STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30976 |
000.00.04.G18-220922-0010 |
220003058/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị β-Naphthylamine trong xét nghiệm Pyrrolidonyl-β-naphthylamide (PYR) |
Còn hiệu lực
|
|
30977 |
000.00.19.H17-220919-0001 |
220000286/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ KỸ THUẬT HƯNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
30978 |
000.00.19.H29-220919-0061 |
220001974/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Ống kính soi dùng trong phẫu thuật nội soi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
30979 |
000.00.19.H29-220920-0004 |
220003045/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại tay cầm cho thiết bị truyền động |
Còn hiệu lực
|
|
30980 |
000.00.19.H29-220919-0001 |
220003044/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ROBUST |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
30981 |
000.00.19.H29-220920-0015 |
220001973/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
DERMA FORTE |
Còn hiệu lực
|
|
30982 |
000.00.19.H29-220921-0022 |
220001972/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
DERMA FORTE |
Còn hiệu lực
|
|
30983 |
000.00.19.H29-220916-0012 |
220001373/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIATRIS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
30984 |
000.00.19.H26-220908-0029 |
220003093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
30985 |
000.00.19.H26-220909-0001 |
220003092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
30986 |
000.00.19.H26-220913-0011 |
220002163/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 BỆNH VIỆN THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30987 |
000.00.19.H26-220914-0003 |
220002162/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 BỆNH VIỆN THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30988 |
000.00.19.H26-220907-0020 |
220002161/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30989 |
000.00.19.H26-220916-0001 |
220002160/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 - BỆNH VIỆN QUÂN Y 103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30990 |
000.00.19.H26-220915-0019 |
220002159/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 - BỆNH VIỆN QUÂN Y 103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30991 |
000.00.19.H26-220915-0021 |
220003089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
30992 |
000.00.19.H26-220915-0016 |
220003088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
30993 |
000.00.19.H26-220915-0017 |
220003087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
Khóa ba chạc |
Còn hiệu lực
|
|
30994 |
000.00.19.H26-220914-0001 |
220002158/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
30995 |
000.00.19.H26-220916-0006 |
220003086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HƯNG THANH |
Bộ dây thở Silicone dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
30996 |
000.00.19.H26-220915-0025 |
220003085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM |
Filter lọc khuẩn cho đường thở |
Còn hiệu lực
|
|
30997 |
000.00.19.H26-220915-0020 |
220003084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất áp nội nhãn tạm thời sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
30998 |
000.00.19.H26-220912-0029 |
220003083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Vòng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
30999 |
000.00.19.H26-220916-0013 |
220002651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NHẬT PHÁT |
Phần mềm phân tích hình ảnh võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
31000 |
000.00.04.G18-220922-0002 |
220003057/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cột phân tích xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
31001 |
000.00.04.G18-220922-0001 |
220003056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cột phân tích xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
31002 |
000.00.18.H24-220919-0001 |
220000012/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
Bộ xử lý hình ảnh và nguồn sáng nội soi đèn LED |
Còn hiệu lực
|
|
31003 |
000.00.19.H29-220916-0003 |
220001970/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Thiết bị Tách chiết Nucleic Acid tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31004 |
000.00.19.H29-220916-0004 |
220001969/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC KHOA THƯƠNG |
Hóa chất Tách chiết Nucleic Acid cho máy tách chiết tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31005 |
000.00.19.H26-220914-0017 |
220003082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM |
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương (PlasmaMED-GAP) |
Còn hiệu lực
|
|
31006 |
000.00.19.H29-220919-0007 |
220003043/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
31007 |
000.00.19.H29-220919-0005 |
220003042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
MŨI KHOAN NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
31008 |
000.00.19.H29-220916-0020 |
220003041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Kính áp tròng (cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
31009 |
000.00.19.H26-220914-0027 |
220002157/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGỌC BẢO QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31010 |
000.00.19.H29-220919-0008 |
220001372/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31011 |
000.00.19.H26-220912-0028 |
220002156/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31012 |
000.00.19.H29-220916-0026 |
220001968/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
31013 |
000.00.19.H29-220916-0025 |
220001967/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ AEL |
