STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31126 |
000.00.19.H26-220407-0003 |
220001203/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Ống thông JJ |
Còn hiệu lực
|
|
31127 |
000.00.19.H26-220407-0001 |
220001202/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Miếng dán phẫu thuật chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
31128 |
000.00.19.H26-220407-0030 |
220001201/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Sâu máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
31129 |
000.00.19.H26-220407-0019 |
220001200/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
31130 |
000.00.19.H26-220407-0020 |
220001454/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐỨC NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31131 |
000.00.19.H26-220407-0021 |
220001453/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31132 |
000.00.19.H26-220407-0022 |
220001452/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31133 |
000.00.19.H26-220407-0023 |
220001451/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC TRÂM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31134 |
000.00.19.H29-220405-0075 |
220000628/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 427 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31135 |
000.00.19.H29-220330-0049 |
220000627/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 441 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31136 |
000.00.19.H26-220407-0024 |
220001450/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BẢO NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31137 |
000.00.19.H26-220407-0026 |
220001449/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC HỒNG HOA 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31138 |
000.00.19.H26-220407-0028 |
220001448/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG NHI |
|
Còn hiệu lực
|
|
31139 |
000.00.19.H26-220407-0027 |
220001447/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GIA ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31140 |
000.00.19.H26-220407-0034 |
220001446/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
31141 |
000.00.19.H26-220407-0033 |
220001445/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ĐĂNG KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
31142 |
000.00.19.H26-220404-0100 |
220001199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
31143 |
000.00.19.H26-220409-0010 |
220001198/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH |
Găng phẫu thuật có bột tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
31144 |
000.00.19.H26-220407-0032 |
220001444/PCBMB-HN |
|
LÊ THỊ HẰNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31145 |
000.00.31.H36-220411-0001 |
220000113/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THIỆN TOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31146 |
000.00.31.H36-220408-0002 |
220000112/PCBMB-LĐ |
|
QUẦY THUỐC SỐ 37 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31147 |
000.00.19.H26-220407-0036 |
220001443/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
31148 |
000.00.19.H26-220407-0039 |
220001442/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC KIM ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31149 |
000.00.19.H26-220405-0038 |
220001225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Nhựa ngáng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
31150 |
000.00.19.H26-220409-0004 |
220001197/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAT PHARMA |
Chai xịt bạc |
Còn hiệu lực
|
|
31151 |
000.00.19.H26-220408-0055 |
220001196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
31152 |
000.00.19.H26-220408-0051 |
220001195/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31153 |
000.00.19.H26-220408-0015 |
220001224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT KHỚP QUẾ ANH |
Còn hiệu lực
|
|
31154 |
000.00.19.H29-220325-0004 |
220000751/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Test chẩn đoán nhanh vi khuẩn Helicobacter Pylori |
Còn hiệu lực
|
|
31155 |
000.00.19.H26-220315-0037 |
220001194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31156 |
000.00.19.H29-220408-0025 |
220001103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
31157 |
000.00.19.H29-220408-0023 |
220001102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bông lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
31158 |
000.00.19.H29-220408-0044 |
220001101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ống khai mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31159 |
000.00.19.H29-220407-0004 |
220000750/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Băng bột |
Còn hiệu lực
|
|
31160 |
000.00.19.H29-220407-0007 |
220000749/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Đầu pipet (Đầu col) |
Còn hiệu lực
|
|
31161 |
000.00.19.H29-220407-0009 |
220000748/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Kẹp rốn |
Còn hiệu lực
|
|
31162 |
000.00.19.H29-220407-0011 |
220000747/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Khóa 3 chạc (dây nối) |
Còn hiệu lực
|
|
31163 |
000.00.19.H29-220407-0012 |
220000746/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ống Eppendorf |
Còn hiệu lực
|
|
31164 |
000.00.19.H29-220407-0013 |
220000745/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ống nối co dãn (Ống nẫng) |
Còn hiệu lực
|
|
31165 |
000.00.19.H29-220408-0028 |
220001100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây hút nhớt (có khóa, không khóa) |
Còn hiệu lực
|
|
31166 |
000.00.19.H29-220408-0029 |
220001099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31167 |
000.00.19.H29-220408-0015 |
220001098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Dây thở Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
31168 |
000.00.19.H29-220408-0013 |
220000744/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi oxy |
Còn hiệu lực
|
|
31169 |
000.00.19.H29-220408-0010 |
220001097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Ống đặt nội khí quản (có bóng; không bóng) |
Còn hiệu lực
|
|
31170 |
000.00.19.H29-220408-0006 |
220001096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Mặt nạ khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
31171 |
000.00.09.H61-220409-0001 |
220000020/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LONG HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31172 |
000.00.19.H26-211005-0008 |
220001223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Tấm trải phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
31173 |
000.00.04.G18-220324-0011 |
220001981/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31174 |
000.00.04.G18-220412-0009 |
220001980/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
31175 |
000.00.43.H48-220316-0001 |
220000015/PCBMB-QNg |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG UYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31176 |
000.00.19.H29-220407-0056 |
220001095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
31177 |
000.00.19.H29-220406-0045 |
220000743/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Miếng đệm mũi |
Còn hiệu lực
|
|
31178 |
000.00.19.H29-220406-0048 |
220001094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Mặt nạ thở |
Còn hiệu lực
|
|
31179 |
000.00.43.H48-220407-0001 |
220000014/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC TÂM THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31180 |
000.00.19.H29-220406-0008 |
220001093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Dụng cụ lấy sỏi đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
31181 |
000.00.19.H29-220406-0006 |
220001092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Dụng cụ sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
31182 |
000.00.19.H29-220406-0005 |
220001091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Đầu thắt tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31183 |
000.00.19.H29-220406-0003 |
220001090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Thòng lọng cắt Polyp |
Còn hiệu lực
|
|
31184 |
000.00.04.G18-220412-0003 |
220001979/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
31185 |
000.00.19.H26-220401-0127 |
220001193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Gel HYACYST sử dụng bảo vệ bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
31186 |
000.00.19.H26-220405-0070 |
220001441/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC PHƯƠNG LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31187 |
000.00.19.H26-220405-0074 |
220001440/PCBMB-HN |
|
QUẦY 119 TRUNG TÂM DƯỢC HAPU – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX |
|
Còn hiệu lực
|
|
31188 |
000.00.19.H26-220405-0065 |
220001439/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC GÁC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31189 |
000.00.19.H26-220404-0107 |
220001438/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC MINH TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
31190 |
000.00.19.H26-220405-0073 |
220001437/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THU HỒNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31191 |
000.00.19.H26-220405-0062 |
220001436/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC VẠN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
31192 |
000.00.19.H26-220405-0078 |
220001435/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THẮNG HƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
31193 |
000.00.19.H26-220405-0071 |
220001434/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK HẢI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
31194 |
000.00.19.H26-220406-0009 |
220001433/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE |
|
Còn hiệu lực
|
|
31195 |
000.00.04.G18-220324-0010 |
220001978/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31196 |
000.00.19.H26-220406-0003 |
220001192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính Methaphetamine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31197 |
000.00.19.H26-220406-0005 |
220001191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính Morphine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31198 |
000.00.19.H26-220406-0004 |
220001190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay xét nghiệm định tính Amphetamine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31199 |
000.00.19.H26-220406-0008 |
220001432/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC THUỐC VÀ SỨC KHỎE 10 |
|
Còn hiệu lực
|
|
31200 |
000.00.19.H26-220405-0068 |
220001431/PCBMB-HN |
|
QUẦY THUỐC QUYẾT HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|