STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
31126 |
000.00.04.G18-211231-0060 |
220000047/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Móc mống mắt |
Còn hiệu lực
|
|
31127 |
000.00.04.G18-220103-0003 |
220000046/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền máu kèm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31128 |
000.00.04.G18-211222-0020 |
220000045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31129 |
000.00.04.G18-211228-0007 |
220000044/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SAO MAI |
Ống đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31130 |
000.00.04.G18-220103-0004 |
220000043/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây thẩm tách máu (Dây dẫn máu trong chạy thận) |
Còn hiệu lực
|
|
31131 |
000.00.04.G18-220103-0002 |
220000042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy lấy dấu răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31132 |
000.00.04.G18-220102-0014 |
220000041/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp SPECT |
Còn hiệu lực
|
|
31133 |
000.00.04.G18-220102-0013 |
220000040/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
31134 |
000.00.04.G18-220102-0012 |
220000039/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
31135 |
000.00.04.G18-220102-0004 |
220000038/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31136 |
000.00.04.G18-220102-0005 |
220000037/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền Dịch |
Còn hiệu lực
|
|
31137 |
000.00.04.G18-220102-0009 |
220000036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
31138 |
000.00.04.G18-220102-0006 |
220000035/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
31139 |
000.00.04.G18-220102-0007 |
220000034/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm có kim |
Còn hiệu lực
|
|
31140 |
000.00.04.G18-220102-0008 |
220000033/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
31141 |
000.00.04.G18-220102-0001 |
220000032/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Máy rửa quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
31142 |
000.00.04.G18-211230-0007 |
220000031/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM |
Kim châm cứu vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31143 |
000.00.04.G18-220101-0018 |
220000030/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị làm lạnh bằng khí |
Còn hiệu lực
|
|
31144 |
000.00.04.G18-220101-0017 |
220000029/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DNN |
Hóa chất chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
31145 |
000.00.04.G18-220101-0016 |
220000028/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục hệ đơn bước |
Còn hiệu lực
|
|
31146 |
000.00.04.G18-220101-0015 |
220000027/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dung dịch nhuộm màng dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31147 |
000.00.04.G18-211231-0011 |
220000026/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
31148 |
000.00.04.G18-220101-0014 |
220000025/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31149 |
000.00.04.G18-220101-0013 |
220000024/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31150 |
000.00.04.G18-211229-0017 |
220000019/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt dạng xịt |
Còn hiệu lực
|
|
31151 |
000.00.04.G18-211231-0006 |
220000010/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Nút vặn kim luồn có cổng tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31152 |
000.00.04.G18-211231-0059 |
220000001/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CONSORZIO CON ATTIVITA` ESTERNA MEDEXPORT ITALIA TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kem bôi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31153 |
000.00.04.G18-211231-0056 |
220000023/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kim cánh bướm an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
31154 |
000.00.04.G18-220101-0012 |
220000022/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây nối truyền thuốc tiêm tĩnh mạch chịu áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
31155 |
000.00.04.G18-211228-0014 |
220000021/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống dụng cụ bơm xi măng xương trong phẫu thuật chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
31156 |
000.00.04.G18-211222-0021 |
220000020/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Dao nhãn khoa sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31157 |
000.00.04.G18-211231-0014 |
220000018/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH XNK THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
31158 |
000.00.04.G18-220101-0006 |
220000017/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 |
Còn hiệu lực
|
|
31159 |
000.00.04.G18-211224-0014 |
220000016/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
31160 |
000.00.04.G18-220101-0004 |
220000015/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Cụm IVD Môi trường nuôi cấy: Chai cấy máu phát hiện vi sinh vật hiếu khí, kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
31161 |
000.00.04.G18-211231-0043 |
220000014/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
31162 |
000.00.04.G18-211231-0007 |
220000013/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim Lancet lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
31163 |
000.00.04.G18-211231-0039 |
220000012/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Mặt nạ gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
31164 |
000.00.04.G18-211231-0042 |
