STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
30976 |
000.00.19.H26-220210-0009 |
220001248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
30977 |
000.00.19.H26-220407-0069 |
220001247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ bắt vít xương đầu lục giác |
Còn hiệu lực
|
|
30978 |
000.00.19.H26-220407-0070 |
220001252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi khoan dẫn hướng cho mũi khoan đường hầm xương |
Còn hiệu lực
|
|
30979 |
000.00.19.H26-220412-0035 |
220000058/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ T&T 68 |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30980 |
000.00.19.H26-220409-0001 |
220001246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA PHƯƠNG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích ELISA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
30981 |
000.00.19.H26-220412-0038 |
220001505/PCBMB-HN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CHI NHÁNH - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY TẠI HÀ NỘI - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 867 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30982 |
000.00.19.H26-220412-0034 |
220001504/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BÁCH KHANG AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
30983 |
000.00.19.H26-220412-0042 |
220001251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Dây thở / dây gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
30984 |
000.00.19.H26-220412-0031 |
220001245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỆT MAY NAM DƯƠNG |
Áo choàng bảo hộ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
30985 |
000.00.19.H26-220412-0043 |
220001503/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THẮNG ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
30986 |
000.00.19.H26-220411-0012 |
220001244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
Cồn y tế 70 độ |
Còn hiệu lực
|
|
30987 |
000.00.19.H26-220411-0015 |
220001243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
30988 |
000.00.19.H26-220411-0014 |
220001242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
Cồn y tế 96 độ |
Còn hiệu lực
|
|
30989 |
000.00.19.H26-220411-0013 |
220001241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DƯỢC PHẨM BÌNH MINH |
Cồn y tế 90 độ |
Còn hiệu lực
|
|
30990 |
000.00.19.H26-220412-0044 |
220001502/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BẢO AN I |
|
Còn hiệu lực
|
|
30991 |
000.00.19.H26-220408-0068 |
220001250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy chăm sóc da |
Còn hiệu lực
|
|
30992 |
000.00.19.H26-220329-0028 |
220001249/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy đa kim bơm dưỡng chất |
Còn hiệu lực
|
|
30993 |
000.00.19.H26-220412-0024 |
220001501/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC A23 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30994 |
000.00.19.H26-220408-0059 |
220001248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
30995 |
000.00.19.H26-220408-0062 |
220001247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
Máy trị liệu cơ bằng phương pháp kích thích điện |
Còn hiệu lực
|
|
30996 |
000.00.19.H26-220325-0012 |
220001500/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG TẠI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
30997 |
000.00.25.H47-220406-0001 |
220000063/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 662 |
|
Còn hiệu lực
|
|
30998 |
000.00.19.H26-220408-0063 |
220001240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Ghế khám tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
30999 |
000.00.19.H26-220408-0061 |
220001499/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HIỀN NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31000 |
000.00.19.H26-220408-0007 |
220001498/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NGỌC CẦM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31001 |
000.00.19.H26-220408-0005 |
220001497/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC NHÂN TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31002 |
000.00.19.H26-220408-0064 |
220001496/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DƯỢC PHẨM HABOS VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31003 |
000.00.19.H26-220408-0004 |
220001495/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÚY NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31004 |
000.00.19.H26-220408-0006 |
220001494/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÁI HÀ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31005 |
000.00.19.H26-220408-0008 |
220001493/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
31006 |
000.00.19.H26-220408-0021 |
220001246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HOÀNG ĐỨC |
Kính áp tròng (cận/viễn/loạn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
31007 |
000.00.19.H26-220408-0029 |
220001492/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SKAT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31008 |
000.00.19.H26-220408-0019 |
220001239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
NƯỚC MUỐI SINH LÝ NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
31009 |
000.00.19.H26-220407-0059 |
220001238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Ghế khám phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31010 |
000.00.19.H26-220408-0024 |
220001491/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31011 |
000.00.19.H26-220407-0017 |
