18-220101-0016 |
220000028/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
Còn hiệu lực
|
|
31021 |
000.00.04.G18-220101-0015 |
220000027/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dung dịch nhuộm màng dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31022 |
000.00.04.G18-211231-0011 |
220000026/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
31023 |
000.00.04.G18-220101-0014 |
220000025/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31024 |
000.00.04.G18-220101-0013 |
220000024/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31025 |
000.00.04.G18-211229-0017 |
220000019/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt dạng xịt |
Còn hiệu lực
|
|
31026 |
000.00.04.G18-211231-0006 |
220000010/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Nút vặn kim luồn có cổng tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31027 |
000.00.04.G18-211231-0059 |
220000001/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kem bôi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31028 |
000.00.04.G18-211231-0056 |
220000023/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim cánh bướm an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
31029 |
000.00.04.G18-220101-0012 |
220000022/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây nối truyền thuốc tiêm tĩnh mạch chịu áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
31030 |
000.00.04.G18-211228-0014 |
220000021/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống dụng cụ bơm xi măng xương trong phẫu thuật chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
31031 |
000.00.04.G18-211222-0021 |
220000020/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Dao nhãn khoa sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31032 |
000.00.04.G18-211231-0014 |
220000018/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31033 |
000.00.04.G18-220101-0006 |
220000017/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 |
Còn hiệu lực
|
|
31034 |
000.00.04.G18-211224-0014 |
220000016/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31035 |
000.00.04.G18-220101-0004 |
220000015/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí, kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
31036 |
000.00.04.G18-211231-0043 |
220000014/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31037 |
000.00.04.G18-211231-0007 |
220000013/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim Lancet lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
31038 |
000.00.04.G18-211231-0039 |
220000012/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
31039 |
000.00.04.G18-211231-0042 |
220000011/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31040 |
000.00.04.G18-211231-0005 |
220000009/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Khóa 3 ngã có dây |
Còn hiệu lực
|
|
31041 |
000.00.04.G18-211231-0004 |
220000008/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Khóa 3 ngã không dây |
Còn hiệu lực
|
|
31042 |
000.00.04.G18-211231-0003 |
220000007/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây nối bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31043 |
000.00.04.G18-211231-0002 |
220000006/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31044 |
000.00.04.G18-220101-0002 |
220000005/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn |
Còn hiệu lực
|
|
31045 |
000.00.04.G18-211231-0054 |
220000004/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Môi trường đông phôi; Môi trường rã phôi; Đĩa đông phôi; Đĩa rã phôi; Cây (Cọng) Cryotec |
Còn hiệu lực
|
|
31046 |
000.00.04.G18-220101-0001 |
220000003/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu |
Còn hiệu lực
|
|
31047 |
000.00.04.G18-211231-0055 |
220000002/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản; Môi trường trữ lạnh tinh trùng; Nước dùng trong hỗ trợ sinh sản; Môi trường đông phôi/rã phôi thế hệ mới; Dầu khoáng nhẹ vô trùng dùng cho nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
31048 |
19009584/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100532ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31049 |
000.00.04.G18-200521-0007 |
2100533ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm CO2 dùng cho nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
31050 |
000.00.04.G18-211130-0001 |
210269GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT TC |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|