STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31051 |
17000600/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100594ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
31052 |
17002312/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100593ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Vật liệu nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31053 |
000.00.04.G18-210326-0017 |
2100592ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31054 |
17003346/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100591ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông lấy huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
31055 |
000.00.04.G18-210326-0012 |
2100590ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31056 |
000.00.04.G18-210607-0013 |
2100589ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
31057 |
18006225/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100588ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Vòng van tim nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
31058 |
000.00.04.G18-210108-0007 |
2100587ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Vi ống thông can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31059 |
000.00.04.G18-210816-0001 |
2100585ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
31060 |
000.00.04.G18-210726-0016 |
2100586ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hệ thống bào mảng xơ vữa |
Còn hiệu lực
|
|
31061 |
000.00.04.G18-210429-0008 |
2100584ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
31062 |
000.00.04.G18-210622-0009 |
2100583ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
31063 |
17001789/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100580ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Chỉ tan tổng hợp đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
31064 |
19009399/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100579ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) |
Nẹp xương răng hàm mặt, sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
31065 |
17001487/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100577ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
31066 |
17002199/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100576ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
31067 |
000.00.04.G18-210702-0005 |
2100575ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao Plasma |
Còn hiệu lực
|
|
31068 |
000.00.04.G18-200427-0007 |
2100574ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
31069 |
19010169/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100573ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31070 |
19009174/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100572ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy rửa ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
31071 |
000.00.04.G18-210723-0013 |
2100571ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít thu nhận hồng cầu, huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
31072 |
000.00.04.G18-210723-0016 |
2100570ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít thu nhận tế bào gốc |
Còn hiệu lực
|
|
31073 |
17003612/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100569ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
31074 |
000.00.04.G18-210402-0011 |
2100568ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
31075 |
000.00.04.G18-210319-0035 |
2100567ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31076 |
000.00.04.G18-210528-0008 |
2100564ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống mở khí quản hút dịch bóng quả lê |
Còn hiệu lực
|
|
31077 |
000.00.04.G18-210524-0013 |
2100563ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Nòng trong ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31078 |
19008993/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100562ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31079 |
19010516/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100560ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cắt lớp vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
31080 |
19010165/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100561ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31081 |
000.00.04.G18-210813-0018 |
2100559ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Vòng xoắn kim loại nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31082 |
000.00.04.G18-210522-0008 |
2100558ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ can thiệp ống mật |
Còn hiệu lực
|
|
31083 |
19009050/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100552ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31084 |
17005716/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100548ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Lưỡi banh dùng cho banh tự giữ trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31085 |
000.00.04.G18-210529-0001 |
2100565ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31086 |
18006517/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100556ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD MERCK SHARP AND DOHME (ASIA) LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bút tiêm cơ khí |
Còn hiệu lực
|
|
31087 |
000.00.04.G18-201012-0010 |
2100555ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
31088 |
000.00.04.G18-201013-0002 |
2100554ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM KHỬ TRÙNG CAO CẤP VIỆT NAM |
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
31089 |
000.00.04.G18-210713-0003 |
2100551ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Vòng thắt búi trĩ bằng cao su |
Còn hiệu lực
|
|
31090 |
18007736/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100549ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Đầu kim cho bút tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31091 |