220000011/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
31165 |
000.00.04.G18-211231-0005 |
220000009/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Khóa 3 ngã có dây |
Còn hiệu lực
|
|
31166 |
000.00.04.G18-211231-0004 |
220000008/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Khóa 3 ngã không dây |
Còn hiệu lực
|
|
31167 |
000.00.04.G18-211231-0003 |
220000007/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Dây nối bơm tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
31168 |
000.00.04.G18-211231-0002 |
220000006/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31169 |
000.00.04.G18-220101-0002 |
220000005/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm tiêm đầu xoắn |
Còn hiệu lực
|
|
31170 |
000.00.04.G18-211231-0054 |
220000004/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Môi trường đông phôi; Môi trường rã phôi; Đĩa đông phôi; Đĩa rã phôi; Cây (Cọng) Cryotec |
Còn hiệu lực
|
|
31171 |
000.00.04.G18-220101-0001 |
220000003/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, không cổng với công nghệ báo máu sớm và kiểm soát dòng máu |
Còn hiệu lực
|
|
31172 |
000.00.04.G18-211231-0055 |
220000002/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản; Môi trường trữ lạnh tinh trùng; Nước dùng trong hỗ trợ sinh sản; Môi trường đông phôi/rã phôi thế hệ mới; Dầu khoáng nhẹ vô trùng dùng cho nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
31173 |
19009584/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100532ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
31174 |
000.00.04.G18-200521-0007 |
2100533ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Máy bơm CO2 dùng cho nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
31175 |
000.00.04.G18-211130-0001 |
210269GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT TC |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31176 |
000.00.04.G18-211008-0003 |
2100606ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Everolimus |
Còn hiệu lực
|
|
31177 |
000.00.04.G18-210317-0027 |
2100605ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu, không gắn kim |
Còn hiệu lực
|
|
31178 |
000.00.04.G18-210719-0034 |
2100604ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Vật liệu / Miếng cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
31179 |
000.00.04.G18-211011-0003 |
2100603ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Kim truyền tĩnh mạch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31180 |
000.00.04.G18-210830-0016 |
2100602ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
31181 |
000.00.04.G18-210726-0013 |
2100601ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AEONMED VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
Còn hiệu lực
|
|
31182 |
000.00.04.G18-211011-0004 |
2100600ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VINAHANKOOK |
Kim tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31183 |
000.00.04.G18-210428-0009 |
2100599ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ THÀNH NHÂN T.N.E |
Đèn hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
31184 |
000.00.04.G18-211130-0054 |
210268GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
31185 |
000.00.04.G18-210313-0002 |
2100598ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Giường hồi sức cho trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
31186 |
000.00.04.G18-200815-0002 |
2100597ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
31187 |
000.00.04.G18-210526-0015 |
2100595ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
Thiết bị kẹp xoay dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
31188 |
000.00.04.G18-210701-0012 |
2100596ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Gel bôi trơn âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
31189 |
17000600/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100594ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Bóng nong mạch vành áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
31190 |
17002312/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100593ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Vật liệu nút mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31191 |
000.00.04.G18-210326-0017 |
2100592ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31192 |
17003346/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100591ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông lấy huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
31193 |
000.00.04.G18-210326-0012 |
2100590ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Dây dẫn dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31194 |
000.00.04.G18-210607-0013 |
2100589ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
31195 |
18006225/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2100588ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Vòng van tim nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
31196 |
000.00.04.G18-210108-0007 |
2100587ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Vi ống thông can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
31197 |
000.00.04.G18-210816-0001 |
2100585ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
31198 |
000.00.04.G18-210726-0016 |
2100586ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Hệ thống bào mảng xơ vữa |
Còn hiệu lực
|
|
31199 |
000.00.04.G18-210429-0008 |
2100584ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
31200 |
000.00.04.G18-210622-0009 |
2100583ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|