Tủ đựng dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31014 |
000.00.19.H26-220915-0008 |
220003079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
MÁY ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
31015 |
000.00.19.H26-220915-0003 |
220003078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
bộ dẫn lưu thận qua da |
Còn hiệu lực
|
|
31016 |
000.00.19.H26-220914-0014 |
220003077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31017 |
000.00.19.H26-220830-0023 |
220002649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Ống lấy máu, Ống lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
31018 |
000.00.19.H26-220906-0004 |
220002648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31019 |
000.00.19.H26-220915-0014 |
220002647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ mổ tử thi |
Còn hiệu lực
|
|
31020 |
000.00.16.H23-220921-0001 |
220000163/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MIVURO |
Khẩu trang 3D Mask y tế MIVURO |
Còn hiệu lực
|
|
31021 |
000.00.19.H26-220915-0002 |
220002646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
Ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
31022 |
000.00.19.H26-220915-0011 |
220002645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM GALIEN |
DUNG DỊCH XOA BÓP NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
31023 |
000.00.16.H23-220920-0002 |
220000162/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MIVURO |
Khẩu trang KF94 Mask y tế MIVURO |
Còn hiệu lực
|
|
31024 |
000.00.19.H26-220914-0021 |
220002644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VTP Á CHÂU |
Găng tay khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
31025 |
000.00.19.H26-220914-0028 |
220002643/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm Gel bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
31026 |
000.00.19.H26-220915-0013 |
220002642/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31027 |
000.00.19.H26-220915-0012 |
220002641/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
31028 |
000.00.19.H26-220915-0001 |
220002640/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
31029 |
000.00.16.H23-220919-0003 |
220000161/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HIẾU |
Khẩu trang KF94 Mask y tế DOTI |
Còn hiệu lực
|
|
31030 |
000.00.16.H23-220919-0002 |
220000160/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VŨ HIẾU |
Khẩu trang 3D Mask y tế DOTI |
Còn hiệu lực
|
|
31031 |
000.00.07.H28-220921-0001 |
220000012/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi Diệp An Nhi |
Còn hiệu lực
|
|
31032 |
000.00.07.H28-220920-0001 |
220000011/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi thảo dược Elemis |
Còn hiệu lực
|
|
31033 |
000.00.07.H28-220915-0001 |
220000004/PCBSX-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN VIỆT NHẬT |
Trang thiết bị y tế dạng dung dịch, kem, gel, cao xoa bóp, dầu chiết xuất dùng ngoài da; |
Còn hiệu lực
|
|
31034 |
000.00.04.G18-220921-0030 |
220003055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
31035 |
000.00.04.G18-220921-0029 |
220003054/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
31036 |
000.00.04.G18-220921-0026 |
220003053/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch có bầu để pha thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
31037 |
000.00.04.G18-220921-0012 |
220003052/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị Acid Indolepyruvic trong xét nghiệm Tryptophan Deaminase (TDA) |
Còn hiệu lực
|
|
31038 |
000.00.04.G18-220921-0009 |
220003051/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
31039 |
000.00.19.H26-220921-0010 |
220003075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Tủ tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
31040 |
000.00.04.G18-220921-0011 |
220003050/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
31041 |
000.00.19.H26-220907-0019 |
220003074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Kim chích máu thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
31042 |
000.00.19.H26-220914-0006 |
220003072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NAM GIAO |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
31043 |
000.00.19.H26-220913-0019 |
220003071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG Y TẾ NHA PHONG |
Máy hút trung tâm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31044 |
000.00.19.H26-220826-0008 |
220003070/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dụng cụ vòng tạo vạt hỗ trợ bóc màng dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
31045 |
000.00.19.H29-220909-0009 |
220003040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG |
Xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn H.pylori trong huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần người |
Còn hiệu lực
|
|
31046 |
000.00.19.H26-220914-0005 |
220003069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Đai quấn nhiệt giả da Hurricare |
Còn hiệu lực
|
|
31047 |
000.00.19.H26-220914-0004 |
220003068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANAVINA |
Gối an tâm lưu huỳnh (thiết bị chiếu sáng sử dụng chùm tia lazer công suất thấp) YooHwang cheongsiman |
Còn hiệu lực
|
|
31048 |
000.00.19.H26-220913-0016 |
220003067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO ANH PHARMA |
Dung dịch dưỡng mắt AQUAFRESH |
Còn hiệu lực
|
|
31049 |
000.00.19.H26-220823-0014 |
220002154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETGENIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31050 |
000.00.19.H26-220908-0011 |
220002639/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
Cáng y tế |
Còn hiệu lực
|
|