STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31051 |
000.00.19.H26-220909-0002 |
220002638/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XỊT KHỬ MÙI |
Còn hiệu lực
|
|
31052 |
000.00.19.H26-220920-0009 |
220002153/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31053 |
000.00.19.H29-220914-0009 |
220003039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31054 |
000.00.19.H29-220715-0013 |
220001917/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy chuẩn bị sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
31055 |
000.00.19.H29-220913-0028 |
220001371/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC SỐ 2 THUỘC VIỆN TIM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31056 |
000.00.19.H29-220916-0023 |
220001966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kênh dụng cụ phụ |
Còn hiệu lực
|
|
31057 |
000.00.19.H29-220916-0024 |
220003038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Bộ dụng cụ cắt toàn thành ống tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
31058 |
000.00.19.H29-220909-0001 |
220003037/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MAPBIOPHARMA, S.L. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
31059 |
000.00.19.H29-220917-0002 |
220003036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU BNC |
Bộ hút đờm kín |
Còn hiệu lực
|
|
31060 |
000.00.19.H29-220916-0019 |
220001965/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ QUỐC TẾ KIẾN GIA BÌNH |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
31061 |
000.00.19.H29-220914-0003 |
220001370/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ GIA BẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
31062 |
000.00.19.H29-220915-0015 |
220003035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Ambu bóp bóng giúp thở cho người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh loại dùng 1 lần và nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
31063 |
000.00.12.H19-220826-0001 |
220000010/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YAHON |
KHĂN ƯỚT TẮM KHÔ QUICK NURSE |
Còn hiệu lực
|
|
31064 |
000.00.04.G18-220921-0006 |
220003049/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
Còn hiệu lực
|
|
31065 |
000.00.04.G18-220420-0094 |
220003047/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
31066 |
000.00.04.G18-220921-0001 |
220003046/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: Cholesterol, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
31067 |
000.00.04.G18-220920-0005 |
220003045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD chỉ thị Acetoin trong xét nghiệm Voges-Proskauer (VP) |
Còn hiệu lực
|
|
31068 |
000.00.04.G18-220420-0014 |
220003044/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: Lactate dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
31069 |
000.00.19.H29-220919-0011 |
220001963/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu hàn răng (Dùng để thử màu răng) |
Còn hiệu lực
|
|
31070 |
000.00.19.H29-220916-0014 |
220001962/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Dụng cụ gắn veneer nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31071 |
000.00.16.H40-220919-0001 |
220000020/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DP BAYOR – ĐỨC |
XỊT KHỚP VAI GÁY BAYOR |
Còn hiệu lực
|
|
31072 |
000.00.19.H29-220909-0015 |
220001961/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
ĐÈN MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
31073 |
000.00.19.H29-220920-0024 |
220003034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
31074 |
000.00.19.H29-220920-0022 |
220003033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glucose |
Còn hiệu lực
|
|
31075 |
000.00.19.H29-220915-0017 |
220003032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lactate dehydrogenase |
Còn hiệu lực
|
|
31076 |
000.00.19.H29-220920-0010 |
220003031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng thyroxine |
Còn hiệu lực
|
|
31077 |
000.00.19.H29-220919-0021 |
220003030/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
31078 |
000.00.19.H29-220920-0008 |
220003029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triiodothyronine toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
31079 |
000.00.19.H29-220919-0053 |
220001960/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa có tính kiềm cho cóng phản ứng và cho các kim hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
31080 |
000.00.16.H05-220917-0001 |
220000107/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
CỒN Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
31081 |
000.00.16.H05-220920-0001 |
220000106/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
NƯỚC MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
31082 |
000.00.31.H36-220916-0001 |
220000140/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 918 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31083 |
000.00.10.H37-220906-0003 |
220000007/PCBA-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Máy Scan phim |
Còn hiệu lực
|
|
31084 |
000.00.19.H26-220917-0001 |
220002152/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ THÀNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31085 |
000.00.48.H41-220912-0003 |
220000274/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHAMA SỐ 34 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31086 |
000.00.48.H41-220920-0001 |
220000032/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Nước muối ưu trương |
Còn hiệu lực
|
|
31087 |