220001237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VID VIỆT NAM |
DẦU DƯỢC LĨNH CỔ VIÊN |
Còn hiệu lực
|
|
31012 |
000.00.19.H26-220405-0040 |
220000057/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ |
Nước muối súc miệng smart A |
Còn hiệu lực
|
|
31013 |
000.00.19.H26-220316-0039 |
220001245/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN PHÁT |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
31014 |
000.00.19.H26-220407-0013 |
220001236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Ghế nha khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31015 |
000.00.04.G18-220413-0004 |
220001995/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán định lượng gan |
Còn hiệu lực
|
|
31016 |
000.00.19.H26-220408-0049 |
220001244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Dây oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
31017 |
000.00.19.H26-220408-0045 |
220001243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Mask thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
31018 |
000.00.19.H26-220408-0052 |
220001242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp Koko |
Còn hiệu lực
|
|
31019 |
000.00.16.H60-220413-0001 |
220000001/PCBA-TQ |
|
HỘ KINH DOANH THANH HƯƠNG |
Nước muối sinh lý Natri Clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
31020 |
000.00.19.H26-220408-0010 |
220001241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Xông hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31021 |
000.00.19.H26-220408-0009 |
220001240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Xông thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31022 |
000.00.19.H26-220408-0001 |
220001239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Xông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
31023 |
000.00.19.H26-220407-0056 |
220001238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31024 |
000.00.19.H26-220408-0002 |
220001237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
31025 |
000.00.19.H26-220407-0064 |
220001236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
31026 |
000.00.19.H26-220405-0045 |
220001235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31027 |
000.00.04.G18-220413-0017 |
220001994/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Canxi |
Còn hiệu lực
|
|
31028 |
000.00.19.H26-220406-0050 |
220001234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
31029 |
000.00.19.H26-220407-0071 |
220001490/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN TUẤN HƯNG I |
|
Còn hiệu lực
|
|
31030 |
000.00.19.H26-220405-0069 |
220001233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
31031 |
000.00.19.H26-220407-0073 |
220001489/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THỦY THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31032 |
000.00.19.H26-220407-0009 |
220001488/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG VẬT TƯ HÓA CHẤT THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HUYỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31033 |
000.00.19.H26-220407-0072 |
220001487/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THÚY VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31034 |
000.00.19.H26-220407-0075 |
220001486/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
31035 |
000.00.19.H26-220407-0066 |
220001485/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH QUẦY THUỐC HỒNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31036 |
000.00.19.H26-220407-0010 |
220001484/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ TÀI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31037 |
000.00.19.H26-220407-0053 |
220001483/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VIỆT HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31038 |
000.00.19.H26-220407-0038 |
220001482/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31039 |
000.00.19.H26-220407-0011 |
220001481/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31040 |
000.00.19.H26-220407-0067 |
220001480/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỨC GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31041 |
000.00.19.H26-220407-0047 |
220001232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
Máy châm cứu ( Máy điện châm) |
Còn hiệu lực
|
|
31042 |
000.00.19.H26-220405-0076 |
220001231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Máy holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
31043 |
000.00.19.H26-220406-0063 |
220001479/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31044 |
000.00.04.G18-220413-0014 |
220001993/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
Còn hiệu lực
|
|
31045 |
000.00.19.H26-220408-0037 |
220001230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Đầu và cáp chuyển đổi IBP |
Còn hiệu lực
|
|
31046 |
000.00.19.H26-220407-0051 |
220001229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐÔNG ĐÔ CAPITAL VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa Vagina Treatment |
Còn hiệu lực
|
|
31047 |
000.00.19.H26-220408-0040 |
220001228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
31048 |
000.00.19.H26-220408-0039 |
220001227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
31049 |
000.00.19.H26-220408-0054 |
220001478/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HƯƠNG GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31050 |
000.00.19.H26-220408-0048 |
220001477/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|