17000319/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100547ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dung dịch liệt tim |
Còn hiệu lực
|
|
31092 |
17004725/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100550ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
31093 |
000.00.04.G18-210413-0010 |
2100545ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31094 |
000.00.04.G18-201125-0017 |
2100544ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có màng lọc protein |
Còn hiệu lực
|
|
31095 |
000.00.04.G18-210607-0003 |
2100553ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
31096 |
17003847/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100543ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Nút chặn kim luồn và xy lanh |
Còn hiệu lực
|
|
31097 |
000.00.04.G18-210524-0017 |
2100541ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim chọc hút mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
31098 |
17002257/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100540ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
31099 |
17003228/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100539ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn |
Còn hiệu lực
|
|
31100 |
000.00.04.G18-211103-0028 |
21000994CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH TLR |
Bộ trang phục phòng, chống dịch/protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
31101 |
000.00.04.G18-211214-0003 |
21000993CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp tự động cổ tay(Automatic Wrist Blood Pressure Monitor) |
Còn hiệu lực
|
|
31102 |
000.00.04.G18-211217-0015 |
21000992CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC TRƯỜNG THỊNH PHÁT |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL MASK |
Còn hiệu lực
|
|
31103 |
000.00.04.G18-211206-0011 |
21000991CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SMILE DESIGN VIỆT NAM |
Khí cụ nong hàm ( Expander ) |
Còn hiệu lực
|
|
31104 |
19008357/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100534ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SNP |
Kính áp tròng (cận thị) |
Còn hiệu lực
|
|
31105 |
000.00.04.G18-210702-0009 |
21000044/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN QUỐC VŨ |
|
Còn hiệu lực
|
|
31106 |
000.00.04.G18-210901-0018 |
2100696ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Chỉ phẫu thuật không tiêu có gắn kim dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31107 |
000.00.04.G18-211029-0018 |
21000990CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3S |
Khẩu trang y tế / Disposable Facemask / Antibacterial Disposable Facemask |
Còn hiệu lực
|
|
31108 |
000.00.04.G18-211101-0029 |
21000043/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG MINH THĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31109 |
000.00.04.G18-211012-0010 |
21000042/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31110 |
18006708/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100542ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa có kim |
Còn hiệu lực
|
|
31111 |
000.00.04.G18-211021-0025 |
21000989CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Hệ thống ghế và thiết bị nha khoa đi kèm (Bright Alone)/ Dental chair system and accompanying equipment (Bright Alone) |
Còn hiệu lực
|
|
31112 |
000.00.04.G18-210921-0007 |
21000041/BYT-CCHNPL |
|
BẠCH HƯNG DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31113 |
000.00.04.G18-211021-0013 |
21000040/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN THỊ ĐAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31114 |
000.00.04.G18-211019-0007 |
21000988CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Dây thở oxy hai nhánh (Nasal Oxygen Cannula) |
Còn hiệu lực
|
|
31115 |
000.00.04.G18-211026-0019 |
21000039/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN XUÂN NGHĨA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31116 |
19010594/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100685ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
31117 |
000.00.04.G18-210802-0014 |
21000987CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DN99 VIỆT NAM |
Găng tay y tế nitrile / Nitrile examination gloves; Găng tay y tế latex / Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
31118 |
000.00.04.G18-211011-0013 |
21000986CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VHL |
Khẩu trang y tế / Medical face mask |
Còn hiệu lực
|
|
31119 |
000.00.04.G18-210929-0006 |
21000038/BYT-CCHNPL |
|
VŨ TIẾN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31120 |
000.00.04.G18-211021-0019 |
21000985CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê dùng một lần - Set of Disposable Anesthesia Breathing Circuits |
Còn hiệu lực
|
|
31121 |
000.00.04.G18-210826-0007 |
21000984CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁT THẾ KỶ MỚI |
BỘ BẢO HỘ PHÒNG DỊCH LEVEL 3 / Protective Coverall level 3 |
Còn hiệu lực
|
|
31122 |
000.00.04.G18-210802-0012 |
21000983CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ DN99 |
Găng tay y tế nitrile / Nitrile examination gloves; Găng tay y tế latex / Latex examination gloves |
Còn hiệu lực
|
|
31123 |
000.00.04.G18-210913-0006 |
21000982CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỆT MAY ĐỨC ANH |
Bộ quần áo phòng, chống dịch Darvin/ Darvin protective clothing |
Còn hiệu lực
|
|
31124 |
000.00.04.G18-210827-0005 |
21000981CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VISUN |
BỘ TRANG PHỤC PHÒNG, CHỐNG DỊCH (Protective suit) |
Còn hiệu lực
|
|
31125 |
000.00.04.G18-211019-0002 |
21000980CFS/BYT-TB-CT |
|
Công ty cổ phần Meiko Automation |
Máy thở không xâm nhập (non-invasive ventilator) |
Còn hiệu lực
|
|