000.00.48.H41-220919-0002 |
220000273/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
31088 |
000.00.48.H41-220919-0003 |
220000030/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Xe lăn tay cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
31089 |
000.00.48.H41-220823-0002 |
220000272/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC MỘC SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31090 |
000.00.19.H29-211224-0002 |
220001369/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VĂN LANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31091 |
000.00.04.G18-220420-0055 |
220003042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng T3 tự do |
Còn hiệu lực
|
|
31092 |
000.00.19.H26-220812-0031 |
220003066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Giường sưởi ấm sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31093 |
000.00.19.H26-220812-0030 |
220003065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Đèn và giường điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
31094 |
000.00.19.H29-220919-0030 |
220003028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
31095 |
000.00.19.H26-220812-0029 |
220003064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Bộ hồi sức sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31096 |
000.00.04.G18-220919-0019 |
220003041/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: phospho, sắt, calci, magnesi |
Còn hiệu lực
|
|
31097 |
000.00.04.G18-220420-0057 |
220003040/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng insulin |
Còn hiệu lực
|
|
31098 |
000.00.04.G18-220919-0020 |
220003039/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
Còn hiệu lực
|
|
31099 |
000.00.04.G18-220919-0018 |
220003038/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
31100 |
000.00.04.G18-220919-0017 |
220003037/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
31101 |
000.00.04.G18-220919-0015 |
220003036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) |
Còn hiệu lực
|
|
31102 |
000.00.19.H26-220913-0018 |
220002151/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
31103 |
000.00.04.G18-220920-0002 |
220003035/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm đông máu định lượng yếu tố Von Willebrand |
Còn hiệu lực
|
|
31104 |
000.00.19.H26-220919-0018 |
220002634/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAZA VIỆT NAM |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
31105 |
000.00.19.H26-220917-0002 |
220002633/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
31106 |
000.00.04.G18-220915-0003 |
220003034/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kích tố sinh dục màng đệm của người (hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
31107 |
000.00.04.G18-220919-0024 |
220003033/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD chỉ thị Nitrat |
Còn hiệu lực
|
|
31108 |
000.00.10.H55-220916-0001 |
220000020/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK DP&TBYT GREEN SOLUTION JAPAN |
Khẩu trang y tế GRN95 |
Còn hiệu lực
|
|
31109 |
000.00.07.H27-220916-0001 |
220000065/PCBMB-HT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA SÀI GÒN - HÀ TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31110 |
000.00.19.H26-220913-0010 |
220002632/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA MỸ PHẨM HƯƠNG MỘC |
Nhỏ họng húng chanh |
Còn hiệu lực
|
|
31111 |
000.00.17.H53-220720-0001 |
220000040/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 832 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31112 |
000.00.17.H53-220822-0001 |
220000039/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 868 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31113 |
000.00.17.H53-220822-0003 |
220000038/PCBMB-TN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 863 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31114 |
000.00.04.G18-220420-0051 |
220003032/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng đông lupus |
Còn hiệu lực
|
|
31115 |
000.00.04.G18-220919-0006 |
220003030/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Máy khoan xương dùng pin |
Còn hiệu lực
|
|
31116 |
000.00.04.G18-220919-0011 |
220003029/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α-1 acidglycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
31117 |
000.00.19.H26-220919-0014 |
220002150/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31118 |
000.00.04.G18-220919-0003 |
220003027/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
KEM BÔI TRƠN JOYDROPS PENIS ENLARGEMENT CREAM |
Còn hiệu lực
|
|
31119 |
000.00.16.H05-220918-0001 |
220000105/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31120 |
000.00.16.H05-220918-0002 |
220000104/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ LỘC LUYẾN |
Băng cuộn xô |
Còn hiệu lực
|
|
31121 |
000.00.19.H26-220919-0001 |
220003063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
31122 |
000.00.19.H26-220917-0005 |
220002631/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT RĂNG CON CHIM |
Còn hiệu lực
|
|
31123 |
000.00.19.H26-220919-0002 |
220003062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG BÁCH KHOA |
Cáp điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
31124 |
000.00.16.H46-220815-0001 |
220000067/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH TM VÀ DV LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
31125 |
000.00.19.H26-220830-0002 |
220002630/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THANH XUÂN |
Đèn mổ 2 nhánh treo trần |
Còn hiệu lực
|
|